Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong thực hành Tâm lý y học?

A. Tôn trọng quyền tự chủ của bệnh nhân.
B. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
C. Can thiệp vì lợi ích tài chính của cơ sở y tế.
D. Làm điều tốt và không gây hại (beneficence and non-maleficence).

2. Liệu pháp tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và lo âu liên quan đến bệnh tật?

A. Liệu pháp thôi miên.
B. Liệu pháp ánh sáng.
C. Liệu pháp nhóm hỗ trợ và liệu pháp nhận thức - hành vi.
D. Liệu pháp sốc điện.

3. Trong Tâm lý y học, 'sức khỏe chủ quan′ (subjective well-being) đề cập đến điều gì?

A. Đánh giá sức khỏe dựa trên các chỉ số sinh học khách quan.
B. Đánh giá của cá nhân về hạnh phúc và sự hài lòng với cuộc sống của họ.
C. Tình trạng không có bệnh tật về thể chất.
D. Khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách độc lập.

4. Trong bối cảnh đại dịch, Tâm lý y học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào sau đây?

A. Phát triển vaccine và thuốc điều trị.
B. Quản lý stress, lo âu và các vấn đề sức khỏe tâm thần liên quan đến đại dịch cho cả nhân viên y tế và cộng đồng.
C. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh truyền nhiễm.
D. Xây dựng bệnh viện dã chiến.

5. Khái niệm 'tuân thủ điều trị' trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

A. Khả năng bệnh nhân đến đúng giờ cho các cuộc hẹn khám bệnh.
B. Mức độ bệnh nhân thực hiện theo các khuyến nghị y tế, bao gồm uống thuốc, thay đổi lối sống, và tái khám.
C. Sự hài lòng của bệnh nhân với chất lượng dịch vụ y tế.
D. Khả năng bệnh nhân chi trả chi phí điều trị.

6. Phương pháp 'phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng sinh lý.
B. Cung cấp thông tin về các chức năng sinh lý của cơ thể (như nhịp tim, huyết áp) để giúp cá nhân học cách tự điều chỉnh chúng.
C. Thôi miên để kiểm soát các quá trình sinh lý.
D. Sử dụng kích thích điện để điều chỉnh hoạt động não bộ.

7. Trong việc quản lý bệnh tiểu đường, yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết?

A. Mức độ hoạt động thể chất.
B. Chế độ ăn uống.
C. Stress, trầm cảm và thiếu động lực tự chăm sóc.
D. Di truyền.

8. Chiến lược đối phó 'tập trung vào vấn đề' (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi tình huống căng thẳng không thể thay đổi được.
B. Khi cá nhân có thể kiểm soát và thay đổi được tình huống gây căng thẳng.
C. Khi cần giảm nhanh cảm xúc tiêu cực.
D. Khi cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác.

9. Phương pháp nào sau đây thuộc về can thiệp tâm lý trong quản lý cơn đau mãn tính?

A. Sử dụng thuốc giảm đau opioid liều cao.
B. Liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT).
C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh.
D. Truyền dịch.

10. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của Tâm lý y học là gì?

A. Chỉ tập trung vào kéo dài sự sống bằng mọi giá.
B. Giảm đau và các triệu chứng thể chất khác, đồng thời hỗ trợ tâm lý, xã hội và tinh thần cho bệnh nhân và gia đình.
C. Chủ yếu tập trung vào điều trị bệnh gốc.
D. Chỉ can thiệp khi bệnh nhân có vấn đề tâm thần rõ ràng.

11. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

A. Lạc quan thái quá.
B. Lo lắng và căng thẳng quá mức.
C. Tập trung cao độ vào công việc.
D. Chế độ ăn uống cân bằng.

12. Khái niệm 'chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe′ (Health-Related Quality of Life - HRQoL) đánh giá điều gì?

A. Chỉ đánh giá tình trạng bệnh tật khách quan.
B. Đánh giá tác động của sức khỏe và bệnh tật lên các khía cạnh thể chất, tâm lý, xã hội và chức năng của cuộc sống.
C. Chỉ đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân với dịch vụ y tế.
D. Chỉ đánh giá tuổi thọ của bệnh nhân.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe?

A. Cải thiện tuân thủ điều trị của bệnh nhân.
B. Nâng cao chất lượng giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân.
C. Tăng chi phí điều trị do sử dụng các liệu pháp tâm lý.
D. Giảm căng thẳng và kiệt sức cho nhân viên y tế.

14. Hiện tượng 'hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong y học được giải thích như thế nào về mặt tâm lý?

A. Do tác dụng trực tiếp của thuốc giả dược lên cơ thể.
B. Do niềm tin và kỳ vọng của bệnh nhân vào phương pháp điều trị, kích hoạt các cơ chế tự chữa lành của cơ thể.
C. Do sai sót trong thiết kế nghiên cứu khoa học.
D. Chỉ xảy ra khi bệnh nhân không biết mình đang dùng giả dược.

15. Mục tiêu chính của việc giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân trong Tâm lý y học là gì?

A. Để bác sĩ thể hiện quyền lực và kiểm soát quá trình điều trị.
B. Để bệnh nhân hoàn toàn tuân thủ mọi chỉ định của bác sĩ mà không cần thắc mắc.
C. Để xây dựng mối quan hệ hợp tác, cải thiện sự hài lòng của bệnh nhân và tăng cường hiệu quả điều trị.
D. Để tiết kiệm thời gian thăm khám và giảm tải công việc cho bác sĩ.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'mô hình sinh học - tâm lý - xã hội′ (biopsychosocial model) trong y học?

A. Yếu tố di truyền và sinh lý.
B. Yếu tố tâm lý như niềm tin và cảm xúc.
C. Yếu tố kinh tế thị trường.
D. Yếu tố xã hội như văn hóa và hỗ trợ xã hội.

17. Phản ứng tâm lý thông thường của bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo là gì?

A. Cảm thấy nhẹ nhõm và bình tĩnh.
B. Chấp nhận ngay lập tức và lên kế hoạch điều trị.
C. Sốc, phủ nhận, giận dữ, thương lượng, trầm cảm và chấp nhận.
D. Vui mừng và phấn khởi.

18. Yếu tố nào sau đây được coi là trung tâm của Tâm lý y học?

A. Nghiên cứu về bệnh lý cơ thể.
B. Ứng dụng các nguyên tắc tâm lý vào lĩnh vực sức khỏe và y tế.
C. Phân tích tác động của môi trường xã hội lên hành vi con người.
D. Nghiên cứu về chức năng của não bộ và hệ thần kinh.

19. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình 'niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model)?

A. Nhận thức về tính nghiêm trọng của bệnh.
B. Nhận thức về tính nhạy cảm với bệnh.
C. Các yếu tố thúc đẩy hành động (cues to action).
D. Mức thu nhập cá nhân.

20. Trong Tâm lý y học, 'sự kiệt sức thứ cấp′ (secondary traumatic stress) thường xảy ra ở đối tượng nào?

A. Bệnh nhân trực tiếp trải qua chấn thương.
B. Nhân viên y tế và người chăm sóc tiếp xúc gián tiếp với chấn thương của người khác.
C. Người thân của bệnh nhân đã hồi phục hoàn toàn.
D. Những người không liên quan đến lĩnh vực y tế.

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng khả năng phục hồi tâm lý (resilience) của bệnh nhân khi đối mặt với bệnh tật?

A. Cô lập xã hội.
B. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
C. Suy nghĩ tiêu cực và bi quan.
D. Tránh né các vấn đề.

22. Stress trong công việc của nhân viên y tế có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Tăng cường khả năng tập trung và hiệu suất làm việc.
B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.
C. Kiệt sức (burnout) và giảm chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
D. Cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ tâm lý dẫn đến bệnh tim mạch?

A. Trầm cảm và lo âu.
B. Thù địch và giận dữ.
C. Lạc quan và hướng ngoại.
D. Stress mãn tính.

24. Kỹ thuật 'thở sâu′ thường được sử dụng trong Tâm lý y học với mục đích gì?

A. Tăng cường khả năng tập trung.
B. Giảm căng thẳng, lo âu và thư giãn cơ thể.
C. Cải thiện trí nhớ ngắn hạn.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp.

25. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp quan trọng cho nhân viên y tế?

A. Lắng nghe tích cực.
B. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp để thể hiện chuyên môn.
C. Đặt câu hỏi mở.
D. Thể hiện sự đồng cảm.

26. Trong quá trình tư vấn tâm lý cho bệnh nhân, điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?

A. Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân của nhà tư vấn để bệnh nhân cảm thấy gần gũi.
B. Đánh giá và phán xét hành vi của bệnh nhân để đưa ra lời khuyên.
C. Tôn trọng, lắng nghe chân thành, và giữ bí mật thông tin của bệnh nhân.
D. Tập trung vào việc đưa ra giải pháp nhanh chóng cho vấn đề của bệnh nhân.

27. Khái niệm 'vị trí kiểm soát′ (locus of control) trong Tâm lý y học liên quan đến điều gì?

A. Khả năng kiểm soát các triệu chứng bệnh tật.
B. Niềm tin của cá nhân về việc họ có thể kiểm soát các sự kiện và kết quả trong cuộc sống của mình.
C. Sự kiểm soát của bác sĩ đối với quá trình điều trị.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc tiêu cực.

28. Vai trò của Tâm lý y học trong việc phòng ngừa bệnh tật là gì?

A. Chỉ tập trung vào điều trị các bệnh đã phát triển.
B. Nghiên cứu và can thiệp vào các hành vi và yếu tố tâm lý ảnh hưởng đến sức khỏe để giảm nguy cơ mắc bệnh.
C. Chủ yếu tập trung vào sức khỏe tinh thần, ít liên quan đến bệnh thể chất.
D. Chỉ tư vấn cho bệnh nhân sau khi họ đã mắc bệnh.

29. Tình trạng 'hoảng sợ bệnh tật′ (health anxiety) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự thờ ơ với các triệu chứng sức khỏe.
B. Lo lắng quá mức và dai dẳng về việc mắc bệnh nghiêm trọng, ngay cả khi không có bằng chứng y tế.
C. Chỉ xảy ra ở người lớn tuổi.
D. Mong muốn được phẫu thuật thẩm mỹ.

30. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, 'sự đồng cảm′ (empathy) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Giúp bác sĩ duy trì khoảng cách chuyên nghiệp với bệnh nhân.
B. Chỉ cần thiết trong các trường hợp bệnh nhân gặp vấn đề tâm lý.
C. Tăng cường mối quan hệ bác sĩ-bệnh nhân, cải thiện sự hài lòng và kết quả điều trị.
D. Làm giảm hiệu quả điều trị do bác sĩ bị chi phối cảm xúc.

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng trong thực hành Tâm lý y học?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

2. Liệu pháp tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và lo âu liên quan đến bệnh tật?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

3. Trong Tâm lý y học, `sức khỏe chủ quan′ (subjective well-being) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

4. Trong bối cảnh đại dịch, Tâm lý y học có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc nào sau đây?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

5. Khái niệm `tuân thủ điều trị` trong Tâm lý y học đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp `phản hồi sinh học′ (biofeedback) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

7. Trong việc quản lý bệnh tiểu đường, yếu tố tâm lý nào có thể ảnh hưởng đến việc kiểm soát đường huyết?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

8. Chiến lược đối phó `tập trung vào vấn đề` (problem-focused coping) thường hiệu quả nhất khi nào?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây thuộc về can thiệp tâm lý trong quản lý cơn đau mãn tính?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

10. Trong chăm sóc giảm nhẹ (palliative care), vai trò của Tâm lý y học là gì?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

11. Yếu tố tâm lý nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình hồi phục của bệnh nhân sau phẫu thuật?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

12. Khái niệm `chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe′ (Health-Related Quality of Life - HRQoL) đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc áp dụng Tâm lý y học trong chăm sóc sức khỏe?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

14. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) trong y học được giải thích như thế nào về mặt tâm lý?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

15. Mục tiêu chính của việc giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân trong Tâm lý y học là gì?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `mô hình sinh học - tâm lý - xã hội′ (biopsychosocial model) trong y học?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

17. Phản ứng tâm lý thông thường của bệnh nhân khi nhận chẩn đoán mắc bệnh hiểm nghèo là gì?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây được coi là trung tâm của Tâm lý y học?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình `niềm tin sức khỏe′ (Health Belief Model)?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

20. Trong Tâm lý y học, `sự kiệt sức thứ cấp′ (secondary traumatic stress) thường xảy ra ở đối tượng nào?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng khả năng phục hồi tâm lý (resilience) của bệnh nhân khi đối mặt với bệnh tật?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

22. Stress trong công việc của nhân viên y tế có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ tâm lý dẫn đến bệnh tim mạch?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

24. Kỹ thuật `thở sâu′ thường được sử dụng trong Tâm lý y học với mục đích gì?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng giao tiếp quan trọng cho nhân viên y tế?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

26. Trong quá trình tư vấn tâm lý cho bệnh nhân, điều gì quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tin tưởng?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

27. Khái niệm `vị trí kiểm soát′ (locus of control) trong Tâm lý y học liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

28. Vai trò của Tâm lý y học trong việc phòng ngừa bệnh tật là gì?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

29. Tình trạng `hoảng sợ bệnh tật′ (health anxiety) được đặc trưng bởi điều gì?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 4

30. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, `sự đồng cảm′ (empathy) có vai trò quan trọng như thế nào?