Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý y học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm lý y học

1. Can thiệp 'phỏng vấn tạo động lực′ (motivational interviewing) chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Đối đầu trực tiếp với sự kháng cự của bệnh nhân.
B. Hợp tác với bệnh nhân để khám phá và củng cố động lực thay đổi hành vi sức khỏe.
C. Áp đặt lời khuyên và giải pháp cho bệnh nhân.
D. Phân tích quá khứ và tuổi thơ của bệnh nhân.

2. Trong quản lý cơn đau mãn tính, phương pháp tiếp cận 'đa mô thức′ (multimodal approach) thường bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ sử dụng thuốc giảm đau opioid mạnh.
B. Kết hợp thuốc, vật lý trị liệu, liệu pháp tâm lý và các phương pháp không dùng thuốc khác.
C. Phẫu thuật cắt dây thần kinh cảm giác đau.
D. Chỉ tập trung vào điều trị triệu chứng đau mà không tìm nguyên nhân gốc rễ.

3. Phương pháp 'biofeedback′ (phản hồi sinh học) trong tâm lý y học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sử dụng thuốc để điều chỉnh chức năng sinh lý.
B. Cung cấp thông tin phản hồi thời gian thực về các chức năng sinh lý (như nhịp tim, huyết áp) để bệnh nhân học cách kiểm soát chúng.
C. Phân tích giấc mơ để giải quyết các xung đột vô thức.
D. Thôi miên bệnh nhân để thay đổi hành vi.

4. Loại can thiệp tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống?

A. Liệu pháp sốc điện (ECT)
B. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT)
C. Phẫu thuật não
D. Liệu pháp thôi miên hồi quy

5. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, 'sự tự chủ' (autonomy) của bệnh nhân đề cập đến quyền nào?

A. Quyền được bí mật thông tin cá nhân.
B. Quyền tự quyết định về phương pháp điều trị của mình, bao gồm cả việc từ chối điều trị.
C. Quyền được tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao.
D. Quyền được biết tất cả thông tin về bệnh tật của mình.

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ' (help-seeking behavior) liên quan đến sức khỏe tâm thần?

A. Tự điều trị bằng thuốc không kê đơn.
B. Tìm kiếm tư vấn từ chuyên gia sức khỏe tâm thần.
C. Che giấu các triệu chứng tâm lý với người khác.
D. Tự cô lập bản thân khỏi xã hội.

7. Nhận thức sai lệch về cơ thể (body image distortion) thường gặp ở bệnh nhân mắc rối loạn ăn uống nào?

A. Chứng ăn vô độ (binge eating disorder).
B. Chứng cuồng ăn tâm thần (bulimia nervosa).
C. Chứng chán ăn tâm thần (anorexia nervosa).
D. Rối loạn ăn uống dạng ăn vô độ và thanh lọc (purging disorder).

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật thư giãn thường được sử dụng trong tâm lý y học?

A. Thở sâu có kiểm soát.
B. Tập thể dục cường độ cao.
C. Thiền định.
D. Thư giãn cơ tiến triển.

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

A. Sự hiểu biết của bệnh nhân về bệnh tật và phương pháp điều trị.
B. Mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế.
C. Chi phí điều trị và khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.
D. Màu sắc của viên thuốc hoặc bao bì thuốc.

10. Phản ứng 'chiến đấu hay bỏ chạy′ (fight-or-flight) là một ví dụ điển hình cho vai trò của hệ thần kinh nào trong việc ứng phó với căng thẳng?

A. Hệ thần kinh trung ương
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh đối giao cảm
D. Hệ thần kinh tự chủ

11. Trong mô hình sinh học - tâm lý - xã hội về sức khỏe, yếu tố 'tâm lý' bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Di truyền và sinh lý cơ thể
B. Hành vi, nhận thức, cảm xúc và động lực cá nhân
C. Môi trường sống và điều kiện kinh tế
D. Hệ thống chăm sóc sức khỏe và chính sách y tế

12. Trong chăm sóc cuối đời (end-of-life care), tâm lý y học đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

A. Kéo dài sự sống bằng mọi giá.
B. Giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với mất mát, đau buồn và tìm kiếm ý nghĩa trong giai đoạn cuối đời.
C. Thúc đẩy quá trình chết diễn ra nhanh chóng và không đau đớn.
D. Tập trung vào điều trị bệnh tật thể chất và bỏ qua khía cạnh tâm lý.

13. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về 'hội chứng kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế?

A. Một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng cần điều trị bằng thuốc.
B. Trạng thái suy kiệt về thể chất, tinh thần và cảm xúc do căng thẳng kéo dài trong công việc.
C. Phản ứng tức thời đối với một sự kiện đau buồn hoặc chấn thương.
D. Sự thiếu kỹ năng chuyên môn và kiến thức y khoa.

14. Trong tâm lý y học, 'coping′ (ứng phó) được định nghĩa là gì?

A. Tránh né hoàn toàn các tình huống gây căng thẳng.
B. Những nỗ lực về nhận thức và hành vi để quản lý các yếu tố gây căng thẳng và cảm xúc liên quan đến chúng.
C. Phản ứng sinh lý tự động đối với căng thẳng.
D. Sự suy sụp và mất khả năng đối phó với căng thẳng.

15. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch của cơ thể thông qua cơ chế nào?

A. Tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch.
B. Ức chế chức năng của tế bào miễn dịch và gây viêm mãn tính.
C. Cải thiện khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
D. Tăng cường phản ứng dị ứng.

16. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức thường gặp trong tâm lý y học?

A. Sự thiếu hụt các phương pháp điều trị tâm lý hiệu quả.
B. Vấn đề bảo mật thông tin bệnh nhân và sự đồng ý có hiểu biết.
C. Sự gia tăng chi phí chăm sóc sức khỏe.
D. Sự thiếu đào tạo chuyên sâu cho nhân viên y tế.

17. Cơ chế 'kiềm chế' (repression) trong tâm lý học được định nghĩa là gì?

A. Chuyển những xung đột hoặc cảm xúc không thể chấp nhận được sang người khác.
B. Giải thích hành vi của mình bằng những lý do hợp lý nhưng không thật.
C. Vô thức loại bỏ những suy nghĩ, ký ức hoặc cảm xúc gây đau khổ ra khỏi ý thức.
D. Trở về các hành vi hoặc kiểu mẫu ứng xử ở giai đoạn phát triển trước đó khi đối mặt với căng thẳng.

18. Vai trò chính của nhà tâm lý học y tế trong bệnh viện là gì?

A. Chẩn đoán và điều trị các bệnh lý tâm thần nghiêm trọng.
B. Cung cấp liệu pháp tâm lý và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình, cũng như tư vấn cho nhân viên y tế.
C. Thực hiện các xét nghiệm y tế và kê đơn thuốc.
D. Quản lý hành chính bệnh viện và hồ sơ bệnh án.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) ở bệnh nhân sau trải nghiệm y tế chấn thương?

A. Tiền sử bệnh lý tâm thần.
B. Mức độ nghiêm trọng của chấn thương y tế.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
D. Cảm giác mất kiểm soát và bất lực trong quá trình điều trị.

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hành vi sức khỏe′ (health behavior)?

A. Di truyền bệnh tim mạch.
B. Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
C. Tiếp xúc với ô nhiễm môi trường.
D. Nhiễm trùng do vi khuẩn.

21. Khái niệm 'sức khỏe′ theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) không chỉ bao gồm việc không có bệnh tật mà còn nhấn mạnh đến trạng thái nào sau đây?

A. Giàu có về vật chất
B. Hạnh phúc và thịnh vượng về tinh thần và xã hội
C. Có địa vị cao trong xã hội
D. Có nhiều mối quan hệ cá nhân

22. Mục tiêu chính của 'liệu pháp chấp nhận và cam kết′ (ACT) trong bối cảnh sức khỏe là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn cảm xúc tiêu cực và suy nghĩ không mong muốn.
B. Giúp bệnh nhân chấp nhận những khó khăn không thể tránh khỏi của bệnh tật và tập trung vào các giá trị sống.
C. Thay đổi suy nghĩ tiêu cực thành suy nghĩ tích cực.
D. Tìm ra nguyên nhân sâu xa của các vấn đề tâm lý trong quá khứ.

23. Khái niệm 'locus of control′ (điểm kiểm soát) trong tâm lý học sức khỏe liên quan đến điều gì?

A. Khả năng kiểm soát cơn đau.
B. Niềm tin của một người về mức độ kiểm soát của họ đối với các sự kiện trong cuộc sống.
C. Mức độ ảnh hưởng của yếu tố di truyền đến sức khỏe.
D. Khả năng tuân thủ phác đồ điều trị.

24. Kỹ năng 'lắng nghe tích cực′ trong giao tiếp y tế bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì bệnh nhân nói mà không cần phản hồi.
B. Nghe chăm chú, đặt câu hỏi làm rõ, phản hồi bằng lời và ngôn ngữ cơ thể thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu.
C. Ngắt lời bệnh nhân để đưa ra lời khuyên nhanh chóng.
D. Chỉ tập trung vào hồ sơ bệnh án và kết quả xét nghiệm.

25. Hiện tượng 'hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) minh họa cho sức mạnh của yếu tố nào trong quá trình điều trị?

A. Tác dụng dược lý của thuốc
B. Kỳ vọng và niềm tin của bệnh nhân
C. Kỹ năng chuyên môn của bác sĩ
D. Công nghệ y tế tiên tiến

26. Tâm lý y học là một lĩnh vực liên ngành, tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý và yếu tố nào sau đây trong lĩnh vực sức khỏe?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố sinh học và bệnh tật
D. Yếu tố văn hóa

27. Trong mô hình 'niềm tin sức khỏe′ (health belief model), yếu tố 'tính dễ bị tổn thương nhận thức′ (perceived susceptibility) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh tật.
B. Niềm tin của một người về nguy cơ mắc bệnh.
C. Lợi ích của việc thực hiện hành vi sức khỏe.
D. Rào cản trong việc thực hiện hành vi sức khỏe.

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'stressor′ (yếu tố gây căng thẳng) trong bối cảnh y tế?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Chẩn đoán mắc bệnh mãn tính.
C. Mạng lưới hỗ trợ xã hội mạnh mẽ.
D. Cảm giác hạnh phúc và hài lòng.

29. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, 'sự đồng cảm′ (empathy) được thể hiện tốt nhất qua hành động nào?

A. Đưa ra lời khuyên chuyên môn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
B. Lắng nghe tích cực, thấu hiểu cảm xúc và quan điểm của bệnh nhân, và truyền đạt sự thấu hiểu đó.
C. Tránh thể hiện cảm xúc cá nhân để duy trì sự chuyên nghiệp.
D. Tập trung vào việc chẩn đoán bệnh và kê đơn điều trị.

30. Loại 'coping′ nào tập trung vào việc thay đổi tình huống gây căng thẳng hoặc vấn đề gốc rễ?

A. Ứng phó tập trung vào cảm xúc (emotion-focused coping).
B. Ứng phó tập trung vào vấn đề (problem-focused coping).
C. Ứng phó né tránh (avoidance coping).
D. Ứng phó tìm kiếm ý nghĩa (meaning-focused coping).

1 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

1. Can thiệp `phỏng vấn tạo động lực′ (motivational interviewing) chủ yếu tập trung vào việc gì?

2 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

2. Trong quản lý cơn đau mãn tính, phương pháp tiếp cận `đa mô thức′ (multimodal approach) thường bao gồm những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp `biofeedback′ (phản hồi sinh học) trong tâm lý y học hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

4 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

4. Loại can thiệp tâm lý nào thường được sử dụng để giúp bệnh nhân ung thư đối phó với căng thẳng và cải thiện chất lượng cuộc sống?

5 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, `sự tự chủ` (autonomy) của bệnh nhân đề cập đến quyền nào?

6 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

6. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hành vi tìm kiếm sự giúp đỡ` (help-seeking behavior) liên quan đến sức khỏe tâm thần?

7 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

7. Nhận thức sai lệch về cơ thể (body image distortion) thường gặp ở bệnh nhân mắc rối loạn ăn uống nào?

8 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một kỹ thuật thư giãn thường được sử dụng trong tâm lý y học?

9 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

9. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân?

10 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

10. Phản ứng `chiến đấu hay bỏ chạy′ (fight-or-flight) là một ví dụ điển hình cho vai trò của hệ thần kinh nào trong việc ứng phó với căng thẳng?

11 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

11. Trong mô hình sinh học - tâm lý - xã hội về sức khỏe, yếu tố `tâm lý` bao gồm khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

12. Trong chăm sóc cuối đời (end-of-life care), tâm lý y học đóng vai trò quan trọng trong việc gì?

13 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

13. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về `hội chứng kiệt sức′ (burnout) ở nhân viên y tế?

14 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

14. Trong tâm lý y học, `coping′ (ứng phó) được định nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

15. Stress mãn tính có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống miễn dịch của cơ thể thông qua cơ chế nào?

16 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

16. Điều gì sau đây là một thách thức đạo đức thường gặp trong tâm lý y học?

17 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

17. Cơ chế `kiềm chế` (repression) trong tâm lý học được định nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

18. Vai trò chính của nhà tâm lý học y tế trong bệnh viện là gì?

19 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ của rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD) ở bệnh nhân sau trải nghiệm y tế chấn thương?

20 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hành vi sức khỏe′ (health behavior)?

21 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

21. Khái niệm `sức khỏe′ theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) không chỉ bao gồm việc không có bệnh tật mà còn nhấn mạnh đến trạng thái nào sau đây?

22 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

22. Mục tiêu chính của `liệu pháp chấp nhận và cam kết′ (ACT) trong bối cảnh sức khỏe là gì?

23 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

23. Khái niệm `locus of control′ (điểm kiểm soát) trong tâm lý học sức khỏe liên quan đến điều gì?

24 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

24. Kỹ năng `lắng nghe tích cực′ trong giao tiếp y tế bao gồm điều gì?

25 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

25. Hiện tượng `hiệu ứng giả dược′ (placebo effect) minh họa cho sức mạnh của yếu tố nào trong quá trình điều trị?

26 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

26. Tâm lý y học là một lĩnh vực liên ngành, tập trung vào mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý và yếu tố nào sau đây trong lĩnh vực sức khỏe?

27 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

27. Trong mô hình `niềm tin sức khỏe′ (health belief model), yếu tố `tính dễ bị tổn thương nhận thức′ (perceived susceptibility) đề cập đến điều gì?

28 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì sau đây là một ví dụ về `stressor′ (yếu tố gây căng thẳng) trong bối cảnh y tế?

29 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

29. Trong giao tiếp giữa bác sĩ và bệnh nhân, `sự đồng cảm′ (empathy) được thể hiện tốt nhất qua hành động nào?

30 / 30

Category: Tâm lý y học

Tags: Bộ đề 8

30. Loại `coping′ nào tập trung vào việc thay đổi tình huống gây căng thẳng hoặc vấn đề gốc rễ?