1. Hiệu ứng placebo (giả dược) trong y học được giải thích bằng cơ chế tâm lý nào?
A. Chỉ là do sai sót trong nghiên cứu khoa học.
B. Chủ yếu do tác dụng sinh hóa của viên thuốc giả dược.
C. Do kỳ vọng tích cực của bệnh nhân về hiệu quả điều trị, kích hoạt hệ thống nội sinh giảm đau và các cơ chế tự chữa lành của cơ thể.
D. Không có cơ chế tâm lý nào, chỉ là hiệu ứng ngẫu nhiên.
2. Can thiệp dựa trên chánh niệm (Mindfulness-based interventions) có thể giúp ích gì trong chăm sóc sức khỏe?
A. Chỉ cải thiện trí nhớ.
B. Giảm stress, lo âu, trầm cảm, cải thiện khả năng đối phó với cơn đau mãn tính và tăng cường sức khỏe tinh thần tổng thể.
C. Chỉ giúp cai nghiện chất kích thích.
D. Không có lợi ích trong chăm sóc sức khỏe.
3. Xu hướng nào có thể định hình tương lai của Tâm lý y học?
A. Giảm vai trò của yếu tố tâm lý trong y học.
B. Tăng cường tích hợp tâm lý y học vào chăm sóc sức khỏe ban đầu và các chuyên khoa y tế khác.
C. Tách biệt hoàn toàn tâm lý và y học.
D. Chỉ tập trung vào điều trị rối loạn tâm thần, bỏ qua sức khỏe thể chất.
4. Năng lực văn hóa (cultural competence) trong chăm sóc sức khỏe đề cập đến điều gì?
A. Chỉ cần biết ngôn ngữ của bệnh nhân.
B. Khả năng hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa của bệnh nhân và điều chỉnh cách tiếp cận chăm sóc phù hợp.
C. Áp dụng cách tiếp cận chăm sóc giống nhau cho tất cả bệnh nhân bất kể văn hóa.
D. Chỉ tập trung vào văn hóa của nhân viên y tế.
5. Trong quá trình giao tiếp với bệnh nhân về thông tin xấu (ví dụ: chẩn đoán bệnh nặng), điều gì là quan trọng nhất về mặt tâm lý?
A. Thông báo thông tin một cách nhanh chóng và trực tiếp, không cần quan tâm đến cảm xúc bệnh nhân.
B. Tránh hoàn toàn việc thông báo thông tin xấu để bảo vệ bệnh nhân khỏi đau khổ.
C. Thông báo thông tin một cách trung thực, rõ ràng, đồng thời thể hiện sự thấu cảm, tôn trọng và hỗ trợ cảm xúc cho bệnh nhân.
D. Chỉ thông báo thông tin xấu cho người nhà bệnh nhân, không cần thông báo cho bệnh nhân.
6. Liệu pháp Nhận thức - Hành vi (CBT) được ứng dụng trong bối cảnh y tế để điều trị vấn đề nào?
A. Chỉ rối loạn tâm thần phân liệt.
B. Chỉ rối loạn lưỡng cực.
C. Trầm cảm, lo âu, cơn đau mãn tính, rối loạn giấc ngủ và cải thiện tuân thủ điều trị.
D. Chỉ các bệnh truyền nhiễm.
7. Hiệu ứng nocebo (phản ứng ngược với giả dược) là gì?
A. Hiệu ứng tích cực của giả dược.
B. Hiệu ứng tiêu cực hoặc tác dụng phụ xảy ra do kỳ vọng tiêu cực của bệnh nhân về điều trị.
C. Hiệu ứng khi bệnh nhân không tin vào điều trị.
D. Không có hiệu ứng nocebo trong y học.
8. Mô hình Sinh học - Tâm lý - Xã hội trong y học nhấn mạnh điều gì?
A. Nguyên nhân duy nhất của bệnh tật là yếu tố sinh học.
B. Yếu tố tâm lý và xã hội chỉ đóng vai trò thứ yếu so với yếu tố sinh học trong bệnh tật.
C. Sức khỏe và bệnh tật bị ảnh hưởng bởi sự tương tác phức tạp của yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội.
D. Mô hình này chỉ tập trung vào yếu tố tâm lý và bỏ qua yếu tố sinh học và xã hội.
9. Trong phục hồi chức năng, yếu tố tâm lý nào quan trọng để bệnh nhân đạt được kết quả tốt nhất?
A. Chỉ mức độ tổn thương thể chất ban đầu.
B. Chỉ trình độ học vấn của bệnh nhân.
C. Động lực, niềm tin vào khả năng phục hồi, sự kiên trì và khả năng đối phó với khó khăn.
D. Chỉ sự hỗ trợ tài chính.
10. Đau buồn và mất mát (grief and bereavement) trong bối cảnh y tế có thể liên quan đến những đối tượng nào?
A. Chỉ bệnh nhân giai đoạn cuối.
B. Chỉ gia đình của bệnh nhân đã mất.
C. Bệnh nhân, gia đình, và cả nhân viên y tế.
D. Chỉ bác sĩ điều trị chính.
11. Tâm lý y học đóng vai trò như thế nào trong y học dự phòng?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh sau khi đã phát sinh.
C. Giúp thúc đẩy hành vi sức khỏe tích cực, phòng ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
D. Chỉ liên quan đến điều trị rối loạn tâm thần.
12. Công nghệ có thể ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân theo hướng nào?
A. Chỉ có tác động tiêu cực.
B. Chỉ có tác động tích cực.
C. Có thể có cả tác động tích cực (tiếp cận thông tin, hỗ trợ trực tuyến) và tiêu cực (thông tin sai lệch, cô lập xã hội).
D. Không có ảnh hưởng đáng kể.
13. Bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của bệnh nhân như thế nào?
A. Bệnh mãn tính thường cải thiện sức khỏe tâm thần do bệnh nhân học cách đối phó với khó khăn.
B. Bệnh mãn tính không có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tâm thần.
C. Bệnh mãn tính có thể làm tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu và các vấn đề tâm lý khác.
D. Chỉ có bệnh mãn tính giai đoạn cuối mới ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
14. Cơ chế đối phó nào sau đây được coi là 'tập trung vào vấn đề' khi đối mặt với stress?
A. Tránh né tình huống gây stress.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ cảm xúc từ người khác.
C. Lập kế hoạch và thực hiện các bước để giải quyết trực tiếp nguồn gốc của stress.
D. Tự trách bản thân về tình huống stress.
15. Hội chứng burnout (kiệt sức) ở nhân viên y tế thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Làm việc quá ít giờ.
B. Mức lương quá cao.
C. Stress mãn tính do áp lực công việc cao, thiếu kiểm soát và thiếu sự hỗ trợ.
D. Sự hài lòng tuyệt đối với công việc.
16. Yếu tố tâm lý nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quản lý cơn đau mãn tính?
A. Mức độ nghiêm trọng của tổn thương thể chất.
B. Thuốc giảm đau mạnh.
C. Niềm tin của bệnh nhân về cơn đau và khả năng kiểm soát cơn đau.
D. Sự hỗ trợ tài chính từ gia đình.
17. Tâm lý y học, một lĩnh vực liên ngành, tập trung chủ yếu vào mối quan hệ tương tác giữa yếu tố tâm lý và yếu tố nào sau đây trong bối cảnh sức khỏe và bệnh tật?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố xã hội
C. Yếu tố sinh học
D. Yếu tố văn hóa
18. Stress có thể tác động đến cơ thể con người như thế nào về mặt sinh lý?
A. Giảm huyết áp và nhịp tim.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, dẫn đến tăng nhịp tim, huyết áp và giải phóng cortisol.
D. Chỉ ảnh hưởng đến tâm lý, không ảnh hưởng đến sinh lý.
19. Sự khác biệt chính giữa Tâm lý y học và Tâm lý lâm sàng là gì?
A. Tâm lý y học chỉ tập trung vào điều trị rối loạn tâm thần nghiêm trọng, trong khi Tâm lý lâm sàng tập trung vào sức khỏe thể chất.
B. Tâm lý y học tập trung vào sức khỏe thể chất và bệnh tật, trong khi Tâm lý lâm sàng tập trung vào rối loạn tâm thần nói chung.
C. Tâm lý y học là một nhánh của Tâm lý lâm sàng, tập trung vào các vấn đề tâm lý trong bệnh viện.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Tâm lý y học và Tâm lý lâm sàng.
20. Chăm sóc cuối đời (end-of-life care) nhấn mạnh điều gì về mặt tâm lý?
A. Chỉ kéo dài sự sống bằng mọi giá.
B. Chỉ tập trung vào khía cạnh thể chất, không quan tâm đến tâm lý.
C. Tối ưu hóa chất lượng cuộc sống, giảm đau khổ về thể chất và tinh thần, tôn trọng mong muốn và giá trị của bệnh nhân.
D. Chủ yếu là chuẩn bị cho tang lễ.
21. Empathy (thấu cảm) có vai trò như thế nào trong mối quan hệ giữa nhân viên y tế và bệnh nhân?
A. Không quan trọng, vì nhân viên y tế cần giữ khoảng cách chuyên nghiệp.
B. Giúp nhân viên y tế hiểu rõ hơn về trải nghiệm và cảm xúc của bệnh nhân, từ đó cung cấp sự chăm sóc tốt hơn.
C. Chỉ cần thiết đối với bác sĩ tâm thần, không cần thiết cho các chuyên khoa khác.
D. Có thể dẫn đến burnout cho nhân viên y tế.
22. Điều gì là rào cản chính trong giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Thiếu thời gian thăm khám.
C. Thuật ngữ y tế chuyên môn khó hiểu.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Thuyết Mô hình Niềm tin Sức khỏe (Health Belief Model) giải thích hành vi sức khỏe dựa trên yếu tố nào?
A. Chỉ yếu tố kinh tế.
B. Chỉ yếu tố xã hội.
C. Niềm tin của cá nhân về sự dễ mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, lợi ích và rào cản của hành vi sức khỏe.
D. Chỉ yếu tố di truyền.
24. Sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nào?
A. Chỉ chi phí điều trị.
B. Chỉ kiến thức của bệnh nhân về bệnh tật.
C. Niềm tin của bệnh nhân về sự cần thiết và hiệu quả của điều trị, cũng như sự tự tin vào khả năng tuân thủ.
D. Chỉ sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
25. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe, điều gì sau đây KHÔNG phải là vai trò điển hình của một nhà tâm lý y học?
A. Đánh giá và can thiệp các vấn đề tâm lý phát sinh từ bệnh tật thể chất.
B. Cung cấp tư vấn tâm lý cho bệnh nhân và gia đình để đối phó với bệnh mãn tính.
C. Kê đơn thuốc tâm thần cho bệnh nhân có rối loạn tâm thần.
D. Nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố tâm lý lên kết quả điều trị y tế.
26. Vấn đề đạo đức nào sau đây đặc biệt quan trọng trong Tâm lý y học?
A. Bảo mật thông tin bệnh nhân.
B. Sự đồng ý tự nguyện và có hiểu biết của bệnh nhân trước khi can thiệp tâm lý.
C. Tránh gây tổn hại (non-maleficence).
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Đánh giá tâm lý trong bối cảnh y tế có thể bao gồm những phương pháp nào?
A. Chỉ phỏng vấn lâm sàng.
B. Chỉ sử dụng trắc nghiệm tâm lý khách quan.
C. Phỏng vấn lâm sàng, trắc nghiệm tâm lý, quan sát hành vi và thu thập thông tin từ hồ sơ bệnh án.
D. Chỉ dựa vào chẩn đoán của bác sĩ chuyên khoa khác.
28. Tại sao giao tiếp hiệu quả giữa bác sĩ và bệnh nhân lại quan trọng trong chăm sóc sức khỏe?
A. Chỉ để tuân thủ quy định pháp luật.
B. Để bác sĩ có thể kiểm soát bệnh nhân tốt hơn.
C. Để xây dựng lòng tin, cải thiện sự tuân thủ điều trị và kết quả sức khỏe.
D. Chủ yếu để giảm thời gian thăm khám.
29. Compassion fatigue (mệt mỏi trắc ẩn) là gì và thường xảy ra ở đối tượng nào?
A. Trạng thái hạnh phúc và thỏa mãn khi giúp đỡ người khác.
B. Trạng thái kiệt sức về cảm xúc và thể chất do tiếp xúc liên tục với đau khổ của người khác, thường gặp ở nhân viên y tế.
C. Một dạng rối loạn ám ảnh cưỡng chế.
D. Chỉ xảy ra ở bệnh nhân, không xảy ra ở nhân viên y tế.
30. Mô hình Giai đoạn Thay đổi (Stages of Change Model) còn được gọi là mô hình nào khác?
A. Mô hình Học tập Xã hội.
B. Mô hình Nhận thức Xã hội.
C. Mô hình Chuyển đổi theo giai đoạn (Transtheoretical Model).
D. Mô hình Hành vi Có kế hoạch.