1. Khái niệm nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ tương hỗ giữa con người và môi trường?
A. Môi trường là yếu tố thụ động, chịu tác động hoàn toàn từ hoạt động của con người.
B. Con người là yếu tố quyết định duy nhất, có thể kiểm soát và thay đổi môi trường theo ý muốn.
C. Con người và môi trường tồn tại độc lập, ít hoặc không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Con người và môi trường tác động lẫn nhau, môi trường ảnh hưởng đến con người và ngược lại.
2. Sự suy giảm tầng ozone ở tầng bình lưu gây ra hậu quả chính nào đối với con người?
A. Tăng nhiệt độ toàn cầu.
B. Gia tăng các bệnh về da, đặc biệt là ung thư da.
C. Mưa axit.
D. Hiệu ứng nhà kính.
3. Nguyên tắc '3R′ trong quản lý chất thải rắn bao gồm:
A. Reduce (Giảm thiểu) - Reuse (Tái sử dụng) - Recycle (Tái chế).
B. Remove (Loại bỏ) - Replace (Thay thế) - Recover (Phục hồi).
C. Restrict (Hạn chế) - Reclaim (Cải tạo) - Revive (Hồi sinh).
D. Refuse (Từ chối) - Repair (Sửa chữa) - Return (Trả lại).
4. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của giáo dục môi trường?
A. Nâng cao nhận thức và kiến thức về các vấn đề môi trường.
B. Thay đổi thái độ và hành vi theo hướng thân thiện với môi trường.
C. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ khai thác tài nguyên thiên nhiên.
D. Phát triển kỹ năng và năng lực giải quyết các vấn đề môi trường.
5. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn?
A. Thiếu công nghệ tái chế.
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thay đổi thói quen tiêu dùng.
C. Sự phản đối từ các ngành công nghiệp năng lượng tái tạo.
D. Nguồn cung cấp nguyên liệu tái chế hạn chế.
6. Khái niệm 'đa dạng sinh học′ đề cập đến điều gì?
A. Sự phong phú của các loài thực vật trên Trái Đất.
B. Tổng số lượng cá thể sinh vật sống trên Trái Đất.
C. Sự phong phú về số lượng loài, gen và hệ sinh thái trong tự nhiên.
D. Sự đa dạng về các loại môi trường sống trên Trái Đất.
7. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ít hiệu quả nhất trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
B. Ban hành luật pháp bảo vệ các loài động thực vật quý hiếm.
C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của đa dạng sinh học.
8. Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng 'thủy triều đỏ'?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm nhiệt.
C. Ô nhiễm dinh dưỡng (chủ yếu từ phân bón và nước thải).
D. Ô nhiễm phóng xạ.
9. Hậu quả nghiêm trọng nhất của việc phá rừng là gì?
A. Giảm lượng mưa tại chỗ.
B. Mất đa dạng sinh học và suy thoái đất.
C. Tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong lĩnh vực nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Chuyển đổi sang các giống cây trồng chịu hạn và chịu mặn.
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
11. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp tự nhiên dựa vào hệ sinh thái (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
B. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố.
C. Phục hồi các vùng đất ngập nước để tăng khả năng hấp thụ carbon.
D. Phát triển nông nghiệp sinh thái để tăng cường khả năng chống chịu của hệ thống nông nghiệp.
12. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Sự gia tăng nồng độ hơi nước trong khí quyển.
B. Hoạt động quang hợp mạnh mẽ của thực vật.
C. Khí thải công nghiệp và giao thông chứa sulfur dioxide (SO2) và nitrogen oxides (NOx).
D. Sự bốc hơi nước từ các đại dương.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Phát triển các ngành công nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Đốt rác thải sinh hoạt và công nghiệp không qua xử lý.
D. Trồng thêm cây xanh và bảo vệ rừng đô thị.
14. Trong quá trình xử lý rác thải, phương pháp nào được coi là thân thiện với môi trường nhất?
A. Đốt rác thải tại các lò đốt.
B. Chôn lấp rác thải tại các bãi chôn lấp.
C. Tái chế và tái sử dụng rác thải.
D. Xả rác thải trực tiếp ra môi trường tự nhiên.
15. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của một hệ sinh thái khỏe mạnh?
A. Đa dạng sinh học cao.
B. Khả năng phục hồi tốt sau các tác động bên ngoài.
C. Chuỗi thức ăn đơn giản và ít mắt xích.
D. Các quá trình sinh địa hóa diễn ra cân bằng.
16. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng:
A. Khí quyển Trái Đất bị lạnh đi do ô nhiễm.
B. Nhiệt độ Trái Đất tăng lên do khí quyển giữ lại nhiệt từ mặt trời.
C. Sự suy giảm tầng ozone.
D. Hiện tượng mưa axit.
17. Khí nào sau đây được coi là khí nhà kính mạnh nhất, có tác động lớn đến biến đổi khí hậu?
A. Oxy (O2).
B. Nitơ (N2).
C. Carbon dioxide (CO2).
D. Methane (CH4).
18. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của rừng đối với môi trường?
A. Điều hòa khí hậu và tạo ra oxy.
B. Ngăn chặn xói mòn đất và lũ lụt.
C. Cung cấp khoáng sản quý hiếm.
D. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.
19. Điều gì thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và môi trường trong nông nghiệp?
A. Nông nghiệp chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật canh tác, không liên quan đến môi trường.
B. Môi trường cung cấp tài nguyên cho nông nghiệp và chịu tác động từ hoạt động nông nghiệp.
C. Nông nghiệp hiện đại hoàn toàn tách rời khỏi các yếu tố môi trường tự nhiên.
D. Môi trường và nông nghiệp là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
20. Trong các loại năng lượng sau, loại nào là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng dầu mỏ.
21. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào có tiềm năng gây ô nhiễm phóng xạ?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Năng lượng thủy điện.
22. Ô nhiễm nguồn nước có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?
A. Các bệnh về da và mắt.
B. Các bệnh đường tiêu hóa.
C. Nguy cơ mắc các bệnh ung thư.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Trong các loại năng lượng tái tạo, loại nào phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng thủy điện.
C. Năng lượng sinh khối.
D. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
24. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu?
A. Sự ổn định của mực nước biển trên toàn thế giới.
B. Sự gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự giảm diện tích băng ở hai cực và các sông băng.
D. Cả đáp án 2 và 3.
25. Loại rác thải nào sau đây có thời gian phân hủy sinh học lâu nhất trong môi trường tự nhiên?
A. Giấy báo.
B. Vỏ chuối.
C. Túi nylon (nhựa).
D. Vải cotton.
26. Điều gì thể hiện vai trò 'điều hòa khí hậu′ của đại dương?
A. Đại dương hấp thụ một lượng lớn nhiệt và CO2 từ khí quyển.
B. Đại dương tạo ra các dòng hải lưu phân phối nhiệt độ trên toàn cầu.
C. Đại dương là nguồn cung cấp hơi nước lớn cho khí quyển.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với nguyên tắc sử dụng bền vững tài nguyên nước?
A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
B. Tái sử dụng nước thải sau khi xử lý.
C. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để phục vụ nhu cầu trước mắt.
D. Bảo vệ và phục hồi các nguồn nước tự nhiên (sông, hồ, ao).
28. Giải pháp nào sau đây hướng tới mục tiêu phát triển bền vững?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
B. Sử dụng năng lượng hóa thạch làm nguồn năng lượng chính.
C. Phát triển kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.
D. Tập trung vào tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
29. Khái niệm 'vết chân sinh thái′ (ecological footprint) dùng để đo lường điều gì?
A. Diện tích rừng bị mất do phá rừng.
B. Lượng khí thải CO2 của một quốc gia.
C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng mỗi năm.
30. Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong các thủy vực thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Ô nhiễm nhiệt từ các nhà máy điện.
B. Ô nhiễm kim loại nặng.
C. Ô nhiễm chất dinh dưỡng (nitrat và phosphat).
D. Ô nhiễm dầu mỏ.