1. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần chính của hệ thống sản xuất?
A. Đầu vào (Inputs)
B. Quy trình chuyển đổi (Transformation Process)
C. Đầu ra (Outputs)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors)
2. Trong quản trị sản xuất, 'automation′ (tự động hóa) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm sự linh hoạt trong quy trình sản xuất
B. Tăng chi phí lao động
C. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng và giảm chi phí lao động trực tiếp
D. Làm tăng sự phức tạp trong quản lý sản xuất
3. Yếu tố nào sau đây **không** ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất lao động trong sản xuất?
A. Trình độ kỹ năng và đào tạo của người lao động
B. Công nghệ và thiết bị sản xuất
C. Mức lương và phúc lợi của nhân viên
D. Giá cổ phiếu của công ty trên thị trường chứng khoán
4. Mục tiêu của 'line balancing′ (cân bằng chuyền) trong sản xuất dây chuyền là gì?
A. Tăng số lượng công nhân trên dây chuyền
B. Giảm tổng thời gian sản xuất của toàn bộ dây chuyền
C. Phân bổ công việc đồng đều giữa các công đoạn trên dây chuyền để giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu suất tổng thể
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở cuối dây chuyền
5. Trong phương pháp '5S′ của Lean Manufacturing, chữ 'Seiso′ (Sạch sẽ) đề cập đến hoạt động gì?
A. Sàng lọc (Sort): Loại bỏ những thứ không cần thiết
B. Sắp xếp (Set in Order): Bố trí mọi thứ có trật tự
C. Sạch sẽ (Shine∕Sweep): Vệ sinh nơi làm việc
D. Săn sóc (Standardize): Tiêu chuẩn hóa các quy trình
6. Phương pháp dự báo nào dựa trên việc sử dụng dữ liệu lịch sử và mô hình thống kê để dự đoán nhu cầu tương lai?
A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp định tính
D. Phương pháp định lượng
7. Lựa chọn địa điểm nhà máy (location planning) chịu ảnh hưởng **ít nhất** bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí lao động
B. Khoảng cách đến thị trường và nguồn cung ứng
C. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành
D. Cơ sở hạ tầng và chính sách của chính phủ
8. Bố trí mặt bằng sản xuất theo 'dây chuyền′ (product layout) thường được sử dụng trong loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất dự án (Project Production)
B. Sản xuất theo lô nhỏ (Small Batch Production)
C. Sản xuất hàng loạt lớn (Large Mass Production)
D. Sản xuất dịch vụ cá nhân hóa (Personalized Service Production)
9. Phương pháp 'lấy mẫu chấp nhận′ (acceptance sampling) được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình sản xuất?
A. Giai đoạn thiết kế sản phẩm
B. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất
C. Giai đoạn kiểm soát chất lượng đầu vào hoặc đầu ra
D. Giai đoạn phân phối sản phẩm
10. Công cụ 'Fishbone Diagram′ (biểu đồ xương cá) còn được gọi là gì trong quản lý chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) hoặc Ishikawa Diagram
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
11. Khái niệm 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản trị tồn kho nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho an toàn lớn để tránh rủi ro thiếu hụt
B. Nhập nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi có nhu cầu phát sinh, giảm thiểu tồn kho
C. Mua nguyên vật liệu với số lượng lớn để được chiết khấu
D. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra hơn là quản lý tồn kho
12. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'hoạch định sản xuất′?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất
B. Lựa chọn nhà cung cấp nguyên vật liệu
C. Dự báo nhu cầu sản phẩm và lập kế hoạch sản xuất đáp ứng nhu cầu đó
D. Bảo trì máy móc thiết bị sản xuất
13. Trong quản lý chất lượng, 'biểu đồ kiểm soát′ (control chart) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
B. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm
C. Theo dõi và kiểm soát sự biến động của một quá trình sản xuất theo thời gian, phát hiện các điểm bất thường
D. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau
14. Trong quản lý dự án sản xuất, đường 'critical path′ (đường găng) thể hiện điều gì?
A. Các công việc có chi phí thấp nhất
B. Các công việc không quan trọng đến tiến độ dự án
C. Chuỗi các công việc dài nhất quyết định thời gian hoàn thành dự án
D. Các công việc có nhiều rủi ro nhất
15. Phương pháp 'lập lịch trình′ (scheduling) nào ưu tiên các công việc có thời gian xử lý ngắn nhất?
A. FCFS (First-Come, First-Served)
B. SPT (Shortest Processing Time)
C. EDD (Earliest Due Date)
D. LPT (Longest Processing Time)
16. Ưu điểm chính của hệ thống 'MRP (Material Requirements Planning)′ là gì?
A. Giảm thiểu chi phí lao động trực tiếp
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm
C. Lập kế hoạch và kiểm soát nhu cầu vật tư chính xác, giảm tồn kho và đảm bảo vật tư sẵn sàng khi cần
D. Tăng cường khả năng linh hoạt trong sản xuất theo yêu cầu khách hàng
17. Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản xuất hàng loạt, tiêu chuẩn hóa cao?
A. Sản xuất theo đơn đặt hàng (Job Production)
B. Sản xuất hàng loạt (Mass Production)
C. Sản xuất theo lô (Batch Production)
D. Sản xuất liên tục (Continuous Production)
18. Trong quản trị sản xuất, 'work measurement′ (đo lường công việc) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên
B. Xác định thời gian tiêu chuẩn cần thiết để hoàn thành một công việc
C. Kiểm tra chất lượng công việc của nhân viên
D. Tính toán chi phí lao động cho một đơn vị sản phẩm
19. Trong quản trị tồn kho, 'chi phí đặt hàng′ (ordering cost) bao gồm những chi phí nào?
A. Chi phí lưu trữ hàng tồn kho
B. Chi phí cơ hội của vốn bị 'chôn′ trong tồn kho
C. Chi phí liên quan đến việc xử lý và thực hiện một đơn hàng mua hàng (ví dụ: chi phí hành chính, giao tiếp, vận chuyển)
D. Chi phí do thiếu hụt hàng tồn kho
20. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất nào mà máy móc và thiết bị tương tự nhau được nhóm lại với nhau?
A. Bố trí theo sản phẩm (Product Layout)
B. Bố trí theo quá trình (Process Layout)
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed Position Layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid Layout)
21. Trong quản trị chuỗi cung ứng, 'upstream′ đề cập đến phần nào của chuỗi?
A. Hoạt động phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
B. Các nhà cung cấp nguyên vật liệu và linh kiện
C. Quy trình sản xuất nội bộ của công ty
D. Hoạt động marketing và bán hàng
22. Khái niệm 'capacity planning′ (hoạch định năng lực sản xuất) liên quan đến quyết định về điều gì?
A. Giá bán sản phẩm
B. Số lượng nhân viên bán hàng
C. Mức độ sản lượng tối đa mà một cơ sở sản xuất có thể đạt được trong một khoảng thời gian nhất định
D. Chi phí marketing và quảng cáo
23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát tiến độ dự án sản xuất phức tạp?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ kiểm soát chất lượng (Control Chart)
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone Diagram)
24. Lợi ích chính của việc áp dụng 'Lean Manufacturing′ là gì?
A. Tăng cường sự phức tạp của quy trình sản xuất
B. Tăng chi phí sản xuất để đảm bảo chất lượng cao
C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa dòng chảy giá trị để tăng hiệu quả và giảm chi phí
D. Tập trung vào tăng cường kiểm soát từ trên xuống trong tổ chức
25. Phương pháp 'Kanban′ trong quản trị sản xuất thuộc hệ thống nào?
A. Hệ thống đẩy (Push System)
B. Hệ thống kéo (Pull System)
C. Hệ thống MRP (Material Requirements Planning)
D. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning)
26. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu gì?
A. Giảm thiểu chi phí kiểm tra chất lượng
B. Đạt được chất lượng sản phẩm hoàn hảo 100%
C. Giảm thiểu số lượng sai lỗi xuống mức rất thấp (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội)
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào hoạt động kiểm soát chất lượng
27. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì trong quản trị sản xuất?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên vận hành máy móc
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất, bao gồm tính sẵn sàng, hiệu suất và chất lượng
C. Chi phí bảo trì thiết bị trên một đơn vị sản phẩm
D. Thời gian trung bình giữa các lần hỏng hóc của thiết bị
28. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất
B. Tối thiểu hóa chất lượng sản phẩm
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để tạo ra sản phẩm∕dịch vụ hiệu quả và đáp ứng nhu cầu khách hàng
D. Tăng cường sự phức tạp của quy trình sản xuất
29. Mục đích của 'bảo trì phòng ngừa′ (preventive maintenance) trong quản trị sản xuất là gì?
A. Sửa chữa thiết bị sau khi đã xảy ra hỏng hóc
B. Giảm thiểu chi phí bảo trì bằng cách chỉ bảo trì khi cần thiết
C. Ngăn chặn hỏng hóc thiết bị xảy ra bằng cách bảo trì định kỳ và có kế hoạch
D. Tối đa hóa thời gian ngừng hoạt động của thiết bị để kiểm tra
30. Công cụ 'Poka-Yoke′ trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Phân tích dữ liệu chất lượng bằng thống kê
B. Ngăn chặn sai lỗi xảy ra ngay từ đầu hoặc phát hiện sai lỗi ngay lập tức khi chúng xảy ra
C. Đào tạo nhân viên về các tiêu chuẩn chất lượng
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất