1. Trong quản trị sản xuất, hoạch định năng lực sản xuất liên quan đến quyết định về:
A. Giá bán sản phẩm
B. Số lượng máy móc, thiết bị và nhân lực cần thiết
C. Chiến lược marketing
D. Địa điểm đặt nhà máy
2. Trong quản lý sản xuất tinh gọn, 'Kaizen′ có nghĩa là gì?
A. Thay đổi đột phá
B. Cải tiến liên tục
C. Kiểm soát chất lượng
D. Tiêu chuẩn hóa quy trình
3. Trong quản lý chất lượng, 'Poka-Yoke′ là kỹ thuật nhằm:
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Ngăn ngừa sai sót xảy ra ngay từ đầu
C. Phát hiện sai sót sau khi sản phẩm hoàn thành
D. Đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng
4. Trong sơ đồ Gantt, mỗi thanh ngang (bar) thể hiện điều gì?
A. Chi phí của công việc
B. Thời gian bắt đầu và kết thúc của một công việc
C. Mức độ hoàn thành của công việc
D. Nguồn lực cần thiết cho công việc
5. Công cụ 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Đo lường năng suất lao động
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Lập kế hoạch sản xuất
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
6. Phương pháp 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu chất lượng nào?
A. Giảm thiểu sai sót xuống dưới 6 lỗi trên 1 triệu sản phẩm
B. Đạt chất lượng hoàn hảo 100%
C. Giảm thiểu sai sót xuống dưới 6 lỗi trên 1 nghìn sản phẩm
D. Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc gia
7. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Pull system′ (hệ thống kéo) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Dự báo nhu cầu và sản xuất trước để đáp ứng
B. Sản xuất và cung cấp hàng hóa khi có nhu cầu thực tế từ khách hàng
C. Duy trì lượng tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung
D. Tập trung vào việc đẩy sản phẩm ra thị trường
8. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường điều gì trong quản trị sản xuất?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên vận hành máy móc
B. Hiệu quả sử dụng tổng thể của thiết bị sản xuất
C. Chi phí bảo trì máy móc thiết bị
D. Thời gian ngừng hoạt động trung bình của máy móc
9. Phương pháp quản lý hàng tồn kho 'Just-in-Time′ (JIT) nhấn mạnh điều gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu
B. Giảm thiểu tối đa lượng tồn kho bằng cách nhận hàng khi cần thiết
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào
D. Đa dạng hóa nguồn cung ứng
10. Lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất là gì?
A. Tăng chi phí đầu tư ban đầu
B. Giảm sự linh hoạt trong sản xuất
C. Nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí lao động
D. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn nhân lực trình độ cao
11. Trong các quyết định về địa điểm sản xuất, yếu tố nào sau đây thường được coi là ít quan trọng nhất đối với doanh nghiệp sản xuất phần mềm?
A. Chi phí lao động
B. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
C. Khoảng cách đến nguồn cung cấp nguyên vật liệu
D. Môi trường pháp lý và chính sách
12. Ứng dụng của công nghệ 'Internet of Things′ (IoT) trong quản trị sản xuất chủ yếu tập trung vào:
A. Tăng cường hoạt động marketing trực tuyến
B. Kết nối và thu thập dữ liệu từ các thiết bị, máy móc để giám sát và tối ưu hóa sản xuất
C. Cải thiện hệ thống thanh toán trực tuyến
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng
13. Khi nào thì doanh nghiệp nên ưu tiên lựa chọn chiến lược 'sản xuất theo đơn hàng′ (Make-to-Order)?
A. Khi sản phẩm có nhu cầu ổn định và dự đoán được
B. Khi sản phẩm có tính tùy biến cao và khách hàng chấp nhận thời gian chờ đợi
C. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa sản lượng sản xuất
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm thiểu chi phí tồn kho thành phẩm
14. Trong quản trị rủi ro sản xuất, rủi ro 'vận hành′ chủ yếu liên quan đến:
A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Sự cố máy móc, lỗi quy trình sản xuất
C. Thay đổi chính sách pháp luật
D. Rủi ro tín dụng từ khách hàng
15. Quản trị sản xuất tập trung chủ yếu vào việc quản lý yếu tố nào sau đây trong doanh nghiệp?
A. Nguồn nhân lực
B. Nguồn vốn
C. Quá trình biến đổi đầu vào thành đầu ra
D. Hoạt động marketing và bán hàng
16. Phương pháp bố trí sản xuất theo quá trình (chức năng) thường được áp dụng cho loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu chuẩn
B. Sản xuất theo đơn hàng, đa dạng về chủng loại
C. Sản xuất liên tục các sản phẩm dầu khí
D. Sản xuất lắp ráp ô tô
17. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Tối thiểu hóa chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
D. Mở rộng thị phần nhanh chóng
18. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng?
A. Kiểm tra chất lượng cuối cùng
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng
C. Sử dụng công nghệ kiểm tra hiện đại
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng đầu vào
19. Mục tiêu của bảo trì phòng ngừa trong quản trị sản xuất là gì?
A. Sửa chữa máy móc thiết bị khi bị hỏng hóc
B. Giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và thời gian ngừng hoạt động của máy móc
C. Tối đa hóa tuổi thọ của máy móc thiết bị bằng mọi giá
D. Thay thế toàn bộ máy móc thiết bị định kỳ
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong '7 lãng phí' trong Lean Manufacturing?
A. Tồn kho
B. Vận chuyển
C. Thiếu vốn đầu tư
D. Sản xuất thừa
21. Loại hình bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt với số lượng lớn, sản phẩm ít thay đổi?
A. Bố trí theo sản phẩm (dây chuyền)
B. Bố trí theo quá trình (chức năng)
C. Bố trí vị trí cố định
D. Bố trí hỗn hợp
22. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào việc:
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Quản lý tài chính doanh nghiệp
C. Hoạch định và kiểm soát nguyên vật liệu và lịch trình sản xuất
D. Quản lý kênh phân phối
23. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ dự án
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Đường đi có chi phí thấp nhất trong sơ đồ dự án
D. Đường đi có nhiều công việc quan trọng nhất
24. Khi lựa chọn công nghệ sản xuất, doanh nghiệp cần cân nhắc yếu tố nào sau đây ĐẦU TIÊN?
A. Chi phí đầu tư ban đầu
B. Khả năng đáp ứng mục tiêu chiến lược sản xuất
C. Mức độ phức tạp trong vận hành và bảo trì
D. Xu hướng công nghệ mới nhất trên thị trường
25. Khái niệm 'Lean Manufacturing′ tập trung vào việc loại bỏ loại lãng phí nào trong sản xuất?
A. Lãng phí do đầu tư quá nhiều vào công nghệ
B. Lãng phí do tồn kho, vận chuyển, chờ đợi, sản xuất thừa, lỗi, thao tác thừa, và quy trình thừa
C. Lãng phí do thiếu đào tạo nhân viên
D. Lãng phí do không quảng bá sản phẩm hiệu quả
26. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp cần dự báo nhu cầu sản phẩm mới, chưa có dữ liệu lịch sử?
A. Dự báo định lượng dựa trên chuỗi thời gian
B. Dự báo định tính dựa trên ý kiến chuyên gia và khảo sát thị trường
C. Dự báo hồi quy tuyến tính
D. Dự báo trung bình động
27. Lựa chọn nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố đầu vào của hệ thống sản xuất?
A. Nguyên vật liệu
B. Lao động
C. Thông tin
D. Sản phẩm dở dang
28. Phương pháp bố trí sản xuất 'tế bào′ (Cellular Layout) là sự kết hợp giữa ưu điểm của bố trí nào?
A. Bố trí theo sản phẩm và bố trí theo quá trình
B. Bố trí theo sản phẩm và bố trí vị trí cố định
C. Bố trí theo quá trình và bố trí vị trí cố định
D. Bố trí theo không gian mở và bố trí khép kín
29. Phương pháp quản lý tồn kho 'ABC′ phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?
A. Màu sắc của sản phẩm
B. Giá trị sử dụng và mức độ quan trọng của hàng tồn kho
C. Kích thước và trọng lượng của hàng tồn kho
D. Thời gian lưu kho trung bình
30. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào thường được sử dụng khi doanh nghiệp có nhiều đơn hàng tùy chỉnh và thời gian giao hàng ngắn?
A. Lập kế hoạch tổng hợp (Aggregate Planning)
B. Lập kế hoạch chính (Master Production Scheduling - MPS)
C. Lập kế hoạch theo công đoạn (Routing)
D. Lập kế hoạch năng lực (Capacity Planning)