1. Trong quản trị tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?
A. Thời điểm đặt hàng tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng kinh tế nhất.
C. Chi phí tồn kho tối thiểu.
D. Mức tồn kho an toàn cần thiết.
2. Công nghệ nào sau đây đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong quản trị sản xuất hiện đại để tăng cường tự động hóa và hiệu quả?
A. Marketing trực tuyến.
B. Thương mại điện tử.
C. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Kế toán quản trị.
3. Sự khác biệt chính giữa 'bảo trì phòng ngừa′ (preventive maintenance) và 'bảo trì khắc phục′ (corrective maintenance) là gì?
A. Chi phí thực hiện.
B. Thời gian thực hiện.
C. Tính chủ động.
D. Mức độ phức tạp.
4. Quản trị sản xuất tập trung chủ yếu vào việc?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động tạo ra sản phẩm và dịch vụ.
C. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
5. Khái niệm 'năng lực sản xuất′ (capacity) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng sản phẩm thực tế sản xuất được.
B. Khả năng tối đa sản xuất của một hệ thống trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chất lượng sản phẩm sản xuất ra.
D. Chi phí sản xuất trung bình trên một đơn vị sản phẩm.
6. Trong quá trình kiểm soát chất lượng, 'biểu đồ kiểm soát′ (control chart) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng.
B. Theo dõi sự biến động của một quá trình theo thời gian và phát hiện các điểm bất thường.
C. So sánh chất lượng sản phẩm của các nhà cung cấp khác nhau.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
7. Dự báo nhu cầu sản xuất có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quản trị sản xuất?
A. Kiểm soát chất lượng.
B. Lập kế hoạch sản xuất.
C. Điều hành sản xuất.
D. Đánh giá hiệu quả sản xuất.
8. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'chức năng′ (functional layout) còn được gọi là gì?
A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo quá trình.
C. Bố trí theo vị trí cố định.
D. Bố trí hỗn hợp.
9. Chỉ số 'OEE′ (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?
A. Hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.
C. Hiệu quả tổng thể của thiết bị sản xuất.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
10. Trong mô hình MRP (Material Requirements Planning), thông tin nào sau đây là ĐẦU VÀO quan trọng nhất?
A. Báo cáo tài chính.
B. Lịch trình sản xuất tổng thể (MPS).
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Kết quả khảo sát khách hàng.
11. Phương pháp 'Kanban′ thường được sử dụng trong hệ thống sản xuất nào?
A. Sản xuất theo dự án.
B. Sản xuất hàng loạt quy mô lớn.
C. Sản xuất Just-in-Time (JIT).
D. Sản xuất theo lô nhỏ lẻ.
12. Trong quản trị dự án sản xuất, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc.
C. Phân tích rủi ro dự án.
D. Quản lý chất lượng dự án.
13. Công cụ 'biểu đồ Pareto′ thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Xác định các công đoạn quan trọng nhất trong quy trình sản xuất.
B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề chất lượng quan trọng nhất dựa trên nguyên tắc 80∕20.
C. Theo dõi sự biến động chất lượng theo thời gian.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
14. Phương pháp bố trí mặt bằng sản xuất theo 'dây chuyền′ thường phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?
A. Sản xuất đơn chiếc.
B. Sản xuất theo lô.
C. Sản xuất hàng loạt và liên tục.
D. Sản xuất theo dự án.
15. Trong quản trị rủi ro sản xuất, rủi ro nào sau đây thường được coi là 'rủi ro hoạt động′?
A. Rủi ro biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro cháy nổ, tai nạn lao động.
C. Rủi ro thay đổi chính sách của chính phủ.
D. Rủi ro suy thoái kinh tế.
16. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng với chi phí thấp nhất và chất lượng tốt nhất.
C. Tăng trưởng thị phần nhanh nhất có thể.
D. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên sản xuất.
17. Phương pháp 'lập trình tuyến tính′ (linear programming) có thể được ứng dụng trong quản trị sản xuất để giải quyết bài toán nào?
A. Dự báo nhu cầu sản xuất.
B. Lập kế hoạch sản xuất tối ưu với các ràng buộc về nguồn lực.
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Lựa chọn địa điểm nhà máy.
18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'upstream′ đề cập đến hoạt động nào?
A. Các hoạt động hướng tới khách hàng cuối cùng.
B. Các hoạt động liên quan đến nhà cung cấp và nguồn cung ứng.
C. Các hoạt động sản xuất nội bộ.
D. Các hoạt động phân phối và logistics.
19. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), yếu tố nào được coi là quan trọng NHẤT để đạt được thành công?
A. Áp dụng công nghệ hiện đại.
B. Sự tham gia và cam kết của toàn bộ nhân viên.
C. Đầu tư mạnh vào kiểm tra chất lượng cuối kỳ.
D. Thuê chuyên gia tư vấn chất lượng hàng đầu.
20. Ưu điểm chính của hệ thống sản xuất 'Just-in-Time′ (JIT) là gì?
A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Tăng cường khả năng đáp ứng biến động nhu cầu.
C. Đảm bảo nguồn cung ứng vật tư ổn định.
D. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc.
21. Lựa chọn địa điểm nhà máy sản xuất KHÔNG nên dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Chi phí nhân công.
B. Gần nguồn cung ứng nguyên vật liệu.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
D. Gần thị trường tiêu thụ.
22. Công cụ '5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Cải thiện môi trường làm việc và hiệu quả.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
D. Giảm chi phí sản xuất.
23. Khi lựa chọn quy trình sản xuất, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng LỚN NHẤT đến quyết định?
A. Sở thích của người quản lý sản xuất.
B. Năng lực tài chính của doanh nghiệp.
C. Đặc điểm sản phẩm và yêu cầu về khối lượng sản xuất.
D. Xu hướng công nghệ mới nhất.
24. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc gì trong quản lý chất lượng?
A. Kiểm tra 100% sản phẩm.
B. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình sản xuất.
C. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quản lý chất lượng.
D. Đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9000.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đầu vào của hệ thống sản xuất?
A. Nguyên vật liệu.
B. Máy móc thiết bị.
C. Thông tin phản hồi.
D. Nhân lực.
26. Loại hình sản xuất nào tập trung vào việc tạo ra sản phẩm theo yêu cầu riêng biệt của từng khách hàng?
A. Sản xuất hàng loạt.
B. Sản xuất liên tục.
C. Sản xuất theo dự án.
D. Sản xuất đơn chiếc.
27. Xu hướng 'sản xuất tinh gọn′ (lean manufacturing) tập trung vào việc gì?
A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
B. Loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quy trình sản xuất.
C. Tối đa hóa sản lượng sản xuất.
D. Đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
28. Loại chi phí nào sau đây thường được ưu tiên giảm thiểu trong quản trị sản xuất?
A. Chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Chi phí marketing và bán hàng.
C. Chi phí lãng phí và tồn kho.
D. Chi phí đào tạo nhân viên.
29. Trong quản trị sản xuất, 'throughput′ (thông lượng) thường được định nghĩa là gì?
A. Tổng chi phí sản xuất.
B. Lượng sản phẩm hoàn thành và đi qua hệ thống sản xuất trong một đơn vị thời gian.
C. Số lượng công nhân trong nhà máy.
D. Tổng thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm.
30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc bố trí mặt bằng sản xuất hiệu quả?
A. Tối ưu hóa dòng di chuyển của vật liệu và nhân công.
B. Tối đa hóa diện tích sử dụng.
C. Tăng cường tính linh hoạt của quy trình sản xuất.
D. Tạo ra môi trường làm việc thoải mái nhất cho nhân viên, bất kể hiệu quả.