Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào thường được sử dụng cho các dự án xây dựng hoặc sản xuất tàu thuyền?

A. Lập kế hoạch tổng hợp (Aggregate planning)
B. Lập kế hoạch yêu cầu vật liệu (MRP)
C. Lập kế hoạch dự án (Project scheduling)
D. Lập kế hoạch năng lực (Capacity planning)

2. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

A. Dự báo định tính (Qualitative forecasting)
B. Dự báo định lượng (Quantitative forecasting)
C. Dự báo Delphi (Delphi method)
D. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia (Expert opinion)

3. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho?

A. Chi phí đặt hàng (Ordering cost)
B. Chi phí tồn kho (Holding cost∕Carrying cost)
C. Chi phí thiếu hàng (Shortage cost)
D. Chi phí sản xuất (Production cost)

4. MRP (Material Requirements Planning) chủ yếu tập trung vào việc quản lý cái gì?

A. Máy móc và thiết bị
B. Lao động trực tiếp
C. Nguyên vật liệu và các bộ phận cấu thành sản phẩm
D. Quy trình sản xuất

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Pull system′ (Hệ thống kéo) trong sản xuất có nghĩa là gì?

A. Sản xuất dựa trên dự báo nhu cầu dài hạn
B. Sản xuất dựa trên đơn đặt hàng thực tế của khách hàng
C. Sản xuất hàng loạt để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô
D. Sản xuất liên tục không ngừng nghỉ

6. Ưu điểm chính của việc tự động hóa trong sản xuất là gì?

A. Tăng chi phí lao động
B. Giảm tính linh hoạt trong sản xuất
C. Nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí dài hạn
D. Làm giảm nhu cầu đào tạo nhân viên

7. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị
C. Giảm thiểu lãng phí và tồn kho bằng cách chỉ sản xuất khi cần
D. Tối đa hóa công suất sử dụng máy móc

8. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với tổng chi phí tồn kho khi chi phí đặt hàng tăng lên?

A. Tổng chi phí tồn kho giảm
B. Tổng chi phí tồn kho không đổi
C. Tổng chi phí tồn kho tăng
D. Không đủ thông tin để xác định

9. Trong quản lý chất lượng, 'Kaizen′ có nghĩa là gì?

A. Kiểm soát chất lượng
B. Cải tiến liên tục
C. Đảm bảo chất lượng
D. Thiết kế chất lượng

10. Phương pháp bố trí nhà máy nào tập trung vào việc nhóm các máy móc và thiết bị tương tự nhau lại với nhau?

A. Bố trí theo sản phẩm (Product layout)
B. Bố trí theo quy trình (Process layout)
C. Bố trí vị trí cố định (Fixed-position layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

11. Mục tiêu của 'Lean Six Sigma′ là gì?

A. Tăng tốc độ sản xuất bằng mọi giá
B. Kết hợp Lean Manufacturing để giảm lãng phí và Six Sigma để giảm biến động, cải thiện chất lượng
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình sản xuất để tạo sự khác biệt

12. Trong quản lý tồn kho, điểm đặt hàng lại (Reorder Point - ROP) được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí đặt hàng
B. Thời gian chờ đợi (Lead time) và mức sử dụng trung bình
C. Chi phí tồn kho
D. Nhu cầu thị trường

13. Phương pháp bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt, dây chuyền lắp ráp?

A. Bố trí theo quy trình (Process layout)
B. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
C. Bố trí theo sản phẩm (Product layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?

A. Biểu đồ Gantt (Gantt chart)
B. Sơ đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram - Ishikawa diagram)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)

15. Chiến lược sản xuất 'Lắp ráp theo đơn hàng′ (Assemble-to-Order - ATO) khác biệt với 'Sản xuất theo đơn hàng′ (Make-to-Order - MTO) như thế nào?

A. ATO sản xuất sản phẩm hoàn toàn mới, MTO lắp ráp từ bộ phận có sẵn
B. ATO lắp ráp các bộ phận có sẵn, MTO sản xuất sản phẩm từ đầu đến cuối theo đơn hàng
C. ATO sản xuất số lượng lớn, MTO sản xuất số lượng nhỏ
D. ATO chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ, MTO cho sản phẩm hữu hình

16. Phương pháp '5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất
B. Sắp xếp, ngăn nắp và duy trì môi trường làm việc hiệu quả
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Nâng cao chất lượng sản phẩm

17. Trong quản lý chất lượng, 'Six Sigma′ hướng tới mục tiêu đạt được mức chất lượng như thế nào?

A. Không có lỗi
B. Tối đa 3,4 lỗi trên một triệu cơ hội
C. Tối đa 6 lỗi trên một triệu cơ hội
D. Tối đa 6% lỗi

18. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất trong sơ đồ dự án
B. Đường đi có tổng thời gian thực hiện dài nhất trong sơ đồ dự án
C. Đường đi chứa các công việc ít quan trọng nhất
D. Đường đi có chi phí thấp nhất

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4Ps′ của quản trị sản xuất hiện đại?

A. People (Con người)
B. Partnerships (Đối tác)
C. Processes (Quy trình)
D. Product (Sản phẩm)

20. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiệu quả và hiệu suất
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

A. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
B. Phân tích Pareto (Pareto analysis)
C. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Sơ đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram - Ishikawa diagram)

22. Khái niệm 'lãng phí' trong Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn) KHÔNG bao gồm loại lãng phí nào sau đây?

A. Tồn kho (Inventory)
B. Vận chuyển (Transportation)
C. Gia công thừa (Over-processing)
D. Đầu tư vào công nghệ mới (Investment in new technology)

23. Chiến lược sản xuất 'Sản xuất để tồn kho′ (Make-to-Stock - MTS) phù hợp với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm tùy chỉnh, thiết kế riêng cho từng khách hàng
B. Sản phẩm có nhu cầu ổn định, dự đoán được
C. Sản phẩm có vòng đời ngắn, dễ lỗi thời
D. Sản phẩm có chi phí tồn kho cao

24. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường điều gì?

A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Hiệu quả hoạt động tổng thể của thiết bị sản xuất
C. Mức độ sử dụng lao động
D. Chi phí bảo trì thiết bị

25. Loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ theo lịch trình để ngăn ngừa sự cố?

A. Bảo trì khắc phục (Corrective maintenance)
B. Bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance)
C. Bảo trì dự đoán (Predictive maintenance)
D. Bảo trì khẩn cấp (Emergency maintenance)

26. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sử dụng các biểu đồ để theo dõi và phân tích sự biến động của quá trình?

A. Biểu đồ Pareto (Pareto chart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control chart)
C. Sơ đồ nhân quả (Cause-and-effect diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)

27. Mục đích của việc hoạch định năng lực sản xuất là gì?

A. Giảm chi phí lao động
B. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ nguồn lực sản xuất để đáp ứng nhu cầu
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên

28. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống Kanban trong quản lý sản xuất là gì?

A. Tăng lượng tồn kho để đảm bảo sản xuất liên tục
B. Giảm thời gian chờ đợi và kiểm soát dòng chảy công việc
C. Tối đa hóa công suất máy móc bằng cách sản xuất liên tục
D. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình sản xuất

29. Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản phẩm tùy chỉnh, số lượng nhỏ?

A. Sản xuất hàng loạt (Mass production)
B. Sản xuất liên tục (Continuous production)
C. Sản xuất theo đơn hàng (Job shop production)
D. Sản xuất theo lô (Batch production)

30. Phương pháp 'Poka-Yoke′ trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?

A. Phát hiện lỗi sau khi sản phẩm đã hoàn thành
B. Ngăn ngừa lỗi xảy ra ngay từ đầu
C. Sửa chữa lỗi nhanh chóng khi phát hiện
D. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định trong sản xuất

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

1. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào thường được sử dụng cho các dự án xây dựng hoặc sản xuất tàu thuyền?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

2. Phương pháp dự báo nào sử dụng dữ liệu lịch sử để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản lý tồn kho, chi phí nào sau đây thể hiện chi phí liên quan đến việc lưu trữ hàng tồn kho?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

4. MRP (Material Requirements Planning) chủ yếu tập trung vào việc quản lý cái gì?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

5. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Pull system′ (Hệ thống kéo) trong sản xuất có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

6. Ưu điểm chính của việc tự động hóa trong sản xuất là gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

7. JIT (Just-in-Time) là một hệ thống quản lý sản xuất tập trung vào điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

8. Trong mô hình EOQ (Economic Order Quantity), điều gì xảy ra với tổng chi phí tồn kho khi chi phí đặt hàng tăng lên?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

9. Trong quản lý chất lượng, `Kaizen′ có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

10. Phương pháp bố trí nhà máy nào tập trung vào việc nhóm các máy móc và thiết bị tương tự nhau lại với nhau?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

11. Mục tiêu của `Lean Six Sigma′ là gì?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

12. Trong quản lý tồn kho, điểm đặt hàng lại (Reorder Point - ROP) được xác định dựa trên yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp bố trí nhà máy nào phù hợp nhất cho sản xuất hàng loạt, dây chuyền lắp ráp?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

15. Chiến lược sản xuất `Lắp ráp theo đơn hàng′ (Assemble-to-Order - ATO) khác biệt với `Sản xuất theo đơn hàng′ (Make-to-Order - MTO) như thế nào?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

16. Phương pháp `5S′ trong quản lý sản xuất tập trung vào việc gì?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản lý chất lượng, `Six Sigma′ hướng tới mục tiêu đạt được mức chất lượng như thế nào?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

18. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (Critical Path) là gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4Ps′ của quản trị sản xuất hiện đại?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

20. Mục tiêu chính của quản trị sản xuất là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

21. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý chất lượng toàn diện (TQM)?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

22. Khái niệm `lãng phí` trong Lean Manufacturing (Sản xuất tinh gọn) KHÔNG bao gồm loại lãng phí nào sau đây?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

23. Chiến lược sản xuất `Sản xuất để tồn kho′ (Make-to-Stock - MTS) phù hợp với loại sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

24. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) dùng để đo lường điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

25. Loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ theo lịch trình để ngăn ngừa sự cố?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

26. Phương pháp kiểm soát chất lượng nào sử dụng các biểu đồ để theo dõi và phân tích sự biến động của quá trình?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

27. Mục đích của việc hoạch định năng lực sản xuất là gì?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

28. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống Kanban trong quản lý sản xuất là gì?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

29. Loại hình sản xuất nào phù hợp với sản phẩm tùy chỉnh, số lượng nhỏ?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 14

30. Phương pháp `Poka-Yoke′ trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?