Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò gì?

A. Giữ chất phân tích trên cột sắc ký.
B. Tách các chất phân tích dựa trên sự khác biệt về ái lực với pha tĩnh và pha động.
C. Phát hiện các chất phân tích khi chúng ra khỏi cột.
D. Ổn định nhiệt độ của cột sắc ký.

2. Để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên do độ nhạy và độ chọn lọc cao?

A. Chuẩn độ complexometric.
B. Phân tích trọng lượng.
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) hoặc ICP-MS.
D. Chuẩn độ axit-bazơ.

3. Sai số hệ thống (sai số định hệ) trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

A. Sai số ngẫu nhiên, không thể dự đoán được.
B. Sai số có nguyên nhân xác định, có thể lặp lại và có thể hiệu chỉnh được.
C. Sai số do người phân tích gây ra.
D. Sai số chỉ xuất hiện trong các phép đo thể tích.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một chất rắn trong nước?

A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất rắn)
C. Bản chất của chất tan và dung môi
D. Sự có mặt của các ion lạ (hiệu ứng ion chung)

5. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?

A. Đo độ hấp thụ ánh sáng của các phân tử trong dung dịch.
B. Đo độ hấp thụ ánh sáng của các nguyên tử tự do ở trạng thái hơi.
C. Đo cường độ ánh sáng phát ra từ các nguyên tử bị kích thích.
D. Đo sự tán xạ ánh sáng bởi các hạt keo trong dung dịch.

6. Vai trò của chất ổn định pH (buffer) trong các phản ứng hóa học và phân tích là gì?

A. Làm thay đổi pH của dung dịch một cách nhanh chóng.
B. Duy trì pH của dung dịch ở một giá trị gần như không đổi khi thêm một lượng nhỏ axit hoặc bazơ.
C. Tăng tốc độ phản ứng hóa học.
D. Làm tăng độ tan của các chất trong dung dịch.

7. Khái niệm 'giới hạn phát hiện′ (LOD - Limit of Detection) trong phân tích hóa học được định nghĩa là gì?

A. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể định lượng được với độ chính xác cao.
B. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy (phân biệt được với nền).
C. Nồng độ chất phân tích cao nhất mà phương pháp có thể đo được.
D. Khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích cho kết quả tuyến tính.

8. Phương pháp phân tích nào sau đây thích hợp nhất để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong nước ép trái cây?

A. Phân tích trọng lượng (gravimetry).
B. Chuẩn độ axit-bazơ.
C. Chuẩn độ oxy hóa-khử (ví dụ chuẩn độ iod).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).

9. Ứng dụng chính của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer là gì?

A. Xác định hàm lượng axit trong mẫu.
B. Xác định hàm lượng bazơ trong mẫu.
C. Xác định hàm lượng nước (độ ẩm) trong mẫu.
D. Xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu.

10. Phương pháp nào sau đây sử dụng điện thế không đổi và đo dòng điện thay đổi theo thời gian để phân tích?

A. Chuẩn độ đo điện thế (Potentiometry).
B. Vôn-ampe (Voltammetry).
C. Ampe kế (Amperometry).
D. Đo độ dẫn điện (Conductometry).

11. Đường chuẩn (đường calibration) được sử dụng trong phân tích định lượng để làm gì?

A. Xác định định tính sự hiện diện của chất phân tích.
B. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ hoặc lượng chất phân tích.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Tính toán sai số ngẫu nhiên của phép đo.

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Phân tích trọng lượng.
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC).
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).

13. Trong quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?

A. Sự dịch chuyển bước sóng hấp thụ sang vùng bước sóng dài hơn.
B. Sự dịch chuyển bước sóng phát xạ huỳnh quang sang vùng bước sóng dài hơn so với bước sóng kích thích.
C. Sự dịch chuyển bước sóng phát xạ huỳnh quang sang vùng bước sóng ngắn hơn so với bước sóng kích thích.
D. Sự thay đổi cường độ huỳnh quang theo thời gian.

14. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp chuẩn bị mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích định lượng?

A. Chiết bằng dung môi hữu cơ.
B. Nghiền mịn mẫu và hòa tan trong nước cất.
C. Phân hủy mẫu bằng axit (ví dụ, axit nitric, axit clohydric).
D. Lọc mẫu qua giấy lọc.

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Quang phổ khối lượng (MS)
D. Quang phổ tử ngoại-khả kiến (UV-Vis)

16. Trong phân tích thống kê dữ liệu hóa học, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của một tập dữ liệu.
B. Độ chính xác của phép đo.
C. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
D. Sai số hệ thống của phương pháp phân tích.

17. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định định tính sự hiện diện của một ion kim loại cụ thể trong dung dịch?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Phân tích trọng lượng
C. Phản ứng tạo màu
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

18. Trong phân tích điện hóa, điện cực chỉ thị có vai trò gì?

A. Duy trì điện thế không đổi trong quá trình đo.
B. Phản ứng với chất phân tích và tạo ra tín hiệu điện hóa phụ thuộc vào nồng độ chất phân tích.
C. Cung cấp dòng điện cho quá trình điện phân.
D. Loại bỏ các ion cản trở trong dung dịch.

19. Trong phân tích hóa học, 'độ thu hồi′ (recovery) dùng để chỉ điều gì?

A. Độ chính xác của phép đo.
B. Tỷ lệ phần trăm chất phân tích được phát hiện so với lượng chất phân tích thực tế có trong mẫu.
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích.
D. Độ lặp lại của kết quả phân tích.

20. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

A. Điểm mà tại đó chất chuẩn đã phản ứng hết với chất phân tích.
B. Điểm cuối của quá trình chuẩn độ được xác định bằng mắt thường.
C. Điểm mà tại đó nồng độ chất chuẩn bằng nồng độ chất phân tích.
D. Điểm mà tại đó thể tích chất chuẩn thêm vào bằng thể tích chất phân tích.

21. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phát hiện các chất không hấp thụ ánh sáng UV-Vis?

A. Detector UV-Vis.
B. Detector huỳnh quang.
C. Detector chỉ số khúc xạ (Refractive Index Detector - RID).
D. Detector khối phổ (Mass Spectrometer - MS).

22. Trong kỹ thuật sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đo độ dẫn nhiệt của khí mang sau khi các chất phân tích đi qua.
B. Đo dòng ion được tạo ra khi các chất hữu cơ bị đốt cháy trong ngọn lửa hydro.
C. Đo độ hấp thụ ánh sáng tử ngoại của các chất phân tích.
D. Đo sự thay đổi điện thế do phản ứng oxy hóa-khử của các chất phân tích.

23. Trong phương pháp phân tích trọng lượng, kết tủa lý tưởng nên có tính chất nào sau đây?

A. Dễ tan trong nước để dễ dàng lọc.
B. Có kích thước hạt nhỏ để tăng diện tích bề mặt phản ứng.
C. Tinh khiết, dễ lọc và dễ làm khô đến khối lượng không đổi.
D. Dễ bị phân hủy khi nung để giảm sai số.

24. Kỹ thuật lấy mẫu 'ngẫu nhiên′ (random sampling) trong phân tích hóa học nhằm mục đích gì?

A. Tăng độ chính xác của phép đo.
B. Đảm bảo mẫu phân tích đại diện cho toàn bộ lô hàng hoặc quần thể.
C. Giảm sai số hệ thống.
D. Đơn giản hóa quy trình phân tích.

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo cường độ dòng điện tại điện cực làm việc khi điện thế quét qua một khoảng nhất định?

A. Chuẩn độ đo điện thế (Potentiometry).
B. Đo độ dẫn điện (Conductometry).
C. Vôn-ampe hòa tan (Stripping Voltammetry).
D. Vôn-ampe vòng (Cyclic Voltammetry).

26. Trong phân tích dấu vết (trace analysis), điều quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo độ chính xác là gì?

A. Sai số ngẫu nhiên.
B. Nhiễu nền (background noise).
C. Sự nhiễm bẩn (contamination).
D. Thời gian phân tích.

27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích các chất không bay hơi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Sắc ký khí (GC).
C. Điện di mao quản (Capillary Electrophoresis).
D. Quang phổ khối lượng (MS) kết hợp với HPLC.

28. Chất chỉ thị màu trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi màu sắc đột ngột khi pH dung dịch thay đổi trong khoảng bước nhảy chuẩn độ.
B. Phản ứng trực tiếp với chất phân tích để tạo thành sản phẩm có màu.
C. Thay đổi màu sắc khi nồng độ chất chuẩn đạt đến một ngưỡng nhất định.
D. Hấp thụ ánh sáng mạnh nhất ở điểm tương đương của phản ứng.

29. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ quang (absorbance) khi nồng độ chất hấp thụ ánh sáng tăng lên (theo định luật Beer-Lambert)?

A. Độ hấp thụ quang giảm tuyến tính.
B. Độ hấp thụ quang tăng tuyến tính.
C. Độ hấp thụ quang không thay đổi.
D. Độ hấp thụ quang tăng theo hàm mũ.

30. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric, chất chuẩn thường được sử dụng là gì?

A. Dung dịch axit mạnh (ví dụ HCl).
B. Dung dịch bazơ mạnh (ví dụ NaOH).
C. Dung dịch chất tạo phức càng cua (ví dụ EDTA).
D. Dung dịch chất oxy hóa mạnh (ví dụ KMnO4).

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

1. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

2. Để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước thải, phương pháp nào sau đây thường được ưu tiên do độ nhạy và độ chọn lọc cao?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

3. Sai số hệ thống (sai số định hệ) trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của một chất rắn trong nước?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

5. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

6. Vai trò của chất ổn định pH (buffer) trong các phản ứng hóa học và phân tích là gì?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

7. Khái niệm `giới hạn phát hiện′ (LOD - Limit of Detection) trong phân tích hóa học được định nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

8. Phương pháp phân tích nào sau đây thích hợp nhất để xác định hàm lượng vitamin C (axit ascorbic) trong nước ép trái cây?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

9. Ứng dụng chính của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer là gì?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

10. Phương pháp nào sau đây sử dụng điện thế không đổi và đo dòng điện thay đổi theo thời gian để phân tích?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

11. Đường chuẩn (đường calibration) được sử dụng trong phân tích định lượng để làm gì?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

13. Trong quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

14. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp chuẩn bị mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích định lượng?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

15. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang phổ?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

16. Trong phân tích thống kê dữ liệu hóa học, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

17. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định định tính sự hiện diện của một ion kim loại cụ thể trong dung dịch?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

18. Trong phân tích điện hóa, điện cực chỉ thị có vai trò gì?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

19. Trong phân tích hóa học, `độ thu hồi′ (recovery) dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

20. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

21. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) để phát hiện các chất không hấp thụ ánh sáng UV-Vis?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

22. Trong kỹ thuật sắc ký khí (GC), detector FID (Flame Ionization Detector) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phương pháp phân tích trọng lượng, kết tủa lý tưởng nên có tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

24. Kỹ thuật lấy mẫu `ngẫu nhiên′ (random sampling) trong phân tích hóa học nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo cường độ dòng điện tại điện cực làm việc khi điện thế quét qua một khoảng nhất định?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

26. Trong phân tích dấu vết (trace analysis), điều quan trọng nhất cần kiểm soát để đảm bảo độ chính xác là gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phân tích các chất không bay hơi?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

28. Chất chỉ thị màu trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

29. Điều gì xảy ra với độ hấp thụ quang (absorbance) khi nồng độ chất hấp thụ ánh sáng tăng lên (theo định luật Beer-Lambert)?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phương pháp chuẩn độ complexometric, chất chuẩn thường được sử dụng là gì?

Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

A. Detector UV-Vis.
B. Detector huỳnh quang.
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
D. Detector độ dẫn điện.

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp phân tích khối lượng?

A. Phương pháp bay hơi.
B. Phương pháp kết tủa.
C. Phương pháp chuẩn độ complexon.
D. Phương pháp điện phân.

3. Khái niệm 'độ thu hồi' (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá:

A. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
B. Độ chụm của phương pháp phân tích.
C. Hiệu suất của quá trình phân tích, đặc biệt là giai đoạn xử lý mẫu.
D. Độ nhạy của phương pháp phân tích.

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
D. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).

5. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện khả năng:

A. Đo được nồng độ chất phân tích nhỏ nhất.
B. Phân biệt và xác định chất phân tích mục tiêu trong sự hiện diện của các chất khác.
C. Cho kết quả phân tích gần với giá trị thực nhất.
D. Cho kết quả phân tích lặp lại tốt nhất.

6. Nguyên tắc hoạt động của điện cực chọn lọc ion (ISE) dựa trên hiện tượng:

A. Hấp thụ ánh sáng.
B. Phát xạ ánh sáng.
C. Thế điện hóa phát sinh tại màng nhạy ion.
D. Dẫn điện của dung dịch.

7. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng nhằm mục đích gì?

A. Xác định bản chất của chất phân tích.
B. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
C. Thiết lập mối quan hệ giữa tín hiệu phân tích và nồng độ chất phân tích.
D. Loại bỏ các chất gây nhiễu trong mẫu.

8. Trong quang phổ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) của một chất phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Nồng độ dung dịch.
B. Chiều dài cuvet.
C. Cấu trúc phân tử của chất.
D. Độ rộng khe phổ.

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải của các pic?

A. Lưu lượng dòng pha động.
B. Kích thước hạt pha tĩnh.
C. Nhiệt độ cột.
D. Thể tích mẫu tiêm.

10. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích?

A. Lọc.
B. Chiết.
C. Phân hủy mẫu bằng axit (acid digestion).
D. Sắc ký.

11. Trong phân tích định tính, thuốc thử đặc trưng Fehling được dùng để nhận biết nhóm chức nào?

A. Nhóm hydroxyl (-OH).
B. Nhóm cacboxyl (-COOH).
C. Nhóm aldehyd (-CHO).
D. Nhóm amin (-NH2).

12. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chuẩn hóa lại thuốc thử.
B. Hiệu chuẩn lại thiết bị.
C. Thực hiện nhiều phép đo lặp lại.
D. Sử dụng phương pháp thêm chuẩn.

13. Trong kỹ thuật sắc ký lớp mỏng (TLC), hệ số Rf (Retention factor) được định nghĩa là:

A. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của pha động và khoảng cách di chuyển của pha tĩnh.
B. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của chất phân tích và khoảng cách di chuyển của pha động.
C. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của chất phân tích và khoảng cách di chuyển của dung môi.
D. Tỷ lệ giữa thời gian lưu của chất phân tích và thời gian lưu của dung môi.

14. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để định lượng ion kim loại trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ axit-bazơ.
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
C. Sắc ký khí (GC).
D. Điện di mao quản.

15. Trong kỹ thuật sắc ký ion, loại detector nào sau đây thường được sử dụng?

A. Detector UV-Vis.
B. Detector huỳnh quang.
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID).
D. Detector độ dẫn điện.

16. Trong phân tích quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

A. Vùng UV (tử ngoại).
B. Vùng Vis (khả kiến).
C. Vùng hồng ngoại trung (mid-IR).
D. Vùng hồng ngoại gần (near-IR).

17. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), tín hiệu phân tích được tạo ra do quá trình:

A. Hấp thụ ánh sáng bởi nguyên tử ở trạng thái cơ bản.
B. Phát xạ ánh sáng khi nguyên tử chuyển từ trạng thái kích thích về trạng thái cơ bản.
C. Khuyếch tán ánh sáng qua mẫu.
D. Phản xạ ánh sáng trên bề mặt mẫu.

18. Trong kỹ thuật điện di, các chất được tách dựa trên sự khác biệt về:

A. Khối lượng phân tử.
B. Điểm sôi.
C. Độ tan.
D. Điện tích và kích thước.

19. Trong phương pháp phân tích chuẩn độ ngược (back titration), mục đích chính là:

A. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
B. Chuẩn độ các chất không phản ứng trực tiếp hoặc phản ứng chậm với chất chuẩn.
C. Giảm sai số trong quá trình chuẩn độ.
D. Xác định điểm kết thúc chuẩn độ chính xác hơn.

20. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), đường chuẩn được xây dựng bằng cách:

A. Đo tín hiệu của dãy dung dịch chuẩn có nồng độ tăng dần.
B. Thêm lượng chuẩn đã biết vào mẫu và đo tín hiệu sau mỗi lần thêm.
C. Pha loãng mẫu và đo tín hiệu của dãy dung dịch pha loãng.
D. Đo tín hiệu của mẫu trước và sau khi thêm chất nền.

21. Trong phương pháp chuẩn độ EDTA, chất chỉ thị kim loại (metal indicator) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi màu sắc do thay đổi pH.
B. Tạo phức màu với ion kim loại và giải phóng khi EDTA liên kết với kim loại.
C. Kết tủa với ion kim loại tại điểm tương đương.
D. Phát huỳnh quang khi liên kết với ion kim loại.

22. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương được xác định là điểm mà tại đó:

A. pH của dung dịch bằng 7.
B. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt.
C. Số mol ion H+ bằng số mol ion OH-.
D. Nồng độ axit và bazơ bằng nhau.

23. Trong phân tích sắc ký, khái niệm 'plate height' (chiều cao đĩa lý thuyết) càng nhỏ thì hiệu quả tách:

A. Càng kém.
B. Không đổi.
C. Càng cao.
D. Không liên quan.

24. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm:

A. Xảy ra ngẫu nhiên và không thể dự đoán được.
B. Ảnh hưởng đến độ chụm (precision) của kết quả.
C. Có thể xác định và loại bỏ được.
D. Giảm khi thực hiện nhiều lần đo.

25. Trong chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như một chất tạo phức càng cua (chelating agent) vì:

A. EDTA là một axit mạnh.
B. EDTA tạo phức với ion kim loại theo tỷ lệ 1:1.
C. EDTA có nhiều vị trí liên kết với ion kim loại.
D. EDTA tan tốt trong nước.

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất có điểm sôi cao và kém bền nhiệt?

A. Sắc ký khí (GC).
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS).
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).

27. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử được sử dụng trong chuẩn độ pemanganat?

A. Phản ứng giữa axit mạnh và bazơ mạnh.
B. Phản ứng tạo phức giữa EDTA và ion kim loại.
C. Phản ứng giữa ion pemanganat (MnO4-) và ion Fe2+.
D. Phản ứng kết tủa giữa ion Ag+ và ion Cl-.

28. Phân tích hóa học định lượng nhằm mục đích:

A. Xác định sự có mặt của các chất trong mẫu.
B. Xác định hàm lượng (lượng) của một hoặc nhiều chất trong mẫu.
C. Phân tách các chất trong mẫu.
D. Xác định cấu trúc phân tử của các chất.

29. Phương pháp chiết lỏng - lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý nào giữa các chất?

A. Điểm sôi.
B. Độ tan.
C. Khối lượng phân tử.
D. Điện tích ion.

30. Trong phân tích thể tích, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để đo thể tích dung dịch chuẩn độ một cách chính xác nhất?

A. Ống đong.
B. Cốc có mỏ.
C. Buret.
D. Bình tam giác.

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

1. Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC) để phát hiện các hợp chất hữu cơ?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp phân tích khối lượng?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

3. Khái niệm `độ thu hồi` (recovery) trong phân tích hóa học dùng để đánh giá:

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

5. Độ chọn lọc (selectivity) của một phương pháp phân tích thể hiện khả năng:

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

6. Nguyên tắc hoạt động của điện cực chọn lọc ion (ISE) dựa trên hiện tượng:

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

7. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quang phổ UV-Vis, bước sóng hấp thụ cực đại (λmax) của một chất phụ thuộc vào yếu tố nào?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải của các pic?

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

10. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan hoàn toàn mẫu trước khi phân tích?

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

11. Trong phân tích định tính, thuốc thử đặc trưng Fehling được dùng để nhận biết nhóm chức nào?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

12. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên (random error) trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

13. Trong kỹ thuật sắc ký lớp mỏng (TLC), hệ số Rf (Retention factor) được định nghĩa là:

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

14. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để định lượng ion kim loại trong mẫu nước?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

15. Trong kỹ thuật sắc ký ion, loại detector nào sau đây thường được sử dụng?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

16. Trong phân tích quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

17. Trong phân tích quang phổ phát xạ nguyên tử (AES), tín hiệu phân tích được tạo ra do quá trình:

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

18. Trong kỹ thuật điện di, các chất được tách dựa trên sự khác biệt về:

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

19. Trong phương pháp phân tích chuẩn độ ngược (back titration), mục đích chính là:

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

20. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), đường chuẩn được xây dựng bằng cách:

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

21. Trong phương pháp chuẩn độ EDTA, chất chỉ thị kim loại (metal indicator) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

22. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương được xác định là điểm mà tại đó:

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

23. Trong phân tích sắc ký, khái niệm `plate height` (chiều cao đĩa lý thuyết) càng nhỏ thì hiệu quả tách:

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

24. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm:

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

25. Trong chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như một chất tạo phức càng cua (chelating agent) vì:

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất có điểm sôi cao và kém bền nhiệt?

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

27. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử được sử dụng trong chuẩn độ pemanganat?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

28. Phân tích hóa học định lượng nhằm mục đích:

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

29. Phương pháp chiết lỏng - lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý nào giữa các chất?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 2

30. Trong phân tích thể tích, dụng cụ nào sau đây được sử dụng để đo thể tích dung dịch chuẩn độ một cách chính xác nhất?