Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng:

A. Tỷ lệ thời gian lưu của chất phân tích so với pha động.
B. Tỷ lệ quãng đường di chuyển của chất phân tích so với quãng đường di chuyển của dung môi.
C. Tỷ lệ nồng độ chất phân tích trong pha tĩnh và pha động.
D. Tỷ lệ khối lượng chất phân tích so với khối lượng pha tĩnh.

2. Trong phân tích trọng lượng, chất cần xác định được chuyển hóa thành:

A. Một khí dễ bay hơi.
B. Một dung dịch màu.
C. Một chất kết tủa có thành phần hóa học xác định và dễ dàng cân được.
D. Một phức chất tan trong dung dịch.

3. Trong phân tích môi trường, 'mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng để:

A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
B. Loại trừ ảnh hưởng của nền mẫu và tạp chất từ thuốc thử.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Đánh giá độ chụm của phương pháp.

4. Phép phân tích khối phổ (Mass Spectrometry) chủ yếu cung cấp thông tin về:

A. Cấu trúc hình học của phân tử.
B. Khối lượng phân tử và mảnh ion của phân tử.
C. Độ hấp thụ ánh sáng của phân tử.
D. Tính chất quang hoạt của phân tử.

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích định lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký khí (GC).
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Chuẩn độ complexometric.

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ oxy hóa - khử.
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
C. Phân tích trọng lượng.
D. Chuẩn độ acid-base.

7. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH bằng điện cực thủy tinh là:

A. Điện cực Calomel.
B. Điện cực bạc∕bạc chloride.
C. Điện cực thủy tinh.
D. Điện cực platin.

8. Nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ complexometric là dựa trên phản ứng tạo phức giữa:

A. Acid và base.
B. Chất oxy hóa và chất khử.
C. Ion kim loại và chất tạo phức (ví dụ, EDTA).
D. Ion kim loại và chất kết tủa.

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò:

A. Giữ chất phân tích lại trên cột.
B. Tách chất phân tích dựa trên sự khác biệt về ái lực với pha tĩnh.
C. Vận chuyển chất phân tích qua cột sắc ký.
D. Phát hiện chất phân tích sau khi tách.

10. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định:

A. Hàm lượng protein.
B. Hàm lượng nước.
C. Hàm lượng lipid.
D. Hàm lượng carbohydrate.

11. Detector UV-Vis trong HPLC hoạt động dựa trên nguyên tắc:

A. Đo sự thay đổi chiết suất của dung môi.
B. Đo độ dẫn điện của dung dịch.
C. Đo khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại hoặc khả kiến của chất phân tích.
D. Đo sự phát xạ huỳnh quang của chất phân tích.

12. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

A. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS).
B. Quang phổ ICP-MS (Khối phổ plasma cảm ứng cao tần).
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
D. Chuẩn độ acid-base.

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số:

A. Ngẫu nhiên và không thể kiểm soát.
B. Có thể xác định và loại bỏ hoặc giảm thiểu.
C. Luôn làm tăng giá trị đo.
D. Chỉ xuất hiện trong phân tích định tính.

14. Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition), chất chuẩn được thêm vào:

A. Dung dịch chuẩn.
B. Mẫu trắng.
C. Mẫu thực.
D. Dung môi pha mẫu.

15. Phương pháp chuẩn độ acid-base được sử dụng để xác định:

A. Nồng độ của ion kim loại.
B. Nồng độ của chất khử.
C. Nồng độ của acid hoặc base.
D. Điện thế của dung dịch.

16. Hệ số phân bố (distribution coefficient) trong chiết lỏng-lỏng biểu thị:

A. Tỷ lệ thể tích của hai pha lỏng.
B. Tỷ lệ nồng độ của chất tan trong hai pha lỏng ở trạng thái cân bằng.
C. Tốc độ chiết của chất tan.
D. Độ tan của chất tan trong pha hữu cơ.

17. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chuẩn hóa lại thuốc thử.
B. Thực hiện phân tích mẫu trắng.
C. Thực hiện phân tích lặp lại nhiều lần.
D. Hiệu chỉnh dụng cụ đo.

18. Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được duy trì không đổi?

A. Đo thế (Potentiometry).
B. Đo vôn-ampe (Voltammetry).
C. Đo điện dẫn (Conductometry).
D. Đo Coulomb (Coulometry).

19. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base là chất:

A. Thay đổi màu sắc tại điểm tương đương.
B. Làm tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
C. Ổn định pH của dung dịch chuẩn.
D. Phản ứng hoàn toàn với chất chuẩn.

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hồng ngoại (IR).
B. Quang phổ Raman.
C. Sắc ký ion.
D. Quang phổ huỳnh quang.

21. Để pha loãng dung dịch từ nồng độ cao xuống nồng độ thấp hơn, thao tác nào sau đây là đúng?

A. Thêm chất tan vào dung dịch.
B. Giảm lượng dung môi.
C. Thêm dung môi vào dung dịch.
D. Đun nóng dung dịch.

22. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

A. Phản ứng chuẩn độ kết thúc.
B. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt nhất.
C. Lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích.
D. Nồng độ chất chuẩn và chất phân tích bằng nhau.

23. Trong phân tích dược phẩm, phép thử 'độ hòa tan′ (dissolution test) nhằm mục đích đánh giá:

A. Hàm lượng hoạt chất trong viên thuốc.
B. Tốc độ giải phóng hoạt chất từ dạng bào chế.
C. Độ tinh khiết của hoạt chất.
D. Tính ổn định của hoạt chất trong điều kiện bảo quản.

24. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

A. Sắc ký khí.
B. Chiết lỏng-lỏng.
C. Phân hủy mẫu bằng acid (ví dụ, vi sóng hỗ trợ).
D. Chuẩn độ trực tiếp mẫu rắn.

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện:

A. Mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực.
B. Mức độ lặp lại của các kết quả đo khi thực hiện nhiều lần.
C. Khả năng phát hiện lượng nhỏ chất phân tích.
D. Khả năng phân biệt giữa hai chất phân tích tương tự.

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES).
C. Quang phổ UV-Vis.
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

27. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích là:

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất.
B. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể định lượng chính xác.
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy.
D. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp cho kết quả chính xác nhất.

28. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng để:

A. Xác định chất lượng của thuốc thử.
B. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ chất phân tích.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Xác định giới hạn phát hiện của phương pháp.

29. Phân tích hóa học đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây NHẤT?

A. Nghiên cứu lịch sử cổ đại.
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghiệp.
C. Thiết kế kiến trúc công trình.
D. Nghiên cứu văn học nghệ thuật.

30. Phép phân tích định tính trong hóa học phân tích nhằm mục đích chính là:

A. Xác định hàm lượng của một chất phân tích trong mẫu.
B. Xác định sự hiện diện hay vắng mặt của một chất phân tích trong mẫu.
C. Phân tách các thành phần của một mẫu.
D. Đo lường tính chất vật lý của một mẫu.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

1. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng:

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích trọng lượng, chất cần xác định được chuyển hóa thành:

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phân tích môi trường, `mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng để:

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

4. Phép phân tích khối phổ (Mass Spectrometry) chủ yếu cung cấp thông tin về:

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích định lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

7. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH bằng điện cực thủy tinh là:

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ complexometric là dựa trên phản ứng tạo phức giữa:

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò:

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định:

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

11. Detector UV-Vis trong HPLC hoạt động dựa trên nguyên tắc:

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số:

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

14. Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition), chất chuẩn được thêm vào:

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp chuẩn độ acid-base được sử dụng để xác định:

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

16. Hệ số phân bố (distribution coefficient) trong chiết lỏng-lỏng biểu thị:

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

17. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được duy trì không đổi?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

19. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base là chất:

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích quang phổ?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

21. Để pha loãng dung dịch từ nồng độ cao xuống nồng độ thấp hơn, thao tác nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

22. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

23. Trong phân tích dược phẩm, phép thử `độ hòa tan′ (dissolution test) nhằm mục đích đánh giá:

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

24. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện:

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

27. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích là:

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

28. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng để:

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

29. Phân tích hóa học đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây NHẤT?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

30. Phép phân tích định tính trong hóa học phân tích nhằm mục đích chính là: