Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng:

A. Tỷ lệ thời gian lưu của chất phân tích so với pha động.
B. Tỷ lệ quãng đường di chuyển của chất phân tích so với quãng đường di chuyển của dung môi.
C. Tỷ lệ nồng độ chất phân tích trong pha tĩnh và pha động.
D. Tỷ lệ khối lượng chất phân tích so với khối lượng pha tĩnh.

2. Trong phân tích trọng lượng, chất cần xác định được chuyển hóa thành:

A. Một khí dễ bay hơi.
B. Một dung dịch màu.
C. Một chất kết tủa có thành phần hóa học xác định và dễ dàng cân được.
D. Một phức chất tan trong dung dịch.

3. Trong phân tích môi trường, 'mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng để:

A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
B. Loại trừ ảnh hưởng của nền mẫu và tạp chất từ thuốc thử.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Đánh giá độ chụm của phương pháp.

4. Phép phân tích khối phổ (Mass Spectrometry) chủ yếu cung cấp thông tin về:

A. Cấu trúc hình học của phân tử.
B. Khối lượng phân tử và mảnh ion của phân tử.
C. Độ hấp thụ ánh sáng của phân tử.
D. Tính chất quang hoạt của phân tử.

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích định lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

A. Chuẩn độ acid-base.
B. Sắc ký khí (GC).
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
D. Chuẩn độ complexometric.

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

A. Chuẩn độ oxy hóa - khử.
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR).
C. Phân tích trọng lượng.
D. Chuẩn độ acid-base.

7. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH bằng điện cực thủy tinh là:

A. Điện cực Calomel.
B. Điện cực bạc∕bạc chloride.
C. Điện cực thủy tinh.
D. Điện cực platin.

8. Nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ complexometric là dựa trên phản ứng tạo phức giữa:

A. Acid và base.
B. Chất oxy hóa và chất khử.
C. Ion kim loại và chất tạo phức (ví dụ, EDTA).
D. Ion kim loại và chất kết tủa.

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò:

A. Giữ chất phân tích lại trên cột.
B. Tách chất phân tích dựa trên sự khác biệt về ái lực với pha tĩnh.
C. Vận chuyển chất phân tích qua cột sắc ký.
D. Phát hiện chất phân tích sau khi tách.

10. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định:

A. Hàm lượng protein.
B. Hàm lượng nước.
C. Hàm lượng lipid.
D. Hàm lượng carbohydrate.

11. Detector UV-Vis trong HPLC hoạt động dựa trên nguyên tắc:

A. Đo sự thay đổi chiết suất của dung môi.
B. Đo độ dẫn điện của dung dịch.
C. Đo khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại hoặc khả kiến của chất phân tích.
D. Đo sự phát xạ huỳnh quang của chất phân tích.

12. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

A. Sắc ký khí ghép khối phổ (GC-MS).
B. Quang phổ ICP-MS (Khối phổ plasma cảm ứng cao tần).
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
D. Chuẩn độ acid-base.

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số:

A. Ngẫu nhiên và không thể kiểm soát.
B. Có thể xác định và loại bỏ hoặc giảm thiểu.
C. Luôn làm tăng giá trị đo.
D. Chỉ xuất hiện trong phân tích định tính.

14. Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition), chất chuẩn được thêm vào:

A. Dung dịch chuẩn.
B. Mẫu trắng.
C. Mẫu thực.
D. Dung môi pha mẫu.

15. Phương pháp chuẩn độ acid-base được sử dụng để xác định:

A. Nồng độ của ion kim loại.
B. Nồng độ của chất khử.
C. Nồng độ của acid hoặc base.
D. Điện thế của dung dịch.

16. Hệ số phân bố (distribution coefficient) trong chiết lỏng-lỏng biểu thị:

A. Tỷ lệ thể tích của hai pha lỏng.
B. Tỷ lệ nồng độ của chất tan trong hai pha lỏng ở trạng thái cân bằng.
C. Tốc độ chiết của chất tan.
D. Độ tan của chất tan trong pha hữu cơ.

17. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chuẩn hóa lại thuốc thử.
B. Thực hiện phân tích mẫu trắng.
C. Thực hiện phân tích lặp lại nhiều lần.
D. Hiệu chỉnh dụng cụ đo.

18. Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được duy trì không đổi?

A. Đo thế (Potentiometry).
B. Đo vôn-ampe (Voltammetry).
C. Đo điện dẫn (Conductometry).
D. Đo Coulomb (Coulometry).

19. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base là chất:

A. Thay đổi màu sắc tại điểm tương đương.
B. Làm tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ.
C. Ổn định pH của dung dịch chuẩn.
D. Phản ứng hoàn toàn với chất chuẩn.

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích quang phổ?

A. Quang phổ hồng ngoại (IR).
B. Quang phổ Raman.
C. Sắc ký ion.
D. Quang phổ huỳnh quang.

21. Để pha loãng dung dịch từ nồng độ cao xuống nồng độ thấp hơn, thao tác nào sau đây là đúng?

A. Thêm chất tan vào dung dịch.
B. Giảm lượng dung môi.
C. Thêm dung môi vào dung dịch.
D. Đun nóng dung dịch.

22. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

A. Phản ứng chuẩn độ kết thúc.
B. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt nhất.
C. Lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích.
D. Nồng độ chất chuẩn và chất phân tích bằng nhau.

23. Trong phân tích dược phẩm, phép thử 'độ hòa tan′ (dissolution test) nhằm mục đích đánh giá:

A. Hàm lượng hoạt chất trong viên thuốc.
B. Tốc độ giải phóng hoạt chất từ dạng bào chế.
C. Độ tinh khiết của hoạt chất.
D. Tính ổn định của hoạt chất trong điều kiện bảo quản.

24. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

A. Sắc ký khí.
B. Chiết lỏng-lỏng.
C. Phân hủy mẫu bằng acid (ví dụ, vi sóng hỗ trợ).
D. Chuẩn độ trực tiếp mẫu rắn.

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện:

A. Mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực.
B. Mức độ lặp lại của các kết quả đo khi thực hiện nhiều lần.
C. Khả năng phát hiện lượng nhỏ chất phân tích.
D. Khả năng phân biệt giữa hai chất phân tích tương tự.

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES).
C. Quang phổ UV-Vis.
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

27. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích là:

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất.
B. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể định lượng chính xác.
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy.
D. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp cho kết quả chính xác nhất.

28. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng để:

A. Xác định chất lượng của thuốc thử.
B. Chuyển đổi tín hiệu đo được thành nồng độ chất phân tích.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn.
D. Xác định giới hạn phát hiện của phương pháp.

29. Phân tích hóa học đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây NHẤT?

A. Nghiên cứu lịch sử cổ đại.
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm công nghiệp.
C. Thiết kế kiến trúc công trình.
D. Nghiên cứu văn học nghệ thuật.

30. Phép phân tích định tính trong hóa học phân tích nhằm mục đích chính là:

A. Xác định hàm lượng của một chất phân tích trong mẫu.
B. Xác định sự hiện diện hay vắng mặt của một chất phân tích trong mẫu.
C. Phân tách các thành phần của một mẫu.
D. Đo lường tính chất vật lý của một mẫu.

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

1. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính bằng:

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích trọng lượng, chất cần xác định được chuyển hóa thành:

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phân tích môi trường, `mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng để:

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

4. Phép phân tích khối phổ (Mass Spectrometry) chủ yếu cung cấp thông tin về:

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích định lượng kim loại nặng trong mẫu nước?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

7. Điện cực chỉ thị trong phương pháp đo pH bằng điện cực thủy tinh là:

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

8. Nguyên tắc của phương pháp chuẩn độ complexometric là dựa trên phản ứng tạo phức giữa:

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

9. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha động có vai trò:

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp Karl Fischer được sử dụng để xác định:

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

11. Detector UV-Vis trong HPLC hoạt động dựa trên nguyên tắc:

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

13. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số:

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

14. Trong phương pháp thêm chuẩn (standard addition), chất chuẩn được thêm vào:

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp chuẩn độ acid-base được sử dụng để xác định:

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

16. Hệ số phân bố (distribution coefficient) trong chiết lỏng-lỏng biểu thị:

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

17. Để giảm thiểu sai số ngẫu nhiên trong phân tích, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

18. Phương pháp điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện khi thế điện cực được duy trì không đổi?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

19. Chất chỉ thị trong chuẩn độ acid-base là chất:

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

20. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp phân tích quang phổ?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

21. Để pha loãng dung dịch từ nồng độ cao xuống nồng độ thấp hơn, thao tác nào sau đây là đúng?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

22. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

23. Trong phân tích dược phẩm, phép thử `độ hòa tan′ (dissolution test) nhằm mục đích đánh giá:

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

24. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

25. Độ chụm (precision) trong phân tích hóa học thể hiện:

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên sự phát xạ ánh sáng của chất phân tích sau khi hấp thụ năng lượng?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

27. Giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích là:

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

28. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng để:

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

29. Phân tích hóa học đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào sau đây NHẤT?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 4

30. Phép phân tích định tính trong hóa học phân tích nhằm mục đích chính là:

Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong phân tích dấu vết (trace analysis), điều quan trọng nhất là gì?

A. Độ chính xác cao
B. Độ nhạy cao và giảm thiểu nhiễm bẩn
C. Tốc độ phân tích nhanh
D. Giá thành phân tích thấp

2. Đâu KHÔNG phải là một loại detector thường dùng trong sắc ký khí (GC)?

A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector dẫn nhiệt (TCD)
C. Detector khối phổ (MSD)
D. Detector UV-Vis

3. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được dùng để xác định cấu trúc phân tử hữu cơ?

A. Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phổ khối lượng (MS)
C. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Sắc ký khí (GC)

4. Chọn phát biểu ĐÚNG về phương pháp sắc ký ion (IC).

A. IC chỉ phân tích được các cation
B. IC sử dụng detector huỳnh quang
C. IC chuyên dùng để phân tích các ion vô cơ và hữu cơ
D. IC luôn sử dụng cột pha đảo

5. Trong phép chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn độ vì lý do nào sau đây?

A. EDTA tạo phức kém bền với hầu hết các ion kim loại
B. EDTA là một axit mạnh
C. EDTA tạo phức chelate bền với nhiều ion kim loại với tỉ lệ stoichiometry xác định
D. EDTA không tan trong nước

6. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

A. Để chuẩn độ các axit mạnh
B. Để chuẩn độ các bazơ mạnh
C. Để chuẩn độ các phản ứng xảy ra chậm hoặc không có chỉ thị thích hợp
D. Để tăng độ chính xác của phép chuẩn độ

7. Trong phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

A. Xác định hàm lượng chất phân tích
B. Xác định sự có mặt hay vắng mặt của chất phân tích
C. Đo độ tinh khiết của chất phân tích
D. Phân tách các chất phân tích trong hỗn hợp

8. Ưu điểm chính của phương pháp chiết pha rắn (SPE) so với chiết lỏng-lỏng truyền thống là gì?

A. Đơn giản và nhanh chóng hơn, giảm sử dụng dung môi
B. Hiệu quả tách kém hơn
C. Chỉ áp dụng cho mẫu lỏng
D. Không cần thiết bị chuyên dụng

9. Trong phương pháp đo quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỉ lệ thuận với:

A. Bước sóng ánh sáng
B. Độ dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch và nồng độ chất hấp thụ
C. Cường độ ánh sáng tới
D. Độ pH của dung dịch

10. Chọn phát biểu SAI về phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử.

A. Phản ứng chuẩn độ dựa trên sự thay đổi số oxi hóa
B. Chất chuẩn độ có thể là chất oxi hóa hoặc chất khử
C. Luôn cần sử dụng chỉ thị màu để xác định điểm kết thúc
D. Có thể sử dụng phương pháp đo điện thế để xác định điểm tương đương

11. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

A. Phương pháp Karl Fischer
B. Phương pháp Kjeldahl
C. Phương pháp Soxhlet
D. Phương pháp đo quang phổ hồng ngoại (IR)

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Chuẩn độ oxi hóa khử
C. Phân hủy mẫu bằng vi sóng (Microwave digestion)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

13. Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng cần có tính chất nào?

A. Dễ tan trong nước
B. Dễ dàng bị phân hủy khi nung
C. Độ tinh khiết cao và kích thước hạt lớn
D. Khó lọc và rửa

14. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất?

A. Khối lượng phân tử
B. Độ tan trong các dung môi khác nhau
C. Điểm sôi
D. Màu sắc

15. Loại điện cực nào sau đây được sử dụng làm điện cực chỉ thị trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh?

A. Điện cực calomen
B. Điện cực bạc clorua
C. Điện cực platin
D. Điện cực thủy tinh

16. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự đo lường điện lượng (điện tích) để xác định lượng chất?

A. Von-ampe hòa tan (Stripping voltammetry)
B. Chuẩn độ complexon
C. Phổ hồng ngoại (IR)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)

17. Trong kỹ thuật sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor - k) đặc trưng cho điều gì?

A. Hiệu suất tách của cột
B. Thời gian lưu của chất phân tích
C. Khả năng giữ chất phân tích của pha tĩnh
D. Độ phân giải giữa hai chất phân tích

18. Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương (equivalence point) có pH bằng bao nhiêu?

A. pH = 7
B. pH < 7
C. pH > 7
D. pH phụ thuộc vào nồng độ axit và bazơ

19. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào?

A. Có tính ngẫu nhiên và không xác định
B. Có thể được phát hiện và loại bỏ
C. Luôn làm tăng độ chính xác của phép đo
D. Không ảnh hưởng đến kết quả phân tích

20. Trong phân tích định lượng, phương pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp xác định thành phần nguyên tố của một chất?

A. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử (AES)
C. Phương pháp chuẩn độ axit-bazơ
D. Phương pháp đo phổ khối lượng (MS)

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang phổ?

A. Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Phổ hồng ngoại (IR)
C. Phổ khối lượng (MS)
D. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)

22. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định kim loại nặng trong môi trường?

A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Phổ hồng ngoại (IR)

23. Chất chuẩn gốc (primary standard) trong hóa phân tích cần có tính chất nào sau đây?

A. Dễ bị hút ẩm từ không khí
B. Độ tinh khiết không xác định
C. Khối lượng mol phân tử lớn và độ tinh khiết cao
D. Dễ dàng phân hủy khi bảo quản

24. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, đường cong chuẩn độ biểu diễn mối quan hệ giữa:

A. pH và thể tích chất chuẩn độ
B. Nồng độ chất phân tích và thể tích chất chuẩn độ
C. Độ dẫn điện và thể tích chất chuẩn độ
D. Độ hấp thụ quang và nồng độ chất phân tích

25. Trong phân tích mẫu, 'matrix effect' đề cập đến:

A. Ảnh hưởng của nền mẫu đến tín hiệu phân tích
B. Sai số do người phân tích gây ra
C. Hiệu ứng nhiệt độ lên kết quả phân tích
D. Ảnh hưởng của dung môi hòa tan mẫu

26. Chọn phát biểu SAI về phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

A. HPLC sử dụng áp suất cao để tăng hiệu quả tách
B. HPLC có thể phân tích được các chất không bay hơi hoặc kém bay hơi
C. Trong HPLC pha đảo, pha động phân cực hơn pha tĩnh
D. HPLC luôn sử dụng detector UV-Vis

27. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là:

A. Tỉ lệ giữa lượng chất phân tích đo được so với lượng chất phân tích thêm vào mẫu
B. Độ lệch chuẩn tương đối của kết quả phân tích
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp
D. Nồng độ chất phân tích trong mẫu gốc

28. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chuẩn độ điện thế (potentiometry) là gì?

A. Đo dòng điện khi thế điện cực thay đổi
B. Đo sự thay đổi thế điện cực của điện cực chỉ thị khi thêm chất chuẩn độ
C. Đo độ dẫn điện của dung dịch
D. Đo độ hấp thụ ánh sáng của dung dịch

29. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ 'độ chính xác' (accuracy) đề cập đến:

A. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại
B. Mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích
D. Độ nhạy của phương pháp phân tích

30. Để tăng độ phân giải trong sắc ký khí (GC), biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Tăng chiều dài cột
B. Giảm tốc độ dòng khí mang
C. Tăng nhiệt độ cột
D. Sử dụng pha tĩnh có độ chọn lọc cao hơn

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

1. Trong phân tích dấu vết (trace analysis), điều quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu KHÔNG phải là một loại detector thường dùng trong sắc ký khí (GC)?

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được dùng để xác định cấu trúc phân tử hữu cơ?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

4. Chọn phát biểu ĐÚNG về phương pháp sắc ký ion (IC).

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phép chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm chất chuẩn độ vì lý do nào sau đây?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

6. Trong phương pháp chuẩn độ ngược, mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

7. Trong phân tích định tính, mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

8. Ưu điểm chính của phương pháp chiết pha rắn (SPE) so với chiết lỏng-lỏng truyền thống là gì?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

9. Trong phương pháp đo quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỉ lệ thuận với:

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

10. Chọn phát biểu SAI về phương pháp chuẩn độ oxi hóa khử.

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

11. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

12. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích?

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

13. Trong phân tích gravimetric, kết tủa lý tưởng cần có tính chất nào?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

14. Phương pháp chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất?

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

15. Loại điện cực nào sau đây được sử dụng làm điện cực chỉ thị trong phép đo pH bằng điện cực thủy tinh?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

16. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự đo lường điện lượng (điện tích) để xác định lượng chất?

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

17. Trong kỹ thuật sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor - k) đặc trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương (equivalence point) có pH bằng bao nhiêu?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

19. Sai số hệ thống (systematic error) trong phân tích hóa học thường có đặc điểm nào?

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

20. Trong phân tích định lượng, phương pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp xác định thành phần nguyên tố của một chất?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp phân tích quang phổ?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định kim loại nặng trong môi trường?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

23. Chất chuẩn gốc (primary standard) trong hóa phân tích cần có tính chất nào sau đây?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

24. Trong phân tích phương pháp chuẩn độ, đường cong chuẩn độ biểu diễn mối quan hệ giữa:

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

25. Trong phân tích mẫu, `matrix effect` đề cập đến:

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

26. Chọn phát biểu SAI về phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

27. Độ thu hồi (recovery) trong phân tích mẫu được định nghĩa là:

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

28. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp chuẩn độ điện thế (potentiometry) là gì?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

29. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ `độ chính xác` (accuracy) đề cập đến:

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 4

30. Để tăng độ phân giải trong sắc ký khí (GC), biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?