Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hoá phân tích

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hoá phân tích

1. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng nhằm mục đích gì?

A. Xác định chất lượng thuốc thử
B. Xác định nồng độ chất phân tích trong mẫu
C. Kiểm tra độ tinh khiết của chất chuẩn
D. Đánh giá sai số của phương pháp phân tích

2. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính như thế nào?

A. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của dung môi và quãng đường đi của chất phân tích
B. Tỷ lệ giữa quãng đường đi của chất phân tích và quãng đường đi của dung môi
C. Quãng đường đi của chất phân tích trừ đi quãng đường đi của dung môi
D. Quãng đường đi của dung môi trừ đi quãng đường đi của chất phân tích

3. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký ion

4. Trong phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử, định luật Lambert-Beer thiết lập mối quan hệ giữa độ hấp thụ quang (Absorbance) với yếu tố nào?

A. Bước sóng ánh sáng
B. Cường độ ánh sáng tới
C. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dày cuvet
D. Nhiệt độ dung dịch

5. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là chất chỉ thị nào?

A. Chỉ thị pH (ví dụ: phenolphthalein)
B. Chỉ thị oxi hóa khử (ví dụ: kali permanganat)
C. Chỉ thị kim loại (ví dụ: ErioChrome Black T)
D. Chỉ thị hấp phụ

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Phương pháp khối lượng

7. Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương (equivalence point) có pH bằng bao nhiêu?

A. pH = 7
B. pH < 7
C. pH > 7
D. pH phụ thuộc vào nồng độ axit và bazơ

8. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

A. Khả năng phân tích được nhiều chất cùng lúc
B. Khả năng cho kết quả nhanh chóng
C. Khả năng xác định chất phân tích một cách đặc trưng, ít bị ảnh hưởng bởi các chất khác
D. Khả năng phân tích được mẫu có kích thước nhỏ

9. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử hữu cơ?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Phương pháp khối lượng

10. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

A. Sai số ngẫu nhiên, không thể kiểm soát
B. Sai số có nguyên nhân xác định, có thể loại trừ hoặc hiệu chỉnh
C. Sai số do người phân tích gây ra
D. Sai số chỉ xảy ra trong phương pháp chuẩn độ

11. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức trong phân tử hữu cơ?

A. Vùng phổ gần hồng ngoại (NIR)
B. Vùng phổ hồng ngoại trung bình (Mid-IR)
C. Vùng phổ hồng ngoại xa (Far-IR)
D. Cả ba vùng phổ đều có giá trị như nhau

12. Để pha loãng một dung dịch có nồng độ cao thành dung dịch có nồng độ thấp hơn, ta cần thực hiện thao tác nào?

A. Thêm chất tan
B. Cô đặc dung dịch
C. Thêm dung môi
D. Đun nóng dung dịch

13. Sai số ngẫu nhiên trong phân tích hóa học có đặc điểm nào sau đây?

A. Luôn làm kết quả đo lớn hơn giá trị thực
B. Luôn làm kết quả đo nhỏ hơn giá trị thực
C. Có thể làm kết quả đo lớn hơn hoặc nhỏ hơn giá trị thực một cách ngẫu nhiên
D. Có thể loại trừ hoàn toàn bằng cách hiệu chỉnh thiết bị

14. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ bức xạ tử ngoại và khả kiến của chất phân tích liên quan đến quá trình chuyển mức năng lượng nào trong phân tử?

A. Chuyển mức năng lượng hạt nhân
B. Chuyển mức năng lượng dao động
C. Chuyển mức năng lượng quay
D. Chuyển mức năng lượng electron

15. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của các pic?

A. Độ nhớt của dung môi rửa giải
B. Kích thước hạt pha tĩnh
C. Nhiệt độ phòng thí nghiệm
D. Áp suất khí quyển

16. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của các kết quả đo
B. Độ chính xác của phương pháp phân tích
C. Độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình
D. Sai số hệ thống của phương pháp phân tích

17. Phương pháp Von-Fajan thường được sử dụng trong chuẩn độ kết tủa để xác định ion halogenua nào?

A. Ion florua (F⁻)
B. Ion clorua (Cl⁻)
C. Ion bromua (Br⁻)
D. Ion iodua (I⁻)

18. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo khối lượng chất kết tủa?

A. Phương pháp chuẩn độ
B. Phương pháp khối lượng
C. Phương pháp đo quang
D. Phương pháp điện hóa

19. Phương pháp phân tích định lượng nào sau đây dựa trên việc đo thể tích dung dịch chuẩn đã phản ứng vừa đủ với chất phân tích?

A. Phương pháp khối lượng
B. Phương pháp đo quang
C. Phương pháp chuẩn độ
D. Phương pháp điện hóa

20. Phương pháp Kjeldahl thường được sử dụng để xác định hàm lượng nguyên tố nào trong mẫu?

A. Cacbon
B. Nitơ
C. Oxy
D. Hydro

21. Trong phân tích sắc ký, khái niệm 'thời gian lưu′ (retention time) được định nghĩa là gì?

A. Thời gian cần thiết để pha động đi qua cột
B. Thời gian cần thiết để chất phân tích đi qua cột và đến detector
C. Thời gian cần thiết để bơm pha động vào cột
D. Thời gian cần thiết để chuẩn bị mẫu

22. Trong phương pháp phân tích điện hóa, điện cực chỉ thị (indicator electrode) có vai trò gì?

A. Duy trì điện thế không đổi
B. Cung cấp dòng điện cho phản ứng
C. Phản ứng với chất phân tích và tạo ra tín hiệu điện
D. Đo độ dẫn điện của dung dịch

23. Kỹ thuật 'chiết lỏng-lỏng′ được sử dụng để làm gì trong phân tích hóa học?

A. Đo nồng độ chất phân tích
B. Tách chất phân tích ra khỏi nền mẫu
C. Làm bay hơi dung môi
D. Kết tủa chất phân tích

24. Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

A. Giảm chiều dày cuvet đo
B. Tăng bước sóng ánh sáng
C. Tăng chiều dày cuvet đo
D. Giảm nồng độ dung dịch chuẩn

25. Khái niệm 'giới hạn phát hiện′ (Limit of Detection - LOD) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất
B. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể định lượng chính xác
C. Nồng độ chất phân tích thấp nhất mà phương pháp có thể phát hiện được (nhưng chưa định lượng chính xác)
D. Nồng độ chất phân tích cao nhất mà phương pháp có thể đo được

26. Trong phân tích hóa học, 'mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Chuẩn hóa thiết bị đo
B. Loại trừ ảnh hưởng của nền mẫu và thuốc thử
C. Xác định độ chính xác của phương pháp
D. Tăng độ nhạy của phép đo

27. Chất khử trong chuẩn độ oxi hóa khử là chất như thế nào?

A. Chất nhận electron
B. Chất cho proton
C. Chất cho electron
D. Chất nhận proton

28. Chất chỉ thị màu trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thay đổi độ dẫn điện của dung dịch
B. Thay đổi màu sắc theo pH của dung dịch
C. Kết tủa với ion kim loại
D. Phản ứng oxi hóa khử

29. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp phân tích điện hóa là gì?

A. Đo sự hấp thụ ánh sáng của dung dịch
B. Đo sự thay đổi khối lượng chất phân tích
C. Đo các đại lượng điện (dòng điện, điện thế) liên quan đến phản ứng hóa học
D. Đo độ dẫn nhiệt của dung dịch

30. Trong phân tích khối lượng, dạng cân được lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

A. Dễ tan trong nước
B. Dễ bay hơi
C. Tinh khiết và có thành phần hóa học xác định
D. Có màu sắc đặc trưng

1 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

1. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng trong phân tích định lượng nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

2. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf (Retention factor) được tính như thế nào?

3 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các hợp chất dễ bay hơi?

4 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

4. Trong phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử, định luật Lambert-Beer thiết lập mối quan hệ giữa độ hấp thụ quang (Absorbance) với yếu tố nào?

5 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

5. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là chất chỉ thị nào?

6 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu môi trường?

7 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

7. Trong phương pháp chuẩn độ axit mạnh bằng bazơ mạnh, điểm tương đương (equivalence point) có pH bằng bao nhiêu?

8 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

8. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử hữu cơ?

10 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

10. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là loại sai số như thế nào?

11 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng phổ nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức trong phân tử hữu cơ?

12 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

12. Để pha loãng một dung dịch có nồng độ cao thành dung dịch có nồng độ thấp hơn, ta cần thực hiện thao tác nào?

13 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

13. Sai số ngẫu nhiên trong phân tích hóa học có đặc điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

14. Trong quang phổ UV-Vis, sự hấp thụ bức xạ tử ngoại và khả kiến của chất phân tích liên quan đến quá trình chuyển mức năng lượng nào trong phân tử?

15 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

15. Trong phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của các pic?

16 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

16. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

17 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp Von-Fajan thường được sử dụng trong chuẩn độ kết tủa để xác định ion halogenua nào?

18 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo khối lượng chất kết tủa?

19 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp phân tích định lượng nào sau đây dựa trên việc đo thể tích dung dịch chuẩn đã phản ứng vừa đủ với chất phân tích?

20 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

20. Phương pháp Kjeldahl thường được sử dụng để xác định hàm lượng nguyên tố nào trong mẫu?

21 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

21. Trong phân tích sắc ký, khái niệm `thời gian lưu′ (retention time) được định nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

22. Trong phương pháp phân tích điện hóa, điện cực chỉ thị (indicator electrode) có vai trò gì?

23 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

23. Kỹ thuật `chiết lỏng-lỏng′ được sử dụng để làm gì trong phân tích hóa học?

24 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

24. Để tăng độ nhạy của phương pháp đo quang, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

25 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

25. Khái niệm `giới hạn phát hiện′ (Limit of Detection - LOD) trong phân tích hóa học thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

26. Trong phân tích hóa học, `mẫu trắng′ (blank sample) được sử dụng với mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

27. Chất khử trong chuẩn độ oxi hóa khử là chất như thế nào?

28 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

28. Chất chỉ thị màu trong chuẩn độ axit-bazơ hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

29. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp phân tích điện hóa là gì?

30 / 30

Category: Hoá phân tích

Tags: Bộ đề 5

30. Trong phân tích khối lượng, dạng cân được lý tưởng cần có tính chất nào sau đây?

Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa phân tích

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa phân tích

1. Trong chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

A. Chất chỉ thị đổi màu rõ rệt.
B. pH của dung dịch bằng 7.
C. Số mol axit phản ứng hoàn toàn với số mol bazơ.
D. Nồng độ axit bằng nồng độ bazơ.

2. Chọn phát biểu đúng về giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích.

A. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể xác định định lượng chính xác.
B. Nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể phát hiện một cách đáng tin cậy nhưng không định lượng chính xác.
C. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không.
D. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu lớn nhất.

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm giàu chất phân tích có nồng độ rất thấp trước khi đo?

A. Chuẩn độ trực tiếp
B. Chiết pha rắn (SPE)
C. Quang phổ hấp thụ phân tử
D. Phân tích khối lượng

4. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích bằng các phương pháp khác?

A. Sắc ký khí
B. Chiết Soxhlet
C. Phân hủy mẫu bằng axit
D. Quang phổ hồng ngoại

5. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự hấp thụ ánh sáng của các phân tử trong vùng hồng ngoại để xác định cấu trúc và nhận biết các nhóm chức?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis
D. Sắc ký khí (GC)

6. Trong phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là:

A. Đèn laser
B. Đèn catot rỗng
C. Đèn halogen
D. Đèn LED

7. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm một lượng chuẩn đã biết vào mẫu là gì?

A. Giảm nhiễu nền trong phép đo.
B. Khắc phục ảnh hưởng matrix của mẫu.
C. Tăng độ nhạy của phương pháp.
D. Đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu.

8. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu rắn?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)
C. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis
D. Chuẩn độ thể tích

9. Chọn phát biểu đúng về dung dịch chuẩn gốc trong phân tích định lượng.

A. Dung dịch chuẩn gốc có nồng độ thay đổi theo thời gian.
B. Dung dịch chuẩn gốc được pha chế từ chất bất kỳ.
C. Dung dịch chuẩn gốc có nồng độ biết chính xác và ổn định.
D. Dung dịch chuẩn gốc chỉ dùng trong chuẩn độ axit-bazơ.

10. Trong sắc ký bản mỏng (TLC), giá trị Rf được định nghĩa là:

A. Tỷ lệ giữa quãng đường di chuyển của pha động và quãng đường di chuyển của chất phân tích.
B. Tỷ lệ giữa quãng đường di chuyển của chất phân tích và quãng đường di chuyển của pha động.
C. Tỷ lệ giữa quãng đường di chuyển của chất phân tích và quãng đường di chuyển của dung môi.
D. Tỷ lệ giữa quãng đường di chuyển của dung môi và quãng đường di chuyển của chất phân tích.

11. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong:

A. Bình nón
B. Cột sắc ký
C. Ống nghiệm
D. Đĩa petri

12. Trong phép đo quang phổ hấp thụ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỷ lệ thuận với:

A. Bước sóng ánh sáng.
B. Nồng độ chất hấp thụ và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
C. Độ truyền suốt của ánh sáng.
D. Hệ số hấp thụ mol.

13. Phương pháp nào sau đây là phương pháp phân tích không phá hủy mẫu?

A. Phân tích khối lượng kết tủa
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Chuẩn độ thể tích
D. Phân hủy mẫu bằng axit

14. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion thường chứa vật liệu pha tĩnh mang điện tích:

A. Trung hòa
B. Âm hoặc dương
C. Luân phiên âm và dương
D. Không mang điện tích

15. Trong phân tích mẫu nước, chỉ tiêu BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) dùng để đánh giá điều gì?

A. Hàm lượng kim loại nặng.
B. Mức độ ô nhiễm hữu cơ có thể phân hủy sinh học.
C. Độ pH của nước.
D. Hàm lượng chất rắn lơ lửng.

16. Chọn thứ tự các bước đúng trong quy trình phân tích hóa học.

A. Lấy mẫu → Chuẩn bị mẫu → Đo lường → Xử lý số liệu → Báo cáo kết quả.
B. Chuẩn bị mẫu → Lấy mẫu → Đo lường → Báo cáo kết quả → Xử lý số liệu.
C. Đo lường → Lấy mẫu → Chuẩn bị mẫu → Xử lý số liệu → Báo cáo kết quả.
D. Báo cáo kết quả → Xử lý số liệu → Đo lường → Chuẩn bị mẫu → Lấy mẫu.

17. Ứng dụng chính của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer là gì?

A. Xác định độ cứng của nước.
B. Xác định hàm lượng nước trong mẫu.
C. Xác định nồng độ axit trong dung dịch.
D. Xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu.

18. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

A. Giá trị trung bình của các kết quả đo.
B. Độ chính xác của phương pháp phân tích.
C. Độ phân tán của các kết quả đo so với giá trị trung bình.
D. Sai số hệ thống trong phép đo.

19. Chọn phát biểu sai về chất chỉ thị trong chuẩn độ.

A. Chất chỉ thị thay đổi màu sắc tại điểm cuối chuẩn độ.
B. Chất chỉ thị lý tưởng nên đổi màu chính xác tại điểm tương đương.
C. Chất chỉ thị là chất phản ứng với chất phân tích.
D. Việc lựa chọn chất chỉ thị phù hợp phụ thuộc vào loại phản ứng chuẩn độ.

20. Để chuẩn bị dung dịch đệm pH = 5, người ta thường sử dụng cặp axit/bazơ liên hợp nào sau đây?

A. HCl/NaCl
B. CH3COOH/CH3COONa
C. NaOH/NaCl
D. NH3/NH4Cl

21. Quá trình chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất?

A. Kích thước phân tử
B. Điểm sôi
C. Độ tan trong các dung môi khác nhau
D. Khối lượng phân tử

22. Trong chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường dùng là gì?

A. Phenolphtalein
B. Metyl da cam
C. Eriochrome Black T
D. Tinh bột

23. Phương pháp phân tích điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện tại điện cực làm việc khi quét thế điện cực?

A. Đo pH
B. Chuẩn độ đo thế
C. Voltammetry
D. Đo độ dẫn điện

24. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây sử dụng chất chuẩn là dung dịch KMnO4?

A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ complexon
C. Chuẩn độ oxi hóa-khử
D. Chuẩn độ kết tủa

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất phân tích thông qua khối lượng của sản phẩm phản ứng có thành phần xác định?

A. Chuẩn độ thể tích
B. Phân tích khối lượng
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử
D. Sắc ký khí

26. Trong phân tích độ không đảm bảo đo (measurement uncertainty), nguồn gốc của độ không đảm bảo đo có thể đến từ:

A. Chỉ sai số ngẫu nhiên.
B. Chỉ sai số hệ thống.
C. Cả sai số ngẫu nhiên và sai số hệ thống, cũng như các yếu tố khác như dụng cụ, hóa chất, người thực hiện...
D. Không có sai số trong phân tích hóa học.

27. Trong quá trình lấy mẫu phân tích, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

A. Sử dụng dụng cụ lấy mẫu đắt tiền nhất.
B. Lấy mẫu ở vị trí dễ tiếp cận nhất.
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên và đủ số lượng, đại diện cho toàn bộ lô mẫu.
D. Lấy mẫu vào thời điểm thuận tiện nhất.

28. Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC)?

A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
D. Detector điện hóa

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ ion kim loại trong dung dịch ở nồng độ vết?

A. Chuẩn độ complexon
B. Quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử ICP-MS
D. Phân tích khối lượng kết tủa

30. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về độ chọn lọc của một phương pháp phân tích?

A. Khả năng phương pháp cho kết quả gần với giá trị thực.
B. Khả năng phương pháp phân biệt và xác định chất phân tích mong muốn trong hỗn hợp phức tạp.
C. Khả năng phương pháp cho kết quả ổn định và lặp lại.
D. Khoảng nồng độ chất phân tích mà phương pháp có thể áp dụng.

1 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

1. Trong chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là điểm mà tại đó:

2 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

2. Chọn phát biểu đúng về giới hạn phát hiện (LOD - Limit of Detection) của một phương pháp phân tích.

3 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để làm giàu chất phân tích có nồng độ rất thấp trước khi đo?

4 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

4. Trong phân tích mẫu rắn, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan mẫu trước khi phân tích bằng các phương pháp khác?

5 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nào sau đây dựa trên sự hấp thụ ánh sáng của các phân tử trong vùng hồng ngoại để xác định cấu trúc và nhận biết các nhóm chức?

6 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

6. Trong phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là:

7 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

7. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn (standard addition), mục đích chính của việc thêm một lượng chuẩn đã biết vào mẫu là gì?

8 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nào sau đây thường được dùng để xác định thành phần nguyên tố của mẫu rắn?

9 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

9. Chọn phát biểu đúng về dung dịch chuẩn gốc trong phân tích định lượng.

10 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

10. Trong sắc ký bản mỏng (TLC), giá trị Rf được định nghĩa là:

11 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

11. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong:

12 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phép đo quang phổ hấp thụ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu rằng độ hấp thụ quang tỷ lệ thuận với:

13 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp nào sau đây là phương pháp phân tích không phá hủy mẫu?

14 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

14. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion thường chứa vật liệu pha tĩnh mang điện tích:

15 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

15. Trong phân tích mẫu nước, chỉ tiêu BOD (Nhu cầu oxy sinh hóa) dùng để đánh giá điều gì?

16 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

16. Chọn thứ tự các bước đúng trong quy trình phân tích hóa học.

17 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

17. Ứng dụng chính của phương pháp chuẩn độ Karl Fischer là gì?

18 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

18. Trong phân tích thống kê, độ lệch chuẩn (standard deviation) đo lường điều gì?

19 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

19. Chọn phát biểu sai về chất chỉ thị trong chuẩn độ.

20 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

20. Để chuẩn bị dung dịch đệm pH = 5, người ta thường sử dụng cặp axit/bazơ liên hợp nào sau đây?

21 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

21. Quá trình chiết lỏng-lỏng dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất?

22 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

22. Trong chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường dùng là gì?

23 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp phân tích điện hóa nào sau đây dựa trên việc đo dòng điện tại điện cực làm việc khi quét thế điện cực?

24 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

24. Phương pháp chuẩn độ nào sau đây sử dụng chất chuẩn là dung dịch KMnO4?

25 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

25. Phương pháp phân tích nào sau đây dựa trên việc đo lượng chất phân tích thông qua khối lượng của sản phẩm phản ứng có thành phần xác định?

26 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

26. Trong phân tích độ không đảm bảo đo (measurement uncertainty), nguồn gốc của độ không đảm bảo đo có thể đến từ:

27 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quá trình lấy mẫu phân tích, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính đại diện của mẫu?

28 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

28. Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký khí (GC)?

29 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

29. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nồng độ ion kim loại trong dung dịch ở nồng độ vết?

30 / 30

Category: Hóa phân tích

Tags: Bộ đề 5

30. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về độ chọn lọc của một phương pháp phân tích?