Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tổ chức quản lý y tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tổ chức quản lý y tế

1. Trong quản lý nhân lực y tế, 'mô tả công việc′ có vai trò quan trọng nhất nào?

A. Xác định mức lương và chế độ đãi ngộ
B. Làm căn cứ để tuyển dụng và đánh giá nhân viên
C. Xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển
D. Phân công công việc hàng ngày cho nhân viên

2. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế ở Việt Nam?

A. Chi phí đầu tư ban đầu lớn
B. Hạ tầng công nghệ thông tin chưa đồng bộ
C. Thiếu nhân lực IT chuyên ngành y tế
D. Sự phản đối của người dân về bảo hiểm y tế

3. Hình thức tổ chức y tế nào phổ biến ở tuyến y tế cơ sở, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu?

A. Bệnh viện đa khoa tỉnh
B. Trung tâm y tế huyện
C. Phòng khám đa khoa khu vực
D. Bệnh viện chuyên khoa

4. Trong quản lý dịch vụ khám chữa bệnh, 'thời gian chờ đợi′ của bệnh nhân được xem là một chỉ số quan trọng đánh giá điều gì?

A. Hiệu quả điều trị
B. Chất lượng cơ sở vật chất
C. Mức độ hài lòng của người bệnh
D. Năng lực chuyên môn của bác sĩ

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến 'cung′ dịch vụ y tế?

A. Số lượng cơ sở y tế
B. Nguồn nhân lực y tế
C. Khả năng chi trả của người dân
D. Trang thiết bị và công nghệ y tế

6. Công cụ '5S′ (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản lý bệnh viện nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng cường năng lực chuyên môn
B. Cải thiện môi trường làm việc và hiệu quả
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khám chữa bệnh

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ y tế?

A. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh
B. Kiểm toán hồ sơ bệnh án
C. Phỏng vấn sâu nhân viên y tế
D. Đấu thầu thuốc tập trung

8. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS) KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây?

A. Quản lý tài chính và kế toán
B. Quản lý dược và vật tư y tế
C. Hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh
D. Quản lý lịch hẹn khám bệnh

9. Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (tuyến tính) có ưu điểm nổi bật nào?

A. Linh hoạt, dễ thích ứng với thay đổi
B. Chuyên môn hóa cao, giảm trùng lặp
C. Dễ dàng kiểm soát, mệnh lệnh rõ ràng
D. Tăng cường phối hợp liên chuyên khoa

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Nguồn lực′ trong quản lý y tế?

A. Nhân lực y tế (bác sĩ, điều dưỡng…)
B. Cơ sở vật chất (bệnh viện, trạm y tế…)
C. Chính sách y tế quốc gia
D. Vật tư, trang thiết bị y tế

11. Trong quản lý chất lượng bệnh viện, công cụ 'PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
B. Cải tiến liên tục quy trình và chất lượng
C. Đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân
D. Chuẩn hóa các quy trình chuyên môn

12. Trong quản lý nhân sự y tế, 'đánh giá hiệu suất công việc′ (performance appraisal) có mục đích chính là gì?

A. Xác định mức lương thưởng
B. Cải thiện năng lực và phát triển nhân viên
C. Kỷ luật nhân viên vi phạm
D. Tuyển dụng nhân viên mới

13. Khái niệm 'Tiếp cận dịch vụ y tế' (Access to healthcare) bao gồm yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Số lượng bệnh viện và trạm y tế
B. Chất lượng trang thiết bị y tế
C. Khả năng chi trả dịch vụ y tế
D. Số lượng bác sĩ và điều dưỡng

14. Chức năng chính của hệ thống quản lý y tế dự phòng là gì?

A. Điều trị các bệnh hiện có
B. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân
C. Ngăn ngừa và kiểm soát dịch bệnh
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu

15. Trong quản lý tài chính bệnh viện, 'ngân sách hoạt động′ chủ yếu dùng để chi trả cho khoản mục nào?

A. Xây dựng cơ sở vật chất mới
B. Mua sắm trang thiết bị hiện đại
C. Chi phí thường xuyên (lương, thuốc, điện, nước…)
D. Đào tạo nâng cao trình độ nhân viên

16. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết để tăng doanh thu?

A. Thanh toán theo định suất
B. Thanh toán theo phí dịch vụ
C. Thanh toán theo ca bệnh
D. Thanh toán theo lương

17. Nguyên tắc 'Quản lý bằng mục tiêu′ (MBO) trong quản lý bệnh viện nhấn mạnh điều gì?

A. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, thủ tục
B. Tập trung vào hiệu quả và kết quả đạt được
C. Đề cao tính sáng tạo và đổi mới
D. Tăng cường quyền lực cho cấp quản lý

18. Mô hình 'Bệnh viện vệ tinh′ có mục đích chính là gì trong hệ thống tổ chức y tế?

A. Nâng cao chất lượng chuyên môn cho bệnh viện tuyến trung ương
B. Giảm tải cho bệnh viện tuyến trên và tăng cường tiếp cận y tế tuyến dưới
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các bệnh viện
D. Tập trung nguồn lực cho y tế chuyên sâu

19. Cấp quản lý y tế nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách y tế quốc gia?

A. Cấp trung ương (Bộ Y tế)
B. Cấp tỉnh∕thành phố
C. Cấp quận∕huyện
D. Cấp xã∕phường

20. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho toàn dân?

A. Bảo hiểm y tế thương mại
B. Bảo hiểm y tế xã hội
C. Bảo hiểm y tế tự nguyện
D. Bảo hiểm y tế bắt buộc

21. Trong quản lý bệnh viện, 'marketing y tế' (healthcare marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

A. Các loại thuốc mới và công nghệ điều trị tiên tiến
B. Dịch vụ y tế và thương hiệu của bệnh viện
C. Chính sách và quy định của bệnh viện
D. Thông tin về sức khỏe và phòng bệnh cho cộng đồng

22. Mục tiêu chính của 'Quản lý rủi ro′ trong bệnh viện là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Nâng cao năng suất làm việc
C. Giảm thiểu sự cố và sai sót y khoa
D. Cải thiện hình ảnh và uy tín bệnh viện

23. Trong cơ cấu tổ chức của bệnh viện, bộ phận nào chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ bệnh án và thông tin bệnh nhân?

A. Khoa khám bệnh
B. Khoa điều dưỡng
C. Phòng hành chính - quản trị
D. Phòng kế hoạch tổng hợp

24. Chức năng 'Hoạch định′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

A. Giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động
B. Xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch hành động
C. Phân công nhiệm vụ và điều phối nguồn lực
D. Động viên và tạo động lực cho nhân viên

25. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 áp dụng cho lĩnh vực y tế tập trung vào khía cạnh nào?

A. Chất lượng chuyên môn y khoa
B. Hệ thống quản lý chất lượng tổng thể
C. An toàn người bệnh
D. Sự hài lòng của nhân viên y tế

26. Trong quản lý mua sắm thuốc và vật tư y tế, phương pháp 'Just-in-time′ (JIT) có ưu điểm chính nào?

A. Đảm bảo nguồn cung ứng liên tục
B. Giảm chi phí lưu kho và tồn kho
C. Mua được giá tốt do số lượng lớn
D. Dễ dàng đối phó với biến động thị trường

27. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

A. Thiếu vốn đầu tư cơ sở hạ tầng y tế
B. Quá tải bệnh nhân ở tuyến trên
C. Sự phát triển của y tế tư nhân
D. Ứng dụng công nghệ thông tin y tế

28. Loại hình cơ sở y tế nào thường tập trung vào cung cấp dịch vụ chăm sóc dài ngày, phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau điều trị?

A. Bệnh viện đa khoa
B. Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
C. Trung tâm y tế dự phòng
D. Phòng khám chuyên khoa

29. Nguyên tắc 'Phân cấp quản lý' trong tổ chức y tế nhằm mục đích chính là gì?

A. Tập trung quyền lực vào một đầu mối
B. Tăng cường tính chuyên môn hóa
C. Đảm bảo tính kịp thời và linh hoạt trong quyết định
D. Giảm thiểu chi phí quản lý

30. Phương pháp 'Kaizen′ (cải tiến liên tục) trong quản lý chất lượng bệnh viện thường tập trung vào cải tiến ở cấp độ nào?

A. Toàn bộ hệ thống bệnh viện
B. Từng quy trình và hoạt động cụ thể
C. Cơ cấu tổ chức bệnh viện
D. Chiến lược phát triển bệnh viện

1 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quản lý nhân lực y tế, `mô tả công việc′ có vai trò quan trọng nhất nào?

2 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

2. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý y tế ở Việt Nam?

3 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

3. Hình thức tổ chức y tế nào phổ biến ở tuyến y tế cơ sở, cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu?

4 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản lý dịch vụ khám chữa bệnh, `thời gian chờ đợi′ của bệnh nhân được xem là một chỉ số quan trọng đánh giá điều gì?

5 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến `cung′ dịch vụ y tế?

6 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

6. Công cụ `5S′ (Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng) trong quản lý bệnh viện nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm phương pháp đánh giá chất lượng dịch vụ y tế?

8 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

8. Hệ thống thông tin quản lý bệnh viện (HIS) KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây?

9 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

9. Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (tuyến tính) có ưu điểm nổi bật nào?

10 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Nguồn lực′ trong quản lý y tế?

11 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý chất lượng bệnh viện, công cụ `PDCA′ (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản lý nhân sự y tế, `đánh giá hiệu suất công việc′ (performance appraisal) có mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

13. Khái niệm `Tiếp cận dịch vụ y tế` (Access to healthcare) bao gồm yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

14. Chức năng chính của hệ thống quản lý y tế dự phòng là gì?

15 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

15. Trong quản lý tài chính bệnh viện, `ngân sách hoạt động′ chủ yếu dùng để chi trả cho khoản mục nào?

16 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

16. Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết để tăng doanh thu?

17 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

17. Nguyên tắc `Quản lý bằng mục tiêu′ (MBO) trong quản lý bệnh viện nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

18. Mô hình `Bệnh viện vệ tinh′ có mục đích chính là gì trong hệ thống tổ chức y tế?

19 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

19. Cấp quản lý y tế nào chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược và chính sách y tế quốc gia?

20 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

20. Loại hình bảo hiểm y tế nào do nhà nước tổ chức và quản lý, nhằm đảm bảo chăm sóc sức khỏe cho toàn dân?

21 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý bệnh viện, `marketing y tế` (healthcare marketing) tập trung vào việc quảng bá điều gì?

22 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

22. Mục tiêu chính của `Quản lý rủi ro′ trong bệnh viện là gì?

23 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

23. Trong cơ cấu tổ chức của bệnh viện, bộ phận nào chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ bệnh án và thông tin bệnh nhân?

24 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

24. Chức năng `Hoạch định′ trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 áp dụng cho lĩnh vực y tế tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản lý mua sắm thuốc và vật tư y tế, phương pháp `Just-in-time′ (JIT) có ưu điểm chính nào?

27 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với hệ thống quản lý y tế ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

28 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

28. Loại hình cơ sở y tế nào thường tập trung vào cung cấp dịch vụ chăm sóc dài ngày, phục hồi chức năng cho bệnh nhân sau điều trị?

29 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

29. Nguyên tắc `Phân cấp quản lý` trong tổ chức y tế nhằm mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Tổ chức quản lý y tế

Tags: Bộ đề 8

30. Phương pháp `Kaizen′ (cải tiến liên tục) trong quản lý chất lượng bệnh viện thường tập trung vào cải tiến ở cấp độ nào?