1. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quy trình ra quyết định theo Khoa học quản lý?
A. Xác định vấn đề.
B. Phân tích và đánh giá các lựa chọn.
C. Ra quyết định dựa trên cảm xúc.
D. Thực hiện và đánh giá quyết định.
2. Trong mô hình hóa hệ thống, 'biến quyết định′ (decision variable) đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố bên ngoài hệ thống không thể kiểm soát.
B. Các yếu tố bên trong hệ thống mà nhà quản lý có thể kiểm soát và thay đổi để đạt mục tiêu.
C. Các thông số cố định của hệ thống.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên và không dự đoán được.
3. Mục tiêu của 'Quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?
A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở cuối quy trình sản xuất.
B. Liên tục cải tiến chất lượng trong mọi khía cạnh của tổ chức để đáp ứng và vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí chất lượng đến mức thấp nhất.
D. Tập trung vào chất lượng sản phẩm, bỏ qua chất lượng dịch vụ.
4. Lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory) trong Khoa học quản lý giúp giải quyết vấn đề gì?
A. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
B. Quản lý hàng tồn kho.
C. Phân tích và cải thiện hệ thống chờ đợi, như hàng đợi phục vụ khách hàng.
D. Dự báo doanh số bán hàng.
5. Trong bài toán vận tải (Transportation Problem), mục tiêu thường là gì?
A. Tối đa hóa khoảng cách vận chuyển.
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa từ nguồn cung đến nơi tiêu thụ.
C. Tối đa hóa số lượng hàng hóa vận chuyển.
D. Tối thiểu hóa thời gian giao hàng, bất kể chi phí.
6. Nguyên tắc 'Pareto′ (Quy tắc 80∕20) thường được ứng dụng trong Khoa học quản lý như thế nào?
A. Phân bổ đều nguồn lực cho tất cả các hoạt động.
B. Tập trung nguồn lực vào 20% yếu tố quan trọng nhất tạo ra 80% kết quả.
C. Loại bỏ 80% các vấn đề nhỏ để tập trung vào 20% vấn đề lớn.
D. Áp dụng 80% thời gian cho lập kế hoạch và 20% cho thực hiện.
7. Phương pháp mô phỏng (Simulation) thường được sử dụng trong Khoa học quản lý khi nào?
A. Khi vấn đề có thể giải quyết bằng các phương pháp toán học giải tích trực tiếp.
B. Khi hệ thống quá phức tạp hoặc việc thử nghiệm trực tiếp là tốn kém hoặc không khả thi.
C. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chắc chắn.
D. Khi mục tiêu là tìm ra giải pháp chính xác tuyệt đối.
8. Trong Khoa học quản lý, 'Chỉ số hiệu suất chính′ (Key Performance Indicator - KPI) được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế mục tiêu chiến lược.
B. Đo lường và đánh giá mức độ thành công trong việc đạt được các mục tiêu quan trọng của tổ chức.
C. Tạo ra áp lực không cần thiết cho nhân viên.
D. Tăng độ phức tạp của quy trình quản lý.
9. Khái niệm 'Hệ thống′ (System) trong Khoa học quản lý đề cập đến điều gì?
A. Một tập hợp các quy tắc và thủ tục cứng nhắc.
B. Một tập hợp các thành phần tương tác, hoạt động cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
C. Một bộ phận độc lập, không liên quan đến các bộ phận khác.
D. Một cấu trúc tổ chức tĩnh, không thay đổi.
10. Sự khác biệt chính giữa 'Nghiên cứu định lượng′ (Quantitative Research) và 'Nghiên cứu định tính′ (Qualitative Research) trong Khoa học quản lý là gì?
A. Nghiên cứu định lượng chỉ sử dụng số liệu, còn nghiên cứu định tính chỉ sử dụng chữ viết.
B. Nghiên cứu định lượng tập trung vào số liệu và phân tích thống kê, trong khi nghiên cứu định tính tập trung vào hiểu sâu sắc ý nghĩa và bản chất của hiện tượng.
C. Nghiên cứu định lượng luôn chính xác hơn nghiên cứu định tính.
D. Nghiên cứu định tính không sử dụng bất kỳ dữ liệu nào.
11. Công cụ 'Bảng quyết định′ (Decision Matrix) giúp nhà quản lý như thế nào trong quá trình ra quyết định?
A. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan.
B. So sánh và đánh giá các lựa chọn khác nhau dựa trên nhiều tiêu chí, giúp đưa ra quyết định có cấu trúc và minh bạch hơn.
C. Đưa ra quyết định tự động mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Giảm số lượng lựa chọn xuống chỉ còn một.
12. Trong quản lý dự án, kỹ thuật PERT∕CPM thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định cơ cấu tổ chức dự án.
B. Lập kế hoạch thời gian, theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án.
13. Trong dự báo (Forecasting) trong Khoa học quản lý, phương pháp 'Trung bình trượt′ (Moving Average) phù hợp với loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu có xu hướng và tính mùa vụ mạnh.
B. Dữ liệu không có xu hướng và ít biến động.
C. Dữ liệu ngẫu nhiên hoàn toàn.
D. Dữ liệu chỉ có một vài điểm.
14. Khoa học quản lý (Management Science) chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp nào để giải quyết các vấn đề trong tổ chức?
A. Phương pháp định tính dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
B. Phương pháp định lượng và mô hình hóa toán học.
C. Phương pháp thử và sai.
D. Phương pháp trực giác và cảm tính.
15. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của quyết định được đưa ra dựa trên Khoa học quản lý?
A. Dựa trên phân tích dữ liệu và mô hình.
B. Mang tính chủ quan và cảm tính.
C. Nhằm tối ưu hóa kết quả.
D. Có tính hệ thống và logic.
16. Phương pháp 'Delphi′ trong Khoa học quản lý thường được sử dụng để làm gì?
A. Giải quyết xung đột trong nhóm.
B. Thu thập ý kiến chuyên gia ẩn danh để dự báo hoặc ra quyết định nhóm.
C. Đánh giá hiệu suất nhân viên.
D. Lập kế hoạch tài chính.
17. Phương pháp luận Khoa học quản lý thường bắt đầu bằng bước nào sau đây?
A. Thu thập dữ liệu.
B. Xây dựng mô hình.
C. Xác định và định nghĩa vấn đề.
D. Thực hiện và đánh giá giải pháp.
18. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong Khoa học quản lý dùng để làm gì?
A. Xác định đáp án tối ưu duy nhất.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các tham số đầu vào đến kết quả mô hình.
C. Loại bỏ yếu tố không chắc chắn trong mô hình.
D. Tăng độ phức tạp của mô hình.
19. Lập kế hoạch tuyến tính (Linear Programming) là một kỹ thuật Khoa học quản lý thường được dùng để giải quyết loại bài toán nào?
A. Bài toán dự báo nhu cầu thị trường.
B. Bài toán phân bổ nguồn lực tối ưu với các ràng buộc tuyến tính.
C. Bài toán quản lý dự án.
D. Bài toán quyết định đầu tư.
20. Trong phân tích rủi ro, 'Ma trận rủi ro′ (Risk Matrix) giúp ích như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra, giúp ưu tiên xử lý rủi ro.
C. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
D. Chuyển rủi ro sang bên thứ ba.
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc ứng dụng Khoa học quản lý trong doanh nghiệp?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động và năng suất.
B. Ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm cá nhân hơn là dữ liệu.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
D. Nâng cao khả năng cạnh tranh.
22. Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lượng tồn kho.
B. Xác định lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Giảm thiểu chi phí đặt hàng, bất kể chi phí lưu kho.
D. Loại bỏ hoàn toàn tồn kho.
23. Mục tiêu chính của Khoa học quản lý là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho doanh nghiệp.
B. Tối ưu hóa hiệu quả và hiệu suất hoạt động của tổ chức.
C. Tăng cường quyền lực cho nhà quản lý cấp cao.
D. Giảm thiểu chi phí lao động.
24. Khái niệm 'Chuỗi cung ứng′ (Supply Chain) trong Khoa học quản lý bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm.
B. Tất cả các hoạt động liên quan đến dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp nguyên liệu thô đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chỉ hoạt động marketing và bán hàng.
D. Chỉ hoạt động mua sắm và vận chuyển.
25. Phân tích SWOT là một công cụ quan trọng trong quản lý chiến lược. SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Sales, Wages, Opportunities, Threats.
B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
C. Suppliers, Workers, Organization, Technology.
D. Strategy, Workforce, Objectives, Tactics.
26. Trong Khoa học quản lý, 'Bài toán người bán hàng du lịch′ (Traveling Salesperson Problem - TSP) thuộc loại bài toán nào?
A. Bài toán vận tải.
B. Bài toán tối ưu hóa tổ hợp (Combinatorial Optimization).
C. Bài toán hàng đợi.
D. Bài toán dự báo.
27. Trong Khoa học quản lý, mô hình toán học được sử dụng để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn quyết định của nhà quản lý.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các hệ thống phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Tăng độ phức tạp của vấn đề.
D. Che giấu thông tin quan trọng.
28. Kỹ thuật 'Quyết định đa tiêu chí' (Multi-Criteria Decision Making - MCDM) trong Khoa học quản lý phù hợp nhất với loại vấn đề nào?
A. Vấn đề chỉ có một tiêu chí đánh giá duy nhất.
B. Vấn đề có nhiều mục tiêu mâu thuẫn nhau cần cân nhắc.
C. Vấn đề có giải pháp hiển nhiên và dễ dàng xác định.
D. Vấn đề không có dữ liệu định lượng.
29. Phương pháp 'Phân tích cây quyết định′ (Decision Tree Analysis) thường được sử dụng để hỗ trợ quyết định trong tình huống nào?
A. Tình huống chắc chắn, không có yếu tố rủi ro.
B. Tình huống có nhiều giai đoạn quyết định và kết quả không chắc chắn.
C. Tình huống chỉ có một lựa chọn duy nhất.
D. Tình huống không có thông tin về xác suất.
30. Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng Khoa học quản lý vào thực tế?
A. Thiếu các phương pháp định lượng.
B. Khả năng phản kháng từ nhân viên và nhà quản lý do lo ngại về sự thay đổi và phức tạp.
C. Chi phí triển khai quá thấp.
D. Dữ liệu luôn có sẵn và chính xác tuyệt đối.