Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply chain management), 'Hậu cần′ (Logistics) chủ yếu tập trung vào:

A. Thiết kế và phát triển sản phẩm mới.
B. Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Vận chuyển, lưu trữ và phân phối hàng hóa.
D. Dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.

2. Khái niệm 'Văn hóa tổ chức′ (Organizational culture) đề cập đến:

A. Cấu trúc chính thức và sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp.
B. Hệ thống quy trình, quy định và chính sách của công ty.
C. Các giá trị, niềm tin, chuẩn mực và hành vi được chia sẻ trong một tổ chức.
D. Công nghệ và cơ sở vật chất mà doanh nghiệp sử dụng.

3. Phương pháp quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor tập trung chủ yếu vào việc:

A. Nâng cao phúc lợi cho người lao động thông qua các chương trình đào tạo và phát triển.
B. Tối ưu hóa hiệu quả công việc ở cấp độ cá nhân thông qua phân tích và chuẩn hóa công việc.
C. Xây dựng cấu trúc tổ chức linh hoạt và thích ứng với môi trường thay đổi.
D. Tăng cường sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.

4. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá:

A. Sức mạnh nội bộ, điểm yếu nội bộ, cơ hội bên ngoài, và thách thức bên ngoài của một tổ chức.
B. Mục tiêu ngắn hạn, mục tiêu trung hạn, mục tiêu dài hạn, và mục tiêu chiến lược.
C. Chi phí cố định, chi phí biến đổi, doanh thu, và lợi nhuận của một dự án.
D. Năng lực cạnh tranh, lợi thế so sánh, rào cản gia nhập ngành, và quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.

5. Phương pháp 'Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào:

A. Các cải tiến lớn và đột phá trong quy trình sản xuất.
B. Các cải tiến nhỏ và liên tục hàng ngày trong mọi hoạt động.
C. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng một cách nghiêm ngặt.
D. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế một cách máy móc.

6. Trong quản lý sự thay đổi (Change management), 'Sự kháng cự' (Resistance) từ nhân viên đối với thay đổi thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

A. Sự ủng hộ tuyệt đối đối với hiện trạng và không muốn có bất kỳ thay đổi nào.
B. Sự hiểu biết đầy đủ và chấp nhận hoàn toàn về sự cần thiết của thay đổi.
C. Sự thiếu thông tin, lo sợ về những điều chưa biết và cảm giác mất kiểm soát.
D. Sự nhiệt tình và mong muốn tham gia vào quá trình thay đổi.

7. Mô hình 'Chuỗi giá trị' (Value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

A. Phân tích môi trường vĩ mô và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
B. Xác định các hoạt động chính và hoạt động hỗ trợ tạo ra giá trị cho khách hàng.
C. Đánh giá năng lực cạnh tranh và lợi thế so sánh của doanh nghiệp so với đối thủ.
D. Lập kế hoạch chiến lược và xác định mục tiêu dài hạn của doanh nghiệp.

8. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy′ (Unity of Command) trong quản lý hành chính cổ điển nhấn mạnh điều gì?

A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý để tăng cường sự phối hợp.
B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho duy nhất một người quản lý để tránh mâu thuẫn chỉ đạo.
C. Các quyết định quản lý nên được đưa ra một cách thống nhất bởi tất cả các cấp quản lý.
D. Cần có sự thống nhất về mục tiêu giữa các bộ phận khác nhau trong tổ chức.

9. Công cụ 'Biểu đồ Gantt′ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của quản lý?

A. Quản lý tài chính
B. Quản lý marketing
C. Quản lý dự án
D. Quản lý chất lượng

10. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường được mô tả là 'dân chủ'?

A. Lãnh đạo độc đoán (Authoritarian)
B. Lãnh đạo tự do (Laissez-faire)
C. Lãnh đạo tham gia (Participative)
D. Lãnh đạo mệnh lệnh (Directive)

11. Trong quản lý xung đột, phong cách 'Hợp tác′ (Collaborating) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi vấn đề không quan trọng và cần tránh xung đột.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian thảo luận.
C. Khi cả hai bên đều muốn đạt được mục tiêu của mình và sẵn sàng tìm giải pháp cùng có lợi.
D. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt ý kiến của mình.

12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cơ cấu trực tuyến (Line structure)
B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
D. Cơ cấu bộ phận (Divisional structure)

13. Phương pháp 'Benchmarking′ trong quản lý hiệu suất là quá trình:

A. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với mục tiêu đã đề ra.
B. Đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên tiêu chí cá nhân.
C. So sánh hiệu suất của doanh nghiệp với các doanh nghiệp tốt nhất trong ngành hoặc lĩnh vực.
D. Đo lường hiệu suất của doanh nghiệp theo các chỉ số tài chính.

14. Phương pháp 'Quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) chú trọng đến điều gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
C. Cải tiến liên tục chất lượng trên mọi khía cạnh của tổ chức và sự tham gia của tất cả nhân viên.
D. Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu do nhà nước quy định.

15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích:

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường ngành và mức độ hấp dẫn của ngành.
C. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị và các hoạt động tạo ra giá trị của doanh nghiệp.

16. Trong quản lý rủi ro (Risk management), 'Ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để:

A. Đo lường lợi nhuận tiềm năng từ các cơ hội kinh doanh.
B. Xác định và phân loại các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Lập kế hoạch ứng phó với các sự cố bất ngờ xảy ra.
D. Theo dõi và kiểm soát tiến độ thực hiện dự án.

17. Trong lý thuyết quản lý theo tình huống (Contingency theory), hiệu quả của phong cách lãnh đạo phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Tính cách và phẩm chất cá nhân của người lãnh đạo.
B. Kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm của người lãnh đạo.
C. Tình huống cụ thể và bối cảnh mà tổ chức đang đối mặt.
D. Mục tiêu và chiến lược kinh doanh của tổ chức.

18. Phương pháp 'Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

A. Xác định vấn đề
B. Phát triển các phương án
C. Đánh giá và lựa chọn phương án
D. Thực hiện và kiểm tra quyết định

19. Lý thuyết 'Tháp nhu cầu′ (Hierarchy of Needs) của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Từ nhu cầu xã hội đến nhu cầu sinh lý.
B. Từ nhu cầu tự trọng đến nhu cầu an toàn.
C. Từ nhu cầu sinh lý đến nhu cầu tự thể hiện.
D. Từ nhu cầu tự thể hiện đến nhu cầu được tôn trọng.

20. Nguyên tắc 'Phân quyền′ (Decentralization) trong quản lý tổ chức có nghĩa là:

A. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp cao nhất của tổ chức.
B. Phân tán quyền lực ra quyết định xuống các cấp thấp hơn trong tổ chức.
C. Loại bỏ hoàn toàn cấp quản lý trung gian trong tổ chức.
D. Tăng cường kiểm soát tập trung từ trụ sở chính đối với các chi nhánh.

21. Trong quản lý chất lượng, 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng để:

A. Theo dõi sự thay đổi của một quá trình theo thời gian.
B. Phân tích mối quan hệ giữa hai biến số.
C. Xác định các vấn đề quan trọng nhất cần ưu tiên giải quyết dựa trên nguyên tắc 80∕20.
D. Kiểm tra sự phân bố chuẩn của dữ liệu.

22. Lý thuyết 'Hai yếu tố' (Two-factor theory) của Frederick Herzberg phân biệt giữa yếu tố 'Động viên′ (Motivators) và yếu tố 'Duy trì' (Hygiene factors). Yếu tố 'Động viên′ liên quan đến:

A. Các yếu tố môi trường làm việc như lương, điều kiện làm việc và chính sách công ty.
B. Các yếu tố nội tại của công việc như thành tựu, sự công nhận, trách nhiệm và cơ hội phát triển.
C. Các yếu tố xã hội trong công việc như mối quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên.
D. Các yếu tố an toàn và ổn định trong công việc như bảo đảm việc làm và phúc lợi.

23. Khái niệm 'Đạo đức kinh doanh′ (Business ethics) liên quan đến:

A. Các quy định pháp luật mà doanh nghiệp phải tuân thủ.
B. Lợi nhuận và hiệu quả kinh tế của doanh nghiệp.
C. Các nguyên tắc và chuẩn mực về hành vi đúng đắn và công bằng trong hoạt động kinh doanh.
D. Chiến lược cạnh tranh và cách thức doanh nghiệp vượt trội so với đối thủ.

24. Trong quản lý nguồn nhân lực, 'Tuyển dụng′ (Recruitment) và 'Tuyển chọn′ (Selection) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Tuyển dụng là quá trình đánh giá ứng viên, còn tuyển chọn là quá trình thu hút ứng viên.
B. Tuyển dụng là quá trình thu hút ứng viên, còn tuyển chọn là quá trình đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Tuyển dụng là hoạt động nội bộ, còn tuyển chọn là hoạt động bên ngoài tổ chức.
D. Tuyển dụng tập trung vào vị trí quản lý, còn tuyển chọn tập trung vào vị trí nhân viên.

25. Chức năng 'Lãnh đạo′ (Leading) trong quản lý bao gồm hoạt động nào sau đây là chủ yếu?

A. Xác định mục tiêu và xây dựng kế hoạch.
B. Phân công công việc và thiết lập cơ cấu tổ chức.
C. Truyền cảm hứng, động viên và hướng dẫn nhân viên.
D. Đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động điều chỉnh.

26. Hệ thống kiểm soát 'Feedforward control′ (Kiểm soát dự phòng) tập trung vào việc:

A. Đo lường kết quả sau khi hoạt động đã hoàn thành.
B. Ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh.
C. Điều chỉnh các hoạt động trong khi chúng đang diễn ra.
D. Phản hồi thông tin về hiệu suất cho nhân viên.

27. Trong quản lý dự án, 'WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

A. Work Breakdown Structure
B. Work Balance Sheet
C. Work Benefit System
D. Work Business Strategy

28. Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ 'R′ trong SMART đại diện cho:

A. Realistic (Thực tế)
B. Relevant (Liên quan)
C. Rewarding (Đáng khen thưởng)
D. Rigorous (Khắt khe)

29. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng cơ bản của quản lý?

A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Marketing

30. Phong cách quản lý nào thể hiện sự ủy quyền cao, ít can thiệp vào công việc của nhân viên và tạo không gian tự chủ lớn?

A. Quản lý vi mô (Micromanagement)
B. Quản lý theo mục tiêu (Management by Objectives)
C. Quản lý tự do (Laissez-faire management)
D. Quản lý mệnh lệnh (Directive management)

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

1. Trong quản lý chuỗi cung ứng (Supply chain management), `Hậu cần′ (Logistics) chủ yếu tập trung vào:

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

2. Khái niệm `Văn hóa tổ chức′ (Organizational culture) đề cập đến:

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp quản lý khoa học của Frederick Winslow Taylor tập trung chủ yếu vào việc:

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

4. Ma trận SWOT là công cụ phân tích chiến lược được sử dụng để đánh giá:

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp `Kaizen′ trong quản lý chất lượng tập trung vào:

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quản lý sự thay đổi (Change management), `Sự kháng cự` (Resistance) từ nhân viên đối với thay đổi thường xuất phát từ nguyên nhân nào?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

7. Mô hình `Chuỗi giá trị` (Value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp:

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

8. Nguyên tắc `Thống nhất chỉ huy′ (Unity of Command) trong quản lý hành chính cổ điển nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

9. Công cụ `Biểu đồ Gantt′ được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của quản lý?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

10. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào thường được mô tả là `dân chủ`?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quản lý xung đột, phong cách `Hợp tác′ (Collaborating) thường được áp dụng khi nào?

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

12. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

13. Phương pháp `Benchmarking′ trong quản lý hiệu suất là quá trình:

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp `Quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) chú trọng đến điều gì?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter được sử dụng để phân tích:

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quản lý rủi ro (Risk management), `Ma trận rủi ro′ (Risk matrix) được sử dụng để:

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

17. Trong lý thuyết quản lý theo tình huống (Contingency theory), hiệu quả của phong cách lãnh đạo phụ thuộc vào yếu tố nào?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp `Brainstorming′ (Động não) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

19. Lý thuyết `Tháp nhu cầu′ (Hierarchy of Needs) của Abraham Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

20. Nguyên tắc `Phân quyền′ (Decentralization) trong quản lý tổ chức có nghĩa là:

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quản lý chất lượng, `Biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng để:

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

22. Lý thuyết `Hai yếu tố` (Two-factor theory) của Frederick Herzberg phân biệt giữa yếu tố `Động viên′ (Motivators) và yếu tố `Duy trì` (Hygiene factors). Yếu tố `Động viên′ liên quan đến:

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

23. Khái niệm `Đạo đức kinh doanh′ (Business ethics) liên quan đến:

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản lý nguồn nhân lực, `Tuyển dụng′ (Recruitment) và `Tuyển chọn′ (Selection) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

25. Chức năng `Lãnh đạo′ (Leading) trong quản lý bao gồm hoạt động nào sau đây là chủ yếu?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

26. Hệ thống kiểm soát `Feedforward control′ (Kiểm soát dự phòng) tập trung vào việc:

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

27. Trong quản lý dự án, `WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

28. Mục tiêu SMART là tiêu chí để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ `R′ trong SMART đại diện cho:

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

29. Khái niệm nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng cơ bản của quản lý?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 5

30. Phong cách quản lý nào thể hiện sự ủy quyền cao, ít can thiệp vào công việc của nhân viên và tạo không gian tự chủ lớn?