Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Ứng dụng của khoa học quản lý KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Quản lý sản xuất và vận hành.
B. Marketing và bán hàng.
C. Nghiên cứu văn học và nghệ thuật.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.

2. Phương pháp 'phân tích cụm′ (cluster analysis) có thể được ứng dụng trong khoa học quản lý để:

A. Dự báo thời tiết.
B. Phân nhóm khách hàng dựa trên đặc điểm chung để phục vụ marketing mục tiêu.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.
D. Tối ưu hóa lịch trình làm việc.

3. Trong khoa học quản lý, 'tối ưu hóa′ (optimization) có nghĩa là:

A. Tìm ra một giải pháp chấp nhận được, không nhất thiết là tốt nhất.
B. Tìm ra giải pháp tốt nhất có thể trong các điều kiện và ràng buộc đã cho.
C. Luôn chọn giải pháp đơn giản nhất.
D. Bỏ qua các ràng buộc để đạt được mục tiêu mong muốn.

4. Điểm khác biệt chính giữa 'khoa học quản lý' và 'hành chính học′ là gì?

A. Khoa học quản lý tập trung vào khu vực công, hành chính học tập trung vào khu vực tư.
B. Khoa học quản lý sử dụng phương pháp định lượng, hành chính học thường sử dụng phương pháp định tính.
C. Khoa học quản lý chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp lớn, hành chính học áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai lĩnh vực này.

5. Khoa học quản lý tập trung chủ yếu vào việc:

A. Nghiên cứu hành vi con người trong các tổ chức.
B. Áp dụng các phương pháp khoa học để giải quyết các vấn đề quản lý.
C. Phát triển các lý thuyết kinh tế vĩ mô.
D. Nghiên cứu lịch sử phát triển của quản lý.

6. Phương pháp 'phân tích quyết định′ (decision analysis) thường được sử dụng khi:

A. Quyết định cần được đưa ra nhanh chóng mà không cần xem xét nhiều yếu tố.
B. Có nhiều lựa chọn và kết quả không chắc chắn, cần đánh giá rủi ro và lợi ích.
C. Vấn đề quản lý đã quá rõ ràng và dễ giải quyết.
D. Chỉ có một lựa chọn duy nhất và không có yếu tố rủi ro.

7. Ứng dụng của 'lý thuyết hàng đợi′ (queueing theory) trong khoa học quản lý là:

A. Dự báo doanh thu bán hàng.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Phân tích và cải thiện hiệu quả của các hệ thống phục vụ (ví dụ: ngân hàng, bệnh viện, tổng đài).
D. Quản lý rủi ro tài chính.

8. Phương pháp 'phân tích hồi quy′ (regression analysis) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

A. Phân loại dữ liệu thành các nhóm.
B. Xác định và đo lường mối quan hệ giữa các biến số, đặc biệt là mối quan hệ nhân quả.
C. Tối ưu hóa lịch trình làm việc.
D. Dự báo thời tiết.

9. Phương pháp 'mô phỏng′ (simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

A. Dự đoán chính xác 100% tương lai.
B. Thử nghiệm và phân tích hành vi của hệ thống trong môi trường ảo trước khi thực hiện trong thực tế.
C. Thay thế hoàn toàn việc thu thập dữ liệu thực tế.
D. Đơn giản hóa quá mức các hệ thống phức tạp.

10. Công cụ 'PERT∕CPM′ thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và kiểm soát thời gian dự án, đặc biệt là các dự án phức tạp.
D. Quản lý chất lượng dự án.

11. Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong khoa học quản lý, tập trung vào việc đánh giá:

A. Chi phí, doanh thu, lợi nhuận và dòng tiền.
B. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến.
C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
D. Nguồn nhân lực, tài chính, vật chất và thông tin.

12. Trong khoa học quản lý, 'phân tích chi phí - lợi ích′ (cost-benefit analysis) được sử dụng để:

A. Tối đa hóa chi phí.
B. Đánh giá và so sánh tổng chi phí và lợi ích của một dự án hoặc quyết định để xác định tính khả thi và hiệu quả.
C. Chỉ xem xét chi phí mà bỏ qua lợi ích.
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định bằng cách bỏ qua yếu tố tài chính.

13. Hạn chế của việc chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ để dự báo trong khoa học quản lý là:

A. Dữ liệu quá khứ luôn là chỉ báo chính xác cho tương lai.
B. Dữ liệu quá khứ không bao giờ có giá trị trong dự báo.
C. Môi trường kinh doanh luôn thay đổi, các yếu tố mới có thể xuất hiện làm thay đổi xu hướng, khiến dự báo dựa trên quá khứ kém chính xác.
D. Dự báo dựa trên dữ liệu quá khứ luôn đơn giản và dễ thực hiện.

14. Khái niệm 'học máy′ (machine learning) ngày càng được ứng dụng trong khoa học quản lý để:

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
B. Phân tích dữ liệu lớn, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định tự động hóa trong một số lĩnh vực.
C. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu trong quản lý.
D. Làm phức tạp hóa các quy trình quản lý.

15. Phương pháp 'lập trình tuyến tính′ (linear programming) trong khoa học quản lý thường được sử dụng để:

A. Giải quyết các bài toán quản lý nhân sự.
B. Tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực hạn chế (ví dụ: nguyên liệu, vốn, thời gian) để đạt mục tiêu (ví dụ: tối đa hóa lợi nhuận, tối thiểu hóa chi phí).
C. Dự báo thị trường chứng khoán.
D. Phân tích hành vi người tiêu dùng.

16. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

A. Tính toán lợi nhuận dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc theo thời gian.
D. Xác định cơ cấu tổ chức dự án.

17. Công cụ 'biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

A. Phân tích xu hướng thời gian.
B. Xác định và ưu tiên các vấn đề quan trọng nhất dựa trên nguyên tắc 80∕20 (80% vấn đề thường do 20% nguyên nhân gây ra).
C. Lập kế hoạch dự án.
D. Phân tích SWOT.

18. Khi nào thì việc sử dụng 'phương pháp heuristic′ (heuristic method) trở nên đặc biệt hữu ích trong khoa học quản lý?

A. Khi có đủ thời gian và nguồn lực để tìm ra giải pháp tối ưu.
B. Khi vấn đề quá phức tạp hoặc không thể giải quyết bằng các phương pháp chính xác trong thời gian hạn chế, cần tìm giải pháp 'đủ tốt′ một cách nhanh chóng.
C. Khi yêu cầu độ chính xác tuyệt đối và không chấp nhận sai sót.
D. Khi vấn đề đơn giản và dễ giải quyết.

19. Trong khoa học quản lý, 'benchmarking′ là quá trình:

A. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi cách.
B. Sao chép một cách máy móc các hoạt động của đối thủ.
C. So sánh hiệu suất và quy trình của tổ chức mình với các tổ chức tốt nhất (best-in-class) để xác định các lĩnh vực cần cải tiến.
D. Che giấu thông tin về hoạt động của tổ chức.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'mô hình 5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter?

A. Sức mạnh nhà cung cấp.
B. Sức mạnh khách hàng.
C. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
D. Môi trường chính trị - pháp luật.

21. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

A. Mô hình định lượng luôn cho kết quả chính xác tuyệt đối.
B. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng và đơn giản hóa quá mức thực tế.
C. Mô hình định lượng dễ dàng áp dụng cho mọi vấn đề quản lý.
D. Mô hình định lượng không cần dữ liệu đầu vào.

22. Trong khoa học quản lý, 'phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được thực hiện để:

A. Xác định chi phí tối thiểu.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Tăng độ phức tạp của mô hình.
D. Giảm số lượng biến đầu vào trong mô hình.

23. Phương pháp 'nghiên cứu tình huống′ (case study) thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

A. Xây dựng các mô hình toán học phức tạp.
B. Phân tích sâu một vấn đề quản lý cụ thể trong bối cảnh thực tế.
C. Thống kê dữ liệu trên quy mô lớn.
D. Dự báo xu hướng thị trường.

24. Khái niệm 'chuỗi cung ứng′ (supply chain) trong khoa học quản lý đề cập đến:

A. Quy trình sản xuất nội bộ của một công ty.
B. Mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên quan đến việc tạo ra và phân phối sản phẩm∕dịch vụ đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Chiến lược marketing và bán hàng.
D. Hệ thống quản lý tài chính của doanh nghiệp.

25. Trong khoa học quản lý, 'ra quyết định theo nhóm′ có ưu điểm chính là:

A. Luôn nhanh chóng và hiệu quả hơn quyết định cá nhân.
B. Tận dụng được kiến thức và kinh nghiệm đa dạng của các thành viên, dẫn đến quyết định chất lượng hơn.
C. Tránh được hoàn toàn xung đột và bất đồng.
D. Giảm thiểu trách nhiệm cá nhân trong quyết định.

26. Mục tiêu chính của việc áp dụng các mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

A. Tăng cường sự sáng tạo trong quản lý.
B. Đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm.
C. Chuẩn hóa quy trình làm việc.
D. Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích khách quan để hỗ trợ quyết định.

27. Trong khoa học quản lý, việc 'đánh giá rủi ro′ (risk assessment) là quá trình:

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Xác định, phân tích và đánh giá mức độ nghiêm trọng của các rủi ro tiềm ẩn để đưa ra biện pháp ứng phó phù hợp.
C. Bỏ qua rủi ro và tập trung vào cơ hội.
D. Chuyển hết rủi ro cho bên thứ ba.

28. Trong khoa học quản lý, 'phân tích hệ thống′ (systems analysis) tiếp cận vấn đề quản lý như:

A. Một tập hợp các phần tử riêng lẻ không liên quan đến nhau.
B. Một hệ thống phức tạp gồm nhiều phần tử tương tác và phụ thuộc lẫn nhau.
C. Một vấn đề có thể giải quyết bằng cách tập trung vào một yếu tố duy nhất.
D. Một vấn đề đơn giản, dễ dàng phân tách và giải quyết từng phần.

29. Trong khoa học quản lý, 'quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM - Total Quality Management) nhấn mạnh vào:

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ở giai đoạn cuối cùng.
B. Sự tham gia của toàn bộ nhân viên trong tổ chức vào việc cải tiến chất lượng liên tục.
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
D. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm, bỏ qua chất lượng dịch vụ.

30. Trong khoa học quản lý, 'mô hình hóa′ (modeling) được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Thay thế hoàn toàn các quyết định quản lý của con người.
B. Đơn giản hóa và biểu diễn các hệ thống phức tạp để phân tích và dự đoán.
C. Tăng cường tính phức tạp của các bài toán quản lý.
D. Giảm thiểu sự cần thiết của dữ liệu thực tế.

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

1. Ứng dụng của khoa học quản lý KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

2. Phương pháp `phân tích cụm′ (cluster analysis) có thể được ứng dụng trong khoa học quản lý để:

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

3. Trong khoa học quản lý, `tối ưu hóa′ (optimization) có nghĩa là:

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

4. Điểm khác biệt chính giữa `khoa học quản lý` và `hành chính học′ là gì?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

5. Khoa học quản lý tập trung chủ yếu vào việc:

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

6. Phương pháp `phân tích quyết định′ (decision analysis) thường được sử dụng khi:

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

7. Ứng dụng của `lý thuyết hàng đợi′ (queueing theory) trong khoa học quản lý là:

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp `phân tích hồi quy′ (regression analysis) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

9. Phương pháp `mô phỏng′ (simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng để:

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

10. Công cụ `PERT∕CPM′ thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

11. Phân tích SWOT là một công cụ phổ biến trong khoa học quản lý, tập trung vào việc đánh giá:

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

12. Trong khoa học quản lý, `phân tích chi phí - lợi ích′ (cost-benefit analysis) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

13. Hạn chế của việc chỉ dựa vào dữ liệu quá khứ để dự báo trong khoa học quản lý là:

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

14. Khái niệm `học máy′ (machine learning) ngày càng được ứng dụng trong khoa học quản lý để:

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

15. Phương pháp `lập trình tuyến tính′ (linear programming) trong khoa học quản lý thường được sử dụng để:

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

16. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để:

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

17. Công cụ `biểu đồ Pareto′ (Pareto chart) thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

18. Khi nào thì việc sử dụng `phương pháp heuristic′ (heuristic method) trở nên đặc biệt hữu ích trong khoa học quản lý?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

19. Trong khoa học quản lý, `benchmarking′ là quá trình:

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `mô hình 5 lực lượng cạnh tranh′ của Michael Porter?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

21. Hạn chế chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

22. Trong khoa học quản lý, `phân tích độ nhạy′ (sensitivity analysis) được thực hiện để:

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

23. Phương pháp `nghiên cứu tình huống′ (case study) thường được sử dụng trong khoa học quản lý để:

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

24. Khái niệm `chuỗi cung ứng′ (supply chain) trong khoa học quản lý đề cập đến:

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

25. Trong khoa học quản lý, `ra quyết định theo nhóm′ có ưu điểm chính là:

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

26. Mục tiêu chính của việc áp dụng các mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

27. Trong khoa học quản lý, việc `đánh giá rủi ro′ (risk assessment) là quá trình:

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

28. Trong khoa học quản lý, `phân tích hệ thống′ (systems analysis) tiếp cận vấn đề quản lý như:

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

29. Trong khoa học quản lý, `quản lý chất lượng toàn diện′ (TQM - Total Quality Management) nhấn mạnh vào:

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 7

30. Trong khoa học quản lý, `mô hình hóa′ (modeling) được sử dụng với mục đích chính nào?