Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Trong lý thuyết quản lý, 'nguyên tắc Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được áp dụng như thế nào?

A. Phân bổ ngân sách marketing: 80% cho quảng cáo trực tuyến, 20% cho quảng cáo truyền thống.
B. Quản lý thời gian: 20% công việc tạo ra 80% kết quả.
C. Quản lý chất lượng: 80% lỗi sản phẩm do 20% nguyên nhân gây ra.
D. Tất cả các ứng dụng trên đều đúng.

2. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên và quy luật vật lý.
B. Phát triển các lý thuyết và phương pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động của tổ chức.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của các nền văn minh nhân loại.
D. Phân tích tâm lý cá nhân và hành vi con người trong xã hội.

3. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Lợi nhuận tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng tài sản của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
D. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành doanh nghiệp.

4. Mô hình 'chuỗi giá trị' (value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Định giá sản phẩm và dịch vụ cạnh tranh hơn.
B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị và tìm cách tối ưu hóa chúng.
C. Xây dựng chiến lược marketing hiệu quả trên mạng xã hội.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên giỏi.

5. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn 'đóng băng lại′ (refreezing) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có mục đích gì?

A. Tạo ra sự cấp bách và động lực cho thay đổi.
B. Thực hiện các thay đổi và thử nghiệm giải pháp mới.
C. Ổn định và củng cố những thay đổi đã thực hiện để chúng trở thành một phần của văn hóa tổ chức.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch thay đổi.

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'Just-in-Time′ (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho như thế nào?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến.
B. Nhận hàng hóa và nguyên vật liệu đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất.
C. Dự trữ hàng tồn kho cho ít nhất 6 tháng sản xuất.
D. Ưu tiên mua hàng với số lượng lớn để được chiết khấu.

7. Trong quản lý rủi ro, 'ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
D. Lập kế hoạch truyền thông trong khủng hoảng.

8. Trong quản lý hoạt động, 'lập lịch trình′ (scheduling) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Chỉ quan trọng đối với các công ty sản xuất lớn.
B. Đảm bảo nguồn lực được sử dụng hiệu quả và công việc được hoàn thành đúng thời hạn.
C. Giảm thiểu chi phí marketing và bán hàng.
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm.

9. Mục tiêu chính của 'quản lý tri thức′ (knowledge management) là gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng internet và mạng nội bộ.
B. Thu thập, chia sẻ, và ứng dụng hiệu quả tri thức của tổ chức.
C. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên mới.
D. Bảo vệ bí mật kinh doanh và thông tin độc quyền.

10. Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng 'quản lý thay đổi′ (change management) trong tổ chức?

A. Thiếu ngân sách đầu tư cho công nghệ mới.
B. Sự kháng cự từ nhân viên đối với thay đổi.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của thay đổi.
D. Thiếu sự hỗ trợ từ các nhà cung cấp và đối tác.

11. Phương pháp 'quản lý mục tiêu′ (Management by Objectives - MBO) tập trung vào điều gì?

A. Kiểm soát chặt chẽ hành vi của nhân viên.
B. Thiết lập mục tiêu rõ ràng và đánh giá hiệu suất dựa trên việc đạt mục tiêu.
C. Tăng cường quyền lực của quản lý cấp cao.
D. Giảm thiểu sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.

12. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh′ của Porter giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
B. Sức hấp dẫn và lợi nhuận tiềm năng của một ngành.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

13. Lý thuyết 'phân quyền′ (decentralization) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

A. Tập trung quyền lực ra quyết định ở cấp quản lý cao nhất.
B. Chia sẻ quyền lực ra quyết định cho các cấp quản lý thấp hơn và nhân viên.
C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò quản lý cấp trung.
D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ từ trung ương.

14. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'hiệu quả' (effectiveness) và 'năng suất′ (efficiency) trong quản lý?

A. Hiệu quả tập trung vào việc giảm chi phí, năng suất tập trung vào việc tăng doanh thu.
B. Hiệu quả là làm đúng việc, năng suất là làm việc đúng cách.
C. Hiệu quả đo lường kết quả ngắn hạn, năng suất đo lường kết quả dài hạn.
D. Hiệu quả chỉ áp dụng cho quản lý cấp cao, năng suất chỉ áp dụng cho quản lý cấp thấp.

15. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), 'cải tiến liên tục′ (continuous improvement) có ý nghĩa như thế nào?

A. Chỉ cải tiến khi có yêu cầu từ khách hàng.
B. Không ngừng tìm kiếm cơ hội để cải thiện quy trình và sản phẩm.
C. Cải tiến theo từng dự án riêng lẻ, không cần liên tục.
D. Chỉ tập trung cải tiến ở khâu sản xuất cuối cùng.

16. Khái niệm 'đạo đức kinh doanh′ (business ethics) đề cập đến điều gì?

A. Chỉ là vấn đề tuân thủ luật pháp.
B. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức hướng dẫn hành vi kinh doanh.
C. Chỉ áp dụng cho các công ty lớn và tập đoàn đa quốc gia.
D. Không quan trọng bằng lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.

17. Trong quản lý dự án, 'đường găng′ (critical path) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Đường dẫn các hoạt động có chi phí thấp nhất trong dự án.
B. Đường dẫn các hoạt động có thời gian thực hiện dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Đường dẫn các hoạt động có rủi ro cao nhất trong dự án.
D. Đường dẫn các hoạt động được ưu tiên thực hiện trước.

18. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng thông qua việc gì?

A. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối quy trình sản xuất.
B. Giảm thiểu biến động và sai sót trong quy trình.
C. Đào tạo nhân viên kiểm soát chất lượng chuyên sâu.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại để phát hiện lỗi sản phẩm.

19. Điều gì là vai trò quan trọng nhất của 'hệ thống thông tin quản lý' (MIS) trong một tổ chức?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định cho các nhà quản lý.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Bảo mật dữ liệu và hệ thống mạng.

20. Phương pháp 'quản lý chất lượng dựa trên rủi ro′ (risk-based quality management) nhấn mạnh điều gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro trong quy trình sản xuất.
B. Tập trung vào việc xác định, đánh giá và kiểm soát rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng.
C. Chỉ kiểm soát chất lượng ở giai đoạn cuối của quy trình.
D. Giảm thiểu chi phí kiểm soát chất lượng.

21. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng mô hình 'phân tích SWOT′ trong hoạch định chiến lược?

A. Mô hình quá phức tạp và khó áp dụng.
B. Mô hình chỉ tập trung vào yếu tố bên trong doanh nghiệp mà bỏ qua yếu tố bên ngoài.
C. Mô hình có thể quá chủ quan và thiếu định lượng.
D. Mô hình không phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ.

22. Phương pháp 'Lean Manufacturing′ tập trung vào mục tiêu chính nào?

A. Tăng cường đầu tư vào công nghệ tự động hóa.
B. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Mở rộng thị trường quốc tế.
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

23. Trong quản lý dự án, 'WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào và nó dùng để làm gì?

A. Work Breakdown Structure - Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý.
B. Workflow Based System - Hệ thống quản lý quy trình làm việc tự động.
C. Workforce Balance Sheet - Bảng cân đối nguồn nhân lực của dự án.
D. Warranty and Benefit Statement - Tuyên bố về bảo hành và lợi ích dự án.

24. Phương pháp 'BSC′ (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì trong quản lý chiến lược?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing và bán hàng.
B. Đo lường hiệu suất của tổ chức dựa trên bốn khía cạnh: tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi & phát triển.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và định vị thị trường.
D. Quản lý rủi ro và khủng hoảng truyền thông.

25. Trong quản lý nguồn nhân lực, 'mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên.
C. Đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Giải quyết tranh chấp lao động.

26. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường.
B. Bao gồm trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện.
C. Chỉ liên quan đến việc tuân thủ luật pháp và quy định của nhà nước.
D. Không liên quan đến lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.

27. Phương pháp 'nghiên cứu điều hành′ (operations research) sử dụng công cụ toán học và thống kê để làm gì?

A. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.
B. Tối ưu hóa các quyết định quản lý phức tạp.
C. Phân tích hành vi khách hàng trên mạng xã hội.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho phần mềm.

28. Khái niệm 'văn hóa tổ chức′ (organizational culture) ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp như thế nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa nhân viên và quản lý.
B. Ảnh hưởng đến mọi khía cạnh hoạt động, từ hành vi nhân viên đến chiến lược kinh doanh.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả marketing và bán hàng.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh.

29. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng 'dự báo định lượng′ (quantitative forecasting) trong quản lý?

A. Tốn kém chi phí và thời gian thực hiện.
B. Dựa quá nhiều vào dữ liệu lịch sử và có thể không chính xác trong môi trường thay đổi nhanh chóng.
C. Khó hiểu và khó giải thích cho người không có chuyên môn.
D. Chỉ phù hợp với dự báo ngắn hạn.

30. Trong lý thuyết lãnh đạo, phong cách 'lãnh đạo chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ.
B. Truyền cảm hứng và động viên nhân viên vượt qua giới hạn bản thân để đạt mục tiêu chung.
C. Thưởng phạt rõ ràng và tuân thủ quy tắc.
D. Ra quyết định độc đoán và áp đặt.

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

1. Trong lý thuyết quản lý, `nguyên tắc Pareto′ (quy tắc 80∕20) thường được áp dụng như thế nào?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

2. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực nghiên cứu, tập trung chủ yếu vào điều gì?

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, `điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

4. Mô hình `chuỗi giá trị` (value chain) của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

5. Trong quản lý sự thay đổi, giai đoạn `đóng băng lại′ (refreezing) trong mô hình 3 bước của Kurt Lewin có mục đích gì?

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

6. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `Just-in-Time′ (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho như thế nào?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

7. Trong quản lý rủi ro, `ma trận rủi ro′ (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

8. Trong quản lý hoạt động, `lập lịch trình′ (scheduling) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

9. Mục tiêu chính của `quản lý tri thức′ (knowledge management) là gì?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì là thách thức lớn nhất khi áp dụng `quản lý thay đổi′ (change management) trong tổ chức?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

11. Phương pháp `quản lý mục tiêu′ (Management by Objectives - MBO) tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

12. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh′ của Porter giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

13. Lý thuyết `phân quyền′ (decentralization) trong quản lý tổ chức có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

14. Đâu là sự khác biệt chính giữa `hiệu quả` (effectiveness) và `năng suất′ (efficiency) trong quản lý?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

15. Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), `cải tiến liên tục′ (continuous improvement) có ý nghĩa như thế nào?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

16. Khái niệm `đạo đức kinh doanh′ (business ethics) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

17. Trong quản lý dự án, `đường găng′ (critical path) là gì và tại sao nó quan trọng?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

18. Phương pháp `Six Sigma′ tập trung vào việc cải thiện chất lượng thông qua việc gì?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

19. Điều gì là vai trò quan trọng nhất của `hệ thống thông tin quản lý` (MIS) trong một tổ chức?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

20. Phương pháp `quản lý chất lượng dựa trên rủi ro′ (risk-based quality management) nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì là hạn chế chính của việc sử dụng mô hình `phân tích SWOT′ trong hoạch định chiến lược?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

22. Phương pháp `Lean Manufacturing′ tập trung vào mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

23. Trong quản lý dự án, `WBS′ là viết tắt của thuật ngữ nào và nó dùng để làm gì?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

24. Phương pháp `BSC′ (Balanced Scorecard) được sử dụng để làm gì trong quản lý chiến lược?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

25. Trong quản lý nguồn nhân lực, `mô tả công việc′ (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

26. Khái niệm `trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp′ (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

27. Phương pháp `nghiên cứu điều hành′ (operations research) sử dụng công cụ toán học và thống kê để làm gì?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

28. Khái niệm `văn hóa tổ chức′ (organizational culture) ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp như thế nào?

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

29. Điều gì là nhược điểm chính của việc sử dụng `dự báo định lượng′ (quantitative forecasting) trong quản lý?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 6

30. Trong lý thuyết lãnh đạo, phong cách `lãnh đạo chuyển đổi′ (transformational leadership) tập trung vào điều gì?