Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Phương pháp 'Phân tích quyết định′ trong khoa học quản lý thường được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên dữ liệu quá khứ.
B. Đánh giá và lựa chọn giữa các phương án hành động khác nhau trong điều kiện rủi ro và bất định.
C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.
D. Phân tích cấu trúc tổ chức để cải thiện hiệu quả giao tiếp.

2. Khi nào thì 'Phương pháp đường găng′ (Critical Path Method - CPM) trở nên đặc biệt quan trọng trong quản lý dự án?

A. Khi dự án có ngân sách lớn nhưng thời gian không quan trọng.
B. Khi dự án có nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau và thời gian hoàn thành dự án là yếu tố then chốt.
C. Khi dự án chỉ có một vài công việc đơn giản và độc lập.
D. Khi dự án tập trung vào chất lượng sản phẩm hơn là thời gian hoàn thành.

3. Khái niệm 'Rủi ro đạo đức′ (Moral Hazard) trong khoa học quản lý thường xuất hiện trong tình huống nào?

A. Khi có sự bất cân xứng thông tin giữa các bên liên quan, và một bên có thể hành động không vì lợi ích của bên kia.
B. Khi thị trường cạnh tranh hoàn hảo và thông tin được chia sẻ rộng rãi.
C. Khi tất cả các bên liên quan đều có thông tin đầy đủ và hành động vì lợi ích chung.
D. Khi không có sự kiểm soát hoặc giám sát đối với hành vi của nhân viên.

4. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào mô hình định lượng trong ra quyết định quản lý là gì?

A. Mô hình định lượng quá phức tạp để hiểu và sử dụng.
B. Mô hình định lượng không thể xử lý dữ liệu phi cấu trúc.
C. Mô hình định lượng có thể bỏ qua các yếu tố định tính quan trọng và sự nhạy cảm về bối cảnh.
D. Mô hình định lượng luôn cho ra kết quả sai lệch.

5. Phương pháp 'Cân bằng điểm′ (Balanced Scorecard) được thiết kế để khắc phục hạn chế nào của các hệ thống đo lường hiệu suất truyền thống?

A. Hạn chế về khả năng đo lường hiệu suất tài chính.
B. Hạn chế về việc chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính ngắn hạn, bỏ qua các yếu tố phi tài chính và dài hạn.
C. Hạn chế về việc thiếu sự tham gia của nhân viên vào quá trình đo lường hiệu suất.
D. Hạn chế về việc không thể so sánh hiệu suất giữa các bộ phận khác nhau.

6. Trong 'Quản lý thay đổi′, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

A. Áp đặt thay đổi từ trên xuống một cách nhanh chóng và quyết liệt.
B. Truyền thông hiệu quả, sự tham gia và cam kết của nhân viên.
C. Tập trung hoàn toàn vào thay đổi công nghệ, bỏ qua yếu tố con người.
D. Giữ bí mật thông tin về thay đổi để tránh sự phản kháng.

7. Trong 'Quản lý tồn kho′, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho.
C. Địa điểm kho hàng tối ưu.
D. Phương pháp kiểm kê hàng tồn kho hiệu quả nhất.

8. Trong khoa học quản lý, 'Hệ thống thông tin quản lý' (MIS) có vai trò chính là gì?

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà quản lý.
B. Cung cấp thông tin kịp thời, chính xác và phù hợp để hỗ trợ quá trình ra quyết định của nhà quản lý.
C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
D. Thay thế con người trong mọi hoạt động của tổ chức.

9. Khi nào thì việc sử dụng 'Phương pháp chuyên gia′ (Expert Judgment) là phù hợp nhất trong khoa học quản lý?

A. Khi có đầy đủ dữ liệu lịch sử và có thể áp dụng các phương pháp thống kê.
B. Khi vấn đề mang tính định tính cao, ít dữ liệu định lượng, hoặc cần ý kiến chủ quan và kinh nghiệm của chuyên gia.
C. Khi muốn tiết kiệm chi phí và thời gian phân tích.
D. Khi muốn đạt được sự đồng thuận của tất cả các bên liên quan.

10. Trong quản lý chất lượng, 'Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

A. Theo dõi tiến độ cải tiến chất lượng theo thời gian.
B. Xác định các nguyên nhân gây ra phần lớn vấn đề chất lượng.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích quy trình sản xuất để tìm ra điểm yếu.

11. Trong quản lý dự án, 'Sơ đồ Gantt′ chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng của dự án.
B. Phân tích rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
D. Tính toán chi phí dự án.

12. Trong 'Lý thuyết hàng chờ' (Queuing Theory), đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đầu vào cơ bản?

A. Tỷ lệ đến của khách hàng.
B. Thời gian phục vụ trung bình.
C. Số lượng nhân viên phục vụ.
D. Chi phí thuê địa điểm kinh doanh.

13. Phương pháp 'Delphi′ thường được sử dụng trong khoa học quản lý để làm gì?

A. Thu thập ý kiến chuyên gia ẩn danh và tổng hợp để đưa ra dự báo hoặc quyết định.
B. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng tiềm ẩn.
C. Tổ chức cuộc họp nhóm để brainstorm ý tưởng.
D. Thực hiện khảo sát thị trường để thu thập thông tin khách hàng.

14. Sự khác biệt chính giữa 'Nghiên cứu định lượng′ và 'Nghiên cứu định tính′ trong khoa học quản lý là gì?

A. Nghiên cứu định lượng tập trung vào số liệu và thống kê, còn nghiên cứu định tính tập trung vào hiểu sâu sắc và ý nghĩa.
B. Nghiên cứu định lượng sử dụng mẫu lớn, còn nghiên cứu định tính sử dụng mẫu nhỏ.
C. Nghiên cứu định lượng khách quan, còn nghiên cứu định tính chủ quan.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng cho khoa học quản lý là gì?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào chuyên gia tư vấn bên ngoài.
C. Tăng tốc độ và độ chính xác của phân tích, xử lý dữ liệu và giải quyết bài toán.
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định đến mức ai cũng có thể sử dụng được.

16. Ứng dụng phổ biến của 'Phân tích mạng lưới′ (Network Analysis) trong khoa học quản lý là gì?

A. Dự báo doanh số bán hàng.
B. Quản lý chuỗi cung ứng và tối ưu hóa logistics.
C. Phân tích hành vi khách hàng.
D. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.

17. Trong 'Quản lý rủi ro′, 'Ma trận rủi ro′ (Risk Matrix) giúp nhà quản lý làm gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Phân loại và ưu tiên rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
D. Chuyển giao hoàn toàn rủi ro cho bên thứ ba.

18. Điểm yếu chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

A. Khả năng xử lý lượng lớn dữ liệu phức tạp.
B. Yêu cầu chuyên môn cao để xây dựng và giải thích mô hình.
C. Tính khách quan và chính xác cao trong phân tích.
D. Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.

19. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu sử dụng phương pháp và công cụ từ lĩnh vực nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?

A. Nghệ thuật và nhân văn.
B. Khoa học máy tính và kỹ thuật phần mềm.
C. Toán học, thống kê và khoa học máy tính.
D. Lịch sử và khoa học chính trị.

20. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào các chỉ số hiệu suất (KPIs) trong quản lý là gì?

A. KPIs không đo lường được hiệu quả thực sự của tổ chức.
B. KPIs quá dễ để đạt được nên không có động lực cải tiến.
C. Có thể dẫn đến hành vi 'chạy theo chỉ số', bỏ qua các mục tiêu dài hạn hoặc các khía cạnh quan trọng khác không được đo lường.
D. KPIs không phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận.

21. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'Quy hoạch tuyến tính′ và 'Quy hoạch phi tuyến′ trong khoa học quản lý.

A. Quy hoạch tuyến tính chỉ giải quyết bài toán tối ưu hóa lợi nhuận, còn quy hoạch phi tuyến giải quyết bài toán tối ưu hóa chi phí.
B. Quy hoạch tuyến tính sử dụng hàm mục tiêu và ràng buộc tuyến tính, trong khi quy hoạch phi tuyến có thể sử dụng hàm mục tiêu hoặc ràng buộc phi tuyến.
C. Quy hoạch tuyến tính chỉ áp dụng cho bài toán có hai biến quyết định, còn quy hoạch phi tuyến có thể xử lý nhiều biến hơn.
D. Quy hoạch tuyến tính luôn tìm ra nghiệm tối ưu duy nhất, còn quy hoạch phi tuyến có thể có nhiều nghiệm tối ưu.

22. Trong khoa học quản lý, 'Đạo đức kinh doanh′ đóng vai trò như thế nào?

A. Chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
B. Là yếu tố bắt buộc để xây dựng lòng tin, uy tín và đảm bảo sự phát triển bền vững của tổ chức.
C. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ, không cần quan tâm đến đạo đức.
D. Đạo đức kinh doanh chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận.

23. Trong khoa học quản lý, 'Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) được thực hiện để làm gì?

A. Xác định các biến số đầu vào quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả của mô hình.
B. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu đầu vào.
C. Tối ưu hóa mô hình để đạt được kết quả tốt nhất.
D. So sánh hiệu quả của các mô hình khác nhau.

24. Trong 'Dự báo′ (Forecasting), phương pháp 'Trung bình trượt′ (Moving Average) phù hợp nhất với loại dữ liệu nào?

A. Dữ liệu có xu hướng tăng hoặc giảm rõ rệt.
B. Dữ liệu có tính mùa vụ mạnh.
C. Dữ liệu biến động ngẫu nhiên, không có xu hướng hoặc mùa vụ rõ ràng.
D. Dữ liệu chỉ có một vài điểm dữ liệu.

25. Phương pháp 'Cây quyết định′ (Decision Tree) đặc biệt hữu ích trong loại bài toán quyết định nào?

A. Bài toán tối ưu hóa liên tục với nhiều biến.
B. Bài toán quyết định tuần tự, có nhiều giai đoạn và kết quả không chắc chắn.
C. Bài toán quy hoạch tuyến tính.
D. Bài toán dự báo dài hạn.

26. Trong khoa học quản lý, 'Bài toán vận tải′ là một dạng bài toán tối ưu hóa thuộc lĩnh vực nào?

A. Lý thuyết hàng chờ.
B. Quy hoạch tuyến tính.
C. Mô phỏng.
D. Quản lý dự án.

27. Phương pháp 'Phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

A. Xác định và định nghĩa vấn đề.
B. Phát triển các phương án giải quyết.
C. Đánh giá và lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Triển khai và kiểm soát quyết định.

28. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình hóa trong khoa học quản lý là gì?

A. Tăng cường sự phức tạp của vấn đề để phân tích sâu hơn.
B. Đơn giản hóa các vấn đề phức tạp để phân tích và tìm giải pháp.
C. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn để kiểm tra năng lực của nhà quản lý.
D. Trình bày vấn đề một cách trực quan bằng hình ảnh và đồ họa.

29. Kỹ thuật 'Mô phỏng′ (Simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng tốt nhất khi nào?

A. Khi vấn đề có thể giải quyết trực tiếp bằng các phương pháp toán học giải tích.
B. Khi muốn tìm ra giải pháp tối ưu tuyệt đối cho mọi tình huống.
C. Khi hệ thống quá phức tạp hoặc không thể thử nghiệm trực tiếp trong thực tế.
D. Khi dữ liệu đầu vào hoàn toàn chắc chắn và không có yếu tố ngẫu nhiên.

30. Trong 'Lý thuyết trò chơi′ (Game Theory), khái niệm 'Điểm cân bằng Nash′ (Nash Equilibrium) mô tả trạng thái nào?

A. Trạng thái mà tất cả người chơi đều đạt được lợi ích tối đa.
B. Trạng thái mà không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
C. Trạng thái mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được lợi ích chung lớn nhất.
D. Trạng thái mà một người chơi chiếm ưu thế hoàn toàn và quyết định kết quả của trò chơi.

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

1. Phương pháp `Phân tích quyết định′ trong khoa học quản lý thường được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

2. Khi nào thì `Phương pháp đường găng′ (Critical Path Method - CPM) trở nên đặc biệt quan trọng trong quản lý dự án?

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

3. Khái niệm `Rủi ro đạo đức′ (Moral Hazard) trong khoa học quản lý thường xuất hiện trong tình huống nào?

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

4. Hạn chế lớn nhất của việc chỉ dựa vào mô hình định lượng trong ra quyết định quản lý là gì?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

5. Phương pháp `Cân bằng điểm′ (Balanced Scorecard) được thiết kế để khắc phục hạn chế nào của các hệ thống đo lường hiệu suất truyền thống?

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

6. Trong `Quản lý thay đổi′, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

7. Trong `Quản lý tồn kho′, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

8. Trong khoa học quản lý, `Hệ thống thông tin quản lý` (MIS) có vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

9. Khi nào thì việc sử dụng `Phương pháp chuyên gia′ (Expert Judgment) là phù hợp nhất trong khoa học quản lý?

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

10. Trong quản lý chất lượng, `Biểu đồ Pareto′ (Pareto Chart) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

11. Trong quản lý dự án, `Sơ đồ Gantt′ chủ yếu được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

12. Trong `Lý thuyết hàng chờ` (Queuing Theory), đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố đầu vào cơ bản?

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

13. Phương pháp `Delphi′ thường được sử dụng trong khoa học quản lý để làm gì?

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

14. Sự khác biệt chính giữa `Nghiên cứu định lượng′ và `Nghiên cứu định tính′ trong khoa học quản lý là gì?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

15. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm chuyên dụng cho khoa học quản lý là gì?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

16. Ứng dụng phổ biến của `Phân tích mạng lưới′ (Network Analysis) trong khoa học quản lý là gì?

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

17. Trong `Quản lý rủi ro′, `Ma trận rủi ro′ (Risk Matrix) giúp nhà quản lý làm gì?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

18. Điểm yếu chính của việc sử dụng mô hình định lượng trong khoa học quản lý là gì?

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

19. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu sử dụng phương pháp và công cụ từ lĩnh vực nào để giải quyết các vấn đề phức tạp trong tổ chức?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

20. Nhược điểm tiềm ẩn của việc quá tập trung vào các chỉ số hiệu suất (KPIs) trong quản lý là gì?

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

21. Phân biệt sự khác biệt chính giữa `Quy hoạch tuyến tính′ và `Quy hoạch phi tuyến′ trong khoa học quản lý.

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

22. Trong khoa học quản lý, `Đạo đức kinh doanh′ đóng vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

23. Trong khoa học quản lý, `Phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) được thực hiện để làm gì?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

24. Trong `Dự báo′ (Forecasting), phương pháp `Trung bình trượt′ (Moving Average) phù hợp nhất với loại dữ liệu nào?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

25. Phương pháp `Cây quyết định′ (Decision Tree) đặc biệt hữu ích trong loại bài toán quyết định nào?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

26. Trong khoa học quản lý, `Bài toán vận tải′ là một dạng bài toán tối ưu hóa thuộc lĩnh vực nào?

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

27. Phương pháp `Phân tích SWOT′ thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

28. Mục tiêu chính của việc sử dụng mô hình hóa trong khoa học quản lý là gì?

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

29. Kỹ thuật `Mô phỏng′ (Simulation) trong khoa học quản lý được sử dụng tốt nhất khi nào?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 11

30. Trong `Lý thuyết trò chơi′ (Game Theory), khái niệm `Điểm cân bằng Nash′ (Nash Equilibrium) mô tả trạng thái nào?