Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học quản lý

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học quản lý

1. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực nào?

A. Văn học và nghệ thuật.
B. Quản lý và ra quyết định trong tổ chức.
C. Nghiên cứu vũ trụ và thiên văn học.
D. Phát triển phần mềm và công nghệ thông tin.

2. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing thường tập trung vào:

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng, dự báo nhu cầu và tối ưu hóa chiến dịch marketing.
C. Quản lý đội ngũ bán hàng.
D. Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng bằng phương pháp định tính.

3. Phương pháp Delphi thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để:

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên.
B. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia ẩn danh.
C. Phân tích dữ liệu bán hàng trong quá khứ.
D. Xây dựng mô hình toán học phức tạp.

4. Trong Khoa học quản lý, 'nghiên cứu hoạt động′ (Operations Research - OR) sử dụng chủ yếu các công cụ và kỹ thuật nào?

A. Phỏng vấn sâu và khảo sát định tính.
B. Mô hình toán học, thống kê và thuật toán tối ưu hóa.
C. Phân tích văn bản và tài liệu lịch sử.
D. Quan sát thực địa và ghi chép hành vi.

5. Kỹ thuật 'mạng lưới Petri′ (Petri Net) thường được sử dụng trong mô hình hóa và phân tích:

A. Hệ thống tài chính và dòng tiền.
B. Hệ thống sản xuất linh hoạt và quy trình nghiệp vụ.
C. Hành vi của người tiêu dùng trên thị trường.
D. Cấu trúc tổ chức và mối quan hệ quyền lực.

6. Phương pháp 'Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý sản xuất và tồn kho tập trung vào:

A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng mọi biến động nhu cầu.
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm∕dịch vụ đúng số lượng cần thiết, đúng thời điểm cần thiết.
C. Tối đa hóa năng lực sản xuất bất kể nhu cầu thị trường.
D. Giảm chi phí vận chuyển bằng cách vận chuyển hàng loạt.

7. Phương pháp định lượng nào sau đây thường được sử dụng để tìm ra phương án tối ưu trong việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu tối đa?

A. Phân tích SWOT.
B. Lập trình tuyến tính.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Cây quyết định.

8. Trong quản lý rủi ro, 'cây quyết định′ (Decision Tree) là công cụ hữu ích để:

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
B. Đánh giá xác suất và tác động của các rủi ro.
C. Phân tích các lựa chọn quyết định và kết quả tiềm năng của chúng trong môi trường rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.

9. Trong Khoa học quản lý, kỹ thuật 'phân tích độ nhạy′ thường được sử dụng để:

A. Xác định chi phí tối thiểu của dự án.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các yếu tố đầu vào đến kết quả đầu ra của mô hình.
C. Tối ưu hóa lịch trình dự án.
D. Phân bổ nguồn lực hiệu quả nhất.

10. Trong Khoa học quản lý, 'phân tích cụm′ (Cluster Analysis) được sử dụng để:

A. Dự báo xu hướng thị trường.
B. Phân nhóm các đối tượng (ví dụ: khách hàng, sản phẩm) thành các nhóm đồng nhất dựa trên các đặc điểm chung.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

11. Trong Khoa học quản lý, 'kịch bản hóa′ (Scenario Planning) là một công cụ để:

A. Dự báo chính xác tương lai.
B. Lập kế hoạch chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.
C. Phát triển các câu chuyện có thể xảy ra về tương lai để giúp tổ chức chuẩn bị và thích ứng với sự không chắc chắn.
D. Kiểm soát hoàn toàn các yếu tố môi trường bên ngoài.

12. Phân tích đa mục tiêu (Multi-Criteria Decision Analysis - MCDA) được sử dụng khi:

A. Chỉ có một tiêu chí duy nhất để đánh giá các phương án.
B. Cần tối ưu hóa một mục tiêu cụ thể.
C. Cần xem xét đồng thời nhiều tiêu chí khác nhau, thường xung đột nhau, để lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Dữ liệu đầu vào không chắc chắn và cần sử dụng mô phỏng.

13. Trong lý thuyết quyết định, 'giá trị kỳ vọng′ (Expected Value) được tính toán dựa trên:

A. Chi phí tối đa có thể phát sinh.
B. Lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
C. Xác suất xảy ra của các kết quả và giá trị tương ứng của chúng.
D. Ý kiến chủ quan của người ra quyết định.

14. Kỹ thuật PERT∕CPM được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

A. Quản lý chất lượng.
B. Quản lý dự án.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quản lý rủi ro.

15. Trong lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory), 'thời gian chờ đợi trung bình′ trong hàng đợi chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí phục vụ khách hàng.
B. Số lượng nhân viên phục vụ.
C. Tốc độ phục vụ trung bình và tốc độ đến của khách hàng.
D. Chất lượng dịch vụ.

16. Trong Khoa học quản lý, 'dữ liệu lớn′ (Big Data) mang lại lợi ích chính nào cho việc ra quyết định?

A. Giảm sự phụ thuộc vào phân tích định lượng.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên bằng chứng và thông tin chi tiết sâu sắc từ lượng lớn dữ liệu đa dạng.
C. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý bằng thuật toán.
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định.

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'hiệu ứng Bullwhip′ đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự gia tăng hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
B. Sự biến động nhu cầu tăng dần khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng từ nhà bán lẻ đến nhà cung cấp.
C. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên trong chuỗi cung ứng.
D. Việc sử dụng công nghệ thông tin để quản lý chuỗi cung ứng.

18. Phương pháp 'Benchmarking′ trong Khoa học quản lý là quá trình:

A. So sánh hiệu suất của công ty với chính nó trong quá khứ.
B. Sao chép hoàn toàn mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh.
C. So sánh hiệu suất của công ty với các công ty tốt nhất trong ngành hoặc lĩnh vực liên quan để xác định cơ hội cải tiến.
D. Đánh giá hiệu suất của nhân viên dựa trên các tiêu chuẩn cố định.

19. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

A. Sự độc lập của các bộ phận trong một tổ chức.
B. Tối ưu hóa cục bộ từng bộ phận riêng lẻ.
C. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận trong một tổ chức.
D. Sự tách biệt hoàn toàn giữa tổ chức và môi trường bên ngoài.

20. Trong Khoa học quản lý, ma trận SWOT được sử dụng để phân tích:

A. Tình hình tài chính của doanh nghiệp.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức hoặc dự án.
C. Quy trình sản xuất và vận hành.
D. Cấu trúc tổ chức và phân công công việc.

21. Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

A. Thời điểm đặt hàng lại tối ưu.
B. Số lượng đặt hàng tối ưu để giảm thiểu tổng chi phí tồn kho.
C. Địa điểm kho hàng tối ưu.
D. Phương pháp kiểm soát chất lượng hàng tồn kho.

22. Trong Khoa học quản lý, 'mô hình hóa dựa trên tác nhân′ (Agent-Based Modeling - ABM) được sử dụng để mô phỏng:

A. Các hệ thống vật lý phức tạp.
B. Hành vi và tương tác của các tác nhân tự chủ (ví dụ: cá nhân, tổ chức) để hiểu các hiện tượng vĩ mô phát sinh từ tương tác vi mô.
C. Thị trường tài chính và biến động giá cổ phiếu.
D. Quá trình sản xuất và chuỗi cung ứng.

23. Mô phỏng (Simulation) là một kỹ thuật hữu ích trong Khoa học quản lý khi nào?

A. Khi vấn đề có thể giải quyết dễ dàng bằng các phương pháp toán học trực tiếp.
B. Khi không có dữ liệu thực tế để phân tích.
C. Khi hệ thống quá phức tạp hoặc việc thử nghiệm thực tế quá tốn kém hoặc rủi ro.
D. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng mà không cần phân tích sâu.

24. Mục tiêu chính của 'quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất bằng mọi giá.
B. Tập trung vào kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất.
C. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hướng tới sự hài lòng của khách hàng và các bên liên quan.
D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.

25. Phân tích 'điểm hòa vốn′ (Break-Even Point) trong Khoa học quản lý giúp xác định điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Chi phí biến đổi trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Lợi nhuận ròng tối đa có thể đạt được.

26. Khái niệm 'tổ chức học tập′ (Learning Organization) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của:

A. Cơ cấu tổ chức cứng nhắc và phân cấp.
B. Văn hóa học tập liên tục, chia sẻ kiến thức và thích ứng với thay đổi trong môi trường.
C. Tập trung vào kiểm soát và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình.
D. Bảo mật thông tin tuyệt đối và hạn chế chia sẻ kiến thức.

27. Mô hình hóa trong Khoa học quản lý có vai trò chính là gì?

A. Tăng độ phức tạp của vấn đề quản lý.
B. Đơn giản hóa hiện thực phức tạp để phân tích và đưa ra quyết định.
C. Thay thế hoàn toàn kinh nghiệm và trực giác của nhà quản lý.
D. Giới thiệu thêm các yếu tố ngẫu nhiên và không chắc chắn vào quá trình quản lý.

28. Trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), 'cân bằng Nash′ (Nash Equilibrium) mô tả trạng thái mà:

A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Một người chơi đạt được lợi ích tối đa, bất kể hành động của người chơi khác.
C. Không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược đơn phương, khi các người chơi khác giữ nguyên chiến lược.
D. Tổng lợi ích của tất cả người chơi là tối đa.

29. Phương pháp 'Lean Six Sigma′ kết hợp hai phương pháp quản lý nào?

A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM) và tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR).
B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing) và Six Sigma.
C. Quản lý dự án (Project Management) và quản lý rủi ro (Risk Management).
D. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM) và hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

30. Trong phân tích dự án đầu tư, 'giá trị hiện tại ròng′ (Net Present Value - NPV) được sử dụng để:

A. Tính tổng lợi nhuận dự kiến của dự án.
B. Đánh giá khả năng sinh lời của dự án bằng cách chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại.
C. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
D. So sánh chi phí đầu tư ban đầu với doanh thu dự kiến.

1 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

1. Khoa học quản lý, với tư cách là một lĩnh vực liên ngành, chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng phương pháp khoa học để giải quyết vấn đề trong lĩnh vực nào?

2 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

2. Ứng dụng của Khoa học quản lý trong lĩnh vực marketing thường tập trung vào:

3 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp Delphi thường được sử dụng trong Khoa học quản lý để:

4 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

4. Trong Khoa học quản lý, `nghiên cứu hoạt động′ (Operations Research - OR) sử dụng chủ yếu các công cụ và kỹ thuật nào?

5 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

5. Kỹ thuật `mạng lưới Petri′ (Petri Net) thường được sử dụng trong mô hình hóa và phân tích:

6 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

6. Phương pháp `Just-in-Time′ (JIT) trong quản lý sản xuất và tồn kho tập trung vào:

7 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

7. Phương pháp định lượng nào sau đây thường được sử dụng để tìm ra phương án tối ưu trong việc phân bổ nguồn lực hạn chế để đạt mục tiêu tối đa?

8 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

8. Trong quản lý rủi ro, `cây quyết định′ (Decision Tree) là công cụ hữu ích để:

9 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

9. Trong Khoa học quản lý, kỹ thuật `phân tích độ nhạy′ thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

10. Trong Khoa học quản lý, `phân tích cụm′ (Cluster Analysis) được sử dụng để:

11 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

11. Trong Khoa học quản lý, `kịch bản hóa′ (Scenario Planning) là một công cụ để:

12 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

12. Phân tích đa mục tiêu (Multi-Criteria Decision Analysis - MCDA) được sử dụng khi:

13 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

13. Trong lý thuyết quyết định, `giá trị kỳ vọng′ (Expected Value) được tính toán dựa trên:

14 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

14. Kỹ thuật PERT∕CPM được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào của Khoa học quản lý?

15 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

15. Trong lý thuyết hàng đợi (Queuing Theory), `thời gian chờ đợi trung bình′ trong hàng đợi chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi yếu tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

16. Trong Khoa học quản lý, `dữ liệu lớn′ (Big Data) mang lại lợi ích chính nào cho việc ra quyết định?

17 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `hiệu ứng Bullwhip′ đề cập đến hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

18. Phương pháp `Benchmarking′ trong Khoa học quản lý là quá trình:

19 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp tiếp cận hệ thống trong Khoa học quản lý nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

20. Trong Khoa học quản lý, ma trận SWOT được sử dụng để phân tích:

21 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

21. Trong quản lý tồn kho, mô hình EOQ (Economic Order Quantity) giúp xác định điều gì?

22 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

22. Trong Khoa học quản lý, `mô hình hóa dựa trên tác nhân′ (Agent-Based Modeling - ABM) được sử dụng để mô phỏng:

23 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

23. Mô phỏng (Simulation) là một kỹ thuật hữu ích trong Khoa học quản lý khi nào?

24 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

24. Mục tiêu chính của `quản lý chất lượng toàn diện′ (Total Quality Management - TQM) là gì?

25 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

25. Phân tích `điểm hòa vốn′ (Break-Even Point) trong Khoa học quản lý giúp xác định điều gì?

26 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

26. Khái niệm `tổ chức học tập′ (Learning Organization) trong Khoa học quản lý nhấn mạnh tầm quan trọng của:

27 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

27. Mô hình hóa trong Khoa học quản lý có vai trò chính là gì?

28 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

28. Trong lý thuyết trò chơi (Game Theory), `cân bằng Nash′ (Nash Equilibrium) mô tả trạng thái mà:

29 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

29. Phương pháp `Lean Six Sigma′ kết hợp hai phương pháp quản lý nào?

30 / 30

Category: Khoa học quản lý

Tags: Bộ đề 14

30. Trong phân tích dự án đầu tư, `giá trị hiện tại ròng′ (Net Present Value - NPV) được sử dụng để: