Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Điều dưỡng cơ bản

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Điều dưỡng cơ bản

1. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn dấu hiệu sinh tồn cơ bản thường quy?

A. Huyết áp.
B. Nhịp tim.
C. Đau.
D. Nhiệt độ cơ thể.

2. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều quan trọng nhất cần lưu ý để phòng ngừa viêm phổi hít là gì?

A. Sử dụng kem đánh răng có chứa fluoride.
B. Đảm bảo bệnh nhân ở tư thế đầu cao và hút sạch dịch tiết sau khi vệ sinh.
C. Chải răng thật kỹ ít nhất 3 lần mỗi ngày.
D. Sử dụng nước súc miệng sát khuẩn.

3. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng phương tiện hỗ trợ đi lại (ví dụ: nạng, khung tập đi) là gì?

A. Luôn luôn di chuyển nhanh nhất có thể.
B. Đảm bảo trọng lượng cơ thể dồn lên tay và vai.
C. Đảm bảo trọng lượng cơ thể được phân bố đều trên cả hai chân (nếu có thể) và phương tiện hỗ trợ.
D. Không cần quan tâm đến tư thế, miễn là di chuyển được.

4. Điều dưỡng viên cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân bị ngã từ giường bệnh?

A. Nhanh chóng đỡ bệnh nhân dậy và đưa trở lại giường.
B. Đánh giá tình trạng bệnh nhân trước khi di chuyển, gọi hỗ trợ, và báo cáo sự cố.
C. Chỉ cần ghi lại sự cố vào hồ sơ bệnh án.
D. Chờ bệnh nhân tự đứng dậy nếu có thể.

5. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn bệnh nhân cách thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu như thế nào?

A. Thu thập toàn bộ lượng nước tiểu trong lần đi tiểu đầu tiên vào buổi sáng.
B. Bỏ phần nước tiểu đầu và cuối dòng, chỉ thu thập phần nước tiểu giữa dòng vào lọ vô khuẩn.
C. Thu thập nước tiểu bất kỳ thời điểm nào trong ngày, miễn là đủ số lượng.
D. Thu thập nước tiểu sau khi đã vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục bằng xà phòng.

6. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng găng tay sạch (không vô khuẩn) trong chăm sóc bệnh nhân?

A. Để bảo vệ bệnh nhân khỏi vi khuẩn từ tay điều dưỡng viên.
B. Để bảo vệ điều dưỡng viên khỏi lây nhiễm từ bệnh nhân.
C. Để thực hiện các thủ thuật vô khuẩn.
D. Để tạo sự tin tưởng cho bệnh nhân.

7. Điều dưỡng viên cần kiểm tra vị trí đặt ống thông dạ dày trước khi cho ăn qua ống bằng phương pháp nào là chính xác nhất?

A. Nghe tiếng 'ục ục' khi bơm khí vào ống thông.
B. Kiểm tra pH dịch hút ra từ ống thông.
C. Quan sát màu sắc và tính chất dịch hút ra từ ống thông.
D. Chụp X-quang bụng.

8. Trong kỹ thuật đặt ống thông tiểu nữ, tư thế bệnh nhân thích hợp nhất là tư thế nào?

A. Nằm ngửa, hai chân duỗi thẳng.
B. Nằm nghiêng trái.
C. Nằm tư thế sản khoa (nằm ngửa, hai chân co, dạng, gối cao).
D. Nằm sấp.

9. Khi thực hiện kỹ thuật truyền tĩnh mạch ngoại biên, điều dưỡng viên nên chọn vị trí tĩnh mạch nào để ưu tiên?

A. Tĩnh mạch ở cổ tay vì dễ cố định.
B. Tĩnh mạch ở bàn tay hoặc cẳng tay, bắt đầu từ vị trí xa nhất (ví dụ, mu bàn tay).
C. Tĩnh mạch ở khuỷu tay vì kích thước lớn, dễ luồn kim.
D. Bất kỳ tĩnh mạch nào dễ nhìn thấy và dễ tiếp cận.

10. Khi đo mạch (nhịp tim), vị trí thường được sử dụng nhất để bắt mạch ngoại biên là động mạch nào?

A. Động mạch cảnh (ở cổ).
B. Động mạch bẹn (ở háng).
C. Động mạch quay (ở cổ tay).
D. Động mạch mu chân (ở bàn chân).

11. Trong quy trình hút đờm dãi cho bệnh nhân, áp lực hút đờm ở người lớn nên được đặt trong khoảng nào để tránh gây tổn thương niêm mạc đường thở?

A. 80-120 mmHg.
B. 200-250 mmHg.
C. 300-350 mmHg.
D. Trên 400 mmHg.

12. Trong chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính trong giai đoạn sớm?

A. Kiểm soát đau.
B. Phục hồi chức năng vận động hoàn toàn.
C. Phòng ngừa biến chứng hô hấp.
D. Theo dõi dấu hiệu sinh tồn.

13. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp, vị trí tiêm an toàn và thường được sử dụng nhất ở người lớn là?

A. Cơ delta (vùng vai).
B. Cơ thẳng đùi (mặt trước đùi).
C. Cơ mông nhỡ (vùng mông trên ngoài).
D. Cơ rộng ngoài (mặt ngoài đùi).

14. Nguyên tắc '5 đúng' trong sử dụng thuốc bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường dùng, đúng thời điểm.
B. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng giá tiền, đúng nhà sản xuất.
C. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng bác sĩ kê đơn, đúng y tá thực hiện.
D. Đúng bệnh nhân, đúng thuốc, đúng liều, đúng loại thuốc gốc, đúng thuốc biệt dược.

15. Mục đích của việc thay băng vết thương là gì?

A. Chỉ để giữ vết thương sạch sẽ.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng, bảo vệ vết thương, và thúc đẩy quá trình lành thương.
C. Giảm đau cho bệnh nhân.
D. Che vết thương để bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn.

16. Khi sử dụng bình oxy gắn tường, lưu lượng oxy thường được đo bằng đơn vị nào?

A. Phần trăm (%)
B. Lít trên phút (L/phút)
C. Mililit trên phút (mL/phút)
D. Kilopascal (kPa)

17. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân trong trường hợp nào sau đây?

A. Bệnh nhân bị hạ huyết áp.
B. Bệnh nhân khó thở hoặc có vấn đề về hô hấp.
C. Bệnh nhân sau phẫu thuật cột sống.
D. Bệnh nhân bị đau bụng cấp.

18. Trong chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu sau phẫu thuật, điều nào sau đây là KHÔNG đúng về theo dõi và chăm sóc ống dẫn lưu?

A. Đảm bảo ống dẫn lưu luôn được cố định chắc chắn.
B. Ghi lại số lượng, màu sắc, tính chất dịch dẫn lưu thường xuyên.
C. Kẹp ống dẫn lưu mỗi khi di chuyển bệnh nhân để tránh dịch chảy ra ngoài.
D. Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng tại vị trí đặt ống dẫn lưu.

19. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay trong điều dưỡng là gì?

A. Loại bỏ bụi bẩn nhìn thấy trên tay.
B. Giảm thiểu sự lây lan của vi sinh vật gây bệnh.
C. Làm cho tay có mùi thơm dễ chịu.
D. Ngăn ngừa khô da tay do rửa tay thường xuyên.

20. Khi chuẩn bị truyền máu cho bệnh nhân, điều dưỡng viên phải kiểm tra thông tin gì trên túi máu và phiếu truyền máu để đảm bảo tính chính xác và an toàn?

A. Chỉ cần kiểm tra nhóm máu ABO và Rh.
B. Tên bệnh nhân, số bệnh án, nhóm máu ABO và Rh, số lô túi máu, hạn sử dụng của máu.
C. Ngày sản xuất và giá tiền của túi máu.
D. Chỉ cần kiểm tra tên bệnh nhân và số giường bệnh.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây loét tì đè?

A. Bất động kéo dài.
B. Da khô và sạch.
C. Suy dinh dưỡng.
D. Mất kiểm soát đại tiểu tiện.

22. Loại bỏ chất thải y tế nào sau đây được phân loại là chất thải lây nhiễm?

A. Bơm kim tiêm đã qua sử dụng.
B. Chai dịch truyền đã hết.
C. Giấy ăn thông thường.
D. Vỏ thuốc uống đã hết.

23. Khi nào điều dưỡng viên nên sử dụng phương pháp 'Rửa tay bằng xà phòng và nước' thay vì 'Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn nhanh'?

A. Luôn luôn sử dụng dung dịch sát khuẩn nhanh vì nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Khi tay dính máu hoặc dịch tiết cơ thể nhìn thấy được.
C. Trước khi chuẩn bị thuốc uống cho bệnh nhân.
D. Sau khi tiếp xúc với bề mặt sạch.

24. Khi bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu sốc phản vệ sau khi tiêm thuốc, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của điều dưỡng viên là gì?

A. Gọi điện thoại báo cho bác sĩ.
B. Tiếp tục theo dõi dấu hiệu sinh tồn mỗi 15 phút.
C. Ngừng ngay lập tức việc tiêm thuốc và gọi hỗ trợ cấp cứu.
D. Cho bệnh nhân uống nước ấm để trấn an.

25. Vị trí đặt ống nghe thích hợp để đo huyết áp động mạch cánh tay là ở đâu?

A. Phía trên động mạch cánh tay, gần nách.
B. Trực tiếp trên động mạch cánh tay, phía trên nếp gấp khuỷu tay.
C. Phía dưới động mạch cánh tay, gần cổ tay.
D. Bất kỳ vị trí nào trên cánh tay đều được.

26. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn bệnh nhân thở sâu và ho có kiểm soát sau phẫu thuật nhằm mục đích gì?

A. Giảm đau vết mổ.
B. Tăng cường sức mạnh cơ hô hấp.
C. Phòng ngừa xẹp phổi và viêm phổi.
D. Cải thiện tiêu hóa.

27. Biến chứng nguy hiểm nhất của việc truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh là gì?

A. Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
B. Tăng kali máu.
C. Phù phổi cấp.
D. Hạ natri máu.

28. Khi đánh giá mức độ đau của bệnh nhân bằng thang điểm đau số (NRS), thang điểm từ 1 đến 10, mức điểm nào thể hiện đau dữ dội cần can thiệp giảm đau mạnh?

A. 1-3 điểm (đau nhẹ).
B. 4-6 điểm (đau vừa).
C. 7-10 điểm (đau dữ dội).
D. Chỉ cần hỏi bệnh nhân 'có đau không' là đủ.

29. Khi đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế thủy ngân ở nách, thời gian đo tối thiểu là bao lâu để đảm bảo kết quả chính xác?

A. 30 giây.
B. 1 phút.
C. 3 phút.
D. 5 phút.

30. Để phòng ngừa nhiễm trùng tiểu liên quan đến ống thông tiểu (CAUTI), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng ống thông tiểu có tráng bạc.
B. Rút ống thông tiểu sớm nhất có thể khi không còn chỉ định.
C. Vệ sinh bộ phận sinh dục hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn.
D. Thay ống thông tiểu định kỳ mỗi 24 giờ.

1 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

1. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn dấu hiệu sinh tồn cơ bản thường quy?

2 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

2. Khi chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân hôn mê, điều quan trọng nhất cần lưu ý để phòng ngừa viêm phổi hít là gì?

3 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

3. Nguyên tắc cơ bản của việc sử dụng phương tiện hỗ trợ đi lại (ví dụ: nạng, khung tập đi) là gì?

4 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

4. Điều dưỡng viên cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân bị ngã từ giường bệnh?

5 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

5. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn bệnh nhân cách thu thập mẫu nước tiểu giữa dòng cho xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

6. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng găng tay sạch (không vô khuẩn) trong chăm sóc bệnh nhân?

7 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

7. Điều dưỡng viên cần kiểm tra vị trí đặt ống thông dạ dày trước khi cho ăn qua ống bằng phương pháp nào là chính xác nhất?

8 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

8. Trong kỹ thuật đặt ống thông tiểu nữ, tư thế bệnh nhân thích hợp nhất là tư thế nào?

9 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

9. Khi thực hiện kỹ thuật truyền tĩnh mạch ngoại biên, điều dưỡng viên nên chọn vị trí tĩnh mạch nào để ưu tiên?

10 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

10. Khi đo mạch (nhịp tim), vị trí thường được sử dụng nhất để bắt mạch ngoại biên là động mạch nào?

11 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

11. Trong quy trình hút đờm dãi cho bệnh nhân, áp lực hút đờm ở người lớn nên được đặt trong khoảng nào để tránh gây tổn thương niêm mạc đường thở?

12 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

12. Trong chăm sóc bệnh nhân sau phẫu thuật, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính trong giai đoạn sớm?

13 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

13. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp, vị trí tiêm an toàn và thường được sử dụng nhất ở người lớn là?

14 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

14. Nguyên tắc `5 đúng` trong sử dụng thuốc bao gồm yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

15. Mục đích của việc thay băng vết thương là gì?

16 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

16. Khi sử dụng bình oxy gắn tường, lưu lượng oxy thường được đo bằng đơn vị nào?

17 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

17. Tư thế Fowler (nằm đầu cao) thường được chỉ định cho bệnh nhân trong trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

18. Trong chăm sóc bệnh nhân có ống dẫn lưu sau phẫu thuật, điều nào sau đây là KHÔNG đúng về theo dõi và chăm sóc ống dẫn lưu?

19 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

19. Mục tiêu chính của việc vệ sinh tay trong điều dưỡng là gì?

20 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

20. Khi chuẩn bị truyền máu cho bệnh nhân, điều dưỡng viên phải kiểm tra thông tin gì trên túi máu và phiếu truyền máu để đảm bảo tính chính xác và an toàn?

21 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây loét tì đè?

22 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

22. Loại bỏ chất thải y tế nào sau đây được phân loại là chất thải lây nhiễm?

23 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

23. Khi nào điều dưỡng viên nên sử dụng phương pháp `Rửa tay bằng xà phòng và nước` thay vì `Rửa tay bằng dung dịch sát khuẩn nhanh`?

24 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

24. Khi bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu sốc phản vệ sau khi tiêm thuốc, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của điều dưỡng viên là gì?

25 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

25. Vị trí đặt ống nghe thích hợp để đo huyết áp động mạch cánh tay là ở đâu?

26 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

26. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn bệnh nhân thở sâu và ho có kiểm soát sau phẫu thuật nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

27. Biến chứng nguy hiểm nhất của việc truyền dịch tĩnh mạch quá nhanh là gì?

28 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

28. Khi đánh giá mức độ đau của bệnh nhân bằng thang điểm đau số (NRS), thang điểm từ 1 đến 10, mức điểm nào thể hiện đau dữ dội cần can thiệp giảm đau mạnh?

29 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

29. Khi đo nhiệt độ cơ thể bằng nhiệt kế thủy ngân ở nách, thời gian đo tối thiểu là bao lâu để đảm bảo kết quả chính xác?

30 / 30

Category: Điều dưỡng cơ bản

Tags: Bộ đề 2

30. Để phòng ngừa nhiễm trùng tiểu liên quan đến ống thông tiểu (CAUTI), biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?