Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Logic học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Logic học

1. Phép toán 'và' (conjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị 'đúng' khi nào?

A. Khi ít nhất một trong các mệnh đề thành phần đúng.
B. Khi tất cả các mệnh đề thành phần đều đúng.
C. Khi không có mệnh đề thành phần nào đúng.
D. Khi số lượng mệnh đề thành phần đúng là số lẻ.

2. Bảng chân trị (truth table) được sử dụng để xác định điều gì?

A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Giá trị chân lý của các mệnh đề phức tạp dựa trên giá trị chân lý của các mệnh đề thành phần.
C. Tính thuyết phục của một lập luận.
D. Sự phổ biến của một quan điểm.

3. Lỗi ngụy biện 'kháng lại người rơm' khác với 'tấn công cá nhân' như thế nào?

A. 'Kháng lại người rơm' tấn công người, còn 'tấn công cá nhân' bóp méo lập luận.
B. 'Kháng lại người rơm' bóp méo lập luận, còn 'tấn công cá nhân' tấn công người.
C. 'Kháng lại người rơm' dựa trên cảm xúc, còn 'tấn công cá nhân' dựa trên lý trí.
D. Không có sự khác biệt, đây là hai tên gọi khác nhau của cùng một loại ngụy biện.

4. Lỗi ngụy biện 'lý lẽ vòng tròn' (circular reasoning) là gì?

A. Sử dụng bằng chứng không liên quan để hỗ trợ kết luận.
B. Lặp lại kết luận như một tiền đề để chứng minh cho chính nó.
C. Đưa ra kết luận quá vội vàng dựa trên bằng chứng không đầy đủ.
D. Chuyển hướng sang một chủ đề khác để tránh trả lời câu hỏi.

5. Xét mệnh đề: 'Nếu hôm nay là thứ Bảy, thì tôi sẽ đi chơi.' Mệnh đề đảo ngược (converse) của mệnh đề này là gì?

A. Nếu hôm nay không phải thứ Bảy, thì tôi sẽ không đi chơi.
B. Nếu tôi đi chơi, thì hôm nay là thứ Bảy.
C. Nếu hôm nay là thứ Bảy, thì tôi sẽ không đi chơi.
D. Nếu tôi không đi chơi, thì hôm nay không phải thứ Bảy.

6. Trong logic mệnh đề, phép toán 'phủ định' (negation) tác động lên một mệnh đề như thế nào?

A. Làm cho mệnh đề luôn đúng.
B. Đảo ngược giá trị chân lý của mệnh đề.
C. Làm cho mệnh đề trở nên mơ hồ hơn.
D. Không thay đổi giá trị chân lý của mệnh đề.

7. Phân biệt giữa 'lập luận mạnh' và 'lập luận yếu' trong suy luận quy nạp:

A. Lập luận mạnh có kết luận chắc chắn đúng, lập luận yếu có kết luận có thể sai.
B. Lập luận mạnh có tiền đề đúng và kết luận hợp lệ, lập luận yếu thì không.
C. Lập luận mạnh có tiền đề cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho kết luận, lập luận yếu thì không.
D. Lập luận mạnh sử dụng suy luận diễn dịch, lập luận yếu sử dụng suy luận quy nạp.

8. Xét lập luận: 'Mọi con mèo đều là động vật có vú. Mọi động vật có vú đều thở bằng phổi. Vậy, mọi con mèo đều thở bằng phổi.' Đây là ví dụ của loại suy luận nào?

A. Suy luận quy nạp.
B. Suy luận diễn dịch.
C. Suy luận loại suy.
D. Suy luận thống kê.

9. Mệnh đề phản đảo (contrapositive) của mệnh đề 'Nếu trời mưa thì đường ướt' là gì?

A. Nếu đường ướt thì trời mưa.
B. Nếu trời không mưa thì đường không ướt.
C. Nếu đường không ướt thì trời không mưa.
D. Nếu trời mưa thì đường không ướt.

10. Phép toán 'kéo theo' (implication) trong logic mệnh đề (P → Q) sai khi nào?

A. Khi P đúng và Q đúng.
B. Khi P sai và Q đúng.
C. Khi P sai và Q sai.
D. Khi P đúng và Q sai.

11. Suy luận diễn dịch (deductive reasoning) khác biệt với suy luận quy nạp (inductive reasoning) chủ yếu ở điểm nào?

A. Suy luận diễn dịch tạo ra kết luận có tính xác suất, còn quy nạp thì chắc chắn.
B. Suy luận diễn dịch đi từ cái chung đến cái riêng, còn quy nạp thì ngược lại.
C. Suy luận diễn dịch dựa trên quan sát, còn quy nạp dựa trên lý thuyết.
D. Suy luận diễn dịch sử dụng toán học, còn quy nạp thì không.

12. Lỗi ngụy biện 'kháng lại bằng sự không tin' (argument from incredulity) là gì?

A. Cho rằng một điều gì đó là sai chỉ vì nó khó tin hoặc khó hiểu.
B. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó được nhiều người tin.
C. Cho rằng một điều gì đó là sai vì nó chưa được chứng minh là đúng.
D. Cho rằng một điều gì đó là đúng vì nó đã từng đúng trong quá khứ.

13. Điều gì KHÔNG phải là một quy tắc suy luận hợp lệ trong logic mệnh đề?

A. Modus Ponens (Khẳng định tiền đề).
B. Modus Tollens (Phủ định kết luận).
C. Khẳng định kết luận (Affirming the consequent).
D. Tam đoạn luận (Syllogism).

14. Phép toán 'tương đương logic' (logical equivalence) giữa hai mệnh đề (P ≡ Q) có nghĩa là gì?

A. Hai mệnh đề có cùng giá trị chân lý trong mọi trường hợp.
B. Hai mệnh đề có cùng cấu trúc ngữ pháp.
C. Một mệnh đề kéo theo mệnh đề kia, nhưng ngược lại thì không.
D. Hai mệnh đề luôn luôn đúng.

15. Trong logic học, 'mệnh đề phức' (compound proposition) là gì?

A. Một câu hỏi chưa được trả lời.
B. Một mệnh đề chỉ chứa một chủ ngữ và một vị ngữ.
C. Một mệnh đề được tạo thành từ hai hoặc nhiều mệnh đề đơn giản kết hợp với nhau bằng các liên từ logic.
D. Một mệnh đề luôn luôn đúng hoặc luôn luôn sai.

16. Trong logic học, thuật ngữ 'tiền đề' (premise) dùng để chỉ điều gì?

A. Kết luận cuối cùng của một lập luận.
B. Bằng chứng trực tiếp cho một sự kiện.
C. Các mệnh đề được đưa ra để hỗ trợ cho kết luận.
D. Một giả thuyết chưa được chứng minh.

17. Trong logic học, 'tính có căn cứ' (soundness) của một lập luận đòi hỏi điều gì?

A. Lập luận phải hợp lệ và kết luận phải đúng.
B. Lập luận phải hợp lệ và tất cả các tiền đề phải đúng.
C. Lập luận phải được trình bày một cách hùng biện và thuyết phục.
D. Lập luận phải được nhiều người chấp nhận và tin tưởng.

18. Phép toán 'hoặc' (disjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị 'sai' khi nào?

A. Khi cả hai mệnh đề thành phần đều sai.
B. Khi ít nhất một trong các mệnh đề thành phần đúng.
C. Khi tất cả các mệnh đề thành phần đều đúng.
D. Phép 'hoặc' không bao giờ trả về giá trị 'sai'.

19. Trong logic học, 'mô hình' (model) được sử dụng để làm gì?

A. Để biểu diễn trực quan các dữ liệu thống kê.
B. Để giải thích các hiện tượng tự nhiên phức tạp.
C. Để gán giá trị chân lý cho các mệnh đề và đánh giá tính hợp lệ của lập luận.
D. Để tạo ra các giả thuyết khoa học mới.

20. Lỗi ngụy biện 'tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) xảy ra khi nào?

A. Khi lập luận đi vòng vo, không đi vào trọng tâm.
B. Khi chỉ trích người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận đó.
C. Khi sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, khó hiểu.
D. Khi giả định rằng điều gì đó đúng chỉ vì nó chưa được chứng minh là sai.

21. Phân biệt giữa 'sự thật' (truth) và 'tính hợp lệ' (validity) trong logic học:

A. Sự thật là thuộc tính của lập luận, tính hợp lệ là thuộc tính của mệnh đề.
B. Sự thật liên quan đến nội dung của mệnh đề, tính hợp lệ liên quan đến cấu trúc của lập luận.
C. Sự thật và tính hợp lệ là hai khái niệm đồng nghĩa và có thể thay thế cho nhau.
D. Sự thật chỉ áp dụng cho suy luận quy nạp, tính hợp lệ chỉ áp dụng cho suy luận diễn dịch.

22. Ngụy biện 'người rơm' (straw man fallacy) là gì?

A. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
B. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận của họ.
C. Dựa vào số đông để chứng minh một điều gì đó.
D. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn.

23. Lỗi ngụy biện 'cá trích đỏ' (red herring fallacy) là gì?

A. Tấn công cá nhân người đưa ra lập luận.
B. Đưa ra thông tin lạc đề để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
C. Lặp lại kết luận như một tiền đề.
D. Giả định rằng điều gì đó đúng vì nó chưa được chứng minh là sai.

24. Xét lập luận sau: 'Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.' Đây là hình thức suy luận nào?

A. Modus Ponens.
B. Modus Tollens.
C. Khẳng định kết luận.
D. Phủ định tiền đề.

25. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

A. Để tranh luận và thuyết phục người khác bằng mọi giá.
B. Để nhận biết và tránh các lỗi sai trong suy luận, cũng như xây dựng lập luận chặt chẽ.
C. Để ghi nhớ nhiều quy tắc và định nghĩa phức tạp.
D. Để áp dụng logic vào mọi lĩnh vực của đời sống một cách máy móc.

26. Một lập luận được coi là 'hợp lệ' (valid) khi nào?

A. Khi các tiền đề và kết luận đều đúng.
B. Khi kết luận được rút ra một cách logic từ các tiền đề, ngay cả khi tiền đề sai.
C. Khi kết luận được nhiều người chấp nhận.
D. Khi lập luận được trình bày một cách hùng biện.

27. Xét lập luận: 'Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi đậu. Bạn không học chăm chỉ. Vậy, bạn sẽ không thi đậu.' Lập luận này có hợp lệ không?

A. Hợp lệ (Valid).
B. Không hợp lệ (Invalid).
C. Chỉ hợp lệ khi bạn thực sự muốn thi đậu.
D. Chỉ hợp lệ trong một số trường hợp.

28. Logic học, một ngành khoa học nghiên cứu về các quy tắc và nguyên tắc của suy luận hợp lý, tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Tính đúng đắn của các tiền đề.
B. Sự hấp dẫn về mặt cảm xúc của lập luận.
C. Tính hợp lệ của các suy luận.
D. Sự phổ biến của một quan điểm.

29. Lỗi ngụy biện 'dốc trơn trượt' (slippery slope fallacy) là gì?

A. Giả định rằng một hành động ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một loạt các hậu quả tiêu cực.
B. Sử dụng bằng chứng không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
D. Kết luận rằng điều gì đó đúng vì nó đã từng đúng trong quá khứ.

30. Trong logic học, 'biến mệnh đề' (propositional variable) được sử dụng để làm gì?

A. Đại diện cho các số lượng trong toán học.
B. Đại diện cho các mệnh đề đơn giản hoặc phức tạp.
C. Đại diện cho các quy tắc suy luận.
D. Đại diện cho các lỗi ngụy biện.

1 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

1. Phép toán `và` (conjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị `đúng` khi nào?

2 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

2. Bảng chân trị (truth table) được sử dụng để xác định điều gì?

3 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

3. Lỗi ngụy biện `kháng lại người rơm` khác với `tấn công cá nhân` như thế nào?

4 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

4. Lỗi ngụy biện `lý lẽ vòng tròn` (circular reasoning) là gì?

5 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

5. Xét mệnh đề: `Nếu hôm nay là thứ Bảy, thì tôi sẽ đi chơi.` Mệnh đề đảo ngược (converse) của mệnh đề này là gì?

6 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

6. Trong logic mệnh đề, phép toán `phủ định` (negation) tác động lên một mệnh đề như thế nào?

7 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

7. Phân biệt giữa `lập luận mạnh` và `lập luận yếu` trong suy luận quy nạp:

8 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

8. Xét lập luận: `Mọi con mèo đều là động vật có vú. Mọi động vật có vú đều thở bằng phổi. Vậy, mọi con mèo đều thở bằng phổi.` Đây là ví dụ của loại suy luận nào?

9 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

9. Mệnh đề phản đảo (contrapositive) của mệnh đề `Nếu trời mưa thì đường ướt` là gì?

10 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

10. Phép toán `kéo theo` (implication) trong logic mệnh đề (P → Q) sai khi nào?

11 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

11. Suy luận diễn dịch (deductive reasoning) khác biệt với suy luận quy nạp (inductive reasoning) chủ yếu ở điểm nào?

12 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

12. Lỗi ngụy biện `kháng lại bằng sự không tin` (argument from incredulity) là gì?

13 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

13. Điều gì KHÔNG phải là một quy tắc suy luận hợp lệ trong logic mệnh đề?

14 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

14. Phép toán `tương đương logic` (logical equivalence) giữa hai mệnh đề (P ≡ Q) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

15. Trong logic học, `mệnh đề phức` (compound proposition) là gì?

16 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

16. Trong logic học, thuật ngữ `tiền đề` (premise) dùng để chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

17. Trong logic học, `tính có căn cứ` (soundness) của một lập luận đòi hỏi điều gì?

18 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

18. Phép toán `hoặc` (disjunction) trong logic mệnh đề trả về giá trị `sai` khi nào?

19 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

19. Trong logic học, `mô hình` (model) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

20. Lỗi ngụy biện `tấn công cá nhân` (ad hominem fallacy) xảy ra khi nào?

21 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

21. Phân biệt giữa `sự thật` (truth) và `tính hợp lệ` (validity) trong logic học:

22 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

22. Ngụy biện `người rơm` (straw man fallacy) là gì?

23 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

23. Lỗi ngụy biện `cá trích đỏ` (red herring fallacy) là gì?

24 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

24. Xét lập luận sau: `Nếu trời mưa thì đường ướt. Đường không ướt. Vậy, trời không mưa.` Đây là hình thức suy luận nào?

25 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

25. Mục đích chính của việc học logic học là gì?

26 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

26. Một lập luận được coi là `hợp lệ` (valid) khi nào?

27 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

27. Xét lập luận: `Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thi đậu. Bạn không học chăm chỉ. Vậy, bạn sẽ không thi đậu.` Lập luận này có hợp lệ không?

28 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

28. Logic học, một ngành khoa học nghiên cứu về các quy tắc và nguyên tắc của suy luận hợp lý, tập trung chủ yếu vào điều gì?

29 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

29. Lỗi ngụy biện `dốc trơn trượt` (slippery slope fallacy) là gì?

30 / 30

Category: Logic học

Tags: Bộ đề 11

30. Trong logic học, `biến mệnh đề` (propositional variable) được sử dụng để làm gì?