Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường chứng khoán

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Cổ phiếu phổ thông khác với cổ phiếu ưu đãi ở điểm nào?

A. Cổ phiếu phổ thông có mệnh giá cao hơn.
B. Cổ phiếu phổ thông không được nhận cổ tức.
C. Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết trong công ty.
D. Cổ phiếu phổ thông chỉ được giao dịch trên sàn HOSE.

2. Thanh khoản của thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?

A. Mức độ ổn định của giá cổ phiếu.
B. Khả năng dễ dàng mua bán chứng khoán với chi phí thấp và nhanh chóng.
C. Quy mô vốn hóa thị trường.
D. Số lượng công ty niêm yết trên thị trường.

3. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Lần phát hành cổ phiếu đầu tiên ra công chúng của một công ty tư nhân.
C. Việc sáp nhập hai công ty chứng khoán.
D. Hoạt động bán khống cổ phiếu trên thị trường.

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong định giá cổ phiếu?

A. Tính toán cổ tức dự kiến chi trả trong tương lai.
B. Chiết khấu dòng tiền tự do (FCF) tương lai về giá trị hiện tại.
C. Xác định tỷ lệ P/E hợp lý cho cổ phiếu.
D. Đánh giá rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.

5. Điều gì xảy ra khi một công ty chia tách cổ phiếu (stock split)?

A. Giá cổ phiếu tăng lên.
B. Tổng giá trị vốn hóa thị trường của công ty giảm.
C. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành tăng lên, giá cổ phiếu giảm xuống.
D. Cổ tức được chi trả cho mỗi cổ phiếu tăng lên.

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?

A. Lãi suất điều hành.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ và thuế).
D. Nghiệp vụ thị trường mở.

7. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Phân tích các chỉ số kinh tế vĩ mô và tình hình tài chính doanh nghiệp.
C. Dự đoán tâm lý đám đông trên thị trường.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp.

8. Trong giao dịch chứng khoán, 'spread' là gì?

A. Phần trăm lợi nhuận dự kiến.
B. Khoảng thời gian từ khi đặt lệnh đến khi khớp lệnh.
C. Chênh lệch giữa giá mua cao nhất và giá bán thấp nhất.
D. Tổng chi phí giao dịch bao gồm phí môi giới và thuế.

9. Mục đích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán đối với doanh nghiệp là gì?

A. Giảm nghĩa vụ thuế cho doanh nghiệp.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn từ thị trường công chúng.
C. Hạn chế sự kiểm soát của cổ đông lớn.
D. Bảo mật thông tin tài chính của doanh nghiệp.

10. Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. HNX chỉ giao dịch trái phiếu chính phủ, HOSE chỉ giao dịch cổ phiếu.
B. HNX niêm yết các công ty lớn, HOSE niêm yết các công ty vừa và nhỏ.
C. HNX tập trung vào cổ phiếu vừa và nhỏ, HOSE tập trung vào cổ phiếu của các công ty lớn.
D. Không có sự khác biệt, hai sở giao dịch này giống nhau hoàn toàn.

11. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống thị trường.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.

12. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng thông tin này để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

A. Thông tin về tình hình kinh tế vĩ mô được công bố rộng rãi.
B. Thông tin chưa công khai, có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu, chỉ người trong công ty biết.
C. Thông tin phân tích kỹ thuật về xu hướng giá cổ phiếu.
D. Thông tin về cổ tức dự kiến được công bố trước ngày giao dịch không hưởng quyền.

13. Nhà đầu tư tổ chức thường bao gồm những đối tượng nào?

A. Cá nhân có kinh nghiệm đầu tư lâu năm.
B. Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm, ngân hàng.
C. Nhà đầu tư nước ngoài.
D. Nhà đầu tư cá nhân mới tham gia thị trường.

14. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên sàn HNX.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của 50 công ty lớn nhất trên sàn HOSE.
C. Biến động giá cổ phiếu của tất cả các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
D. Lãi suất bình quân liên ngân hàng.

15. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để dự đoán giá cổ phiếu?

A. Báo cáo tài chính và tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Các chỉ số kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ.
C. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Tin tức và sự kiện liên quan đến doanh nghiệp và ngành.

16. Phân biệt thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp trong chứng khoán.

A. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu đã niêm yết, thị trường thứ cấp là nơi phát hành cổ phiếu lần đầu.
B. Thị trường sơ cấp là nơi giao dịch chứng khoán phái sinh, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.
C. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch các chứng khoán đã phát hành.
D. Thị trường sơ cấp do nhà nước quản lý, thị trường thứ cấp do tư nhân quản lý.

17. Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho thị trường chứng khoán.
B. Lạm phát làm giảm giá trị thực của lợi nhuận doanh nghiệp và dòng tiền đầu tư.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường?

A. Tình hình kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất).
B. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp phát hành cổ phiếu.
C. Tin đồn không có căn cứ trên mạng xã hội.
D. Tâm lý nhà đầu tư và kỳ vọng thị trường.

19. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ suất sinh lời trung bình của cổ phiếu.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
D. Tỷ lệ cổ tức chi trả hàng năm.

20. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là gì?

A. Cổ tức được trả bằng cổ phiếu của công ty.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho cổ đông dưới dạng tiền mặt.
C. Quyền mua cổ phiếu ưu đãi của công ty.
D. Lợi nhuận từ việc bán cổ phiếu.

21. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là gì?

A. Cổ phiếu và trái phiếu do chính phủ phát hành.
B. Chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Chứng khoán được phát hành bởi các công ty khởi nghiệp.
D. Chứng khoán chỉ được giao dịch trên thị trường OTC.

22. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro như thế nào?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
D. Rủi ro do quản lý yếu kém của công ty.

23. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) cho biết điều gì về cổ phiếu?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
B. Thời gian hoàn vốn đầu tư thông qua lợi nhuận của công ty.
C. Mức độ rủi ro thanh khoản của cổ phiếu.
D. Tỷ lệ cổ tức so với giá cổ phiếu.

24. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm nào sau đây?

A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ.
B. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường giảm.
C. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường tăng.
D. Đảm bảo lợi nhuận cố định.

25. Trong các loại lệnh giao dịch, lệnh thị trường (market order) có đặc điểm gì?

A. Đảm bảo mua hoặc bán cổ phiếu ở một mức giá xác định trước.
B. Ưu tiên về giá, có thể không được khớp lệnh nếu giá không phù hợp.
C. Ưu tiên thực hiện lệnh nhanh nhất có thể ở mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
D. Chỉ được thực hiện vào phiên giao dịch buổi chiều.

26. “Bull market” và “Bear market” dùng để mô tả trạng thái nào của thị trường chứng khoán?

A. Bull market là thị trường giá giảm, Bear market là thị trường giá tăng.
B. Bull market là thị trường giá đi ngang, Bear market là thị trường biến động mạnh.
C. Bull market là thị trường giá tăng (giá lên), Bear market là thị trường giá giảm (giá xuống).
D. Bull market là thị trường mới nổi, Bear market là thị trường phát triển.

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường chứng khoán?

A. Nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa thông thường.
B. Nơi các doanh nghiệp vay vốn từ ngân hàng.
C. Nơi diễn ra hoạt động mua bán các loại chứng khoán.
D. Nơi nhà nước phát hành trái phiếu chính phủ.

28. Khi nào thì nhà đầu tư nên xem xét cắt lỗ (stop-loss) trong đầu tư chứng khoán?

A. Khi giá cổ phiếu tăng vượt quá kỳ vọng.
B. Khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức giá xác định trước, để hạn chế thua lỗ thêm.
C. Khi nhận thấy thông tin tích cực về doanh nghiệp.
D. Khi thị trường chung đang tăng điểm mạnh.

29. Lệnh ATO và ATC được sử dụng trong phiên giao dịch nào của thị trường chứng khoán?

A. Phiên giao dịch buổi chiều.
B. Phiên giao dịch khớp lệnh liên tục.
C. Phiên giao dịch thỏa thuận.
D. Phiên giao dịch mở cửa (ATO) và đóng cửa (ATC).

30. Đâu là phát biểu SAI về trái phiếu doanh nghiệp so với cổ phiếu?

A. Trái phiếu doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn cổ phiếu.
B. Trái phiếu doanh nghiệp thường có thu nhập cố định (lãi suất), cổ phiếu có thu nhập biến đổi (cổ tức, tăng giá).
C. Người sở hữu trái phiếu là chủ nợ của doanh nghiệp, người sở hữu cổ phiếu là chủ sở hữu vốn góp.
D. Trái phiếu doanh nghiệp có tính thanh khoản thấp hơn cổ phiếu.

1 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

1. Cổ phiếu phổ thông khác với cổ phiếu ưu đãi ở điểm nào?

2 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

2. Thanh khoản của thị trường chứng khoán thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

3. IPO (Initial Public Offering) là gì?

4 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong định giá cổ phiếu?

5 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

5. Điều gì xảy ra khi một công ty chia tách cổ phiếu (stock split)?

6 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

6. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán?

7 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

7. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

8. Trong giao dịch chứng khoán, `spread` là gì?

9 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

9. Mục đích chính của việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán đối với doanh nghiệp là gì?

10 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

10. Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

11. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

12. Thông tin nội bộ (insider information) là gì và việc sử dụng thông tin này để giao dịch chứng khoán bị cấm vì sao?

13 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

13. Nhà đầu tư tổ chức thường bao gồm những đối tượng nào?

14 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

14. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

15 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

15. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) chủ yếu dựa vào yếu tố nào để dự đoán giá cổ phiếu?

16 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

16. Phân biệt thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp trong chứng khoán.

17 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

17. Rủi ro lạm phát ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

18 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trên thị trường?

19 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

19. Beta (β) của cổ phiếu đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

20. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là gì?

21 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

21. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là gì?

22 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

22. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là loại rủi ro như thế nào?

23 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

23. Chỉ số P/E (Price-to-Earnings ratio) cho biết điều gì về cổ phiếu?

24 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

24. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm nào sau đây?

25 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

25. Trong các loại lệnh giao dịch, lệnh thị trường (market order) có đặc điểm gì?

26 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

26. “Bull market” và “Bear market” dùng để mô tả trạng thái nào của thị trường chứng khoán?

27 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

27. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về thị trường chứng khoán?

28 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

28. Khi nào thì nhà đầu tư nên xem xét cắt lỗ (stop-loss) trong đầu tư chứng khoán?

29 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

29. Lệnh ATO và ATC được sử dụng trong phiên giao dịch nào của thị trường chứng khoán?

30 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 9

30. Đâu là phát biểu SAI về trái phiếu doanh nghiệp so với cổ phiếu?