Đề 10 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường chứng khoán

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. Hành vi “làm giá cổ phiếu” (stock manipulation) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu quỹ để tăng giá.
B. Việc tạo ra các giao dịch giả tạo hoặc tung tin đồn sai lệch để tác động đến giá cổ phiếu nhằm trục lợi.
C. Việc nhà đầu tư lớn mua vào cổ phiếu khi giá giảm mạnh.
D. Việc công ty phát hành thông tin tích cực về hoạt động kinh doanh.

2. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường niêm yết như thế nào?

A. Thị trường OTC chỉ giao dịch trái phiếu, thị trường niêm yết chỉ giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường OTC là thị trường phi tập trung, giao dịch trực tiếp giữa người mua và người bán, thị trường niêm yết giao dịch tập trung qua sở giao dịch.
C. Thị trường OTC có quy định pháp lý chặt chẽ hơn thị trường niêm yết.
D. Thị trường OTC chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường niêm yết dành cho tất cả nhà đầu tư.

3. Trong phân tích kỹ thuật (technical analysis), đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo lợi nhuận tương lai của doanh nghiệp.
B. Xác định xu hướng giá và các mức hỗ trợ/kháng cự.
C. Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.
D. Tính toán chỉ số P/E của cổ phiếu.

4. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

A. Giao dịch mua bán cổ phiếu bằng tiền mặt có sẵn trong tài khoản.
B. Giao dịch mua bán cổ phiếu sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán.
C. Giao dịch bán khống cổ phiếu.
D. Giao dịch hoán đổi cổ phiếu giữa các nhà đầu tư.

5. “Chứng khoán phái sinh” (derivative securities) là gì?

A. Chứng khoán do chính phủ phát hành.
B. Chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác (ví dụ: cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa).
C. Chứng khoán được phát hành bởi các công ty khởi nghiệp.
D. Chứng khoán chỉ được giao dịch trên thị trường OTC.

6. Tỷ suất cổ tức (dividend yield) được tính như thế nào?

A. Tổng cổ tức đã trả trong năm chia cho lợi nhuận sau thuế.
B. Cổ tức trên mỗi cổ phần chia cho giá cổ phiếu hiện tại.
C. Tổng cổ tức đã trả trong năm chia cho vốn điều lệ.
D. Lợi nhuận trên mỗi cổ phần chia cho giá cổ phiếu hiện tại.

7. Khái niệm 'thị trường con gấu' (bear market) trong chứng khoán mô tả điều gì?

A. Thị trường tăng giá mạnh và kéo dài.
B. Thị trường giảm giá mạnh và kéo dài.
C. Thị trường đi ngang, ít biến động.
D. Thị trường mới nổi, tiềm năng tăng trưởng cao.

8. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông (common stock)?

A. Một loại chứng khoán nợ, đại diện cho khoản vay của công ty.
B. Một loại chứng khoán vốn, đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty và quyền biểu quyết.
C. Một loại chứng khoán phái sinh, giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở khác.
D. Một loại chứng khoán đảm bảo, được chính phủ bảo lãnh.

10. Trái phiếu doanh nghiệp (corporate bond) khác với cổ phiếu ở điểm nào?

A. Trái phiếu mang lại quyền sở hữu công ty, cổ phiếu thì không.
B. Trái phiếu là chứng khoán nợ, cổ phiếu là chứng khoán vốn.
C. Trái phiếu có rủi ro cao hơn cổ phiếu.
D. Cổ tức của cổ phiếu được đảm bảo, lãi suất trái phiếu thì không.

11. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro đặc thù của từng công ty, có thể giảm thiểu bằng cách đa dạng hóa danh mục.
B. Rủi ro xuất phát từ toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế, không thể loại bỏ bằng đa dạng hóa.
C. Rủi ro do gian lận hoặc sai sót trong hoạt động của công ty.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.

12. Chỉ số VN30 đo lường biến động giá của nhóm cổ phiếu nào?

A. 30 cổ phiếu có vốn hóa nhỏ nhất trên HOSE.
B. 30 cổ phiếu có vốn hóa lớn nhất và thanh khoản cao nhất trên HOSE.
C. 30 cổ phiếu ngành ngân hàng có vốn hóa lớn nhất.
D. 30 cổ phiếu niêm yết mới nhất trên HOSE.

13. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biến động giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của công ty.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Phân tích tâm lý nhà đầu tư trên thị trường.

14. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường chứng khoán?

A. Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng mạnh.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm hoặc đi ngang.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cổ phiếu ngành ngân hàng.

15. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị vốn hóa của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Mức độ thay đổi giá cổ phiếu trung bình của các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
C. Tỷ lệ lạm phát của nền kinh tế Việt Nam.
D. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

16. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro giá cổ phiếu giảm mạnh do thông tin tiêu cực.
B. Rủi ro không thể bán được chứng khoán với giá hợp lý trong thời gian ngắn khi cần.
C. Rủi ro do công ty phá sản hoặc mất khả năng thanh toán.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.

17. “Bán khống” (short selling) cổ phiếu là gì?

A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư thực sự sở hữu.
B. Bán cổ phiếu vay mượn với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại với giá thấp hơn và trả lại cổ phiếu vay.
C. Bán cổ phiếu ưu đãi cho nhân viên.
D. Bán cổ phiếu cho nhà đầu tư nước ngoài.

18. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-ended fund) ở điểm nào?

A. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng chỉ đầu tư vào trái phiếu.
B. Quỹ mở phát hành chứng chỉ quỹ liên tục và mua lại theo giá trị tài sản ròng (NAV), quỹ đóng phát hành một lần và giao dịch trên sàn như cổ phiếu.
C. Quỹ mở có phí quản lý thấp hơn quỹ đóng.
D. Quỹ đóng có tính thanh khoản cao hơn quỹ mở.

19. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định hàng tháng.
D. Tăng cường khả năng tiếp cận thông tin nội bộ.

20. Cổ tức (dividend) là gì?

A. Phần lợi nhuận công ty trả cho trái chủ.
B. Phần lợi nhuận công ty trả cho cổ đông.
C. Khoản phí giao dịch chứng khoán.
D. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.

21. Lệnh ATO (At-The-Open) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

A. Khớp lệnh liên tục theo giá thị trường.
B. Khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa.
C. Khớp lệnh thỏa thuận giữa người mua và người bán.
D. Chỉ được phép hủy lệnh, không được phép sửa lệnh.

22. Lạm phát có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Luôn luôn làm tăng giá cổ phiếu.
B. Thường làm giảm giá cổ phiếu do chi phí doanh nghiệp tăng và sức mua giảm.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến cổ phiếu của các công ty xuất khẩu.

23. Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá mức độ định giá của cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
C. Tính toán tỷ suất cổ tức của cổ phiếu.
D. Dự báo tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.

24. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp.
B. Quản lý và giám sát hoạt động của các công ty chứng khoán.
C. Tổ chức thị trường giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
D. Cho vay vốn trực tiếp cho các doanh nghiệp niêm yết.

25. “Bong bóng chứng khoán” (stock market bubble) thường xảy ra khi nào?

A. Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định.
B. Khi giá cổ phiếu tăng quá cao so với giá trị thực, do đầu cơ và tâm lý đám đông.
C. Khi lãi suất ngân hàng giảm mạnh.
D. Khi các công ty công bố lợi nhuận vượt kỳ vọng.

26. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty tư nhân phát hành trái phiếu lần đầu ra công chúng.
B. Việc công ty đại chúng phát hành cổ phiếu ưu đãi cho nhân viên.
C. Việc công ty tư nhân lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng để huy động vốn.
D. Việc công ty niêm yết phát hành thêm cổ phiếu để tăng vốn điều lệ.

27. Lệnh LO (Limit Order) khác với lệnh MP (Market Price Order) ở điểm nào?

A. Lệnh LO luôn được khớp lệnh, lệnh MP thì không.
B. Lệnh LO cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá mua/bán, lệnh MP khớp lệnh theo giá thị trường.
C. Lệnh LO chỉ được sử dụng vào phiên ATO, lệnh MP sử dụng trong phiên ATC.
D. Lệnh MP có phí giao dịch thấp hơn lệnh LO.

28. Mục đích chính của việc chia tách cổ phiếu (stock split) là gì?

A. Tăng vốn điều lệ của công ty.
B. Giảm giá cổ phiếu để tăng tính thanh khoản và hấp dẫn nhà đầu tư nhỏ lẻ.
C. Tăng tỷ lệ sở hữu của cổ đông lớn.
D. Phát hành cổ phiếu ưu đãi cho nhân viên.

29. Lệnh MP (Market Price order) là gì?

A. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường.
B. Lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá xác định trước.
C. Lệnh chỉ được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
D. Lệnh chỉ được sử dụng trong giao dịch phái sinh.

30. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán được coi là hành vi gì?

A. Hợp pháp và khuyến khích để tăng hiệu quả thị trường.
B. Bất hợp pháp và bị cấm theo quy định pháp luật.
C. Chỉ bất hợp pháp khi gây thiệt hại cho nhà đầu tư khác.
D. Được phép nếu thông tin đã được công bố hạn chế.

1 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

1. Hành vi “làm giá cổ phiếu” (stock manipulation) là gì?

2 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

2. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường niêm yết như thế nào?

3 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

3. Trong phân tích kỹ thuật (technical analysis), đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

4. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là gì?

5 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

5. “Chứng khoán phái sinh” (derivative securities) là gì?

6 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

6. Tỷ suất cổ tức (dividend yield) được tính như thế nào?

7 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

7. Khái niệm `thị trường con gấu` (bear market) trong chứng khoán mô tả điều gì?

8 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

8. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông (common stock)?

10 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

10. Trái phiếu doanh nghiệp (corporate bond) khác với cổ phiếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

11. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

12 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

12. Chỉ số VN30 đo lường biến động giá của nhóm cổ phiếu nào?

13 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

13. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

14. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì có khả năng xảy ra với thị trường chứng khoán?

15 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

15. Chỉ số VN-Index đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

16. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

17 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

17. “Bán khống” (short selling) cổ phiếu là gì?

18 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

18. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-ended fund) ở điểm nào?

19 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

19. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) nhằm mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

20. Cổ tức (dividend) là gì?

21 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

21. Lệnh ATO (At-The-Open) trong giao dịch chứng khoán được thực hiện như thế nào?

22 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

22. Lạm phát có xu hướng ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

23 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

23. Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

24. Sở Giao dịch Chứng khoán (Stock Exchange) có vai trò chính là gì?

25 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

25. “Bong bóng chứng khoán” (stock market bubble) thường xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

26. IPO (Initial Public Offering) là gì?

27 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

27. Lệnh LO (Limit Order) khác với lệnh MP (Market Price Order) ở điểm nào?

28 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

28. Mục đích chính của việc chia tách cổ phiếu (stock split) là gì?

29 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

29. Lệnh MP (Market Price order) là gì?

30 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 10

30. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán được coi là hành vi gì?