Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Tiến trình (Process) là gì trong hệ điều hành?

A. Một chương trình đang được thực thi.
B. Một đoạn mã tĩnh trên đĩa cứng.
C. Một thiết bị phần cứng của máy tính.
D. Một thư viện phần mềm.

2. Ưu điểm chính của hệ thống phân tán (Distributed system) là gì?

A. Tính sẵn sàng cao và khả năng chịu lỗi (fault tolerance).
B. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp hơn hệ thống tập trung.
C. Dễ dàng quản lý và bảo mật hơn hệ thống tập trung.
D. Hiệu suất xử lý nhanh hơn hệ thống tập trung.

3. Trong bảo mật hệ điều hành, 'Principle of Least Privilege' (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) nghĩa là:

A. Mỗi tiến trình hoặc người dùng chỉ nên được cấp quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của mình.
B. Quyền truy cập nên được cấp dựa trên vai trò và trách nhiệm của người dùng.
C. Mọi truy cập hệ thống đều phải được kiểm soát và ghi lại.
D. Mật khẩu nên được đặt càng phức tạp càng tốt.

4. Ngắt (Interrupt) là cơ chế cho phép:

A. Thiết bị ngoại vi báo hiệu cho CPU về một sự kiện cần xử lý.
B. CPU tự động chuyển đổi giữa các tiến trình.
C. Hệ điều hành kiểm soát quyền truy cập bộ nhớ.
D. Người dùng tương tác với hệ thống.

5. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm, cung cấp giao diện người dùng.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.

6. Chức năng 'system call' (lời gọi hệ thống) cho phép:

A. Ứng dụng người dùng yêu cầu dịch vụ từ hệ điều hành kernel.
B. Hệ điều hành trực tiếp truy cập phần cứng.
C. Các tiến trình giao tiếp trực tiếp với nhau.
D. Người dùng cấu hình hệ điều hành.

7. Trong hệ thống phân trang (paging), bảng trang (page table) dùng để làm gì?

A. Ánh xạ địa chỉ trang ảo (virtual page) sang địa chỉ khung trang vật lý (physical frame).
B. Lưu trữ dữ liệu trang (page data).
C. Quản lý danh sách các trang trống.
D. Xác định quyền truy cập vào các trang.

8. Bộ nhớ đệm (Cache memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

A. Nguyên tắc cục bộ (locality of reference).
B. Nguyên tắc FIFO (First-In, First-Out).
C. Nguyên tắc LIFO (Last-In, First-Out).
D. Nguyên tắc ngẫu nhiên (random).

9. Mutex (loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để:

A. Đảm bảo chỉ có một tiến trình hoặc thread truy cập vào tài nguyên dùng chung tại một thời điểm.
B. Tăng tốc độ giao tiếp giữa các tiến trình.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Lập lịch CPU cho các tiến trình.

10. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng chủ yếu để:

A. Tăng cường độ tin cậy và hiệu suất của hệ thống lưu trữ.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Mở rộng bộ nhớ RAM.
D. Quản lý kết nối mạng.

11. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để:

A. Mở rộng không gian địa chỉ bộ nhớ vật lý, cho phép chạy các chương trình lớn hơn RAM.
B. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Thay thế bộ nhớ cache.
D. Giảm dung lượng bộ nhớ vật lý cần thiết.

12. Giải thuật lập lịch 'Round Robin' (RR) hoạt động như thế nào?

A. Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (time quantum), và CPU được chia sẻ tuần tự giữa các tiến trình.
B. Tiến trình nào có thời gian thực thi ngắn nhất được ưu tiên.
C. Tiến trình nào đến trước được cấp CPU trước.
D. Tiến trình có độ ưu tiên cao hơn được cấp CPU trước.

13. File system (hệ thống tập tin) có chức năng chính là:

A. Tổ chức và quản lý dữ liệu trên thiết bị lưu trữ (ví dụ: ổ cứng).
B. Quản lý bộ nhớ chính (RAM).
C. Lập lịch CPU cho các tiến trình.
D. Quản lý kết nối mạng.

14. Ưu điểm của hệ thống thời gian thực (Real-time operating system - RTOS) là gì?

A. Đảm bảo thời gian phản hồi nhanh và có thể dự đoán được cho các tác vụ quan trọng.
B. Hiệu suất xử lý cao hơn hệ điều hành thông thường.
C. Yêu cầu ít tài nguyên hệ thống hơn.
D. Dễ dàng phát triển ứng dụng hơn.

15. Cơ chế 'Swapping' (hoán đổi) trong quản lý bộ nhớ là:

A. Di chuyển toàn bộ tiến trình từ bộ nhớ chính (RAM) ra ổ cứng và ngược lại để giải phóng RAM.
B. Hoán đổi các trang (page) giữa RAM và ổ cứng.
C. Hoán đổi dữ liệu giữa bộ nhớ cache và RAM.
D. Hoán đổi vị trí các tiến trình trong hàng đợi sẵn sàng.

16. Trong hệ điều hành, 'thrashing' (văng trang) là hiện tượng:

A. Hệ thống liên tục thực hiện hoán đổi trang (page swapping) giữa RAM và ổ cứng, dẫn đến hiệu suất giảm nghiêm trọng.
B. CPU liên tục chuyển đổi ngữ cảnh giữa các tiến trình quá nhanh.
C. Bộ nhớ cache bị tràn.
D. Ổ cứng bị phân mảnh.

17. Đa nhiệm (Multitasking) là khả năng của hệ điều hành cho phép:

A. Thực thi đồng thời nhiều tiến trình một cách xen kẽ.
B. Chỉ thực thi một tiến trình tại một thời điểm.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của máy tính.

18. Page fault (lỗi trang) xảy ra khi:

A. Tiến trình cố gắng truy cập một trang ảo không có trong bộ nhớ vật lý (RAM).
B. Bộ nhớ vật lý đầy.
C. Tiến trình truy cập vào một địa chỉ bộ nhớ không hợp lệ.
D. Hệ thống gặp lỗi phần cứng bộ nhớ.

19. Thuật toán lập lịch 'First-Come, First-Served' (FCFS) có nhược điểm chính nào?

A. Hiệu ứng 'convoy effect', khi một tiến trình dài chặn các tiến trình ngắn phía sau.
B. Độ ưu tiên của tiến trình không được xem xét.
C. Khó cài đặt và triển khai.
D. Yêu cầu thông tin trước về thời gian thực thi của tiến trình.

20. Deadlock (bế tắc) xảy ra khi:

A. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
B. Một tiến trình cố gắng truy cập vào bộ nhớ không hợp lệ.
C. Hệ thống bị quá tải do có quá nhiều tiến trình.
D. Một tiến trình bị treo do lỗi lập trình.

21. Microkernel architecture (kiến trúc microkernel) có đặc điểm gì?

A. Chỉ chứa các chức năng cốt lõi của hệ điều hành trong kernel, các dịch vụ khác chạy ở user space.
B. Tất cả các chức năng của hệ điều hành đều nằm trong kernel.
C. Kernel được chia thành nhiều module độc lập.
D. Kernel được viết bằng ngôn ngữ assembly để tối ưu hiệu suất.

22. Nguyên tắc 'locality of reference' trong quản lý bộ nhớ cache nghĩa là:

A. Chương trình thường truy cập các địa chỉ bộ nhớ gần nhau trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Bộ nhớ cache luôn nằm gần CPU.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên bộ nhớ cache luôn chính xác.
D. Bộ nhớ cache chỉ lưu trữ các dữ liệu ít được sử dụng.

23. Semaphore là một công cụ đồng bộ hóa mạnh mẽ hơn mutex vì semaphore:

A. Cho phép kiểm soát truy cập đến nhiều bản sao của tài nguyên, không chỉ một.
B. Nhanh hơn mutex trong việc khóa và mở khóa.
C. Dễ dàng cài đặt hơn mutex.
D. Không gây ra deadlock.

24. Sự khác biệt chính giữa thread (luồng) và process (tiến trình) là gì?

A. Các thread chia sẻ không gian địa chỉ bộ nhớ, còn các process thì không.
B. Process nhanh hơn thread trong việc chuyển đổi ngữ cảnh.
C. Thread có thể chạy độc lập trên các CPU khác nhau, còn process thì không.
D. Process dễ dàng giao tiếp với nhau hơn thread.

25. Trong Linux, lệnh 'chmod' được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi quyền truy cập của tập tin hoặc thư mục.
B. Sao chép tập tin hoặc thư mục.
C. Xóa tập tin hoặc thư mục.
D. Di chuyển tập tin hoặc thư mục.

26. SPOOLing (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) thường được sử dụng trong hệ thống in ấn để:

A. Xếp hàng các yêu cầu in và xử lý chúng lần lượt, tránh xung đột khi nhiều người dùng cùng in.
B. Tăng tốc độ in bằng cách sử dụng bộ nhớ đệm.
C. Chia sẻ máy in giữa nhiều máy tính.
D. Giảm độ phân giải in để tiết kiệm mực.

27. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, 'Booting' (khởi động) là quá trình:

A. Nạp và khởi chạy hệ điều hành khi máy tính được bật.
B. Tắt máy tính.
C. Khởi động lại một ứng dụng.
D. Cài đặt một hệ điều hành mới.

28. Cơ chế 'Context switching' (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

A. Lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
B. Chuyển đổi giữa các chế độ người dùng (user mode) và chế độ kernel (kernel mode).
C. Chuyển đổi giữa các mức ưu tiên của tiến trình.
D. Chuyển đổi giữa các vùng bộ nhớ khác nhau.

29. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server thường đảm nhiệm vai trò:

A. Quản lý tài nguyên dùng chung và cung cấp dịch vụ cho các client.
B. Chạy các ứng dụng người dùng cuối.
C. Hiển thị giao diện đồ họa cho người dùng.
D. Kết nối trực tiếp với phần cứng.

30. Kernel (nhân) của hệ điều hành là:

A. Phần cốt lõi của hệ điều hành, quản lý tài nguyên và cung cấp các dịch vụ cơ bản.
B. Giao diện người dùng đồ họa.
C. Tập hợp các ứng dụng hệ thống.
D. Trình biên dịch và trình liên kết hệ thống.

1 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

1. Tiến trình (Process) là gì trong hệ điều hành?

2 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

2. Ưu điểm chính của hệ thống phân tán (Distributed system) là gì?

3 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

3. Trong bảo mật hệ điều hành, `Principle of Least Privilege` (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) nghĩa là:

4 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

4. Ngắt (Interrupt) là cơ chế cho phép:

5 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

5. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

6 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

6. Chức năng `system call` (lời gọi hệ thống) cho phép:

7 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

7. Trong hệ thống phân trang (paging), bảng trang (page table) dùng để làm gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

8. Bộ nhớ đệm (Cache memory) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

9 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

9. Mutex (loại trừ lẫn nhau) được sử dụng để:

10 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

10. RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng chủ yếu để:

11 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

11. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

12. Giải thuật lập lịch `Round Robin` (RR) hoạt động như thế nào?

13 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

13. File system (hệ thống tập tin) có chức năng chính là:

14 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

14. Ưu điểm của hệ thống thời gian thực (Real-time operating system - RTOS) là gì?

15 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

15. Cơ chế `Swapping` (hoán đổi) trong quản lý bộ nhớ là:

16 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

16. Trong hệ điều hành, `thrashing` (văng trang) là hiện tượng:

17 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

17. Đa nhiệm (Multitasking) là khả năng của hệ điều hành cho phép:

18 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

18. Page fault (lỗi trang) xảy ra khi:

19 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

19. Thuật toán lập lịch `First-Come, First-Served` (FCFS) có nhược điểm chính nào?

20 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

20. Deadlock (bế tắc) xảy ra khi:

21 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

21. Microkernel architecture (kiến trúc microkernel) có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

22. Nguyên tắc `locality of reference` trong quản lý bộ nhớ cache nghĩa là:

23 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

23. Semaphore là một công cụ đồng bộ hóa mạnh mẽ hơn mutex vì semaphore:

24 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

24. Sự khác biệt chính giữa thread (luồng) và process (tiến trình) là gì?

25 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

25. Trong Linux, lệnh `chmod` được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

26. SPOOLing (Simultaneous Peripheral Operations On-Line) thường được sử dụng trong hệ thống in ấn để:

27 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

27. Trong ngữ cảnh hệ điều hành, `Booting` (khởi động) là quá trình:

28 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

28. Cơ chế `Context switching` (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

29 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

29. Trong mô hình client-server, hệ điều hành server thường đảm nhiệm vai trò:

30 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 7

30. Kernel (nhân) của hệ điều hành là: