Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Mục đích của cơ chế 'buffering' trong hệ thống I/O là gì?

A. Tăng tốc độ CPU.
B. Giảm độ trễ của bộ nhớ.
C. Giảm sự khác biệt tốc độ giữa các thiết bị I/O và CPU hoặc bộ nhớ, giúp việc truyền dữ liệu hiệu quả hơn.
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.

2. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

A. Quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính.
B. Chạy các ứng dụng văn phòng.
C. Duyệt web và gửi email.
D. Chơi game và xem phim.

3. Lập lịch tiến trình (Process scheduling) là gì?

A. Quá trình tạo ra các tiến trình mới.
B. Quá trình hệ điều hành quyết định tiến trình nào sẽ được cấp CPU để thực thi và trong bao lâu.
C. Quá trình giải phóng bộ nhớ đã cấp phát cho tiến trình.
D. Quá trình di chuyển tiến trình từ bộ nhớ chính sang bộ nhớ ảo.

4. Cơ chế 'memory mapping' (ánh xạ bộ nhớ) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ RAM.
B. Ánh xạ một tập tin hoặc một đối tượng bộ nhớ vào không gian địa chỉ ảo của một tiến trình, cho phép tiến trình truy cập nội dung của tập tin hoặc đối tượng đó như là bộ nhớ.
C. Phân chia bộ nhớ thành các vùng có kích thước khác nhau.
D. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ cache.

5. Page fault (lỗi trang) xảy ra khi nào trong bộ nhớ ảo?

A. Khi bộ nhớ vật lý bị đầy.
B. Khi một tiến trình cố gắng truy cập một trang bộ nhớ không có trong bộ nhớ vật lý (RAM).
C. Khi có lỗi phần cứng bộ nhớ.
D. Khi hệ điều hành không thể tìm thấy tập tin hệ thống cần thiết.

6. Cơ chế 'caching' được sử dụng để cải thiện hiệu suất trong hệ điều hành như thế nào?

A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
B. Lưu trữ dữ liệu thường xuyên được truy cập vào một vùng bộ nhớ nhanh hơn (cache) để giảm thời gian truy cập.
C. Giảm tiêu thụ điện năng của hệ thống.
D. Tăng tốc độ xử lý của CPU.

7. Sự khác biệt chính giữa process và thread là gì?

A. Process là đơn vị thực thi nhỏ hơn thread.
B. Process chia sẻ không gian bộ nhớ, thread thì không.
C. Process là đơn vị cấp phát tài nguyên, thread là đơn vị thực thi trong process.
D. Thread có thể chạy độc lập mà không cần process.

8. Semaphore được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?

A. Quản lý bộ nhớ ảo.
B. Đồng bộ hóa và kiểm soát truy cập tài nguyên dùng chung giữa các tiến trình.
C. Lập lịch các tiến trình theo thứ tự ưu tiên.
D. Phát hiện và ngăn chặn deadlock.

9. Thuật ngữ 'Deadlock' trong hệ điều hành đề cập đến tình huống nào?

A. Hai hoặc nhiều tiến trình cạnh tranh để truy cập vào cùng một tài nguyên và rơi vào trạng thái chờ đợi vô hạn.
B. Một tiến trình bị lỗi và hệ thống phải khởi động lại.
C. Bộ nhớ bị đầy và không thể cấp phát thêm.
D. Mạng bị gián đoạn và không thể truy cập dữ liệu.

10. Nguyên tắc 'locality of reference' (tính cục bộ tham chiếu) có ý nghĩa gì trong quản lý bộ nhớ?

A. Dữ liệu được truy cập ngẫu nhiên trong bộ nhớ.
B. Các tiến trình luôn truy cập bộ nhớ ở cùng một vị trí.
C. Trong một khoảng thời gian ngắn, một tiến trình thường truy cập vào một vùng bộ nhớ tương đối nhỏ.
D. Bộ nhớ được chia thành các vùng có địa chỉ logic liên tục.

11. Sự khác biệt giữa 'preemptive' và 'non-preemptive' scheduling algorithms là gì?

A. Preemptive scheduling luôn ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn hơn.
B. Preemptive scheduling cho phép hệ điều hành can thiệp và tạm dừng tiến trình đang chạy để chuyển CPU cho tiến trình khác, trong khi non-preemptive scheduling chỉ chuyển CPU khi tiến trình hiện tại tự nguyện giải phóng.
C. Non-preemptive scheduling chỉ áp dụng cho hệ thống đơn nhiệm.
D. Cả hai đều là cùng một loại thuật toán lập lịch, chỉ khác tên gọi.

12. Cơ chế 'virtualization' (ảo hóa) trong hệ điều hành cho phép điều gì?

A. Tăng tốc độ khởi động máy tính.
B. Chạy nhiều hệ điều hành khác nhau đồng thời trên cùng một phần cứng vật lý.
C. Giảm kích thước của hệ điều hành.
D. Tăng cường bảo mật hệ thống.

13. Thuật toán lập lịch 'Round Robin' hoạt động như thế nào?

A. Ưu tiên tiến trình có thời gian thực thi ngắn nhất.
B. Mỗi tiến trình được cấp một lượng thời gian CPU cố định (time slice), và các tiến trình được thực thi tuần tự theo vòng tròn.
C. Ưu tiên tiến trình có độ ưu tiên cao nhất.
D. Tiến trình nào đến trước được phục vụ trước.

14. File system (Hệ thống tập tin) có vai trò gì?

A. Quản lý kết nối mạng.
B. Quản lý và tổ chức dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ thứ cấp (ví dụ: ổ cứng).
C. Điều khiển các thiết bị ngoại vi.
D. Cung cấp giao diện người dùng.

15. Khái niệm 'race condition' (điều kiện chạy đua) trong hệ điều hành là gì?

A. Một tình huống mà các tiến trình cạnh tranh để giành quyền truy cập CPU.
B. Một tình huống mà kết quả của chương trình phụ thuộc vào thứ tự thực hiện không xác định của các tiến trình hoặc thread truy cập tài nguyên dùng chung.
C. Một loại thuật toán lập lịch tiến trình.
D. Một kỹ thuật quản lý bộ nhớ ảo.

16. Bộ nhớ ảo (Virtual memory) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ vật lý.
B. Mở rộng dung lượng bộ nhớ khả dụng cho các tiến trình bằng cách sử dụng một phần ổ cứng.
C. Bảo vệ dữ liệu trong bộ nhớ khỏi bị mất khi mất điện.
D. Giảm tiêu thụ điện năng của bộ nhớ.

17. Chức năng của Device Driver (Trình điều khiển thiết bị) là gì?

A. Cung cấp giao diện người dùng đồ họa.
B. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển các thiết bị phần cứng cụ thể.
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Lập lịch tiến trình.

18. Mục đích của hệ thống bảo mật trong hệ điều hành là gì?

A. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép, bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của dữ liệu và tài nguyên hệ thống.
C. Cải thiện giao diện người dùng.
D. Quản lý năng lượng hiệu quả hơn.

19. Ưu điểm của hệ thống tập tin phân cấp (hierarchical file system) là gì?

A. Tốc độ truy cập tập tin nhanh hơn.
B. Dễ dàng tổ chức và quản lý lượng lớn tập tin và thư mục một cách có cấu trúc.
C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn.
D. Tiết kiệm không gian lưu trữ.

20. Sự khác biệt giữa 'synchronous' và 'asynchronous' I/O operations là gì?

A. Synchronous I/O luôn nhanh hơn asynchronous I/O.
B. Synchronous I/O chặn tiến trình cho đến khi thao tác I/O hoàn thành, trong khi asynchronous I/O cho phép tiến trình tiếp tục thực hiện các công việc khác trong khi thao tác I/O diễn ra ở nền.
C. Asynchronous I/O chỉ được sử dụng cho các thiết bị chậm.
D. Không có sự khác biệt giữa hai loại thao tác I/O này.

21. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'Principle of Least Privilege' (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

A. Tất cả người dùng nên có quyền truy cập như nhau.
B. Mỗi người dùng và tiến trình chỉ nên được cấp các quyền cần thiết tối thiểu để thực hiện nhiệm vụ của mình, không nhiều hơn.
C. Quyền truy cập nên được cấp phát ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
D. Quyền truy cập nên được cấp phát cho tất cả các tiến trình để tránh deadlock.

22. Cơ chế 'paging' trong quản lý bộ nhớ ảo là gì?

A. Chia bộ nhớ vật lý thành các đoạn có kích thước thay đổi.
B. Chia bộ nhớ ảo thành các trang có kích thước cố định và bộ nhớ vật lý thành các khung trang tương ứng.
C. Sử dụng ổ cứng làm bộ nhớ cache cho RAM.
D. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ bằng cách sắp xếp lại dữ liệu.

23. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

A. Một chương trình đang được lưu trữ trên ổ cứng.
B. Một phiên bản của hệ điều hành.
C. Một chương trình đang được thực thi.
D. Một tập tin hệ thống quan trọng.

24. Đa nhiệm (Multitasking) trong hệ điều hành nghĩa là gì?

A. Khả năng chạy nhiều tiến trình đồng thời trên nhiều CPU.
B. Khả năng chạy nhiều tiến trình đồng thời trên một CPU bằng cách chia sẻ thời gian.
C. Khả năng chạy một tiến trình duy nhất rất nhanh.
D. Khả năng tắt máy tính nhanh chóng.

25. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành 'real-time' (thời gian thực)?

A. Microsoft Windows.
B. macOS.
C. QNX.
D. Ubuntu Linux.

26. Interrupt (Ngắt) trong hệ điều hành là gì?

A. Một loại lỗi hệ thống nghiêm trọng.
B. Một tín hiệu từ phần cứng hoặc phần mềm yêu cầu CPU tạm dừng công việc hiện tại và xử lý một sự kiện quan trọng.
C. Một lệnh để tắt máy tính.
D. Một cơ chế bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép.

27. Nguyên nhân chính gây ra 'thrashing' trong hệ thống bộ nhớ ảo là gì?

A. Bộ nhớ vật lý quá lớn.
B. Bộ nhớ ảo không được kích hoạt.
C. Tiến trình yêu cầu quá nhiều trang bộ nhớ hơn mức bộ nhớ vật lý có thể đáp ứng, dẫn đến việc trao đổi trang (swapping) liên tục và giảm hiệu suất.
D. CPU quá chậm.

28. Kernel (Nhân) của hệ điều hành là gì?

A. Giao diện người dùng của hệ điều hành.
B. Phần mềm ứng dụng cơ bản của hệ điều hành (ví dụ: trình duyệt web).
C. Phần cốt lõi của hệ điều hành, chịu trách nhiệm quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp các dịch vụ cơ bản.
D. Bộ phận quản lý tập tin của hệ điều hành.

29. Context switching (chuyển ngữ cảnh) là quá trình gì?

A. Chuyển đổi giữa các user account trên hệ thống.
B. Chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động của CPU (ví dụ: user mode và kernel mode).
C. Lưu trạng thái của tiến trình hiện tại và khôi phục trạng thái của tiến trình khác để CPU có thể chuyển sang thực thi tiến trình khác.
D. Chuyển đổi giữa các loại bộ nhớ khác nhau (ví dụ: RAM sang ổ cứng).

30. Mục đích chính của 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Tăng tốc độ thực thi chương trình người dùng.
B. Cung cấp giao diện cho chương trình người dùng để yêu cầu các dịch vụ từ kernel của hệ điều hành (ví dụ: truy cập tập tin, quản lý tiến trình, I/O).
C. Quản lý bộ nhớ ảo.
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus.

1 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

1. Mục đích của cơ chế `buffering` trong hệ thống I/O là gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

2. Chức năng chính của hệ điều hành là gì?

3 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

3. Lập lịch tiến trình (Process scheduling) là gì?

4 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

4. Cơ chế `memory mapping` (ánh xạ bộ nhớ) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

5. Page fault (lỗi trang) xảy ra khi nào trong bộ nhớ ảo?

6 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

6. Cơ chế `caching` được sử dụng để cải thiện hiệu suất trong hệ điều hành như thế nào?

7 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

7. Sự khác biệt chính giữa process và thread là gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

8. Semaphore được sử dụng để làm gì trong hệ điều hành?

9 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

9. Thuật ngữ `Deadlock` trong hệ điều hành đề cập đến tình huống nào?

10 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

10. Nguyên tắc `locality of reference` (tính cục bộ tham chiếu) có ý nghĩa gì trong quản lý bộ nhớ?

11 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

11. Sự khác biệt giữa `preemptive` và `non-preemptive` scheduling algorithms là gì?

12 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

12. Cơ chế `virtualization` (ảo hóa) trong hệ điều hành cho phép điều gì?

13 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

13. Thuật toán lập lịch `Round Robin` hoạt động như thế nào?

14 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

14. File system (Hệ thống tập tin) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

15. Khái niệm `race condition` (điều kiện chạy đua) trong hệ điều hành là gì?

16 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

16. Bộ nhớ ảo (Virtual memory) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

17. Chức năng của Device Driver (Trình điều khiển thiết bị) là gì?

18 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

18. Mục đích của hệ thống bảo mật trong hệ điều hành là gì?

19 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

19. Ưu điểm của hệ thống tập tin phân cấp (hierarchical file system) là gì?

20 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

20. Sự khác biệt giữa `synchronous` và `asynchronous` I/O operations là gì?

21 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

21. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, `Principle of Least Privilege` (Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

22. Cơ chế `paging` trong quản lý bộ nhớ ảo là gì?

23 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

23. Tiến trình (Process) trong hệ điều hành là gì?

24 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

24. Đa nhiệm (Multitasking) trong hệ điều hành nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

25. Ví dụ nào sau đây là một hệ điều hành `real-time` (thời gian thực)?

26 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

26. Interrupt (Ngắt) trong hệ điều hành là gì?

27 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

27. Nguyên nhân chính gây ra `thrashing` trong hệ thống bộ nhớ ảo là gì?

28 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

28. Kernel (Nhân) của hệ điều hành là gì?

29 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

29. Context switching (chuyển ngữ cảnh) là quá trình gì?

30 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 8

30. Mục đích chính của `system call` (lời gọi hệ thống) là gì?