1. Đơn vị cấu trúc cơ bản của vật chất di truyền là gì?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Nucleotide
D. Lipid
2. Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc của:
A. Protein
B. Carbohydrate
C. DNA
D. Lipid
3. Công nghệ CRISPR-Cas9 hoạt động dựa trên cơ chế tự nhiên nào của vi khuẩn?
A. Cơ chế nhân đôi DNA
B. Hệ thống miễn dịch chống lại virus và plasmid
C. Cơ chế phiên mã
D. Cơ chế dịch mã
4. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi:
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau
B. Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể
C. Các gen alen phân li độc lập
D. Các gen không tương tác với nhau
5. Hiện tượng nào sau đây không phải là biến dị di truyền?
A. Đột biến gen
B. Đột biến nhiễm sắc thể
C. Biến dị tổ hợp
D. Thường biến
6. PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) là kỹ thuật nhân bản DNA in vitro, dựa trên nguyên tắc nào?
A. Phiên mã ngược
B. Nhân đôi DNA
C. Dịch mã
D. Đột biến ngẫu nhiên
7. Trong phép lai một cặp tính trạng, nếu F1 đồng tính, F2 phân li theo tỉ lệ 3:1, thì tính trạng trội là:
A. Tính trạng lặn
B. Tính trạng biểu hiện ở F1
C. Tính trạng không biểu hiện ở F1
D. Cả hai tính trạng
8. Yếu tố nào sau đây không làm thay đổi tần số alen của quần thể?
A. Đột biến
B. Chọn lọc tự nhiên
C. Giao phối ngẫu nhiên
D. Di nhập gen
9. Trong một quần thể giao phối ngẫu nhiên, tần số alen trội A là 0.6. Tần số kiểu gen AA trong quần thể ở trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg là:
A. 0.16
B. 0.36
C. 0.48
D. 0.6
10. Phép lai phân tích được sử dụng để:
A. Xác định kiểu hình của cơ thể
B. Xác định kiểu gen của cơ thể có kiểu hình trội
C. Lai các dòng thuần chủng
D. Tạo ra biến dị tổ hợp
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng vector virus trong liệu pháp gen là gì?
A. Dễ dàng sản xuất với số lượng lớn
B. Khả năng lây nhiễm tế bào đích cao
C. An toàn tuyệt đối và không gây phản ứng miễn dịch
D. Giá thành rẻ
12. Bệnh mù màu đỏ và lục ở người di truyền theo quy luật nào?
A. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể thường
B. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính X
C. Di truyền liên kết với nhiễm sắc thể giới tính Y
D. Di truyền ngoài nhân
13. Chọn phát biểu đúng về nhiễm sắc thể giới tính ở người:
A. Nữ giới có cặp nhiễm sắc thể XY, nam giới có cặp nhiễm sắc thể XX
B. Nhiễm sắc thể Y mang ít gen hơn nhiễm sắc thể X
C. Nhiễm sắc thể X chỉ có ở nữ giới
D. Nhiễm sắc thể Y quyết định giới tính nữ
14. Trong quá trình dịch mã, tRNA thực hiện chức năng chính nào?
A. Tổng hợp mRNA
B. Vận chuyển axit amin đến ribosome
C. Cấu tạo nên ribosome
D. Nhân đôi DNA
15. Quy luật phân li độc lập của Mendel áp dụng cho trường hợp nào?
A. Các gen nằm trên cùng một nhiễm sắc thể
B. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau
C. Các gen liên kết hoàn toàn
D. Các gen alen
16. Kiểu đột biến nào sau đây làm thay đổi khung đọc mã di truyền?
A. Đột biến thay thế
B. Đột biến điểm
C. Đột biến mất hoặc thêm nucleotide
D. Đột biến đồng nghĩa
17. Khái niệm 'di truyền học Mendel' đề cập đến:
A. Di truyền quần thể
B. Di truyền phân tử
C. Các quy luật di truyền cơ bản được khám phá bởi Gregor Mendel
D. Di truyền học người
18. Loại RNA nào mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. mRNA
B. tRNA
C. rRNA
D. snRNA
19. Cơ chế phát sinh biến dị tổ hợp chủ yếu trong sinh sản hữu tính là:
A. Nguyên phân
B. Giảm phân và thụ tinh
C. Nhân đôi DNA
D. Đột biến
20. Chọn phát biểu sai về quá trình phiên mã:
A. Phiên mã là quá trình tổng hợp RNA từ mạch khuôn DNA
B. Enzyme chính tham gia phiên mã là DNA polymerase
C. Sản phẩm của phiên mã là phân tử RNA
D. Phiên mã diễn ra trong nhân tế bào (ở tế bào nhân thực)
21. Cơ chế xác định giới tính ở người thuộc kiểu:
A. XX/XY
B. XX/XO
C. ZW/ZZ
D. Nhiệt độ
22. Quá trình nào sau đây tạo ra các bản sao giống hệt nhau của DNA?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Nhân đôi DNA
D. Đột biến
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?
A. Điện di gel
B. Giải trình tự DNA
C. PCR
D. Lai DNA
24. Trong quá trình tiến hóa, nguồn nguyên liệu sơ cấp cho chọn lọc tự nhiên là:
A. Biến dị tổ hợp
B. Đột biến
C. Thường biến
D. Di nhập gen
25. Bộ ba nucleotide trên mRNA quy định một axit amin cụ thể được gọi là gì?
A. Anticodon
B. Codon
C. Gen
D. Operon
26. Ứng dụng của công nghệ tế bào gốc trong y học tái tạo là gì?
A. Chẩn đoán bệnh di truyền
B. Thay thế các tế bào và mô bị tổn thương
C. Sản xuất vaccine
D. Tạo ra thuốc kháng sinh
27. Cơ chế nào sau đây đảm bảo sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ tế bào sinh vật nhân thực?
A. Nhân đôi DNA
B. Nguyên phân và giảm phân
C. Dịch mã
D. Phiên mã
28. Công nghệ DNA tái tổ hợp được sử dụng để:
A. Nhân bản vô tính
B. Chữa bệnh di truyền
C. Tạo ra sinh vật biến đổi gen
D. Tất cả các đáp án trên
29. Hội chứng Down ở người là do:
A. Đột biến gen lặn trên nhiễm sắc thể thường
B. Đột biến gen trội trên nhiễm sắc thể giới tính
C. Thừa một nhiễm sắc thể số 21
D. Mất một nhiễm sắc thể giới tính X
30. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự tương tác gen?
A. Tỉ lệ phân li kiểu hình 9:3:3:1 ở F2 trong phép lai hai cặp tính trạng
B. Tỉ lệ phân li kiểu hình 9:7 ở F2
C. Tỉ lệ phân li kiểu hình 3:1 ở F2 trong phép lai một cặp tính trạng
D. Hiện tượng di truyền liên kết gen