1. Quản lý chuỗi cung ứng 'tinh gọn' (lean supply chain) trong bối cảnh toàn cầu tập trung vào:
A. Duy trì mức tồn kho lớn để đảm bảo nguồn cung liên tục.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa hiệu quả trên toàn chuỗi cung ứng.
C. Chọn nhà cung cấp có chi phí thấp nhất bất kể vị trí địa lý.
D. Tăng cường kiểm soát toàn bộ chuỗi cung ứng từ đầu đến cuối.
2. Rủi ro tỷ giá hối đoái phát sinh khi nào trong kinh doanh quốc tế?
A. Khi doanh nghiệp chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ.
B. Khi doanh nghiệp có các giao dịch thương mại hoặc tài chính bằng ngoại tệ.
C. Khi tỷ giá hối đoái cố định và không thay đổi.
D. Khi doanh nghiệp chỉ nhập khẩu hàng hóa.
3. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả đòi hỏi sự cân bằng giữa:
A. Chi phí thấp và chất lượng thấp.
B. Chi phí thấp và khả năng đáp ứng nhanh.
C. Khả năng đáp ứng nhanh và rủi ro cao.
D. Chất lượng cao và chi phí cao.
4. Trong môi trường văn hóa đa dạng, phong cách giao tiếp 'giao tiếp hàm ẩn' (high-context communication) thường được ưu tiên ở những nền văn hóa nào?
A. Các nền văn hóa phương Tây như Mỹ và Đức.
B. Các nền văn hóa phương Đông như Nhật Bản và Hàn Quốc.
C. Các nền văn hóa Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy.
D. Các nền văn hóa Anglo-Saxon như Anh và Úc.
5. Trong tài chính quốc tế, 'arbitrage' (kinh doanh chênh lệch giá) là hoạt động:
A. Đầu tư dài hạn vào thị trường nước ngoài.
B. Mua và bán đồng thời một tài sản trên các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Thực hiện các giao dịch đầu cơ trên thị trường ngoại hối.
6. Trong quản trị rủi ro tỷ giá, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là biện pháp:
A. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện biện pháp nào.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ tài chính.
C. Tăng cường đầu tư vào các thị trường có tỷ giá biến động mạnh.
D. Chuyển đổi tất cả giao dịch sang đồng nội tệ.
7. Đạo đức kinh doanh quốc tế tập trung vào việc giải quyết các vấn đề đạo đức phát sinh từ:
A. Hoạt động kinh doanh trong nước.
B. Sự khác biệt về chuẩn mực đạo đức giữa các quốc gia.
C. Tuân thủ luật pháp quốc gia.
D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
8. Phong cách đàm phán 'trực tiếp' (direct negotiation style) thường được ưa chuộng ở nền văn hóa nào?
A. Nhật Bản.
B. Trung Quốc.
C. Đức.
D. Ả Rập Saudi.
9. Thách thức chính trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM) KHÔNG bao gồm:
A. Quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động.
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên đa quốc gia.
C. Đảm bảo tuân thủ luật lao động khác nhau giữa các quốc gia.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
10. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chính trong:
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài.
11. Đâu là mục tiêu chính của việc đánh giá rủi ro chính trị trước khi đầu tư trực tiếp nước ngoài?
A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư trong ngắn hạn.
B. Xác định và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến dự án đầu tư.
C. Nâng cao hình ảnh thương hiệu của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.
D. Đảm bảo tuân thủ luật pháp quốc tế.
12. Chiến lược 'xuyên quốc gia' (transnational strategy) trong kinh doanh quốc tế cố gắng đạt được sự cân bằng giữa:
A. Chi phí thấp và địa phương hóa cao.
B. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu và địa phương hóa.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và mở rộng quốc tế nhanh chóng.
D. Phân quyền hoàn toàn cho các công ty con địa phương.
13. Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) trong bối cảnh quốc tế đặc biệt chú trọng đến:
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Tuân thủ luật pháp quốc gia sở tại.
C. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường toàn cầu.
D. Tập trung vào hoạt động từ thiện ở thị trường trong nước.
14. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc mua cổ phần hoặc trái phiếu của một công ty nước ngoài với mục đích lợi nhuận tài chính thuần túy, không kiểm soát hoạt động công ty?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Liên doanh quốc tế.
D. Hợp đồng quản lý.
15. Trong marketing quốc tế, chiến lược 'tiêu chuẩn hóa sản phẩm' (product standardization) phù hợp nhất khi nào?
A. Khi nhu cầu và sở thích của người tiêu dùng khác biệt lớn giữa các quốc gia.
B. Khi chi phí sản xuất và marketing khác biệt lớn giữa các quốc gia.
C. Khi sản phẩm có tính phổ quát và ít chịu ảnh hưởng bởi yếu tố văn hóa địa phương.
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào thị trường ngách ở từng quốc gia.
16. Lý thuyết nào cho rằng lợi thế thương mại quốc tế xuất phát từ sự khác biệt về năng suất lao động giữa các quốc gia?
A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối của Adam Smith.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo.
C. Lý thuyết Heckscher-Ohlin.
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế.
17. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế KHÔNG bao gồm:
A. Quốc hữu hóa tài sản doanh nghiệp.
B. Thay đổi luật pháp và quy định.
C. Biến động tỷ giá hối đoái.
D. Bất ổn chính trị và xung đột.
18. Trong đàm phán quốc tế, việc xây dựng 'mối quan hệ' (relationship building) đặc biệt quan trọng ở các nền văn hóa:
A. Văn hóa tập trung vào nhiệm vụ (task-oriented cultures).
B. Văn hóa coi trọng thời gian (monochronic cultures).
C. Văn hóa tập trung vào con người (relationship-oriented cultures).
D. Văn hóa giao tiếp trực tiếp (low-context cultures).
19. Lỗi phổ biến mà các doanh nghiệp mới tham gia thị trường quốc tế thường mắc phải KHÔNG bao gồm:
A. Thiếu nghiên cứu thị trường và hiểu biết về văn hóa địa phương.
B. Áp dụng chiến lược marketing và sản phẩm giống hệt như thị trường nội địa.
C. Quản lý hiệu quả rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Đánh giá thấp sự phức tạp của môi trường pháp lý và chính trị nước ngoài.
20. Yếu tố pháp lý nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường pháp lý quốc tế mà doanh nghiệp cần xem xét?
A. Luật pháp quốc gia của nước sở tại.
B. Luật pháp quốc tế và các hiệp ước song phương/đa phương.
C. Luật pháp của quốc gia xuất xứ doanh nghiệp.
D. Quy định về an toàn lao động trong nước.
21. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn.
22. Khu vực thương mại tự do (FTA) là hình thức hội nhập kinh tế khu vực mà các quốc gia thành viên:
A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và hạn ngạch thương mại giữa các nước thành viên và áp dụng chính sách thương mại chung với các nước ngoài khối.
B. Xóa bỏ thuế quan và hạn ngạch thương mại giữa các nước thành viên, nhưng mỗi nước vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khối.
C. Áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khối, nhưng vẫn duy trì thuế quan nội khối.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tài khóa.
23. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là động lực chính của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng các rào cản thương mại quốc tế.
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư.
D. Sự hội nhập kinh tế khu vực và quốc tế.
24. Rủi ro văn hóa trong kinh doanh quốc tế có thể dẫn đến:
A. Lợi nhuận tăng cao do hiểu biết sâu sắc về thị trường địa phương.
B. Giao tiếp hiệu quả và xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác.
C. Hiểu lầm, xung đột và thất bại trong kinh doanh.
D. Tiết kiệm chi phí marketing nhờ áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa.
25. Một công ty quyết định thành lập một liên doanh với một công ty địa phương ở nước ngoài. Động cơ chính KHÔNG thể là:
A. Chia sẻ rủi ro và chi phí đầu tư.
B. Tiếp cận kiến thức và mạng lưới địa phương.
C. Tăng cường kiểm soát hoạt động ở thị trường nước ngoài một cách tuyệt đối.
D. Đáp ứng yêu cầu của chính phủ nước sở tại về tỷ lệ sở hữu vốn.
26. Trong tài chính quốc tế, 'rủi ro chuyển đổi' (translation exposure) phát sinh khi nào?
A. Khi doanh nghiệp có các giao dịch mua bán hàng hóa quốc tế.
B. Khi doanh nghiệp hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài.
C. Khi tỷ giá hối đoái thay đổi ảnh hưởng đến dòng tiền hoạt động.
D. Khi doanh nghiệp đầu tư vào thị trường chứng khoán nước ngoài.
27. Hình thức hội nhập kinh tế khu vực nào có mức độ hội nhập cao nhất, bao gồm cả thống nhất chính sách kinh tế, tiền tệ và xã hội?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
28. Ngân hàng Thế giới (World Bank) chủ yếu tập trung vào:
A. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
B. Cung cấp vốn vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
D. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu.
29. Chiến lược quốc tế 'đa nội địa hóa' (multi-domestic strategy) tập trung vào:
A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Tối ưu hóa chi phí thông qua sản xuất tập trung.
D. Kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa và địa phương hóa.
30. Một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế là:
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm.
D. Trợ cấp xuất khẩu.