Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị kinh doanh quốc tế

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh quốc tế

1. Phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá cao trong các nền văn hóa tập trung vào 'tập thể' (collectivism)?

A. Lãnh đạo độc đoán, quyết đoán.
B. Lãnh đạo giao quyền, khuyến khích sự tham gia và đồng thuận.
C. Lãnh đạo theo hướng kết quả, tập trung vào hiệu suất cá nhân.
D. Lãnh đạo chuyển đổi, tạo cảm hứng và thay đổi mạnh mẽ.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài của doanh nghiệp trong kinh doanh quốc tế?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Chuỗi giá trị Porter.
D. Ma trận BCG.

3. Khái niệm 'trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi giá.
B. Tuân thủ luật pháp và quy định của quốc gia sở tại.
C. Cân bằng lợi ích kinh tế, xã hội và môi trường trong hoạt động kinh doanh.
D. Tập trung vào hoạt động từ thiện và đóng góp cho cộng đồng địa phương.

4. Nguyên tắc 'ứng xử quốc tế' (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

A. Áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp nhất cho tất cả các quốc gia thành viên.
B. Đối xử với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư nước ngoài không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa, dịch vụ và nhà đầu tư trong nước.
C. Cấm hoàn toàn việc trợ cấp xuất khẩu.
D. Thúc đẩy thương mại song phương thay vì thương mại đa phương.

5. Rủi ro hoạt động trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro chính trị.
C. Rủi ro chuỗi cung ứng và gián đoạn hoạt động.
D. Rủi ro lãi suất.

6. Chiến lược 'toàn cầu hóa' (globalization) trong kinh doanh quốc tế hướng tới:

A. Tối đa hóa sự khác biệt hóa sản phẩm giữa các thị trường.
B. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và hoạt động để đạt hiệu quả kinh tế theo quy mô toàn cầu.
C. Phân quyền mạnh mẽ cho các đơn vị kinh doanh địa phương.
D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế xuất khẩu.

7. Mục tiêu chính của WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là:

A. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thiểu các rào cản thương mại và tạo ra một hệ thống thương mại tự do, công bằng.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái toàn cầu.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Môi trường kinh tế.
B. Môi trường văn hóa.
C. Môi trường công nghệ.
D. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.

9. Trong đàm phán quốc tế, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) tập trung vào:

A. Giành lợi thế tối đa cho một bên và chấp nhận thiệt hại cho bên còn lại.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều đạt được lợi ích và đáp ứng nhu cầu của mình.
C. Trì hoãn đàm phán cho đến khi có lợi thế lớn hơn.
D. Từ bỏ đàm phán nếu không đạt được mục tiêu ban đầu.

10. Trong thương mại quốc tế, 'chống bán phá giá' (anti-dumping) là:

A. Hành động bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá cao hơn giá ở thị trường nội địa.
B. Hành động bán hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá trị thông thường, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Biện pháp khuyến khích xuất khẩu bằng cách trợ cấp cho các nhà xuất khẩu.
D. Chính sách giảm thuế nhập khẩu để tăng cường cạnh tranh.

11. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (Letter of Credit).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer).
D. Ghi sổ (Open Account).

12. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
C. Hạn chế tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới.
D. Thu hẹp phạm vi thị trường và khách hàng.

13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia kinh doanh quốc tế?

A. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế.
B. Thiếu kinh nghiệm quản lý quốc tế.
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
D. Tất cả các yếu tố trên.

14. Trong quản trị marketing quốc tế, 'adaptation' (thích nghi) đề cập đến:

A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên toàn cầu.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào thị trường nội địa và bỏ qua thị trường quốc tế.
D. Loại bỏ mọi khác biệt văn hóa trong marketing.

15. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế dựa trên:

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội cao hơn các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn các quốc gia khác.
C. Số lượng tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
D. Quy mô nền kinh tế lớn nhất thế giới.

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, 'born global firms' (doanh nghiệp sinh ra toàn cầu) là:

A. Các công ty đa quốc gia lớn có lịch sử hoạt động lâu đời trên thị trường quốc tế.
B. Các doanh nghiệp mới thành lập đã định hướng hoạt động kinh doanh quốc tế ngay từ đầu, thay vì phát triển thị trường nội địa trước.
C. Các doanh nghiệp xuất khẩu sản phẩm sang nhiều quốc gia khác nhau.
D. Các doanh nghiệp liên doanh với các đối tác nước ngoài.

17. Mô hình 'kim cương quốc gia' của Michael Porter giải thích về:

A. Các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp quốc tế.
B. Các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia trong một ngành công nghiệp cụ thể.
C. Các hình thức thâm nhập thị trường quốc tế.
D. Các chiến lược toàn cầu hóa và đa nội địa.

18. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) là:

A. Chấp nhận và chịu đựng rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Sử dụng các công cụ tài chính để giảm thiểu hoặc loại bỏ rủi ro tỷ giá hối đoái.
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai.
D. Chỉ giao dịch bằng đồng tiền mạnh để tránh rủi ro tỷ giá.

19. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, 'expatriots' (người nước ngoài làm việc ở nước ngoài) là:

A. Nhân viên địa phương được tuyển dụng tại chi nhánh nước ngoài.
B. Nhân viên từ quốc gia khác được cử đến làm việc tại chi nhánh nước ngoài của công ty mẹ.
C. Nhân viên từ quốc gia thứ ba được tuyển dụng cho chi nhánh nước ngoài.
D. Tất cả nhân viên không phải là công dân của quốc gia nơi chi nhánh hoạt động.

20. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, 'mô hình H-O' (Heckscher-Ohlin) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc xác định lợi thế so sánh?

A. Công nghệ sản xuất.
B. Sự khác biệt về nguồn lực yếu tố sản xuất (lao động, vốn, đất đai) giữa các quốc gia.
C. Chính sách thương mại của chính phủ.
D. Quy mô thị trường nội địa.

21. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa' (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa quốc gia quê hương và quốc gia mục tiêu.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh.

22. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, 'rủi ro chính trị' đề cập đến:

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro phát sinh từ sự thay đổi trong chính sách hoặc sự bất ổn chính trị của một quốc gia.
C. Rủi ro do cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế.
D. Rủi ro liên quan đến thiên tai và thảm họa môi trường.

23. Chiến lược 'đa nội địa' (multi-domestic) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào:

A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung sản xuất tại một quốc gia duy nhất để tận dụng lợi thế chi phí thấp.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa và thị trường.

24. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ duy trì quyền kiểm soát trực tiếp cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

A. Liên doanh.
B. Chi nhánh thuộc sở hữu hoàn toàn.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Xuất khẩu gián tiếp.

25. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc xây dựng cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

A. Sáp nhập và mua lại (M&A).
B. Liên doanh.
C. Đầu tư Greenfield.
D. Đầu tư Portfolio.

26. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng.

27. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, 'Incoterms' là:

A. Các quy định về thuế quan quốc tế.
B. Các điều khoản thương mại quốc tế chuẩn hóa, quy định trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán.
C. Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế.
D. Các hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương.

28. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính là:

A. Tăng cường rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy bảo hộ mậu dịch và hạn chế nhập khẩu.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia thành viên.

29. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

30. Văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế chủ yếu qua những khía cạnh nào sau đây?

A. Địa lý và khí hậu.
B. Giá trị, thái độ và hành vi của con người.
C. Hệ thống pháp luật và chính trị.
D. Cơ sở hạ tầng kinh tế.

1 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

1. Phong cách lãnh đạo nào thường được đánh giá cao trong các nền văn hóa tập trung vào `tập thể` (collectivism)?

2 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích môi trường vĩ mô bên ngoài của doanh nghiệp trong kinh doanh quốc tế?

3 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

3. Khái niệm `trách nhiệm xã hội doanh nghiệp` (CSR) trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

4 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

4. Nguyên tắc `ứng xử quốc tế` (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên:

5 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

5. Rủi ro hoạt động trong kinh doanh quốc tế bao gồm:

6 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

6. Chiến lược `toàn cầu hóa` (globalization) trong kinh doanh quốc tế hướng tới:

7 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

7. Mục tiêu chính của WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) là:

8 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của môi trường kinh doanh quốc tế?

9 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

9. Trong đàm phán quốc tế, chiến lược `win-win` (cùng thắng) tập trung vào:

10 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

10. Trong thương mại quốc tế, `chống bán phá giá` (anti-dumping) là:

11 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

11. Lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế nào ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

12 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

12. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy các công ty tham gia vào kinh doanh quốc tế?

13 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

13. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) khi tham gia kinh doanh quốc tế?

14 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản trị marketing quốc tế, `adaptation` (thích nghi) đề cập đến:

15 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

15. Lợi thế so sánh của một quốc gia trong thương mại quốc tế dựa trên:

16 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

16. Trong quản trị chiến lược quốc tế, `born global firms` (doanh nghiệp sinh ra toàn cầu) là:

17 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

17. Mô hình `kim cương quốc gia` của Michael Porter giải thích về:

18 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

18. Trong quản trị rủi ro tỷ giá hối đoái, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) là:

19 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, `expatriots` (người nước ngoài làm việc ở nước ngoài) là:

20 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

20. Trong lý thuyết thương mại quốc tế, `mô hình H-O` (Heckscher-Ohlin) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc xác định lợi thế so sánh?

21 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

21. Khái niệm `khoảng cách văn hóa` (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến:

22 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

22. Trong môi trường kinh doanh quốc tế, `rủi ro chính trị` đề cập đến:

23 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

23. Chiến lược `đa nội địa` (multi-domestic) trong kinh doanh quốc tế tập trung vào:

24 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

24. Hình thức tổ chức kinh doanh quốc tế nào cho phép công ty mẹ duy trì quyền kiểm soát trực tiếp cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

25 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

25. Hình thức đầu tư quốc tế nào liên quan đến việc xây dựng cơ sở sản xuất mới hoàn toàn ở nước ngoài?

26 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

26. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm:

27 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản lý chuỗi cung ứng quốc tế, `Incoterms` là:

28 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

28. Hiệp định thương mại tự do (FTA) có tác động chính là:

29 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

29. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

30 / 30

Category: Quản trị kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 14

30. Văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh quốc tế chủ yếu qua những khía cạnh nào sau đây?