Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Mục tiêu chính của việc 'chuẩn hóa dữ liệu' trong hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu.
B. Đảm bảo tính nhất quán, chính xác và giảm thiểu dư thừa dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để tăng cường bảo mật.
D. Làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn để khó bị truy cập.

2. Đâu là ví dụ về hệ thống thông tin quản lý cấp chiến lược?

A. Hệ thống chấm công nhân viên.
B. Hệ thống quản lý kho hàng.
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
D. Hệ thống thanh toán trực tuyến.

3. An ninh thông tin là một vấn đề quan trọng trong quản lý hệ thống thông tin. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật thông tin?

A. Sử dụng tường lửa và phần mềm diệt virus.
B. Đào tạo người dùng về nhận thức an ninh mạng.
C. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
D. Công khai mật khẩu cho đồng nghiệp để dễ dàng truy cập.

4. Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ 'Business Intelligence' (BI) thường được dùng để chỉ:

A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Quy trình thu thập, phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng.
D. Hạ tầng công nghệ thông tin của doanh nghiệp.

5. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý truyền thống ở điểm nào?

A. DSS chỉ sử dụng dữ liệu bên ngoài, còn MIS chỉ dùng dữ liệu nội bộ.
B. DSS tập trung vào các quyết định có cấu trúc, còn MIS tập trung vào quyết định phi cấu trúc.
C. DSS hỗ trợ các quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc, trong khi MIS thường cung cấp thông tin cho các quyết định có cấu trúc hơn.
D. DSS không sử dụng công nghệ thông tin, còn MIS thì có.

6. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng và phần mềm được sử dụng để xử lý dữ liệu.
B. Một hệ thống máy tính lớn được sử dụng để lưu trữ dữ liệu của tổ chức.
C. Một hệ thống tích hợp con người, quy trình và công nghệ để cung cấp thông tin hỗ trợ các quyết định quản lý.
D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu được sử dụng để theo dõi thông tin khách hàng.

7. Đâu là ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực marketing?

A. Hệ thống quản lý sản xuất.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống quản lý tài chính.
D. Hệ thống quản lý nhân sự.

8. Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Giảm chi phí nhân sự.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định và hiệu quả hoạt động.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về quản lý con người.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu bán hàng.

9. Trong hệ thống thông tin quản lý, 'mô hình hóa dữ liệu' (data modeling) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Biểu diễn cấu trúc dữ liệu và mối quan hệ giữa các dữ liệu một cách trực quan và logic.
C. Sao lưu dữ liệu để phục hồi khi có sự cố.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.

10. Phân biệt giữa 'dữ liệu' và 'thông tin' trong hệ thống thông tin quản lý:

A. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nghĩa, có thể sử dụng thay thế cho nhau.
B. Dữ liệu là thông tin đã được phân tích sâu hơn.
C. Dữ liệu là đầu vào thô, còn thông tin là dữ liệu đã được xử lý để có ý nghĩa và hữu ích cho việc ra quyết định.
D. Thông tin là dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.

11. Hệ thống thông tin quản lý 'chiến lược' khác biệt với hệ thống thông tin quản lý 'tác nghiệp' chủ yếu ở khía cạnh nào?

A. Loại dữ liệu được sử dụng.
B. Mục tiêu và phạm vi ảnh hưởng.
C. Công nghệ phần cứng và phần mềm sử dụng.
D. Số lượng người dùng.

12. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống nào giúp tích hợp các quy trình kinh doanh chính của một tổ chức, như quản lý chuỗi cung ứng, quản lý quan hệ khách hàng và tài chính?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
D. Hệ thống quản lý tri thức (KMS).

13. Hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

A. Giai đoạn thực hiện quyết định.
B. Giai đoạn xác định vấn đề và lựa chọn giải pháp.
C. Giai đoạn giám sát và đánh giá kết quả.
D. Tất cả các giai đoạn của quá trình ra quyết định.

14. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, giai đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

A. Giai đoạn lập kế hoạch.
B. Giai đoạn phân tích yêu cầu.
C. Giai đoạn triển khai và kiểm thử.
D. Giai đoạn bảo trì và nâng cấp.

15. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình kinh doanh.
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
C. Thu thập, xử lý, lưu trữ và phân phối thông tin để hỗ trợ việc ra quyết định.
D. Chỉ tập trung vào việc quản lý dữ liệu lớn (Big Data).

16. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'dữ liệu' được hiểu là:

A. Thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Các sự kiện và con số thô, chưa được tổ chức.
C. Phần mềm được sử dụng để quản lý thông tin.
D. Báo cáo được tạo ra từ hệ thống thông tin.

17. Trong mô hình kim tự tháp hệ thống thông tin quản lý, cấp độ nào tập trung vào các quyết định tác nghiệp hàng ngày?

A. Cấp chiến lược.
B. Cấp quản lý.
C. Cấp tác nghiệp.
D. Cấp tri thức.

18. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?

A. Vượt quá ngân sách dự kiến.
B. Không đáp ứng được yêu cầu của người dùng.
C. Công nghệ trở nên lỗi thời quá nhanh.
D. Thời tiết xấu ảnh hưởng đến tiến độ dự án.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

A. Phần cứng (Hardware).
B. Phần mềm (Software).
C. Dữ liệu (Data).
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).

20. Khái niệm 'tích hợp hệ thống' trong hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:

A. Việc sử dụng nhiều loại phần mềm khác nhau.
B. Việc kết nối các hệ thống thông tin khác nhau để chúng có thể trao đổi dữ liệu và làm việc cùng nhau.
C. Việc đào tạo người dùng sử dụng hệ thống.
D. Việc sao lưu dữ liệu hệ thống.

21. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong khâu nào?

A. Thiết kế giao diện website.
B. Quản lý đơn hàng, thanh toán, và logistics.
C. Quảng cáo và tiếp thị trực tuyến.
D. Chăm sóc khách hàng trước khi mua.

22. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Giảm chi phí hoạt động và tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Giảm sự tương tác với khách hàng.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

23. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới thường là gì?

A. Giá phần cứng ngày càng giảm.
B. Sự phản kháng từ người dùng và thay đổi quy trình làm việc.
C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ.
D. Thiếu dữ liệu để đưa vào hệ thống.

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin quản lý?

A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Sự tham gia và hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao và sự phối hợp giữa các bộ phận liên quan.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư tối đa.
D. Tập trung hoàn toàn vào yếu tố kỹ thuật.

25. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động tác nghiệp hàng ngày và các giao dịch thường xuyên của tổ chức?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

26. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý hiện nay?

A. Sự suy giảm của Internet.
B. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
C. Sự giảm phổ biến của thiết bị di động.
D. Sự hạn chế về băng thông mạng.

27. Đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

A. Số lượng dòng code đã viết.
B. Mức độ hài lòng của người dùng và tác động đến hiệu quả kinh doanh.
C. Chi phí đầu tư vào hệ thống.
D. Tính phức tạp của công nghệ sử dụng.

28. Vai trò của nhà quản lý hệ thống thông tin (IT Manager) trong tổ chức là gì?

A. Chỉ cài đặt và sửa chữa phần cứng máy tính.
B. Quản lý và duy trì hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và an toàn.
C. Chỉ tập trung vào việc phát triển phần mềm mới.
D. Bán hàng và tiếp thị sản phẩm công nghệ.

29. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng 'kiểm soát' của quản lý như thế nào?

A. Cung cấp thông tin để lập kế hoạch.
B. Cung cấp dữ liệu theo dõi hiệu suất, so sánh với mục tiêu, và cảnh báo khi có sai lệch.
C. Tự động ra quyết định thay cho nhà quản lý.
D. Thay thế hoàn toàn quy trình kiểm soát thủ công.

30. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý dành cho thiết bị di động (Mobile MIS)?

A. Phần mềm kế toán cài trên máy tính bàn.
B. Ứng dụng quản lý bán hàng trên điện thoại thông minh cho nhân viên kinh doanh.
C. Hệ thống điều hành máy chủ dữ liệu.
D. Phần mềm thiết kế đồ họa.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

1. Mục tiêu chính của việc `chuẩn hóa dữ liệu` trong hệ thống thông tin quản lý là gì?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là ví dụ về hệ thống thông tin quản lý cấp chiến lược?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

3. An ninh thông tin là một vấn đề quan trọng trong quản lý hệ thống thông tin. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp bảo mật thông tin?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

4. Trong hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ `Business Intelligence` (BI) thường được dùng để chỉ:

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

5. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin quản lý truyền thống ở điểm nào?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

6. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực marketing?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

8. Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống thông tin quản lý là gì?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

9. Trong hệ thống thông tin quản lý, `mô hình hóa dữ liệu` (data modeling) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

10. Phân biệt giữa `dữ liệu` và `thông tin` trong hệ thống thông tin quản lý:

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

11. Hệ thống thông tin quản lý `chiến lược` khác biệt với hệ thống thông tin quản lý `tác nghiệp` chủ yếu ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

12. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống nào giúp tích hợp các quy trình kinh doanh chính của một tổ chức, như quản lý chuỗi cung ứng, quản lý quan hệ khách hàng và tài chính?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

13. Hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định quản lý?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

14. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, giai đoạn nào thường tốn nhiều thời gian và nguồn lực nhất?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

15. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý là gì?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

16. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, `dữ liệu` được hiểu là:

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

17. Trong mô hình kim tự tháp hệ thống thông tin quản lý, cấp độ nào tập trung vào các quyết định tác nghiệp hàng ngày?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

18. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro thường gặp khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

20. Khái niệm `tích hợp hệ thống` trong hệ thống thông tin quản lý đề cập đến:

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

21. Trong lĩnh vực thương mại điện tử, hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong khâu nào?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

22. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

23. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới thường là gì?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin quản lý?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

25. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động tác nghiệp hàng ngày và các giao dịch thường xuyên của tổ chức?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

26. Xu hướng công nghệ nào đang ngày càng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý hiện nay?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

27. Đánh giá hiệu quả của hệ thống thông tin quản lý nên tập trung vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

28. Vai trò của nhà quản lý hệ thống thông tin (IT Manager) trong tổ chức là gì?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

29. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng `kiểm soát` của quản lý như thế nào?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý dành cho thiết bị di động (Mobile MIS)?