1. An ninh thông tin trong hệ thống thông tin quản lý bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ bảo vệ phần cứng khỏi hư hỏng vật lý.
B. Bảo mật, toàn vẹn và tính sẵn sàng của thông tin.
C. Chỉ ngăn chặn virus và phần mềm độc hại.
D. Chỉ kiểm soát truy cập của người dùng bên ngoài.
2. Loại hệ thống thông tin nào chủ yếu được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược ở cấp quản lý cao nhất?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
3. Trí tuệ nhân tạo (AI) được ứng dụng trong hệ thống thông tin quản lý để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.
B. Tự động hóa các tác vụ, phân tích dữ liệu phức tạp, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định thông minh hơn.
C. Giới hạn khả năng xử lý dữ liệu của hệ thống thông tin.
D. Chỉ được sử dụng trong các hệ thống thông tin cấp thấp.
4. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) tập trung vào việc tối ưu hóa dòng chảy nào?
A. Dòng chảy tài chính trong doanh nghiệp.
B. Dòng chảy thông tin, sản phẩm và dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng cuối cùng.
C. Dòng chảy nhân sự trong tổ chức.
D. Dòng chảy quy trình sản xuất.
5. Chức năng chính của hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) là gì?
A. Tự động hóa các quy trình sản xuất.
B. Hỗ trợ các quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc thông qua phân tích và mô hình hóa dữ liệu.
C. Quản lý quan hệ khách hàng và tương tác với khách hàng.
D. Theo dõi và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
6. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc xử lý dữ liệu giao dịch.
B. Một hệ thống phần cứng và phần mềm được sử dụng để tự động hóa các tác vụ văn phòng.
C. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định và quản lý tổ chức.
D. Một hệ thống chỉ dùng để tạo báo cáo tài chính cho ban quản lý cấp cao.
7. Trong các thành phần của hệ thống thông tin, 'phần mềm' đóng vai trò gì?
A. Cung cấp cơ sở hạ tầng vật lý cho hệ thống.
B. Xử lý dữ liệu và biến nó thành thông tin hữu ích.
C. Quản lý và duy trì hoạt động của hệ thống.
D. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho hệ thống.
8. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực y tế?
A. Sử dụng máy tính để soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) giúp quản lý thông tin bệnh nhân, lịch sử khám chữa bệnh và kết quả xét nghiệm.
C. Sử dụng điện thoại để gọi điện cho bệnh nhân.
D. Sử dụng máy in để in hóa đơn.
9. Phân tích SWOT (Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức) có vai trò gì trong việc lập kế hoạch hệ thống thông tin?
A. Đánh giá hiệu quả chi phí của dự án MIS.
B. Xác định các yêu cầu chức năng của hệ thống.
C. Đánh giá môi trường nội bộ và bên ngoài để xác định mục tiêu và chiến lược MIS.
D. Lựa chọn nhà cung cấp phần mềm và phần cứng phù hợp.
10. Xu hướng 'chuyển đổi số' (Digital Transformation) có ý nghĩa gì đối với hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm sự phụ thuộc vào hệ thống thông tin.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của tổ chức, thay đổi cách thức hoạt động và tạo ra giá trị mới.
C. Giữ nguyên cách thức hoạt động truyền thống và hạn chế sử dụng công nghệ số.
D. Chỉ tập trung vào việc số hóa tài liệu giấy tờ.
11. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp cải thiện quy trình kinh doanh như thế nào?
A. Làm chậm quy trình kinh doanh để đảm bảo tính chính xác.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm thiểu lỗi, tăng tốc độ và hiệu quả quy trình.
C. Tăng sự phức tạp và rườm rà của quy trình kinh doanh.
D. Giảm sự tương tác giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.
12. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) đóng vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý hiện đại?
A. Chỉ dùng để tạo báo cáo thống kê mô tả dữ liệu.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, dự đoán xu hướng, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu và khám phá tri thức mới.
C. Chỉ được sử dụng trong các hệ thống thông tin lớn.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong phân tích thông tin.
13. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện quan hệ khách hàng, tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tăng tốc độ xử lý giao dịch.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
14. Điểm khác biệt chính giữa Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) và Hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?
A. TPS xử lý dữ liệu lịch sử, còn MIS xử lý dữ liệu hiện tại.
B. TPS tập trung vào hiệu quả hoạt động, MIS tập trung vào hiệu quả quản lý.
C. TPS tạo ra báo cáo định kỳ, MIS chỉ tạo báo cáo đột xuất.
D. TPS do nhân viên cấp thấp sử dụng, MIS do quản lý cấp trung sử dụng.
15. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích nào cho hệ thống thông tin quản lý?
A. Tăng chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng CNTT.
B. Giảm tính linh hoạt và khả năng mở rộng của hệ thống.
C. Tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và truy cập mọi lúc mọi nơi.
D. Yêu cầu doanh nghiệp phải tự quản lý và bảo trì toàn bộ hệ thống.
16. Trong ngữ cảnh hệ thống thông tin quản lý, 'cơ sở dữ liệu' (database) là gì?
A. Phần cứng máy tính dùng để lưu trữ dữ liệu.
B. Tập hợp dữ liệu có cấu trúc, được tổ chức để dễ dàng truy cập, quản lý và cập nhật.
C. Phần mềm dùng để phân tích dữ liệu.
D. Quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
17. Internet of Things (IoT) đóng góp như thế nào vào hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm lượng dữ liệu thu thập được từ hoạt động kinh doanh.
B. Cung cấp nguồn dữ liệu thời gian thực phong phú từ các thiết bị kết nối, hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Làm phức tạp hóa việc quản lý và phân tích dữ liệu.
D. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
18. Thông tin 'chất lượng' trong hệ thống thông tin quản lý cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Phải có dung lượng lớn.
B. Phải được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
C. Phải chính xác, kịp thời, đầy đủ và phù hợp.
D. Phải được trình bày dưới dạng đồ họa đẹp mắt.
19. Yếu tố 'con người' trong hệ thống thông tin quản lý bao gồm những ai?
A. Chỉ bao gồm các lập trình viên và chuyên gia CNTT.
B. Bao gồm tất cả những người tương tác với hệ thống, từ người dùng cuối, nhà quản lý, chuyên gia CNTT đến khách hàng và đối tác.
C. Chỉ bao gồm ban quản lý cấp cao ra quyết định về hệ thống.
D. Chỉ bao gồm nhân viên nhập liệu dữ liệu vào hệ thống.
20. Phân biệt giữa 'dữ liệu' và 'thông tin' trong hệ thống thông tin quản lý.
A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Dữ liệu là các факты thô, chưa được xử lý; thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và có ý nghĩa.
C. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm đồng nghĩa.
D. Thông tin chỉ được sử dụng cho quản lý cấp cao, còn dữ liệu cho nhân viên cấp thấp.
21. Vòng đời phát triển hệ thống (SDLC) cung cấp khuôn khổ cho việc gì?
A. Chỉ kiểm thử và triển khai hệ thống thông tin.
B. Quản lý toàn bộ quá trình phát triển và triển khai hệ thống thông tin từ lập kế hoạch đến bảo trì.
C. Chỉ thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống.
D. Lựa chọn phần cứng và phần mềm cho hệ thống thông tin.
22. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý để hỗ trợ chức năng 'kiểm soát' trong quản lý?
A. Sử dụng hệ thống CRM để quản lý tương tác với khách hàng.
B. Sử dụng hệ thống báo cáo hiệu suất để theo dõi tiến độ thực hiện mục tiêu và phát hiện sai lệch.
C. Sử dụng hệ thống ERP để lập kế hoạch sản xuất.
D. Sử dụng hệ thống DSS để phân tích thị trường.
23. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Michael Porter được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của hệ thống thông tin.
B. Phân tích môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp và xác định cơ hội ứng dụng MIS.
C. Thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu cho hệ thống thông tin.
D. Lập kế hoạch triển khai hệ thống thông tin theo giai đoạn.
24. Đâu là thách thức đạo đức chính liên quan đến hệ thống thông tin quản lý?
A. Chi phí đầu tư cho công nghệ quá cao.
B. Sự phụ thuộc quá nhiều vào hệ thống thông tin.
C. Quyền riêng tư, bảo mật dữ liệu cá nhân và trách nhiệm giải trình khi sử dụng công nghệ.
D. Khó khăn trong việc đào tạo người dùng sử dụng hệ thống mới.
25. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) liên quan đến những đặc điểm chính nào?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và cấu trúc đơn giản.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh, đa dạng về loại hình và giá trị.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị cá nhân.
D. Dữ liệu chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
26. Vai trò của nhà quản lý hệ thống thông tin (CIO) trong tổ chức là gì?
A. Chỉ quản lý phần cứng và phần mềm của công ty.
B. Lãnh đạo và định hướng chiến lược CNTT, đảm bảo CNTT hỗ trợ mục tiêu kinh doanh.
C. Trực tiếp viết code và phát triển phần mềm.
D. Chỉ chịu trách nhiệm về an ninh mạng.
27. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp các chức năng kinh doanh nào?
A. Chỉ tích hợp kế toán và tài chính.
B. Tích hợp tất cả các chức năng chính như sản xuất, mua hàng, bán hàng, nhân sự, kế toán, tài chính...
C. Chỉ tích hợp các chức năng liên quan đến hoạt động sản xuất.
D. Tích hợp các chức năng marketing và bán hàng.
28. Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của hệ thống thông tin quản lý trong việc cải thiện lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp?
A. Sử dụng phần mềm kế toán để ghi chép giao dịch tài chính.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ và chương trình khuyến mãi.
C. Sử dụng email để giao tiếp nội bộ và bên ngoài.
D. Lưu trữ dữ liệu nhân viên trong cơ sở dữ liệu.
29. Rủi ro lớn nhất khi triển khai hệ thống thông tin quản lý mới là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
B. Kháng cự thay đổi từ phía người dùng và nhân viên.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống cũ.
D. Sự lỗi thời nhanh chóng của công nghệ.
30. Một trong những thách thức lớn nhất đối với hệ thống thông tin quản lý trong tương lai là gì?
A. Sự thiếu hụt phần cứng máy tính.
B. Đảm bảo an ninh thông tin và quyền riêng tư trong bối cảnh dữ liệu ngày càng lớn và phức tạp.
C. Chi phí phần mềm ngày càng giảm.
D. Sự đơn giản hóa của công nghệ thông tin.