1. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc thu thập và lưu trữ dữ liệu.
B. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ các quyết định quản lý.
C. Phần mềm kế toán được sử dụng để theo dõi các giao dịch tài chính.
D. Một mạng lưới máy tính kết nối các phòng ban khác nhau trong tổ chức.
2. Lợi ích chính của việc triển khai hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng.
3. Hệ thống thông tin điều hành (EIS) chủ yếu cung cấp thông tin cho đối tượng quản lý nào?
A. Nhân viên tác nghiệp.
B. Quản lý cấp trung.
C. Quản lý cấp cao.
D. Khách hàng.
4. Đâu là ví dụ về lợi thế cạnh tranh mà một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả có thể mang lại cho doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm khả năng tiếp cận thị trường mới.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn và cá nhân hóa.
D. Làm chậm quá trình ra quyết định.
5. Loại báo cáo nào trong MIS thường được tạo ra theo lịch trình định kỳ (ví dụ: hàng tuần, hàng tháng)?
A. Báo cáo ngoại lệ (Exception reports).
B. Báo cáo theo yêu cầu (Ad-hoc reports).
C. Báo cáo định kỳ (Scheduled reports).
D. Báo cáo dự đoán (Predictive reports).
6. Chức năng chính của hệ thống xử lý giao dịch (TPS) trong một tổ chức là gì?
A. Hỗ trợ ra quyết định chiến lược dài hạn.
B. Xử lý và ghi lại các giao dịch kinh doanh hàng ngày.
C. Phân tích dữ liệu lớn để tìm ra xu hướng thị trường.
D. Quản lý quan hệ khách hàng và tương tác.
7. Trong ngữ cảnh của MIS, 'khả năng mở rộng' (Scalability) của hệ thống đề cập đến điều gì?
A. Khả năng hệ thống hoạt động trên nhiều loại thiết bị khác nhau.
B. Khả năng hệ thống dễ dàng được tùy chỉnh và cấu hình lại.
C. Khả năng hệ thống xử lý được sự gia tăng về khối lượng công việc và người dùng.
D. Khả năng hệ thống tích hợp với các hệ thống khác.
8. Phương pháp chuyển đổi hệ thống 'chuyển đổi trực tiếp' (Direct cutover) có ưu điểm và nhược điểm gì?
A. Ưu điểm: Rủi ro thấp, Nhược điểm: Tốn thời gian.
B. Ưu điểm: Chi phí thấp, Nhược điểm: Rủi ro cao nếu hệ thống mới gặp sự cố.
C. Ưu điểm: Dễ dàng quản lý thay đổi, Nhược điểm: Phức tạp về kỹ thuật.
D. Ưu điểm: Linh hoạt, Nhược điểm: Khó dự đoán thời gian hoàn thành.
9. Loại thông tin nào KHÔNG phải là đầu ra điển hình của một Hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A. Báo cáo tài chính định kỳ.
B. Dự báo doanh số bán hàng.
C. Phân tích hiệu suất nhân viên.
D. Mã nguồn chương trình phần mềm nội bộ.
10. Thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới thường liên quan đến yếu tố nào?
A. Lựa chọn công nghệ phần cứng phù hợp.
B. Đào tạo người dùng và quản lý sự thay đổi tổ chức.
C. Phát triển phần mềm theo yêu cầu.
D. Tích hợp với hệ thống hiện có.
11. Loại hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định tác nghiệp hàng ngày?
A. Hệ thống thông tin điều hành (EIS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS).
12. Trong ngữ cảnh của hệ thống thông tin quản lý, 'tính toàn vẹn của dữ liệu' (Data Integrity) đề cập đến điều gì?
A. Dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn.
B. Khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng.
C. Tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu.
D. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
13. Yếu tố đạo đức nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế và sử dụng hệ thống thông tin quản lý?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Bảo vệ quyền riêng tư và dữ liệu cá nhân của người dùng.
C. Sử dụng công nghệ mới nhất.
D. Giảm thiểu chi phí phát triển hệ thống.
14. Trong phân tích và thiết kế hệ thống thông tin, sơ đồ dòng dữ liệu (DFD) được sử dụng để mô hình hóa điều gì?
A. Cấu trúc cơ sở dữ liệu.
B. Luồng dữ liệu và quy trình xử lý dữ liệu trong hệ thống.
C. Giao diện người dùng của hệ thống.
D. Kiến trúc phần cứng của hệ thống.
15. Công nghệ nào sau đây đang có tác động LỚN NHẤT đến sự phát triển của hệ thống thông tin quản lý hiện nay?
A. Điện thoại cố định.
B. Máy fax.
C. Điện toán đám mây (Cloud Computing) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Máy tính cá nhân (PC) truyền thống.
16. Chức năng chính của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Quản lý quan hệ với khách hàng.
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp.
D. Quản lý nhân sự và tiền lương.
17. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ chức năng quản lý nhân sự (HRM) như thế nào?
A. Chỉ giúp quản lý bảng lương.
B. Hỗ trợ tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất và quản lý thông tin nhân viên.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên nhân sự.
D. Chỉ dùng để theo dõi thời gian làm việc của nhân viên.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin?
A. Phần cứng.
B. Phần mềm.
C. Con người.
D. Đối thủ cạnh tranh.
19. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng chính trong phát triển hệ thống thông tin quản lý hiện nay?
A. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và học máy (AI & Machine Learning).
B. Tăng cường sử dụng thiết bị di động và điện toán đám mây.
C. Quay trở lại sử dụng hệ thống thủ công và giảm thiểu công nghệ.
D. Tập trung vào phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
20. Hệ thống thông tin quản lý đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình ra quyết định?
A. Xác định vấn đề.
B. Thiết kế giải pháp.
C. Lựa chọn giải pháp.
D. Thực thi và đánh giá giải pháp.
21. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt với hệ thống thông tin báo cáo quản lý (MRS) chủ yếu ở điểm nào?
A. DSS tập trung vào dữ liệu lịch sử, MRS tập trung vào dữ liệu hiện tại.
B. DSS hỗ trợ quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc, MRS cung cấp báo cáo định kỳ và cấu trúc.
C. MRS sử dụng mô hình toán học phức tạp, DSS sử dụng thống kê mô tả đơn giản.
D. MRS dành cho quản lý cấp cao, DSS dành cho nhân viên vận hành.
22. Phương pháp phát triển hệ thống 'Agile' nhấn mạnh yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án.
B. Phản hồi nhanh, linh hoạt và thích ứng với thay đổi yêu cầu.
C. Tài liệu hóa đầy đủ và chi tiết ở mọi giai đoạn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tuần tự (waterfall).
23. Rủi ro bảo mật nào sau đây là mối đe dọa LỚN NHẤT đối với hệ thống thông tin quản lý trong môi trường kinh doanh hiện đại?
A. Lỗi phần cứng máy chủ.
B. Xâm nhập mạng và tấn công mạng (Cyberattacks).
C. Mất điện đột ngột.
D. Thiên tai.
24. Khái niệm 'dữ liệu lớn' (Big Data) liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của hệ thống thông tin quản lý?
A. Bảo mật dữ liệu.
B. Dung lượng, tốc độ và sự đa dạng của dữ liệu.
C. Giao diện người dùng thân thiện.
D. Chi phí triển khai hệ thống.
25. Trong ngữ cảnh bảo mật MIS, 'xác thực đa yếu tố' (Multi-factor authentication - MFA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Mã hóa dữ liệu khi truyền qua mạng.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp nhiều hơn một loại thông tin xác thực.
C. Giám sát hoạt động mạng để phát hiện xâm nhập.
D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
26. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ tốt nhất về hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Phần mềm bảng tính Excel.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) độc lập.
C. Bộ phần mềm tích hợp quản lý tài chính, nhân sự, sản xuất và chuỗi cung ứng.
D. Công cụ tìm kiếm Google.
27. Phân tích SWOT là công cụ quan trọng trong việc lập kế hoạch hệ thống thông tin quản lý. SWOT đại diện cho điều gì?
A. Sales, Workforce, Operations, Technology.
B. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats.
C. System, Web, Output, Transaction.
D. Strategic, Workflow, Organization, Team.
28. Đâu là ví dụ về 'hệ thống chuyên gia' (Expert system) trong lĩnh vực hệ thống thông tin quản lý?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản Microsoft Word.
B. Hệ thống chẩn đoán y tế dựa trên trí tuệ nhân tạo.
C. Hệ điều hành Windows.
D. Trang web thương mại điện tử Amazon.
29. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, 'biểu đồ Gantt' thường được sử dụng để làm gì?
A. Mô hình hóa luồng dữ liệu.
B. Quản lý rủi ro dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc theo thời gian.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
30. Đâu là nhược điểm tiềm ẩn của việc quá phụ thuộc vào hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo của nhân viên.
C. Sự cố hệ thống có thể gây gián đoạn hoạt động kinh doanh nghiêm trọng.
D. Cải thiện giao tiếp nội bộ.