Đề 13 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hệ thống thông tin quản lý

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hệ thống thông tin quản lý

1. Trong quản lý dự án, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ tốt nhất ở giai đoạn nào?

A. Chỉ ở giai đoạn lập kế hoạch dự án.
B. Chỉ ở giai đoạn thực hiện dự án.
C. Trong suốt vòng đời dự án, từ lập kế hoạch, thực hiện, giám sát đến kết thúc dự án.
D. Chỉ ở giai đoạn kết thúc dự án để báo cáo kết quả.

2. Một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là một ví dụ cụ thể của loại hệ thống thông tin nào?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS).
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS).
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) tích hợp.
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS).

3. Khi lựa chọn một hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

A. Giá thành phần mềm rẻ nhất.
B. Tính tương thích và khả năng đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp.
C. Giao diện người dùng phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Số lượng tính năng càng nhiều càng tốt, bất kể có cần thiết hay không.

4. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các quyết định không cấu trúc ở cấp quản lý cao nhất?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS)

5. Rủi ro tiềm ẩn khi triển khai hệ thống thông tin quản lý (MIS) mới là gì?

A. Dữ liệu trở nên quá chính xác và không thể sai sót.
B. Kháng cự từ nhân viên, chi phí vượt quá ngân sách, và hệ thống không đáp ứng được kỳ vọng.
C. Công nghệ trở nên quá đơn giản và dễ sử dụng.
D. Doanh nghiệp trở nên quá phụ thuộc vào con người và giảm phụ thuộc vào công nghệ.

6. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho chuỗi cung ứng, 'logistics ngược' (Reverse Logistics) đề cập đến điều gì?

A. Quy trình vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
B. Quy trình thu hồi, tái chế hoặc xử lý hàng hóa đã qua sử dụng hoặc bị trả lại từ khách hàng về chuỗi cung ứng.
C. Quy trình sản xuất hàng hóa mới từ nguyên liệu thô.
D. Quy trình bán hàng hóa trực tiếp cho khách hàng cuối cùng.

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp?

A. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
B. Quan hệ khách hàng (CRM)
C. Thiết kế logo công ty.
D. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)

8. Loại hệ thống thông tin nào giúp các nhà quản lý theo dõi các chỉ số hoạt động chính (KPIs) và cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của tổ chức?

A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS)

9. Trong mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng 'Sức mạnh nhà cung cấp' như thế nào?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
B. Cung cấp thông tin để tìm kiếm và so sánh các nhà cung cấp, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp.
C. Giảm chất lượng nguyên vật liệu đầu vào.
D. Làm suy yếu quan hệ với nhà cung cấp.

10. Trong ngữ cảnh của MIS, 'dữ liệu' khác với 'thông tin' như thế nào?

A. Dữ liệu là thông tin đã được xử lý và có ý nghĩa.
B. Thông tin là dữ liệu thô, chưa được tổ chức hoặc xử lý.
C. Dữ liệu là các sự kiện và con số thô, trong khi thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức và có cấu trúc để có ý nghĩa và hữu ích.
D. Dữ liệu và thông tin là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.

11. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức bằng cách nào?

A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Giảm thiểu sự chậm trễ trong quy trình, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và cung cấp thông tin kịp thời để ra quyết định.
C. Làm phức tạp hóa các quy trình quản lý.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin.

12. Khái niệm 'Báo cáo quản lý' trong MIS thường liên quan đến điều gì?

A. Báo cáo chi tiết về tất cả các giao dịch hàng ngày.
B. Báo cáo tóm tắt và phân tích thông tin, thường xuyên được tạo ra để hỗ trợ quản lý giám sát và ra quyết định.
C. Báo cáo chỉ được tạo ra khi có yêu cầu đặc biệt từ quản lý cấp cao.
D. Báo cáo tự động gửi đến khách hàng về tình hình hoạt động của công ty.

13. Trong quản lý rủi ro, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ bằng cách nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Cung cấp thông tin để nhận diện, đánh giá, phân tích và giám sát rủi ro, giúp đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó.
C. Tăng mức độ rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào rủi ro tài chính, bỏ qua các loại rủi ro khác.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin quản lý (MIS)?

A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Bàn ghế văn phòng (Office Furniture)

15. Trong bối cảnh an ninh thông tin của MIS, 'tính bảo mật' (Confidentiality) đề cập đến điều gì?

A. Đảm bảo dữ liệu chính xác và đầy đủ.
B. Đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần thiết.
C. Ngăn chặn truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.
D. Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi hoặc phá hoại.

16. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?

A. Bằng cách tăng chi phí hoạt động.
B. Bằng cách cung cấp thông tin tốt hơn, nhanh hơn đối thủ, giúp ra quyết định hiệu quả và đáp ứng nhanh chóng với thay đổi thị trường.
C. Bằng cách giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Bằng cách làm chậm quá trình đổi mới.

17. Thách thức chính của việc triển khai và duy trì một hệ thống thông tin quản lý (MIS) hiệu quả là gì?

A. Chi phí phần cứng và phần mềm quá thấp.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, yêu cầu cập nhật và đào tạo liên tục, và đảm bảo dữ liệu chất lượng.
C. Nhân viên quản lý quá dễ dàng thích nghi với hệ thống mới.
D. Dữ liệu luôn sẵn có và chính xác 100%.

18. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của một tổ chức, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho và xử lý đơn hàng?

A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS)

19. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống nào thường được sử dụng để mô phỏng và phân tích các tình huống kinh doanh khác nhau, giúp quản lý đưa ra quyết định tốt hơn?

A. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
B. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
C. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS/ESS)

20. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Một tập hợp các thành phần phần cứng máy tính được kết nối với nhau.
B. Một hệ thống chỉ tập trung vào việc xử lý dữ liệu giao dịch.
C. Một hệ thống tích hợp con người, công nghệ và quy trình để cung cấp thông tin hỗ trợ ra quyết định và quản lý tổ chức.
D. Phần mềm độc lập giúp tự động hóa các tác vụ văn phòng.

21. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích dữ liệu lớn để tìm xu hướng thị trường.
B. Tự động hóa các quy trình kinh doanh cốt lõi và ghi lại các giao dịch hàng ngày.
C. Dự báo doanh số bán hàng và lập kế hoạch sản xuất.
D. Hỗ trợ quản lý cấp cao trong việc đưa ra quyết định chiến lược.

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa hệ thống thông tin quản lý (MIS) và công nghệ thông tin (IT)?

A. MIS tập trung vào phần cứng, IT tập trung vào phần mềm.
B. IT là một phần của MIS, cung cấp cơ sở hạ tầng công nghệ, trong khi MIS tập trung vào việc sử dụng IT để quản lý thông tin và hỗ trợ quyết định.
C. MIS và IT là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa và có thể thay thế nhau.
D. MIS chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, IT áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.

23. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ chức năng quản lý nào của doanh nghiệp?

A. Sản xuất.
B. Marketing.
C. Tài chính.
D. Ra quyết định.

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?

A. Giảm chi phí phần cứng máy tính.
B. Tăng cường khả năng ra quyết định dựa trên thông tin chính xác và kịp thời.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên quản lý.
D. Đảm bảo 100% bảo mật thông tin tuyệt đối.

25. Đâu là một ví dụ về 'hệ thống thông tin chức năng' trong doanh nghiệp?

A. Hệ thống điều hành máy tính.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Hệ thống điện lưới quốc gia.
D. Hệ thống giao thông công cộng.

26. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong phát triển hệ thống thông tin quản lý (MIS) hiện đại?

A. Giảm sự phụ thuộc vào dữ liệu.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu, phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
C. Tránh sử dụng các thiết bị di động.
D. Giảm tốc độ xử lý thông tin.

27. Khái niệm 'Văn hóa thông tin' (Information Culture) trong tổ chức liên quan đến điều gì?

A. Số lượng máy tính và thiết bị công nghệ trong tổ chức.
B. Cách thức tổ chức tạo ra, chia sẻ, sử dụng và quản lý thông tin, cũng như giá trị và thái độ của nhân viên đối với thông tin.
C. Mức độ bảo mật thông tin tuyệt đối.
D. Chi phí đầu tư vào hệ thống thông tin.

28. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là gì?

A. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất.
B. Quản lý tài chính và kế toán của tổ chức.
C. Hỗ trợ việc ra quyết định, lập kế hoạch, điều hành và kiểm soát trong tổ chức thông qua cung cấp thông tin.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý.

29. Trong ngữ cảnh của MIS, 'tích hợp hệ thống' (System Integration) có nghĩa là gì?

A. Gỡ bỏ hoàn toàn các hệ thống thông tin cũ.
B. Kết hợp các hệ thống thông tin khác nhau thành một hệ thống thống nhất để chia sẻ dữ liệu và chức năng.
C. Tạo ra các hệ thống thông tin hoàn toàn độc lập với nhau.
D. Thay thế tất cả phần mềm hiện có bằng phần mềm mới.

30. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý (MIS)?

A. Không quan trọng, vì MIS chủ yếu dựa vào công nghệ.
B. Rất quan trọng, vì người dùng là người vận hành, sử dụng và đưa ra quyết định dựa trên thông tin từ MIS. Sự hiểu biết và chấp nhận của người dùng quyết định hiệu quả của hệ thống.
C. Chỉ quan trọng trong giai đoạn triển khai ban đầu.
D. Chỉ quan trọng đối với nhân viên IT, không liên quan đến người dùng cuối.

1 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

1. Trong quản lý dự án, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ tốt nhất ở giai đoạn nào?

2 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

2. Một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) là một ví dụ cụ thể của loại hệ thống thông tin nào?

3 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

3. Khi lựa chọn một hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét?

4 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

4. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ các quyết định không cấu trúc ở cấp quản lý cao nhất?

5 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

5. Rủi ro tiềm ẩn khi triển khai hệ thống thông tin quản lý (MIS) mới là gì?

6 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

6. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý (MIS) cho chuỗi cung ứng, `logistics ngược` (Reverse Logistics) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

7. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng điển hình của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

8. Loại hệ thống thông tin nào giúp các nhà quản lý theo dõi các chỉ số hoạt động chính (KPIs) và cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của tổ chức?

9 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

9. Trong mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Porter, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp doanh nghiệp đối phó với lực lượng `Sức mạnh nhà cung cấp` như thế nào?

10 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

10. Trong ngữ cảnh của MIS, `dữ liệu` khác với `thông tin` như thế nào?

11 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

11. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của tổ chức bằng cách nào?

12 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm `Báo cáo quản lý` trong MIS thường liên quan đến điều gì?

13 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quản lý rủi ro, hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể hỗ trợ bằng cách nào?

14 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của một hệ thống thông tin quản lý (MIS)?

15 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

15. Trong bối cảnh an ninh thông tin của MIS, `tính bảo mật` (Confidentiality) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

16. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) có thể giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?

17 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

17. Thách thức chính của việc triển khai và duy trì một hệ thống thông tin quản lý (MIS) hiệu quả là gì?

18 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

18. Loại hệ thống thông tin nào tập trung vào việc hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của một tổ chức, chẳng hạn như quản lý hàng tồn kho và xử lý đơn hàng?

19 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

19. Trong các loại hệ thống thông tin, hệ thống nào thường được sử dụng để mô phỏng và phân tích các tình huống kinh doanh khác nhau, giúp quản lý đưa ra quyết định tốt hơn?

20 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

20. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

21 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

21. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

22. Đâu là sự khác biệt chính giữa hệ thống thông tin quản lý (MIS) và công nghệ thông tin (IT)?

23 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

23. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ chức năng quản lý nào của doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

24. Ưu điểm chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) là gì?

25 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

25. Đâu là một ví dụ về `hệ thống thông tin chức năng` trong doanh nghiệp?

26 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

26. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong phát triển hệ thống thông tin quản lý (MIS) hiện đại?

27 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

27. Khái niệm `Văn hóa thông tin` (Information Culture) trong tổ chức liên quan đến điều gì?

28 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

28. Chức năng chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong một tổ chức là gì?

29 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

29. Trong ngữ cảnh của MIS, `tích hợp hệ thống` (System Integration) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Hệ thống thông tin quản lý

Tags: Bộ đề 13

30. Yếu tố con người đóng vai trò như thế nào trong sự thành công của hệ thống thông tin quản lý (MIS)?