1. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái cố định và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tài khóa có hiệu quả như thế nào trong việc kích thích sản lượng?
A. Rất hiệu quả.
B. Không hiệu quả.
C. Có hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không hiệu quả trong dài hạn.
D. Hiệu quả tùy thuộc vào mức độ mở cửa của nền kinh tế.
2. Liên minh kinh tế (Economic Union) là hình thức hội nhập kinh tế cao nhất, bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ khu vực thương mại tự do và liên minh thuế quan.
B. Chỉ thị trường chung và liên minh kinh tế và tiền tệ.
C. Khu vực thương mại tự do, liên minh thuế quan, thị trường chung, liên minh kinh tế và tiền tệ, và hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô.
D. Chỉ liên minh kinh tế và tiền tệ và hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô.
3. Điều gì là nhược điểm chính của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating Exchange Rate Regime)?
A. Ngân hàng trung ương mất quyền kiểm soát chính sách tiền tệ.
B. Gia tăng sự không chắc chắn và rủi ro tỷ giá hối đoái cho các doanh nghiệp quốc tế.
C. Dẫn đến thâm hụt thương mại kéo dài.
D. Không cho phép điều chỉnh tự động cán cân thanh toán.
4. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào trong việc kích thích sản lượng?
A. Rất hiệu quả.
B. Không hiệu quả.
C. Có hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không hiệu quả trong dài hạn.
D. Hiệu quả tùy thuộc vào quy mô của nền kinh tế.
5. Ngân hàng Thế giới (World Bank) có vai trò chính là gì?
A. Duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp hỗ trợ tài chính ngắn hạn cho các quốc gia gặp khó khăn về cán cân thanh toán.
B. Thúc đẩy thương mại quốc tế bằng cách giảm thiểu các rào cản thương mại.
C. Cung cấp tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Điều phối chính sách kinh tế vĩ mô giữa các quốc gia phát triển.
6. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) khác với Ngân hàng Thế giới (World Bank) ở mục tiêu chính nào?
A. IMF tập trung vào phát triển kinh tế dài hạn, trong khi Ngân hàng Thế giới tập trung vào ổn định tài chính ngắn hạn.
B. IMF tập trung vào ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ cán cân thanh toán, trong khi Ngân hàng Thế giới tập trung vào phát triển kinh tế và giảm nghèo.
C. IMF chỉ làm việc với các nước phát triển, trong khi Ngân hàng Thế giới chỉ làm việc với các nước đang phát triển.
D. IMF cung cấp viện trợ không hoàn lại, trong khi Ngân hàng Thế giới chỉ cung cấp các khoản vay.
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?
A. Tỷ lệ lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Tỷ lệ lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại.
D. Can thiệp của ngân hàng trung ương trên thị trường ngoại hối hàng ngày.
8. Trong tài chính quốc tế, tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó ngân hàng trung ương của một quốc gia trao đổi đồng tiền của mình với đồng tiền của quốc gia khác.
C. Giá trị tương đối của tiền tệ của hai quốc gia, thường được biểu thị bằng số lượng đơn vị tiền tệ nước ngoài cần thiết để mua một đơn vị tiền tệ trong nước.
D. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia so với quốc gia khác.
9. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) chủ yếu ở điểm nào?
A. FDI chỉ liên quan đến đầu tư vào cổ phiếu, trong khi FPI liên quan đến đầu tư vào trái phiếu.
B. FDI tạo ra quyền kiểm soát quản lý đáng kể đối với doanh nghiệp ở nước ngoài, trong khi FPI thì không.
C. FDI chỉ được thực hiện bởi các tập đoàn đa quốc gia, trong khi FPI được thực hiện bởi các cá nhân.
D. FDI có thời hạn ngắn hơn FPI.
10. Chức năng chính của thị trường Eurobond là gì?
A. Giao dịch trái phiếu chính phủ các nước Eurozone.
B. Cung cấp nguồn vốn quốc tế cho các chính phủ, tập đoàn và tổ chức phát hành trái phiếu bằng một loại tiền tệ khác với tiền tệ của thị trường nơi trái phiếu được phát hành.
C. Thị trường giao dịch trái phiếu doanh nghiệp châu Âu.
D. Thị trường giao dịch trái phiếu có lãi suất thả nổi.
11. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tài khoản chính trong Cán cân thanh toán quốc tế (BOP)?
A. Tài khoản vãng lai (Current Account).
B. Tài khoản vốn (Capital Account).
C. Tài khoản tài chính (Financial Account).
D. Tài khoản ngân sách chính phủ (Government Budget Account).
12. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?
A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia trong một năm.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Chênh lệch giữa thu nhập quốc dân và chi tiêu quốc dân của một quốc gia.
D. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia tại một thời điểm nhất định.
13. Arbitrage trong thị trường ngoại hối là gì?
A. Đầu tư vào thị trường ngoại hối có rủi ro cao để kiếm lợi nhuận lớn.
B. Kinh doanh chênh lệch giá bằng cách mua và bán đồng tiền ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận từ sự khác biệt về giá.
C. Dự đoán biến động tỷ giá hối đoái để đưa ra quyết định đầu tư.
D. Sử dụng các công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
14. Mô hình Mundell-Fleming mở rộng mô hình IS-LM bằng cách thêm yếu tố nào?
A. Chính sách tài khóa.
B. Chính sách tiền tệ.
C. Khu vực đối ngoại (thương mại và dòng vốn quốc tế).
D. Thị trường lao động.
15. Thị trường Eurocurrency là gì?
A. Thị trường giao dịch đồng Euro chính thức.
B. Thị trường nơi các đồng tiền quốc gia của khu vực Eurozone được giao dịch.
C. Thị trường tiền gửi bằng một loại tiền tệ nào đó được gửi ở một quốc gia khác với quốc gia phát hành tiền tệ đó.
D. Thị trường chứng khoán châu Âu.
16. Lợi thế so sánh (Comparative advantage) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Khả năng sản xuất một hàng hóa hoặc dịch vụ với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa và dịch vụ hiệu quả hơn so với các quốc gia khác.
D. Khả năng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu.
17. Swap (hoán đổi) tiền tệ là gì?
A. Giao dịch mua bán ngoại tệ giao ngay.
B. Giao dịch mua bán ngoại tệ kỳ hạn.
C. Thỏa thuận trao đổi dòng tiền bằng hai loại tiền tệ khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Một loại hình đầu tư trực tiếp nước ngoài.
18. Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate) được tính toán như thế nào?
A. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát trong nước.
B. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát nước ngoài.
C. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ giá cả nước ngoài chia cho tỷ lệ giá cả trong nước.
D. Bằng tỷ giá hối đoái danh nghĩa trừ đi chênh lệch lãi suất.
19. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed Exchange Rate Regime) có ưu điểm chính nào?
A. Cho phép chính sách tiền tệ linh hoạt hơn để đối phó với các cú sốc kinh tế trong nước.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Tự động điều chỉnh cán cân thương mại thông qua thay đổi tỷ giá.
D. Ngăn chặn hoàn toàn các cuộc khủng hoảng tiền tệ.
20. Thâm hụt tài khoản vãng lai (Current Account Deficit) có nghĩa là gì?
A. Giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Quốc gia đang cho nước ngoài vay nhiều hơn là vay từ nước ngoài.
C. Tổng giá trị nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ và thu nhập đầu tư lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu và thu nhập từ đầu tư từ nước ngoài.
D. Chính phủ đang chi tiêu nhiều hơn thu thuế.
21. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế nào?
A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
22. Khu vực thương mại tự do (Free Trade Area) là hình thức hội nhập kinh tế mà các nước thành viên thỏa thuận điều gì?
A. Xóa bỏ hoàn toàn thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại giữa các nước thành viên và áp dụng thuế quan chung đối với các nước ngoài khu vực.
B. Xóa bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với thương mại giữa các nước thành viên, nhưng mỗi nước vẫn duy trì chính sách thương mại riêng với các nước ngoài khu vực.
C. Áp dụng thuế quan chung đối với thương mại giữa các nước thành viên.
D. Thống nhất chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái.
23. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm những loại rủi ro nào?
A. Chỉ rủi ro chính trị như thay đổi chính phủ hoặc xung đột.
B. Chỉ rủi ro kinh tế như suy thoái kinh tế hoặc lạm phát.
C. Cả rủi ro chính trị, kinh tế và chuyển đổi tiền tệ có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
D. Chỉ rủi ro tín dụng của các doanh nghiệp nước ngoài.
24. Hàng rào phi thuế quan (Non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế là gì?
A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Chỉ các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh dịch tễ.
C. Các biện pháp hạn chế thương mại không phải là thuế quan, chẳng hạn như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định hành chính.
D. Chỉ các biện pháp trợ cấp xuất khẩu.
25. Forward contract (hợp đồng kỳ hạn) trong ngoại hối được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Đầu cơ tỷ giá hối đoái.
B. Kinh doanh chênh lệch giá.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái cho các giao dịch trong tương lai.
D. Tăng cường tính thanh khoản của thị trường ngoại hối.
26. Chức năng của thị trường ngoại hối (Foreign Exchange Market) là gì?
A. Chỉ để các ngân hàng trung ương can thiệp tỷ giá.
B. Chỉ để các công ty đa quốc gia chuyển tiền giữa các quốc gia.
C. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế bằng cách cho phép chuyển đổi tiền tệ và xác định tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ để đầu cơ tiền tệ.
27. Lý thuyết ngang bằng sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được xác định bởi yếu tố nào?
A. Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia.
B. Chênh lệch tỷ lệ lạm phát giữa các quốc gia.
C. Cán cân thanh toán quốc tế.
D. Dòng vốn đầu tư quốc tế.
28. Khủng hoảng tiền tệ (Currency Crisis) thường bắt nguồn từ yếu tố nào sau đây?
A. Lạm phát thấp và ổn định.
B. Thặng dư thương mại lớn và kéo dài.
C. Mất niềm tin vào khả năng duy trì tỷ giá hối đoái của quốc gia hoặc khả năng trả nợ.
D. Chính sách tài khóa thắt chặt.
29. Điều kiện Marshall-Lerner trong kinh tế quốc tế nói về điều gì?
A. Điều kiện để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại.
B. Điều kiện để lãi suất trong nước cao hơn lãi suất nước ngoài.
C. Điều kiện để chính phủ can thiệp vào thị trường ngoại hối.
D. Điều kiện để dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng lên.
30. Hiệu ứng J-curve mô tả hiện tượng gì sau khi phá giá tiền tệ?
A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn.
C. Cán cân thương mại không thay đổi.
D. Cán cân thương mại xấu đi vĩnh viễn.