1. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cảm nhận đau?
A. Thụ thể cơ học
B. Thụ thể hóa học
C. Thụ thể nhiệt
D. Thụ thể đau (Nociceptor)
2. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?
A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12
3. Phân biệt cơ chế tác động của hormone steroid và hormone peptide lên tế bào đích.
A. Hormone steroid gắn thụ thể trên màng tế bào, hormone peptide gắn thụ thể trong tế bào chất.
B. Hormone steroid tác động nhanh, hormone peptide tác động chậm.
C. Hormone steroid tan trong lipid, dễ dàng qua màng tế bào, gắn thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân; hormone peptide tan trong nước, gắn thụ thể trên màng tế bào.
D. Cả hormone steroid và hormone peptide đều gắn thụ thể trên màng tế bào nhưng sử dụng các con đường truyền tin khác nhau.
4. Chất dẫn truyền thần kinh chính tại khớp thần kinh cơ là:
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Acetylcholine
D. Norepinephrine
5. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên từ tư thế nằm?
A. Giãn mạch
B. Co mạch phản xạ
C. Giảm nhịp tim
D. Tăng thể tích máu
6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Prolactin
7. So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại biên về cấu trúc và chức năng.
A. Hệ thần kinh trung ương bao gồm não và tủy sống, xử lý thông tin; hệ thần kinh ngoại biên gồm dây thần kinh và hạch, dẫn truyền thông tin.
B. Hệ thần kinh trung ương chỉ điều khiển vận động; hệ thần kinh ngoại biên chỉ cảm nhận cảm giác.
C. Hệ thần kinh trung ương và ngoại biên có cấu trúc giống nhau nhưng chức năng khác nhau.
D. Hệ thần kinh ngoại biên kiểm soát các phản xạ tự động; hệ thần kinh trung ương kiểm soát các hoạt động có ý thức.
8. Quá trình tạo ra tế bào máu mới được gọi là:
A. Đông máu
B. Sinh máu (Hematopoiesis)
C. Thực bào
D. Phản ứng viêm
9. Chức năng của dịch mật là gì trong quá trình tiêu hóa?
A. Phân cắt protein
B. Phân nhũ hóa chất béo
C. Tiêu hóa carbohydrate
D. Hấp thụ vitamin
10. Chức năng chính của hệ thần kinh là gì?
A. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng
B. Điều hòa và phối hợp hoạt động của cơ thể
C. Loại bỏ chất thải
D. Tiêu hóa thức ăn
11. Điều gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng lên?
A. Nhịp thở chậm lại
B. Nhịp tim chậm lại
C. Nhịp thở và nhịp tim tăng lên
D. Không có thay đổi về nhịp thở và nhịp tim
12. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men
13. Ý nghĩa sinh lý của quá trình lên men lactic ở cơ bắp trong điều kiện thiếu oxy là gì?
A. Tạo ra nhiều ATP hơn hô hấp hiếu khí
B. Tái tạo NAD+ để tiếp tục đường phân
C. Loại bỏ hoàn toàn glucose
D. Giảm tích tụ axit lactic
14. Cấu trúc nào của tai chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì thăng bằng?
A. Ốc tai
B. Ống bán khuyên
C. Xương bàn đạp
D. Màng nhĩ
15. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Bạch cầu trung tính
D. Đại thực bào
16. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
17. Chức năng chính của thận là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Lọc máu và tạo nước tiểu
C. Trao đổi khí
D. Sản xuất hormone
18. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống dẫn tinh bị tắc nghẽn ở nam giới?
A. Giảm sản xuất testosterone
B. Vô sinh do không có tinh trùng trong tinh dịch
C. Rối loạn cương dương
D. Tăng nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt
19. Loại mô nào chịu trách nhiệm cho sự vận động của cơ thể?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô thần kinh
D. Mô cơ
20. Cơ quan nào sau đây thuộc hệ tiêu hóa?
A. Phổi
B. Thận
C. Dạ dày
D. Tim
21. Một người bị mất khả năng sản xuất insulin. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng nào trong cơ thể?
A. Protein
B. Lipid
C. Carbohydrate
D. Vitamin
22. Quá trình nào sau đây là ví dụ về cân bằng nội môi?
A. Tăng nhịp tim khi tập thể dục
B. Đổ mồ hôi khi trời nóng để hạ nhiệt độ cơ thể
C. Thở nhanh hơn khi nồng độ CO2 trong máu tăng
D. Tất cả các đáp án trên
23. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa đường huyết?
A. Adrenaline
B. Insulin
C. Thyroxine
D. Cortisol
24. Loại khớp nào cho phép vận động đa dạng nhất?
A. Khớp sợi
B. Khớp sụn
C. Khớp hoạt dịch
D. Khớp bán động
25. Quá trình trao đổi khí giữa máu và tế bào diễn ra ở:
A. Phế nang
B. Mao mạch
C. Tiểu phế quản
D. Khí quản
26. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' được kích hoạt bởi hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh đối giao cảm
B. Hệ thần kinh giao cảm
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh tự chủ
27. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết độ cong của thủy tinh thể để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau?
A. Giác mạc
B. Mống mắt
C. Cơ thể mi
D. Võng mạc
28. Cơ chế chính điều hòa bài tiết hormone tuyến giáp là gì?
A. Cơ chế tự điều hòa
B. Cơ chế thần kinh
C. Cơ chế phản hồi âm tính
D. Cơ chế phản hồi dương tính
29. Phản xạ đầu tiên khi chạm vào vật nóng là phản xạ:
A. Có điều kiện
B. Không điều kiện
C. Phức tạp
D. Tự động
30. Hệ tuần hoàn có vai trò chính trong việc:
A. Sản xuất hormone
B. Vận chuyển khí, chất dinh dưỡng và chất thải
C. Bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng
D. Điều hòa thân nhiệt