Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý học

1. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Thyroxine (T4)
D. Cortisol

2. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin C
B. Vitamin D
C. Vitamin K
D. Vitamin B12

3. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ cơ quan cảm thụ đến hệ thần kinh trung ương?

A. Neuron vận động
B. Neuron trung gian
C. Neuron cảm giác
D. Tế bào thần kinh đệm

4. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của màng tế bào?

A. Điều chỉnh sự vận chuyển chất qua màng
B. Tạo ra năng lượng ATP
C. Nhận tín hiệu từ môi trường bên ngoài
D. Duy trì hình dạng và cấu trúc tế bào

5. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

A. Mô liên kết
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô biểu mô

6. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình hô hấp tế bào?

A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi vận chuyển electron
D. Quang hợp

7. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa đường huyết?

A. Adrenaline
B. Insulin
C. Cortisol
D. Thyroxine

8. Loại hormone steroid nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. Cortisol

9. Trong quá trình đông máu, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?

A. Prothrombin
B. Thrombin
C. Plasmin
D. Heparin

10. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

A. Phế nang
B. Khí quản
C. Phế quản
D. Thanh quản

11. Chức năng chính của hệ tim mạch là gì?

A. Tiêu hóa và hấp thụ thức ăn
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào
C. Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể
D. Điều hòa hormone

12. Đơn vị chức năng của thận là gì?

A. Tiểu cầu thận
B. Nephron
C. Ống góp
D. Đài bể thận

13. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa thân nhiệt?

A. Tiểu não
B. Hồi hải mã
C. Vùng dưới đồi (hypothalamus)
D. Vỏ não

14. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh trung ương có chức năng tạo myelin?

A. Neuron
B. Tế bào Schwann
C. Tế bào Oligodendrocyte
D. Tế bào Astrocyte

15. Chức năng chính của dịch mật là gì trong quá trình tiêu hóa?

A. Phân giải protein
B. Nhũ tương hóa chất béo
C. Phân giải carbohydrate
D. Hấp thụ vitamin tan trong nước

16. Trong quá trình co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách liên kết với troponin?

A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Cl-

17. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì thăng bằng?

A. Ốc tai
B. Màng nhĩ
C. Ống bán khuyên
D. Xương bàn đạp

18. Phản xạ nào sau đây là phản xạ KHÔNG điều kiện?

A. Phản xạ tiết nước bọt khi ngửi thấy thức ăn
B. Phản xạ rụt tay khi chạm vào vật nóng
C. Phản xạ lái xe khi đèn giao thông chuyển sang xanh
D. Phản xạ sợ hãi khi nghe thấy tiếng sấm

19. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?

A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan

20. Cơ quan nào sau đây KHÔNG sản xuất hormone?

A. Tuyến yên
B. Tuyến thượng thận
C. Tuyến tụy
D. Thực quản

21. Hiện tượng mất nước xảy ra khi lượng nước mất đi lớn hơn lượng nước hấp thụ. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của mất nước?

A. Nước tiểu sẫm màu
B. Khát nước
C. Da ẩm ướt
D. Chóng mặt

22. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

A. Đông máu
B. Vận chuyển oxy
C. Miễn dịch
D. Thực bào

23. Loại cơ nào KHÔNG thuộc loại cơ vân?

A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Cơ trơn
D. Cơ nhị đầu

24. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

A. Giảm nhịp tim
B. Giãn mạch
C. Tăng nhịp tim và co mạch
D. Tăng thể tích máu

25. Điều gì xảy ra với nhịp tim và sức co bóp của tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

A. Nhịp tim và sức co bóp đều giảm
B. Nhịp tim và sức co bóp đều tăng
C. Nhịp tim tăng, sức co bóp giảm
D. Nhịp tim giảm, sức co bóp tăng

26. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến hệ miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể
B. Phản ứng viêm
C. Co cơ
D. Nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh

27. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

A. Nhịp thở chậm lại
B. pH máu tăng
C. Nhịp thở tăng lên
D. pH máu giảm

28. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Gan
C. Túi mật
D. Khí quản

29. Loại khớp nào cho phép cử động xoay tròn?

A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp yên ngựa
D. Khớp cầu và ổ cối

30. Cơ chế chính để hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột là gì?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Khuếch tán tăng cường
C. Vận chuyển tích cực thứ phát (đồng vận chuyển với Na+)
D. Ẩm bào

1 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

1. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò quan trọng trong điều hòa chuyển hóa cơ bản?

2 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

2. Vitamin nào sau đây cần thiết cho quá trình đông máu?

3 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

3. Loại tế bào thần kinh nào truyền tín hiệu từ cơ quan cảm thụ đến hệ thần kinh trung ương?

4 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

4. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của màng tế bào?

5 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

5. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang rỗng, ống dẫn?

6 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

6. Quá trình nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình hô hấp tế bào?

7 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

7. Hormone nào sau đây chủ yếu điều hòa đường huyết?

8 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

8. Loại hormone steroid nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho các đặc tính sinh dục thứ phát ở nam giới?

9 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

9. Trong quá trình đông máu, fibrinogen được chuyển đổi thành fibrin nhờ enzyme nào?

10 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

10. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc đường dẫn khí của hệ hô hấp?

11 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

11. Chức năng chính của hệ tim mạch là gì?

12 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

12. Đơn vị chức năng của thận là gì?

13 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

13. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò trung tâm trong việc điều hòa thân nhiệt?

14 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

14. Loại tế bào nào trong hệ thần kinh trung ương có chức năng tạo myelin?

15 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

15. Chức năng chính của dịch mật là gì trong quá trình tiêu hóa?

16 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

16. Trong quá trình co cơ vân, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự co cơ bằng cách liên kết với troponin?

17 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

17. Bộ phận nào của tai chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì thăng bằng?

18 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

18. Phản xạ nào sau đây là phản xạ KHÔNG điều kiện?

19 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

19. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

20. Cơ quan nào sau đây KHÔNG sản xuất hormone?

21 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

21. Hiện tượng mất nước xảy ra khi lượng nước mất đi lớn hơn lượng nước hấp thụ. Điều gì sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của mất nước?

22 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

22. Chức năng chính của hồng cầu là gì?

23 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

23. Loại cơ nào KHÔNG thuộc loại cơ vân?

24 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

24. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp ổn định khi đứng lên đột ngột từ tư thế nằm?

25 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

25. Điều gì xảy ra với nhịp tim và sức co bóp của tim khi hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt?

26 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

26. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến hệ miễn dịch?

27 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

27. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?

28 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

28. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?

29 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

29. Loại khớp nào cho phép cử động xoay tròn?

30 / 30

Category: Sinh lý học

Tags: Bộ đề 6

30. Cơ chế chính để hấp thụ glucose từ lòng ruột non vào tế bào biểu mô ruột là gì?