1. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình phiên mã?
A. Tổng hợp protein từ mRNA.
B. Nhân đôi DNA trước khi phân bào.
C. Tổng hợp mRNA từ mạch khuôn DNA.
D. Phân giải mRNA sau khi tổng hợp protein.
2. Nguyên tắc hoạt động cơ bản của bơm natri-kali (Na+/K+ pump) là gì?
A. Vận chuyển thụ động Na+ vào tế bào và K+ ra khỏi tế bào.
B. Vận chuyển thụ động K+ vào tế bào và Na+ ra khỏi tế bào.
C. Vận chuyển chủ động Na+ vào tế bào và K+ ra khỏi tế bào sử dụng ATP.
D. Vận chuyển chủ động K+ vào tế bào và Na+ ra khỏi tế bào sử dụng ATP.
3. Thể tích khí cặn (residual volume) là gì?
A. Thể tích khí hít vào và thở ra trong một nhịp thở bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một nhịp thở bình thường.
C. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau một nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức tối đa.
4. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể?
A. Cơ chế khuếch tán thụ động
B. Cơ chế feedback âm tính
C. Cơ chế feedback dương tính
D. Cơ chế vận chuyển chủ động
5. Chức năng chính của dịch mật do gan sản xuất là gì?
A. Phân giải protein trong ruột non.
B. Nhũ tương hóa lipid, hỗ trợ tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
C. Trung hòa acid trong dạ dày khi xuống ruột non.
D. Kích thích nhu động ruột.
6. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của cơ thể sống là gì?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
7. So sánh ưu điểm của hệ tuần hoàn kín so với hệ tuần hoàn hở về hiệu quả vận chuyển chất dinh dưỡng và khí?
A. Hệ tuần hoàn hở hiệu quả hơn vì máu tiếp xúc trực tiếp với tế bào.
B. Hệ tuần hoàn kín hiệu quả hơn vì máu chảy trong mạch kín, áp lực máu cao, tốc độ máu nhanh, vận chuyển chất nhanh chóng đến tế bào.
C. Cả hai hệ tuần hoàn có hiệu quả vận chuyển chất dinh dưỡng và khí tương đương nhau.
D. Hiệu quả vận chuyển phụ thuộc vào kích thước cơ thể, không phụ thuộc vào hệ tuần hoàn kín hay hở.
8. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng động (gia tốc)?
A. Ốc tai
B. Tiền đình
C. Các ống bán khuyên
D. Màng nhĩ
9. Phản xạ có điều kiện khác với phản xạ không điều kiện ở điểm nào?
A. Phản xạ có điều kiện là phản xạ bẩm sinh, phản xạ không điều kiện là phản xạ tập nhiễm.
B. Phản xạ có điều kiện được hình thành trong quá trình sống, phản xạ không điều kiện là phản xạ bẩm sinh.
C. Phản xạ có điều kiện luôn bền vững, phản xạ không điều kiện dễ mất đi.
D. Phản xạ có điều kiện chỉ xảy ra ở người, phản xạ không điều kiện có ở cả người và động vật.
10. Quá trình trao đổi chất bao gồm hai mặt trái ngược nhau là đồng hóa và dị hóa. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dị hóa?
A. Tổng hợp các chất phức tạp từ chất đơn giản, tích lũy năng lượng.
B. Phân giải các chất phức tạp thành chất đơn giản, giải phóng năng lượng.
C. Vận chuyển các chất dinh dưỡng đến tế bào.
D. Loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.
11. Chức năng chính của thận trong hệ tiết niệu là gì?
A. Dẫn nước tiểu từ thận xuống bàng quang.
B. Lưu trữ nước tiểu trước khi thải ra ngoài.
C. Lọc máu và tạo thành nước tiểu, loại bỏ chất thải.
D. Điều hòa huyết áp thông qua hormone renin.
12. Điều gì sẽ xảy ra nếu ống lượn gần của nephron bị tổn thương?
A. Tăng khả năng lọc máu của cầu thận.
B. Giảm khả năng tái hấp thụ glucose và các chất dinh dưỡng khác từ nước tiểu đầu.
C. Tăng cường bài tiết hormone ADH.
D. Ngăn chặn sự hình thành nước tiểu.
13. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
14. Trong quá trình sinh lý sinh sản ở nữ giới, hormone nào gây rụng trứng?
A. Estrogen
B. Progesterone
C. FSH (hormone kích thích nang trứng)
D. LH (hormone lutein hóa)
15. Phản ứng viêm là một phản ứng bảo vệ của cơ thể. Tuy nhiên, điều gì có thể xảy ra nếu phản ứng viêm trở nên quá mức hoặc kéo dài?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Cải thiện chức năng của các cơ quan.
C. Gây tổn thương mô và các bệnh lý mạn tính.
D. Thúc đẩy quá trình lành vết thương.
16. Trong quá trình vận chuyển glucose vào tế bào, chất vận chuyển GLUT4 hoạt động theo cơ chế nào?
A. Khuếch tán đơn thuần.
B. Khuếch tán tăng cường.
C. Vận chuyển chủ động nguyên phát.
D. Vận chuyển chủ động thứ phát.
17. Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron hô hấp
D. Lên men
18. Loại thụ thể cảm giác nào giúp chúng ta nhận biết được vị ngọt?
A. Thụ thể cơ học
B. Thụ thể nhiệt
C. Thụ thể hóa học
D. Thụ thể đau
19. Bộ phận nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các hoạt động sống còn như hô hấp và tuần hoàn?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Đồi thị
20. Yếu tố nào sau đây làm tăng nhịp tim?
A. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm.
B. Giảm nồng độ CO2 trong máu.
C. Tăng nhiệt độ cơ thể.
D. Tăng huyết áp.
21. Ý nghĩa sinh lý của việc thở nhanh và sâu khi vận động gắng sức là gì?
A. Giảm lượng oxy cung cấp cho cơ bắp.
B. Tăng cường đào thải CO2 và cung cấp oxy cho cơ bắp đang hoạt động.
C. Giảm nhịp tim và huyết áp.
D. Làm chậm quá trình trao đổi chất.
22. Trong quá trình đông máu, ion khoáng nào đóng vai trò quan trọng?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Mg2+
23. Hệ tuần hoàn có vai trò vận chuyển máu đi khắp cơ thể. Thành phần nào của máu có chức năng vận chuyển oxy?
A. Bạch cầu
B. Tiểu cầu
C. Hồng cầu
D. Huyết tương
24. Hiện tượng co cơ trơn khác với co cơ vân ở điểm nào?
A. Co cơ trơn là co cơ có ý thức, cơ vân là co cơ không ý thức.
B. Co cơ trơn nhanh và mạnh hơn co cơ vân.
C. Co cơ trơn chậm và duy trì được lâu hơn co cơ vân.
D. Co cơ trơn chỉ có ở động vật, cơ vân có ở cả động vật và thực vật.
25. Trong cơ chế nhìn màu, loại tế bào nào ở võng mạc chịu trách nhiệm nhận biết màu sắc?
A. Tế bào que
B. Tế bào nón
C. Tế bào hạch
D. Tế bào ngang
26. Quá trình tiêu hóa thức ăn bắt đầu từ đâu trong hệ tiêu hóa?
A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Miệng
D. Ruột già
27. Sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm là gì?
A. Hệ giao cảm kiểm soát vận động, hệ phó giao cảm kiểm soát cảm giác.
B. Hệ giao cảm hoạt động khi nghỉ ngơi, hệ phó giao cảm hoạt động khi căng thẳng.
C. Hệ giao cảm chuẩn bị cơ thể cho phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy', hệ phó giao cảm phục hồi cơ thể về trạng thái cân bằng.
D. Hệ giao cảm chỉ điều khiển cơ quan nội tạng, hệ phó giao cảm điều khiển cả cơ quan nội tạng và cơ vân.
28. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào B
D. Đại thực bào
29. Chức năng của cơ vân là gì?
A. Co bóp tim.
B. Co bóp các cơ quan nội tạng.
C. Vận động cơ thể và duy trì tư thế.
D. Điều hòa lưu lượng máu.
30. Hormone insulin được sản xuất bởi tuyến nào trong cơ thể?
A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến thượng thận
D. Tuyến tụy