1. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến giáp sản xuất quá ít hormone thyroxine?
A. Suy giáp, gây giảm chuyển hóa cơ bản
B. Cường giáp, gây tăng chuyển hóa cơ bản
C. Tăng đường huyết
D. Giảm canxi huyết
2. So sánh sự khác biệt chính giữa hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm?
A. Giao cảm chuẩn bị cơ thể cho 'chiến đấu hoặc bỏ chạy', phó giao cảm cho 'nghỉ ngơi và tiêu hóa'
B. Giao cảm chỉ hoạt động ban ngày, phó giao cảm chỉ hoạt động ban đêm
C. Giao cảm điều khiển cơ vân, phó giao cảm điều khiển cơ trơn và cơ tim
D. Giao cảm làm tăng nhịp tim, phó giao cảm làm tăng huyết áp
3. Hormone nào chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa đường huyết?
A. Insulin
B. Adrenaline
C. Cortisol
D. Thyroxine
4. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Vitamin K
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin B12
5. Trong chu kỳ tim, giai đoạn tâm trương là gì?
A. Giai đoạn tim giãn ra và đổ đầy máu
B. Giai đoạn tim co bóp và đẩy máu đi
C. Giai đoạn van nhĩ thất đóng lại
D. Giai đoạn van bán nguyệt mở ra
6. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng, ví dụ như khớp vai và khớp háng?
A. Khớp cầu và ổ cối
B. Khớp bản lề
C. Khớp trượt
D. Khớp trục
7. Đâu là chức năng chính của hồng cầu?
A. Vận chuyển oxy
B. Đông máu
C. Miễn dịch
D. Tiêu hóa chất béo
8. Phân biệt sự khác nhau giữa hô hấp ngoài và hô hấp trong?
A. Hô hấp ngoài là trao đổi khí ở phổi, hô hấp trong là trao đổi khí ở tế bào
B. Hô hấp ngoài chỉ xảy ra ở động vật có vú, hô hấp trong xảy ra ở mọi sinh vật
C. Hô hấp ngoài là quá trình hít vào và thở ra, hô hấp trong là quá trình vận chuyển oxy trong máu
D. Hô hấp ngoài cần năng lượng, hô hấp trong không cần năng lượng
9. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm điều hòa nhịp tim và huyết áp?
A. Hành não
B. Tiểu não
C. Vỏ não
D. Đồi thị
10. Ý nghĩa sinh lý của việc đổ mồ hôi là gì?
A. Giảm nhiệt độ cơ thể
B. Tăng nhiệt độ cơ thể
C. Loại bỏ chất thải nitơ
D. Cung cấp độ ẩm cho da
11. Chức năng chính của vitamin D đối với sinh lý cơ thể là gì?
A. Hấp thụ canxi và duy trì xương chắc khỏe
B. Chống oxy hóa và bảo vệ tế bào
C. Tham gia vào quá trình đông máu
D. Cải thiện thị lực
12. Chức năng của chất hoạt diện (surfactant) trong phổi là gì?
A. Giảm sức căng bề mặt phế nang
B. Tăng sức căng bề mặt phế nang
C. Tăng cường trao đổi khí CO2
D. Ngăn chặn nhiễm trùng phổi
13. Nguyên nhân chính gây ra tiếng tim 'lub-dub' là gì?
A. Đóng mở van tim
B. Co bóp cơ tim
C. Dòng chảy của máu trong mạch máu
D. Sự rung động của thành tim
14. Điều gì xảy ra khi cơ hoành co lại?
A. Thể tích lồng ngực tăng lên
B. Thể tích lồng ngực giảm xuống
C. Áp suất trong lồng ngực tăng lên
D. Không khí bị đẩy ra khỏi phổi
15. Chức năng chính của túi mật là gì?
A. Lưu trữ và cô đặc mật
B. Sản xuất enzyme tiêu hóa
C. Hấp thụ chất dinh dưỡng
D. Trung hòa acid dạ dày
16. Cơ chế hoạt động chính của thuốc lợi tiểu là gì?
A. Tăng bài tiết muối và nước qua thận
B. Giảm bài tiết muối và nước qua thận
C. Tăng cường tái hấp thu muối và nước ở thận
D. Giảm huyết áp bằng cách giãn mạch máu
17. Trong hệ tiêu hóa, enzyme pepsin có chức năng tiêu hóa chất nào?
A. Protein
B. Carbohydrate
C. Lipid
D. Acid nucleic
18. Đơn vị chức năng cơ bản của thận là gì?
A. Nephron
B. Tiểu cầu thận
C. Ống lượn gần
D. Đài bể thận
19. Trong quá trình hô hấp tế bào, ATP được sản xuất chủ yếu ở giai đoạn nào?
A. Chuỗi vận chuyển electron
B. Đường phân
C. Chu trình Krebs
D. Lên men
20. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc giải độc các chất có hại trong cơ thể?
A. Gan
B. Thận
C. Phổi
D. Da
21. Cơ chế chính để duy trì cân bằng nội môi về nhiệt độ cơ thể là gì?
A. Điều nhiệt
B. Thở nhanh
C. Rùng mình
D. Đổ mồ hôi
22. Ý nghĩa của đường cong phân ly oxy-hemoglobin là gì?
A. Mô tả ái lực của hemoglobin với oxy ở các phân áp oxy khác nhau
B. Mô tả quá trình vận chuyển CO2 trong máu
C. Mô tả sự trao đổi khí ở phổi
D. Mô tả quá trình đông máu
23. Phản xạ đầu tiên xảy ra khi một người chạm tay vào vật nóng là gì?
A. Phản xạ duỗi
B. Phản xạ gân gót
C. Phản xạ ánh sáng
D. Phản xạ ho
24. Hormone nào kích thích sản xuất sữa ở phụ nữ sau sinh?
A. Prolactin
B. Oxytocin
C. Estrogen
D. Progesterone
25. Trong hệ thần kinh, chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine được giải phóng tại đâu?
A. Khớp thần kinh cơ
B. Synapse hóa học ở não
C. Hạch giao cảm
D. Tất cả các đáp án trên
26. Phản ứng 'chiến đấu hoặc bỏ chạy' được điều khiển bởi hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Hệ thần kinh phó giao cảm
C. Hệ thần kinh trung ương
D. Hệ thần kinh tự chủ
27. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thụ động các chất qua màng tế bào, không cần năng lượng?
A. Khuếch tán
B. Vận chuyển chủ động
C. Ẩm bào
D. Thực bào
28. Trong quá trình co cơ, ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt sự liên kết giữa actin và myosin?
A. Canxi (Ca2+)
B. Natri (Na+)
C. Kali (K+)
D. Clo (Cl-)
29. Loại tế bào nào trong hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T
C. Đại thực bào
D. Bạch cầu trung tính
30. Loại cơ nào chịu trách nhiệm cho các cử động có ý thức của cơ thể?
A. Cơ vân
B. Cơ trơn
C. Cơ tim
D. Cơ vòng