Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường tài chính

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Chức năng 'phân bổ rủi ro' của thị trường tài chính giúp:

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro cho nhà đầu tư.
B. Tập trung rủi ro vào một vài tổ chức tài chính lớn.
C. Phân tán rủi ro cho nhiều nhà đầu tư và tổ chức khác nhau.
D. Loại bỏ rủi ro đạo đức trong giao dịch tài chính.

2. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm tăng:

A. Tổng vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và rủi ro tài chính.
C. Khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC).

3. Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) trong thị trường tài chính có thể dẫn đến vấn đề gì?

A. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
B. Giá cả phản ánh chính xác giá trị thực của tài sản.
C. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard).
D. Tăng cường tính minh bạch và công bằng của thị trường.

4. Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

A. Quyền chọn mua hoặc bán một tài sản cơ sở trong tương lai.
B. Thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở tại một thời điểm xác định trong tương lai với giá đã được xác định trước.
C. Giao dịch mua bán tài sản cơ sở diễn ra ngay lập tức.
D. Một loại chứng khoán vốn đại diện cho quyền sở hữu trong doanh nghiệp.

5. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) đề cập đến tình trạng:

A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định theo thời gian.
B. Giá tài sản tăng nhanh và phi lý, vượt quá giá trị nội tại.
C. Giá tài sản giảm mạnh do khủng hoảng kinh tế.
D. Giá tài sản biến động nhẹ xung quanh giá trị trung bình.

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

A. Thông tin được phản ánh nhanh chóng và chính xác vào giá cả.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Giá cả luôn phản ánh đúng giá trị nội tại của tài sản.
D. Có nhiều người tham gia giao dịch và cạnh tranh.

7. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Rủi ro lan rộng, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc hệ thống tài chính.
D. Rủi ro chỉ xuất hiện khi nhà đầu tư không đủ thông tin.

8. Thị trường tiền tệ chủ yếu giao dịch loại công cụ tài chính nào?

A. Cổ phiếu của các công ty lớn.
B. Trái phiếu chính phủ dài hạn.
C. Các công cụ nợ ngắn hạn có tính thanh khoản cao.
D. Bất động sản và các tài sản hữu hình.

9. Trong thị trường chứng khoán, 'bán khống' (short selling) là gì?

A. Mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại sau với giá thấp hơn.
C. Giữ cổ phiếu trong dài hạn để nhận cổ tức.
D. Chuyển nhượng quyền sở hữu cổ phiếu cho người khác.

10. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

A. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
B. Xác định giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai.
C. Đo lường mức độ rủi ro của một khoản đầu tư.
D. Quyết định tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng.

11. Điều gì KHÔNG phải là một trung gian tài chính?

A. Ngân hàng thương mại.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Quỹ đầu tư.
D. Một cá nhân tự đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu.

12. Thanh khoản của một tài sản tài chính đề cập đến:

A. Khả năng sinh lời cao của tài sản.
B. Mức độ rủi ro thấp của tài sản.
C. Khả năng chuyển đổi nhanh chóng thành tiền mặt mà không làm giảm giá trị đáng kể.
D. Sự ổn định về giá của tài sản trong dài hạn.

13. Cơ chế 'thị trường tạo lập' (market making) trong thị trường chứng khoán nhằm mục đích:

A. Tăng tính đầu cơ và biến động giá.
B. Cung cấp thanh khoản và giảm chênh lệch giá mua - giá bán (bid-ask spread).
C. Hạn chế giao dịch của nhà đầu tư nhỏ lẻ.
D. Tạo ra lợi nhuận chắc chắn cho nhà tạo lập thị trường.

14. Trong thị trường trái phiếu, 'lợi suất đáo hạn' (yield to maturity - YTM) là gì?

A. Lãi suất coupon hàng năm của trái phiếu.
B. Tổng lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được nếu giữ trái phiếu đến ngày đáo hạn, tính theo tỷ lệ phần trăm hàng năm.
C. Giá mua vào của trái phiếu.
D. Thời gian còn lại đến ngày đáo hạn của trái phiếu.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu vốn trên thị trường tài chính?

A. Lãi suất.
B. Kỳ vọng về lạm phát.
C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
D. Màu sắc logo của các công ty niêm yết.

16. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng hoặc không muốn trả nợ.
D. Rủi ro do thị trường chứng khoán giảm điểm.

17. Chỉ số chứng khoán (stock index) được sử dụng để:

A. Đo lường lợi nhuận của một cổ phiếu cụ thể.
B. Phản ánh hiệu suất chung của một nhóm cổ phiếu hoặc toàn thị trường.
C. Dự báo giá cổ phiếu trong tương lai.
D. Xác định giá trị nội tại của một doanh nghiệp.

18. Sự khác biệt chính giữa 'đầu tư' và 'đầu cơ' trong thị trường tài chính là gì?

A. Đầu tư tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn, đầu cơ tập trung vào lợi nhuận dài hạn.
B. Đầu tư dựa trên phân tích cơ bản và giá trị nội tại, đầu cơ dựa trên kỳ vọng biến động giá ngắn hạn.
C. Đầu tư luôn an toàn hơn đầu cơ.
D. Đầu tư chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, đầu cơ dành cho nhà đầu tư cá nhân.

19. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

A. Thị trường sơ cấp giao dịch công cụ nợ, thị trường thứ cấp giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường sơ cấp giao dịch giữa nhà phát hành và nhà đầu tư ban đầu, thị trường thứ cấp giao dịch giữa các nhà đầu tư.
C. Thị trường sơ cấp chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, thị trường thứ cấp dành cho cả cá nhân và tổ chức.
D. Thị trường sơ cấp có tính thanh khoản cao hơn thị trường thứ cấp.

20. Đâu là một ví dụ về thị trường thứ cấp?

A. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Bán trái phiếu chính phủ trực tiếp cho nhà đầu tư cá nhân.
C. Giao dịch cổ phiếu đã phát hành trên Sở Giao dịch Chứng khoán.
D. Ngân hàng thương mại cho doanh nghiệp vay vốn.

21. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trái phiếu.

22. Thị trường ngoại hối (foreign exchange market) chủ yếu giao dịch cái gì?

A. Cổ phiếu của các công ty đa quốc gia.
B. Trái phiếu chính phủ của các quốc gia khác nhau.
C. Tiền tệ của các quốc gia khác nhau.
D. Hàng hóa như vàng, dầu mỏ và nông sản.

23. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm chi tiêu chính phủ.
B. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Nới lỏng các quy định về tín dụng.

24. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?

A. Lãi suất danh nghĩa đã điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất thực tế chưa điều chỉnh.
B. Lãi suất thực tế đã điều chỉnh theo lạm phát, lãi suất danh nghĩa chưa điều chỉnh.
C. Lãi suất danh nghĩa áp dụng cho tiền gửi, lãi suất thực tế áp dụng cho vay.
D. Lãi suất thực tế do ngân hàng trung ương quyết định, lãi suất danh nghĩa do thị trường quyết định.

25. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra tiền cho chính phủ.
B. Điều tiết lãi suất ngân hàng thương mại.
C. Chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
D. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả.

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của điều tiết thị trường tài chính?

A. Bảo vệ nhà đầu tư và người gửi tiền.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá.
D. Duy trì tính minh bạch và công bằng của thị trường.

27. Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, 'mô hình nến Nhật' (candlestick chart) được sử dụng để:

A. Đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.
B. Phân tích xu hướng giá và biến động giá trong quá khứ.
C. Dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp trong tương lai.
D. Xác định giá trị nội tại của cổ phiếu.

28. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ một vài khoản đầu tư rủi ro cao.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đầu tư toàn bộ vốn vào tài sản có lợi suất cao nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thị trường.

29. Chức năng 'tập hợp và phân bổ vốn' của thị trường tài chính đóng góp vào:

A. Gia tăng sự bất bình đẳng thu nhập trong xã hội.
B. Tăng cường hiệu quả phân bổ nguồn lực và tăng trưởng kinh tế.
C. Gây ra lạm phát và bất ổn kinh tế.
D. Giảm sự phụ thuộc vào tiết kiệm trong nước.

30. Công cụ 'quyền chọn' (option) trong thị trường phái sinh cho phép người mua:

A. Nghĩa vụ phải mua hoặc bán tài sản cơ sở.
B. Quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua hoặc bán tài sản cơ sở với giá xác định trước trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Sở hữu trực tiếp tài sản cơ sở ngay lập tức.
D. Vay vốn từ thị trường tài chính.

1 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

1. Chức năng `phân bổ rủi ro` của thị trường tài chính giúp:

2 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

2. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) có thể làm tăng:

3 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

3. Thông tin bất cân xứng (information asymmetry) trong thị trường tài chính có thể dẫn đến vấn đề gì?

4 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

4. Hợp đồng tương lai (futures contract) là gì?

5 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

5. Khái niệm `bong bóng tài sản` (asset bubble) đề cập đến tình trạng:

6 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

7 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

7. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

8 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

8. Thị trường tiền tệ chủ yếu giao dịch loại công cụ tài chính nào?

9 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

9. Trong thị trường chứng khoán, `bán khống` (short selling) là gì?

10 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

10. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng để làm gì trong thị trường tài chính?

11 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

11. Điều gì KHÔNG phải là một trung gian tài chính?

12 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

12. Thanh khoản của một tài sản tài chính đề cập đến:

13 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

13. Cơ chế `thị trường tạo lập` (market making) trong thị trường chứng khoán nhằm mục đích:

14 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

14. Trong thị trường trái phiếu, `lợi suất đáo hạn` (yield to maturity - YTM) là gì?

15 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến cung và cầu vốn trên thị trường tài chính?

16 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

16. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong thị trường tài chính là gì?

17 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

17. Chỉ số chứng khoán (stock index) được sử dụng để:

18 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

18. Sự khác biệt chính giữa `đầu tư` và `đầu cơ` trong thị trường tài chính là gì?

19 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

19. Sự khác biệt chính giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

20 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

20. Đâu là một ví dụ về thị trường thứ cấp?

21 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

21. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả định các yếu tố khác không đổi?

22 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

22. Thị trường ngoại hối (foreign exchange market) chủ yếu giao dịch cái gì?

23 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

23. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ chính sách tiền tệ nào để kiểm soát lạm phát?

24 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

24. Lãi suất danh nghĩa (nominal interest rate) khác với lãi suất thực tế (real interest rate) ở điểm nào?

25 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

25. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

26 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

26. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của điều tiết thị trường tài chính?

27 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

27. Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, `mô hình nến Nhật` (candlestick chart) được sử dụng để:

28 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

28. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích:

29 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

29. Chức năng `tập hợp và phân bổ vốn` của thị trường tài chính đóng góp vào:

30 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 6

30. Công cụ `quyền chọn` (option) trong thị trường phái sinh cho phép người mua: