Đề 12 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường tài chính

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường tài chính

1. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong tài chính có nghĩa là gì?

A. Thị trường luôn tăng giá trị theo thời gian.
B. Giá cả tài sản trên thị trường phản ánh đầy đủ tất cả thông tin có sẵn.
C. Tất cả các nhà đầu tư đều có lợi nhuận như nhau trên thị trường.
D. Thị trường được quản lý chặt chẽ và không có gian lận.

2. Quỹ tương hỗ (mutual fund) và quỹ ETF (Exchange Traded Fund) khác nhau như thế nào?

A. Quỹ tương hỗ được giao dịch trên sàn chứng khoán, còn quỹ ETF thì không.
B. Quỹ ETF được giao dịch như cổ phiếu trên sàn chứng khoán trong suốt ngày giao dịch, trong khi quỹ tương hỗ thường chỉ được mua và bán vào cuối ngày giao dịch theo giá NAV (giá trị tài sản ròng) được tính toán.
C. Quỹ tương hỗ thường có chi phí thấp hơn quỹ ETF.
D. Quỹ ETF không đa dạng hóa bằng quỹ tương hỗ.

3. Vốn hóa thị trường (market capitalization) của một công ty được tính toán như thế nào?

A. Tổng giá trị tài sản của công ty.
B. Giá cổ phiếu hiện tại của công ty nhân với tổng số cổ phiếu đang lưu hành.
C. Tổng doanh thu hàng năm của công ty.
D. Lợi nhuận ròng của công ty trong năm tài chính gần nhất.

4. Lãi suất cơ bản (ví dụ: lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương) ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
B. Ảnh hưởng lớn đến chi phí vay vốn, lãi suất cho vay và gửi tiết kiệm, và giá trị tài sản trên thị trường.
C. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường tiền tệ, không ảnh hưởng đến thị trường vốn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng thương mại, không ảnh hưởng đến nhà đầu tư cá nhân.

5. Lệnh thị trường (market order) và lệnh giới hạn (limit order) khác nhau như thế nào trong giao dịch chứng khoán?

A. Lệnh thị trường được thực hiện ở mức giá tốt nhất hiện có ngay lập tức, trong khi lệnh giới hạn chỉ được thực hiện nếu giá đạt đến hoặc tốt hơn mức giá giới hạn do nhà đầu tư đặt ra.
B. Lệnh giới hạn luôn được thực hiện, còn lệnh thị trường thì không chắc chắn.
C. Lệnh thị trường chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức, còn lệnh giới hạn dành cho nhà đầu tư cá nhân.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại lệnh này.

6. Thị trường tài chính được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Địa điểm vật lý duy nhất nơi cổ phiếu và trái phiếu được giao dịch.
B. Hệ thống phức tạp bao gồm các tổ chức và công cụ tài chính tạo điều kiện cho việc tiết kiệm và đầu tư.
C. Tập hợp các ngân hàng thương mại lớn nhất của một quốc gia.
D. Nơi chính phủ phát hành và bán trái phiếu quốc gia.

7. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến đầu tư như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho nhà đầu tư.
B. Lạm phát làm giảm sức mua của tiền tệ, do đó có thể làm giảm giá trị thực của lợi nhuận đầu tư theo thời gian.
C. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến tiền gửi tiết kiệm, không ảnh hưởng đến đầu tư chứng khoán.
D. Lạm phát làm tăng giá trị thực của tất cả các loại tài sản.

8. Thị trường thứ cấp (secondary market) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường sơ cấp?

A. Thị trường thứ cấp cạnh tranh trực tiếp với thị trường sơ cấp về vốn đầu tư.
B. Thị trường thứ cấp cung cấp tính thanh khoản cho các chứng khoán đã phát hành trên thị trường sơ cấp, làm cho chúng hấp dẫn hơn đối với nhà đầu tư.
C. Thị trường thứ cấp quy định các hoạt động của thị trường sơ cấp.
D. Thị trường thứ cấp không liên quan đến thị trường sơ cấp.

9. Chức năng chính của thị trường tài chính đối với nền kinh tế là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà môi giới chứng khoán.
B. Cung cấp vốn cho các doanh nghiệp và chính phủ để tài trợ cho hoạt động và tăng trưởng.
C. Kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh lãi suất.
D. Đảm bảo rằng mọi công dân đều có quyền truy cập tín dụng giá rẻ.

10. Bán khống (short selling) trong chứng khoán là gì và tại sao nhà đầu tư thực hiện nó?

A. Mua cổ phiếu với kỳ vọng giá sẽ tăng.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm trong tương lai, để mua lại với giá thấp hơn và kiếm lời từ sự chênh lệch giá.
C. Đầu tư dài hạn vào cổ phiếu của các công ty lớn.
D. Giao dịch cổ phiếu trên thị trường phi tập trung.

11. Trái phiếu doanh nghiệp được coi là rủi ro hơn trái phiếu chính phủ vì lý do chính nào?

A. Lãi suất trên trái phiếu doanh nghiệp thường thấp hơn.
B. Chính phủ luôn có thể in thêm tiền để trả nợ, trong khi doanh nghiệp có thể phá sản.
C. Trái phiếu doanh nghiệp thường có kỳ hạn dài hơn.
D. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp ít thanh khoản hơn.

12. Vai trò của nhà môi giới chứng khoán (stockbroker) trong thị trường tài chính là gì?

A. Quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia.
B. Trung gian giữa người mua và người bán chứng khoán, thực hiện lệnh giao dịch thay mặt cho khách hàng.
C. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu mới trên thị trường sơ cấp.
D. Quy định và giám sát các hoạt động giao dịch trên thị trường chứng khoán.

13. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu cũng tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không thay đổi.
D. Không có mối quan hệ rõ ràng.

14. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) có mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư bằng mọi giá.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau, ít tương quan với nhau.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định và chắc chắn từ đầu tư.
D. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để đạt hiệu quả cao nhất.

15. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) khác với phân tích cơ bản như thế nào?

A. Phân tích kỹ thuật tập trung vào yếu tố cơ bản của doanh nghiệp, trong khi phân tích cơ bản tập trung vào biểu đồ giá.
B. Phân tích kỹ thuật sử dụng biểu đồ giá và các chỉ báo kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai, trong khi phân tích cơ bản xem xét giá trị nội tại của doanh nghiệp.
C. Phân tích kỹ thuật chỉ áp dụng cho thị trường cổ phiếu, còn phân tích cơ bản áp dụng cho tất cả các thị trường.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương pháp này.

16. Đâu là ví dụ về thị trường sơ cấp (primary market) trong thị trường tài chính?

A. Giao dịch cổ phiếu của công ty đã niêm yết trên sàn chứng khoán.
B. Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của một công ty.
C. Giao dịch trái phiếu doanh nghiệp đã phát hành trước đó giữa các nhà đầu tư.
D. Hoạt động giao dịch ngoại hối giữa các ngân hàng.

17. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?

A. Thị trường tiền tệ giao dịch ngoại tệ, trong khi thị trường vốn giao dịch cổ phiếu.
B. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, trong khi thị trường vốn giao dịch các công cụ dài hạn hơn.
C. Thị trường tiền tệ do ngân hàng trung ương quản lý, còn thị trường vốn thì không.
D. Thị trường tiền tệ chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức, còn thị trường vốn dành cho cả cá nhân.

18. “Bong bóng” tài sản (asset bubble) là gì và điều gì thường gây ra nó?

A. Sự tăng trưởng bền vững và ổn định của giá tài sản.
B. Tình trạng giá tài sản tăng lên quá cao so với giá trị nội tại của nó, thường do đầu cơ và kỳ vọng giá tiếp tục tăng, sau đó thường dẫn đến sụp đổ giá.
C. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương.
D. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào thị trường tài chính.

19. Thông tin nội bộ (insider information) và giao dịch nội gián (insider trading) là gì và tại sao nó là bất hợp pháp?

A. Thông tin công khai về hoạt động của công ty và giao dịch dựa trên thông tin này.
B. Thông tin bí mật, chưa công bố rộng rãi, về công ty mà người nội bộ có được do vị trí của họ. Giao dịch nội gián là việc sử dụng thông tin này để giao dịch chứng khoán vì lợi ích cá nhân, gây bất công cho các nhà đầu tư khác và làm suy yếu tính công bằng của thị trường.
C. Thông tin và giao dịch hợp pháp trên thị trường chứng khoán.
D. Thông tin được công bố trên báo chí và giao dịch dựa trên thông tin đó.

20. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

A. Rủi ro cụ thể liên quan đến một công ty hoặc ngành cụ thể.
B. Rủi ro toàn thị trường hoặc toàn bộ hệ thống tài chính, không thể đa dạng hóa và thường do các yếu tố kinh tế vĩ mô hoặc sự kiện bất ngờ gây ra.
C. Rủi ro mất tiền do gian lận hoặc hoạt động bất hợp pháp trên thị trường.
D. Rủi ro lãi suất tăng lên, làm giảm giá trị của trái phiếu.

21. Thanh khoản của thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

A. Khả năng thị trường phục hồi nhanh chóng sau một cú sốc kinh tế.
B. Mức độ dễ dàng và nhanh chóng một tài sản có thể được mua hoặc bán trên thị trường mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến giá của nó.
C. Tổng giá trị tiền mặt đang lưu hành trong nền kinh tế.
D. Số lượng giao dịch được thực hiện trên thị trường trong một khoảng thời gian nhất định.

22. Chỉ số thị trường chứng khoán (ví dụ: VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán giá cổ phiếu riêng lẻ.
B. Đo lường hiệu suất tổng thể của một thị trường chứng khoán cụ thể hoặc một phân khúc thị trường.
C. Xác định giá trị thực của một công ty.
D. Quy định giao dịch cổ phiếu trên thị trường.

23. Đâu là một ví dụ về rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) trong đầu tư chứng khoán?

A. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
B. Lãi suất tăng trên toàn thị trường.
C. Một công ty cụ thể báo cáo lợi nhuận thấp hơn dự kiến, làm giảm giá cổ phiếu của công ty đó.
D. Lạm phát gia tăng.

24. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

A. Điều hành tất cả các ngân hàng thương mại trong nước.
B. Quản lý chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, ổn định hệ thống tài chính và thường là người cho vay cuối cùng.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động giao dịch ngoại hối.
D. Quy định và giám sát tất cả các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.

25. Công cụ phái sinh là gì và tại sao chúng được sử dụng trong thị trường tài chính?

A. Công cụ nợ ngắn hạn do ngân hàng trung ương phát hành để kiểm soát cung tiền.
B. Hợp đồng tài chính có giá trị 'phái sinh' từ giá trị của một tài sản cơ sở khác. Chúng được sử dụng để phòng ngừa rủi ro, đầu cơ và tăng cường lợi nhuận.
C. Một loại cổ phiếu đặc biệt chỉ được giao dịch trên thị trường phi tập trung.
D. Chỉ số thị trường chứng khoán được tính toán dựa trên giá trị vốn hóa của các công ty lớn nhất.

26. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Phân tích biểu đồ giá và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng giá.
B. Phân tích tình hình tài chính, triển vọng kinh doanh, và các yếu tố kinh tế vĩ mô của công ty để xác định giá trị nội tại của cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư.
C. Đầu tư dựa trên tin tức và sự kiện thị trường ngắn hạn.
D. Đầu tư theo cảm tính và tin đồn.

27. Quy định và giám sát thị trường tài chính là cần thiết vì lý do chính nào?

A. Để đảm bảo lợi nhuận tối đa cho tất cả các nhà đầu tư.
B. Để bảo vệ nhà đầu tư, duy trì tính toàn vẹn của thị trường, và giảm thiểu rủi ro hệ thống.
C. Để kiểm soát giá cả tài sản và ngăn chặn biến động giá.
D. Để thúc đẩy sự phát triển của các công ty lớn nhất trên thị trường.

28. Giao dịch ký quỹ (margin trading) trong chứng khoán là gì và rủi ro của nó là gì?

A. Giao dịch sử dụng vốn tự có để mua chứng khoán.
B. Giao dịch sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để mua chứng khoán. Rủi ro là có thể khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ, và nhà đầu tư có thể mất nhiều hơn số vốn ban đầu.
C. Giao dịch cổ phiếu ưu đãi.
D. Giao dịch trái phiếu chính phủ.

29. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu phổ thông ở điểm nào?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi thường trả cổ tức cố định và có quyền ưu tiên thanh toán cổ tức và tài sản khi công ty phá sản.
C. Cổ phiếu ưu đãi rủi ro hơn cổ phiếu phổ thông.
D. Cổ phiếu ưu đãi chỉ được phát hành bởi các công ty công nghệ.

30. Đầu tư chỉ số (index investing) là gì và ưu điểm chính của nó là gì?

A. Chiến lược đầu tư tập trung vào việc chọn cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Chiến lược đầu tư thụ động nhằm sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường cụ thể, thường thông qua quỹ ETF hoặc quỹ chỉ số. Ưu điểm chính là chi phí thấp và đa dạng hóa.
C. Chiến lược đầu tư vào thị trường bất động sản.
D. Chiến lược đầu tư vào các công ty mới thành lập (start-up).

1 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

1. Hiệu quả thị trường (market efficiency) trong tài chính có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

2. Quỹ tương hỗ (mutual fund) và quỹ ETF (Exchange Traded Fund) khác nhau như thế nào?

3 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

3. Vốn hóa thị trường (market capitalization) của một công ty được tính toán như thế nào?

4 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

4. Lãi suất cơ bản (ví dụ: lãi suất chiết khấu của ngân hàng trung ương) ảnh hưởng đến thị trường tài chính như thế nào?

5 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

5. Lệnh thị trường (market order) và lệnh giới hạn (limit order) khác nhau như thế nào trong giao dịch chứng khoán?

6 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

6. Thị trường tài chính được định nghĩa chính xác nhất là gì?

7 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

7. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến đầu tư như thế nào?

8 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

8. Thị trường thứ cấp (secondary market) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với thị trường sơ cấp?

9 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

9. Chức năng chính của thị trường tài chính đối với nền kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

10. Bán khống (short selling) trong chứng khoán là gì và tại sao nhà đầu tư thực hiện nó?

11 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

11. Trái phiếu doanh nghiệp được coi là rủi ro hơn trái phiếu chính phủ vì lý do chính nào?

12 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

12. Vai trò của nhà môi giới chứng khoán (stockbroker) trong thị trường tài chính là gì?

13 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

13. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

14 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

14. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) có mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

15. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) khác với phân tích cơ bản như thế nào?

16 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

16. Đâu là ví dụ về thị trường sơ cấp (primary market) trong thị trường tài chính?

17 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

17. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?

18 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

18. “Bong bóng” tài sản (asset bubble) là gì và điều gì thường gây ra nó?

19 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

19. Thông tin nội bộ (insider information) và giao dịch nội gián (insider trading) là gì và tại sao nó là bất hợp pháp?

20 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

20. Rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính là gì?

21 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

21. Thanh khoản của thị trường tài chính đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

22. Chỉ số thị trường chứng khoán (ví dụ: VN-Index, S&P 500) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

23. Đâu là một ví dụ về rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk) trong đầu tư chứng khoán?

24 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

24. Ngân hàng trung ương đóng vai trò gì trong thị trường tài chính?

25 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

25. Công cụ phái sinh là gì và tại sao chúng được sử dụng trong thị trường tài chính?

26 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

26. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán là gì?

27 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

27. Quy định và giám sát thị trường tài chính là cần thiết vì lý do chính nào?

28 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

28. Giao dịch ký quỹ (margin trading) trong chứng khoán là gì và rủi ro của nó là gì?

29 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

29. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu phổ thông ở điểm nào?

30 / 30

Category: Thị trường tài chính

Tags: Bộ đề 12

30. Đầu tư chỉ số (index investing) là gì và ưu điểm chính của nó là gì?