Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tai mũi họng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tai mũi họng

1. Trong trường hợp nghi ngờ ung thư vòm họng, phương pháp chẩn đoán xác định quan trọng nhất là gì?

A. Nội soi vòm họng
B. Chụp MRI vòm họng
C. Sinh thiết vòm họng và xét nghiệm mô bệnh học
D. Xét nghiệm máu tìm Epstein-Barr virus (EBV)

2. Loại ung thư nào phổ biến nhất vùng đầu mặt cổ?

A. Ung thư tuyến giáp
B. Ung thư vòm họng
C. Ung thư thanh quản
D. Ung thư biểu mô tế bào vảy

3. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho polyp mũi?

A. Corticosteroid xịt mũi
B. Corticosteroid đường uống
C. Phẫu thuật nội soi mũi xoang
D. Thuốc kháng sinh

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

A. Nội soi tai
B. Đo thính lực đơn âm
C. Đo nhĩ lượng
D. Chụp CT scan tai

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thanh quản?

A. Dây thanh âm
B. Sụn giáp
C. Nắp thanh môn
D. Khí quản

6. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

A. Nghe kém tiếp nhận
B. Nghe kém dẫn truyền
C. Nghe kém hỗn hợp
D. Phân biệt nghe kém dẫn truyền và nghe kém tiếp nhận

7. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc kháng histamine
C. Thuốc giảm đau
D. Thuốc hạ sốt

8. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở đâu?

A. Vách ngăn mũi phía trên
B. Vách ngăn mũi phía dưới (Khu vực Kisselbach)
C. Sàn mũi
D. Xoăn mũi dưới

9. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong viêm xoang cấp tính?

A. Nghẹt mũi, chảy nước mũi
B. Đau nhức vùng mặt
C. Sốt cao
D. Ù tai

10. Biến chứng 'viêm xương chũm' thường xuất phát từ bệnh lý nào trước đó?

A. Viêm mũi dị ứng
B. Viêm tai giữa cấp
C. Viêm xoang trán
D. Viêm họng liên cầu khuẩn

11. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng nuốt?

A. Nội soi thanh quản ống mềm
B. Chụp X-quang có cản quang thực quản-dạ dày
C. Nội soi mũi xoang
D. Đo áp lực thực quản

12. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm thanh quản cấp do virus?

A. Corticosteroid
B. Thuốc giảm đau hạ sốt
C. Thuốc kháng sinh
D. Khí dung nước muối sinh lý

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ (OSA)?

A. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
B. Thiết bị nha khoa
C. Phẫu thuật tạo hình màn hầu họng
D. Thuốc kháng histamine

14. Phương pháp điều trị nào KHÔNG được coi là điều trị bảo tồn trong ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

A. Xạ trị
B. Phẫu thuật laser
C. Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần
D. Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần

15. Triệu chứng 'hoa mắt chóng mặt tư thế' (BPPV) thường liên quan đến vấn đề ở:

A. Dây thần kinh tiền đình ốc tai
B. Ống bán khuyên sau
C. Hạch tiền đình
D. Não bộ

16. Dấu hiệu 'chữ V' trên vòm miệng mềm gợi ý bệnh lý nào?

A. Viêm họng hạt
B. Sứt môi hở hàm ếch
C. Viêm amidan cấp
D. Polyp mũi sau

17. Trong cấp cứu dị vật đường thở ở trẻ em, biện pháp Heimlich maneuver KHÔNG được khuyến cáo cho đối tượng nào?

A. Trẻ trên 1 tuổi
B. Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi
C. Người lớn
D. Phụ nữ mang thai

18. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây khàn tiếng mạn tính?

A. Viêm thanh quản mạn tính
B. Hút thuốc lá
C. Trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
D. U nang dây thanh

19. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị viêm amidan mạn tính tái phát?

A. Nạo VA
B. Cắt amidan
C. Mở khí quản
D. Phẫu thuật nội soi xoang

20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp tính là gì?

A. Vi khuẩn Streptococcus pyogenes
B. Virus
C. Nấm Candida albicans
D. Dị ứng

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc cảm nhận mùi?

A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào thần kinh khứu giác
C. Tế bào lông chuyển
D. Tế bào đáy

22. Trong khám tai bằng đèn soi tai, màng nhĩ bình thường có màu sắc như thế nào?

A. Đỏ
B. Vàng
C. Xám ngọc trai
D. Trắng đục

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm tai giữa cấp tính?

A. Viêm màng não
B. Áp xe não
C. Liệt dây thần kinh mặt
D. Viêm khớp dạng thấp

24. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?

A. Vành tai
B. Ống tai ngoài
C. Màng nhĩ
D. Xương bàn đạp

25. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây thủng màng nhĩ?

A. Viêm tai giữa cấp
B. Chấn thương do ráy tai
C. Thay đổi áp suất đột ngột (barotrauma)
D. Tiếp xúc tiếng ồn lớn

26. Thuốc co mạch tại chỗ (ví dụ xylometazoline) được sử dụng trong điều trị nghẹt mũi KHÔNG nên dùng kéo dài quá bao lâu để tránh tác dụng phụ?

A. 1-2 ngày
B. 5-7 ngày
C. 2 tuần
D. 1 tháng

27. Hội chứng Meniere ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của tai trong?

A. Ống bán khuyên
B. Ốc tai
C. Tiền đình
D. Toàn bộ mê đạo màng

28. Tình trạng 'viêm tai ngoài ác tính' (malignant otitis externa) thường gặp ở đối tượng nào?

A. Trẻ em
B. Người trẻ khỏe mạnh
C. Người lớn tuổi bị tiểu đường
D. Phụ nữ mang thai

29. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

A. Dẫn truyền âm thanh đến tai trong
B. Cân bằng áp suất giữa tai giữa và khí quyển
C. Bảo vệ tai giữa khỏi nhiễm trùng
D. Tăng cường độ khuếch đại âm thanh

30. Chức năng của xoang cạnh mũi KHÔNG bao gồm:

A. Làm ấm và ẩm không khí hít vào
B. Giảm trọng lượng hộp sọ
C. Tăng cường khứu giác
D. Tạo âm sắc cho giọng nói

1 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

1. Trong trường hợp nghi ngờ ung thư vòm họng, phương pháp chẩn đoán xác định quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

2. Loại ung thư nào phổ biến nhất vùng đầu mặt cổ?

3 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

3. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho polyp mũi?

4 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán điếc dẫn truyền?

5 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thanh quản?

6 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

6. Test Weber và Rinne được sử dụng để đánh giá loại nghe kém nào?

7 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

7. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm mũi dị ứng?

8 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

8. Vị trí phổ biến nhất của chảy máu cam (chảy máu mũi trước) là ở đâu?

9 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

9. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp trong viêm xoang cấp tính?

10 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

10. Biến chứng `viêm xương chũm` thường xuất phát từ bệnh lý nào trước đó?

11 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

11. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá chức năng nuốt?

12 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

12. Loại thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm thanh quản cấp do virus?

13 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

13. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp điều trị ngưng thở tắc nghẽn khi ngủ (OSA)?

14 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

14. Phương pháp điều trị nào KHÔNG được coi là điều trị bảo tồn trong ung thư thanh quản giai đoạn sớm?

15 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

15. Triệu chứng `hoa mắt chóng mặt tư thế` (BPPV) thường liên quan đến vấn đề ở:

16 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

16. Dấu hiệu `chữ V` trên vòm miệng mềm gợi ý bệnh lý nào?

17 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

17. Trong cấp cứu dị vật đường thở ở trẻ em, biện pháp Heimlich maneuver KHÔNG được khuyến cáo cho đối tượng nào?

18 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

18. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây khàn tiếng mạn tính?

19 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị viêm amidan mạn tính tái phát?

20 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng cấp tính là gì?

21 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc cảm nhận mùi?

22 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

22. Trong khám tai bằng đèn soi tai, màng nhĩ bình thường có màu sắc như thế nào?

23 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của viêm tai giữa cấp tính?

24 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

24. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc tai ngoài?

25 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

25. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây thủng màng nhĩ?

26 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

26. Thuốc co mạch tại chỗ (ví dụ xylometazoline) được sử dụng trong điều trị nghẹt mũi KHÔNG nên dùng kéo dài quá bao lâu để tránh tác dụng phụ?

27 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

27. Hội chứng Meniere ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của tai trong?

28 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

28. Tình trạng `viêm tai ngoài ác tính` (malignant otitis externa) thường gặp ở đối tượng nào?

29 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

29. Chức năng chính của vòi Eustachian là gì?

30 / 30

Category: Tai mũi họng

Tags: Bộ đề 14

30. Chức năng của xoang cạnh mũi KHÔNG bao gồm: