1. Phương thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong TMĐT?
A. Tiền mặt khi giao hàng (COD - Cash on Delivery).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến.
C. Thanh toán qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Tất cả các phương thức trên đều phổ biến.
2. Đâu là mục tiêu chính của việc 'tối ưu hóa công cụ tìm kiếm' (SEO) cho một website TMĐT?
A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
C. Tăng lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ các công cụ tìm kiếm, thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.
3. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong TMĐT bao gồm:
A. Tự động hóa quy trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm, chatbot hỗ trợ khách hàng, và dự đoán xu hướng tiêu dùng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng bằng robot.
D. Giảm chi phí thuê văn phòng và cửa hàng truyền thống.
4. Mô hình 'C2C e-commerce' (Consumer-to-Consumer) thường được thực hiện trên nền tảng nào?
A. Website bán hàng trực tuyến của doanh nghiệp lớn.
B. Sàn TMĐT trực tuyến cho phép cá nhân mua bán trực tiếp với nhau (ví dụ: eBay, Etsy).
C. Ứng dụng di động của các chuỗi siêu thị lớn.
D. Website của các tổ chức chính phủ.
5. Trong TMĐT, 'remarketing' (tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm nhưng chưa mua hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
6. Luật pháp về TMĐT thường tập trung vào các vấn đề chính nào?
A. Quy định về giá cả và chiết khấu sản phẩm.
B. Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, bảo mật thông tin cá nhân, và quản lý giao dịch trực tuyến.
C. Quy định về thuế và phí hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Quy định về quảng cáo và khuyến mãi trên các phương tiện truyền thông.
7. Trong TMĐT quốc tế (cross-border e-commerce), thách thức lớn nhất thường liên quan đến:
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng quốc tế, thuế và các quy định hải quan, và rào cản pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
C. Cạnh tranh với các doanh nghiệp TMĐT trong nước.
D. Tìm kiếm nhà cung cấp hàng hóa chất lượng ở nước ngoài.
8. Điểm khác biệt lớn nhất giữa 'marketplace' (sàn TMĐT) và 'online store' (cửa hàng trực tuyến) là gì?
A. Marketplace chỉ bán hàng của một thương hiệu, online store bán hàng của nhiều thương hiệu.
B. Marketplace là nơi nhiều người bán cùng bán sản phẩm, online store chỉ có một người bán duy nhất.
C. Marketplace tập trung vào bán hàng B2B, online store tập trung vào bán hàng B2C.
D. Marketplace chỉ bán hàng hóa, online store bán cả hàng hóa và dịch vụ.
9. Khái niệm 'omnichannel' trong TMĐT đề cập đến điều gì?
A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất là website.
B. Sử dụng nhiều kênh bán hàng khác nhau (website, ứng dụng di động, mạng xã hội, cửa hàng vật lý) và tích hợp chúng để tạo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
C. Tập trung vào bán hàng quốc tế trên nhiều thị trường khác nhau.
D. Chỉ sử dụng các kênh marketing trực tuyến để quảng bá sản phẩm.
10. Rủi ro bảo mật nào sau đây thường gặp trong TMĐT?
A. Lũ lụt và hỏa hoạn tại kho hàng.
B. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ phân tán), lừa đảo phishing, và rò rỉ thông tin cá nhân.
C. Sự cố mất điện đột ngột tại cửa hàng truyền thống.
D. Sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển đường bộ.
11. CRM (Customer Relationship Management) giúp ích gì cho doanh nghiệp TMĐT?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất hàng hóa.
B. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng, tăng cường sự trung thành và doanh số.
C. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển và logistics.
D. Phân tích dữ liệu thị trường để dự đoán xu hướng tiêu dùng.
12. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Thương mại điện tử (TMĐT)?
A. Hình thức mua bán hàng hóa và dịch vụ trực tiếp tại cửa hàng.
B. Hoạt động kinh doanh sử dụng mạng Internet và các phương tiện điện tử để thực hiện giao dịch.
C. Việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ thông qua thư tín truyền thống.
D. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
13. Trong marketing TMĐT, SEO (Search Engine Optimization) có vai trò gì?
A. Thiết kế giao diện website bán hàng đẹp mắt và chuyên nghiệp.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt đến khách hàng tiềm năng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của hạ tầng TMĐT?
A. Mạng lưới viễn thông và Internet.
B. Hệ thống thanh toán điện tử.
C. Hệ thống pháp luật về TMĐT.
D. Nhà kho chứa hàng hóa vật lý.
15. Trong TMĐT, 'dropshipping' là hình thức kinh doanh như thế nào?
A. Tự sản xuất và lưu trữ hàng hóa, sau đó trực tiếp vận chuyển đến khách hàng.
B. Bán hàng hóa không cần lưu kho, khi có đơn hàng thì nhà cung cấp sẽ giao hàng trực tiếp đến khách hàng.
C. Nhập hàng số lượng lớn từ nước ngoài để bán lại với giá cao hơn.
D. Chỉ bán các sản phẩm kỹ thuật số và dịch vụ trực tuyến.
16. Trong quản lý chuỗi cung ứng TMĐT, 'fulfillment' đề cập đến hoạt động nào?
A. Quá trình sản xuất và đóng gói sản phẩm.
B. Hoạt động marketing và quảng bá sản phẩm.
C. Quá trình xử lý đơn hàng, lưu kho, đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng.
D. Hoạt động chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
17. Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) trong TMĐT đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website nhưng không mua hàng.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành giao dịch mua hàng trên tổng số khách truy cập website.
C. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai trở lên.
D. Tỷ lệ đơn hàng bị hủy hoặc trả lại.
18. Một website TMĐT thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) cần đảm bảo yếu tố nào?
A. Chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Tốc độ tải trang chậm để tiết kiệm dữ liệu di động.
C. Giao diện và chức năng được tối ưu hóa để hiển thị và thao tác tốt trên màn hình nhỏ của điện thoại và máy tính bảng.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động và video chất lượng cao để thu hút người dùng.
19. Trong TMĐT, chỉ số 'giá trị đơn hàng trung bình' (Average Order Value - AOV) có ý nghĩa gì?
A. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí marketing.
B. Tổng doanh thu chia cho tổng số đơn hàng.
C. Tổng số đơn hàng chia cho tổng số khách hàng.
D. Tổng chi phí vận chuyển chia cho tổng số đơn hàng.
20. Điểm yếu lớn nhất của mô hình 'TMĐT thuần túy' (pure-play e-commerce) so với 'TMĐT đa kênh' (multi-channel e-commerce) là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
B. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu trực tuyến.
C. Thiếu sự tương tác trực tiếp với khách hàng và trải nghiệm mua sắm thực tế.
D. Dễ dàng bị sao chép mô hình kinh doanh bởi đối thủ.
21. Lợi ích chính của TMĐT đối với người tiêu dùng là gì?
A. Giá cả luôn rẻ hơn so với mua sắm truyền thống.
B. Tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển mua sắm, có nhiều lựa chọn hàng hóa.
C. Được trực tiếp kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi mua.
D. Có thể dễ dàng trả lại hàng hóa mà không cần lý do.
22. Mô hình kinh doanh TMĐT nào tập trung vào giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business)
B. C2C (Consumer-to-Consumer)
C. B2C (Business-to-Consumer)
D. C2B (Consumer-to-Business)
23. Một trong những thách thức lớn nhất của TMĐT đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVVN) là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với kinh doanh truyền thống.
B. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu mà không cần chi phí marketing lớn.
C. Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và xây dựng lòng tin với khách hàng trực tuyến.
D. Quản lý kho hàng và vận chuyển đơn giản hơn so với kinh doanh truyền thống.
24. Công cụ 'Google Analytics' được sử dụng trong TMĐT để làm gì?
A. Thiết kế giao diện website bán hàng.
B. Quản lý kho hàng và đơn hàng.
C. Phân tích dữ liệu website, hành vi người dùng, hiệu quả marketing, và đo lường hiệu suất TMĐT.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
25. Hình thức 'affiliate marketing' (tiếp thị liên kết) trong TMĐT hoạt động như thế nào?
A. Doanh nghiệp tự quảng cáo sản phẩm của mình trên website riêng.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng hoặc hành động thành công.
C. Doanh nghiệp mua quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
D. Doanh nghiệp gửi email marketing trực tiếp đến khách hàng.
26. SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng trong TMĐT để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web bán hàng.
B. Mã hóa thông tin cá nhân và giao dịch tài chính giữa trình duyệt và máy chủ web.
C. Theo dõi hành vi mua sắm của khách hàng trên website.
D. Quản lý kho hàng và đơn hàng trực tuyến.
27. Phân biệt 'B2B e-commerce' và 'B2C e-commerce' dựa trên loại giao dịch?
A. B2B là giao dịch bán lẻ, B2C là giao dịch bán buôn.
B. B2B là giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. B2B chỉ giao dịch hàng hóa, B2C giao dịch cả hàng hóa và dịch vụ.
D. B2B chỉ giao dịch trong nước, B2C giao dịch quốc tế.
28. Phân biệt sự khác biệt chính giữa TMĐT B2B và B2C về đối tượng khách hàng?
A. B2B phục vụ khách hàng cá nhân, B2C phục vụ doanh nghiệp.
B. B2B phục vụ doanh nghiệp, tổ chức; B2C phục vụ người tiêu dùng cá nhân.
C. B2B và B2C đều phục vụ người tiêu dùng cá nhân nhưng khác nhau về kênh phân phối.
D. B2B và B2C đều phục vụ doanh nghiệp nhưng khác nhau về quy mô giao dịch.
29. Xu hướng 'thương mại xã hội' (social commerce) trong TMĐT là gì?
A. Chỉ bán hàng trên các trang mạng xã hội.
B. Tích hợp các tính năng mua sắm trực tiếp vào nền tảng mạng xã hội, cho phép người dùng mua hàng ngay trong ứng dụng mạng xã hội.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và dẫn khách hàng về website bán hàng.
D. Chỉ bán hàng cho bạn bè và người thân trên mạng xã hội.
30. Lý do chính khiến doanh nghiệp TMĐT cần tập trung vào trải nghiệm người dùng (UX) là gì?
A. Để giảm chi phí thiết kế website.
B. Để thu hút đầu tư từ các quỹ.
C. Để tăng tỷ lệ chuyển đổi, giữ chân khách hàng, và xây dựng lòng trung thành thương hiệu.
D. Để sao chép giao diện của đối thủ cạnh tranh.