Đề 9 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán quản trị

Đề 9 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán quản trị

1. Phương pháp 'Chi phí mục tiêu' (Target costing) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

A. Giai đoạn giới thiệu sản phẩm.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm.
D. Giai đoạn suy thoái.

2. Đòn bẩy hoạt động (operating leverage) phản ánh điều gì?

A. Mức độ sử dụng nợ của doanh nghiệp.
B. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi doanh thu đến lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
C. Hiệu quả sử dụng tài sản cố định.
D. Khả năng thanh toán lãi vay.

3. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm (quality control cost) thuộc loại chi phí chất lượng nào?

A. Chi phí phòng ngừa (prevention cost).
B. Chi phí thẩm định (appraisal cost).
C. Chi phí sai hỏng nội bộ (internal failure cost).
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (external failure cost).

4. Báo cáo bộ phận (segment report) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của:

A. Toàn bộ doanh nghiệp.
B. Từng phòng ban chức năng.
C. Các bộ phận, dòng sản phẩm hoặc khu vực kinh doanh khác nhau.
D. Từng nhân viên trong doanh nghiệp.

5. Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo công việc (job costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau.
B. Sản xuất theo quy trình liên tục.
C. Sản xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt theo đơn đặt hàng.
D. Sản xuất nông nghiệp theo mùa vụ.

6. Mục tiêu của việc lập 'Ngân sách tiền mặt' (cash budget) là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của các bộ phận.
B. Lập kế hoạch lợi nhuận dài hạn.
C. Đảm bảo doanh nghiệp có đủ tiền mặt để đáp ứng các nghĩa vụ thanh toán và nhu cầu hoạt động.
D. Kiểm soát chi phí sản xuất.

7. Chỉ tiêu 'Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư' (ROI) đo lường điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận.
C. Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho.
D. Mức độ nợ của doanh nghiệp.

8. Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt (special order), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Chi phí cố định liên quan đến đơn hàng.
B. Giá bán của đơn hàng đặc biệt có bù đắp được chi phí biến đổi tăng thêm và có đóng góp vào lợi nhuận hay không.
C. Ảnh hưởng của đơn hàng đến hình ảnh thương hiệu.
D. Khả năng đáp ứng đơn hàng mà không ảnh hưởng đến sản xuất thông thường.

9. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

A. Tiền thuê nhà xưởng sản xuất.
B. Lương quản lý phân xưởng.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp.
D. Chi phí khấu hao máy móc theo phương pháp đường thẳng.

10. Chỉ tiêu 'Giá trị kinh tế gia tăng' (Economic Value Added - EVA) đo lường điều gì?

A. Lợi nhuận kế toán.
B. Giá trị thị trường của doanh nghiệp.
C. Giá trị tăng thêm cho cổ đông sau khi đã trừ đi chi phí vốn.
D. Dòng tiền tự do của doanh nghiệp.

11. Phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp (labor variance) giúp nhà quản lý đánh giá điều gì?

A. Hiệu quả sử dụng nguyên vật liệu trực tiếp.
B. Hiệu quả sử dụng máy móc thiết bị.
C. Hiệu quả sử dụng lao động và kiểm soát chi phí nhân công.
D. Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái đến chi phí sản xuất.

12. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

A. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư bên ngoài.
B. Chuẩn bị báo cáo tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
C. Cung cấp thông tin hữu ích cho việc ra quyết định của nhà quản lý.
D. Đảm bảo tính chính xác của dữ liệu kế toán tài chính.

13. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách:

A. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên số giờ máy móc sử dụng.
B. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên các hoạt động và mức độ sử dụng hoạt động của từng sản phẩm.
C. Phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên chi phí nhân công trực tiếp.
D. Phân bổ chi phí sản xuất chung đều cho tất cả các sản phẩm.

14. Phương pháp 'Giá chuyển giao' (transfer pricing) được sử dụng khi:

A. Bán hàng cho khách hàng bên ngoài.
B. Mua hàng từ nhà cung cấp bên ngoài.
C. Giao dịch hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các bộ phận trong cùng một doanh nghiệp.
D. Thuê ngoài một số hoạt động sản xuất.

15. Trung tâm chi phí (cost center) là bộ phận chịu trách nhiệm về:

A. Doanh thu và chi phí.
B. Chi phí.
C. Lợi nhuận.
D. Vốn đầu tư.

16. Phương pháp 'Thẻ điểm cân bằng' (Balanced Scorecard) tập trung vào mấy khía cạnh chính để đánh giá hiệu quả hoạt động?

A. 2 khía cạnh.
B. 3 khía cạnh.
C. 4 khía cạnh.
D. 5 khía cạnh.

17. Trong phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận), giả định nào sau đây thường được áp dụng?

A. Chi phí cố định đơn vị thay đổi theo mức độ hoạt động.
B. Giá bán đơn vị thay đổi theo mức độ hoạt động.
C. Chi phí biến đổi đơn vị không đổi trong phạm vi phù hợp.
D. Năng suất lao động thay đổi đáng kể theo sản lượng.

18. Mục đích của việc phân tích độ lệch (variance analysis) trong kế toán quản trị là gì?

A. Chuẩn bị báo cáo tài chính cho cổ đông.
B. Xác định nguyên nhân của sự khác biệt giữa kết quả thực tế và kế hoạch, từ đó có biện pháp điều chỉnh.
C. Tính toán lợi nhuận ròng của doanh nghiệp.
D. Đánh giá hiệu quả làm việc của từng nhân viên.

19. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'kiểm soát' của kế toán quản trị?

A. Lập kế hoạch ngân sách cho năm tới.
B. Phân tích độ lệch giữa chi phí thực tế và chi phí dự toán.
C. Xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm mới.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu sản phẩm.

20. Điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định.
C. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
D. Lợi nhuận ròng đạt mức tối đa.

21. Chi phí chìm (sunk cost) có nên được xem xét khi ra quyết định trong tương lai không?

A. Luôn luôn xem xét vì nó ảnh hưởng đến lợi nhuận tổng thể.
B. Không nên xem xét vì nó là chi phí quá khứ và không thể thay đổi.
C. Chỉ xem xét nếu chi phí chìm là đáng kể.
D. Chỉ xem xét trong quyết định dài hạn.

22. Quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài' (make-or-buy decision) liên quan đến việc so sánh chi phí nào?

A. Tổng chi phí sản xuất với giá mua ngoài.
B. Chi phí biến đổi sản xuất với giá mua ngoài.
C. Chi phí cố định sản xuất với giá mua ngoài.
D. Chi phí cơ hội của việc tự sản xuất với giá mua ngoài.

23. Phương pháp chi phí nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để ra quyết định ngắn hạn?

A. Chi phí toàn bộ (Absorption costing).
B. Chi phí biến đổi (Variable costing).
C. Chi phí tiêu chuẩn (Standard costing).
D. Chi phí hoạt động (Activity-based costing).

24. Ngân sách vốn đầu tư (capital budget) chủ yếu tập trung vào kế hoạch hóa và kiểm soát:

A. Chi phí hoạt động hàng ngày.
B. Các khoản đầu tư dài hạn vào tài sản cố định.
C. Dòng tiền thu chi ngắn hạn.
D. Chi phí nghiên cứu và phát triển.

25. Trong quá trình lập ngân sách vốn đầu tư, phương pháp 'Giá trị hiện tại thuần' (NPV) được sử dụng để:

A. Xác định thời gian hoàn vốn đầu tư.
B. Tính tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR).
C. Đánh giá tính khả thi và lợi nhuận của dự án đầu tư bằng cách chiết khấu dòng tiền về giá trị hiện tại.
D. So sánh chi phí đầu tư ban đầu với lợi nhuận kế toán hàng năm.

26. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (direct costing), chi phí cố định sản xuất chung được xử lý như thế nào?

A. Được phân bổ vào giá vốn hàng bán.
B. Được tính vào chi phí sản phẩm.
C. Được coi là chi phí thời kỳ và ghi nhận trực tiếp vào chi phí trong kỳ.
D. Được vốn hóa vào hàng tồn kho.

27. Chỉ tiêu 'Số vòng quay hàng tồn kho' (inventory turnover) đánh giá điều gì?

A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
B. Hiệu quả quản lý và bán hàng tồn kho.
C. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

28. Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, độ lệch giá cả (price variance) được tính bằng:

A. (Giá thực tế - Giá định mức) x Lượng thực tế.
B. (Lượng thực tế - Lượng định mức) x Giá định mức.
C. (Giá thực tế - Giá định mức) x Lượng định mức.
D. (Lượng thực tế - Lượng định mức) x Giá thực tế.

29. Chi phí cơ hội (opportunity cost) được định nghĩa là:

A. Chi phí phát sinh khi bỏ lỡ một cơ hội kinh doanh.
B. Chi phí bằng tiền thực tế đã chi trả.
C. Chi phí chìm (sunk cost) không thể thu hồi.
D. Chi phí kế toán được ghi nhận trên sổ sách.

30. Loại ngân sách nào linh hoạt thay đổi theo mức độ hoạt động thực tế?

A. Ngân sách tĩnh (Static budget).
B. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget).
C. Ngân sách chủ đạo (Master budget).
D. Ngân sách tiền mặt (Cash budget).

1 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

1. Phương pháp `Chi phí mục tiêu` (Target costing) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm?

2 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

2. Đòn bẩy hoạt động (operating leverage) phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

3. Chi phí kiểm soát chất lượng sản phẩm (quality control cost) thuộc loại chi phí chất lượng nào?

4 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

4. Báo cáo bộ phận (segment report) thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của:

5 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

5. Phương pháp tính giá thành sản phẩm theo công việc (job costing) phù hợp nhất với loại hình sản xuất nào?

6 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

6. Mục tiêu của việc lập `Ngân sách tiền mặt` (cash budget) là gì?

7 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

7. Chỉ tiêu `Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư` (ROI) đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

8. Trong quyết định chấp nhận đơn hàng đặc biệt (special order), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

9. Chi phí nào sau đây là chi phí biến đổi?

10 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

10. Chỉ tiêu `Giá trị kinh tế gia tăng` (Economic Value Added - EVA) đo lường điều gì?

11 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

11. Phân tích độ lệch chi phí nhân công trực tiếp (labor variance) giúp nhà quản lý đánh giá điều gì?

12 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

12. Mục tiêu chính của kế toán quản trị là gì?

13 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

13. Phương pháp tính giá thành theo hoạt động (Activity-Based Costing - ABC) cải thiện độ chính xác của việc phân bổ chi phí sản xuất chung bằng cách:

14 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

14. Phương pháp `Giá chuyển giao` (transfer pricing) được sử dụng khi:

15 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

15. Trung tâm chi phí (cost center) là bộ phận chịu trách nhiệm về:

16 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

16. Phương pháp `Thẻ điểm cân bằng` (Balanced Scorecard) tập trung vào mấy khía cạnh chính để đánh giá hiệu quả hoạt động?

17 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

17. Trong phân tích CVP (Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận), giả định nào sau đây thường được áp dụng?

18 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

18. Mục đích của việc phân tích độ lệch (variance analysis) trong kế toán quản trị là gì?

19 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

19. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng `kiểm soát` của kế toán quản trị?

20 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

20. Điểm hòa vốn là mức sản lượng mà tại đó:

21 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

21. Chi phí chìm (sunk cost) có nên được xem xét khi ra quyết định trong tương lai không?

22 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

22. Quyết định `tự sản xuất hay mua ngoài` (make-or-buy decision) liên quan đến việc so sánh chi phí nào?

23 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

23. Phương pháp chi phí nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để ra quyết định ngắn hạn?

24 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

24. Ngân sách vốn đầu tư (capital budget) chủ yếu tập trung vào kế hoạch hóa và kiểm soát:

25 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

25. Trong quá trình lập ngân sách vốn đầu tư, phương pháp `Giá trị hiện tại thuần` (NPV) được sử dụng để:

26 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

26. Trong phương pháp chi phí trực tiếp (direct costing), chi phí cố định sản xuất chung được xử lý như thế nào?

27 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

27. Chỉ tiêu `Số vòng quay hàng tồn kho` (inventory turnover) đánh giá điều gì?

28 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

28. Trong phân tích biến động chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, độ lệch giá cả (price variance) được tính bằng:

29 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

29. Chi phí cơ hội (opportunity cost) được định nghĩa là:

30 / 30

Category: Kế toán quản trị

Tags: Bộ đề 9

30. Loại ngân sách nào linh hoạt thay đổi theo mức độ hoạt động thực tế?