1. Khái niệm 'Six Sigma' trong quản trị chất lượng tập trung vào mục tiêu nào?
A. Tăng cường sự đổi mới sáng tạo
B. Giảm thiểu sự biến động và sai sót trong quy trình
C. Nâng cao năng lực lãnh đạo của quản lý cấp cao
D. Mở rộng thị trường quốc tế
2. Phương pháp '5 Whys' (5 Tại sao) là một công cụ được sử dụng trong quản lý chất lượng để:
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Xác định các bước trong quy trình sản xuất
D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong dự án
3. Trong quản lý dự án, đảm bảo chất lượng (Quality Assurance) thường được thực hiện trong giai đoạn nào?
A. Giai đoạn lập kế hoạch dự án
B. Xuyên suốt tất cả các giai đoạn của dự án
C. Chỉ trong giai đoạn thực hiện dự án
D. Chỉ sau khi dự án hoàn thành
4. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'CTQ' (Critical to Quality) dùng để chỉ:
A. Chi phí tổng thể của chất lượng
B. Các đặc tính chất lượng quan trọng nhất đối với khách hàng
C. Công cụ và kỹ thuật quản lý chất lượng
D. Quy trình kiểm soát chất lượng
5. Trong quản lý chất lượng, 'sự tham gia của nhân viên' (employee involvement) mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Nâng cao tinh thần làm việc và ý thức trách nhiệm về chất lượng
C. Giảm khối lượng công việc của quản lý cấp cao
D. Tăng cường quyền lực của công đoàn
6. Nguyên tắc 'làm đúng ngay từ đầu' (doing it right the first time) trong quản lý chất lượng nhằm mục đích gì?
A. Tăng tốc độ sản xuất
B. Giảm chi phí sai hỏng và lãng phí
C. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra
D. Nâng cao giá bán sản phẩm
7. Loại chi phí chất lượng nào phát sinh khiếm khuyết được phát hiện **sau khi** sản phẩm đã đến tay khách hàng?
A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs)
C. Chi phí sai hỏng nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí sai hỏng bên ngoài (External failure costs)
8. Công cụ 'Biểu đồ kiểm soát' (Control Chart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng
B. Phân tích mối quan hệ giữa các biến số
C. Theo dõi sự ổn định của quy trình theo thời gian
D. So sánh hiệu suất giữa các quy trình khác nhau
9. Trong '7 công cụ cơ bản của quản lý chất lượng', công cụ nào được sử dụng để thu thập và phân loại dữ liệu theo các danh mục khác nhau?
A. Biểu đồ nhân quả (Fishbone Diagram)
B. Phiếu kiểm tra (Check Sheet)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
D. Biểu đồ Histogram
10. Trong quản lý chất lượng, 'benchmarking' (so sánh chuẩn) là quá trình:
A. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng nội bộ
B. So sánh hiệu suất của tổ chức với các tổ chức tốt nhất trong ngành
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm đầu vào
11. Trong quản lý chất lượng, 'vòng tròn chất lượng' (quality circle) là hình thức tổ chức nào?
A. Nhóm chuyên gia tư vấn chất lượng bên ngoài
B. Nhóm nhỏ nhân viên tự nguyện cùng nhau giải quyết vấn đề chất lượng
C. Bộ phận kiểm tra chất lượng độc lập
D. Hội đồng đánh giá chất lượng cấp cao
12. Sai lầm phổ biến khi áp dụng các công cụ quản lý chất lượng là gì?
A. Sử dụng quá nhiều công cụ cùng một lúc
B. Áp dụng công cụ một cách máy móc mà không hiểu rõ mục đích và nguyên lý
C. Chọn sai công cụ cho vấn đề cần giải quyết
D. Tất cả các đáp án trên
13. Trong quản trị chất lượng, 'sự phù hợp với mục đích sử dụng' (fitness for use) là một định nghĩa về chất lượng theo quan điểm của:
A. Nhà sản xuất
B. Kỹ sư thiết kế
C. Khách hàng
D. Nhà quản lý chất lượng
14. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 là gì?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
B. Nâng cao sự hài lòng của khách hàng và cải tiến liên tục
C. Đảm bảo tăng trưởng doanh thu ngay lập tức
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động doanh nghiệp
15. Tiêu chuẩn ISO 9001 là tiêu chuẩn quốc tế về:
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
16. Trong mô hình PDCA (Plan-Do-Check-Act), giai đoạn 'Check' (Kiểm tra) chủ yếu tập trung vào:
A. Xác định vấn đề và lập kế hoạch cải tiến
B. Thực hiện các hành động theo kế hoạch
C. Đánh giá kết quả thực hiện so với mục tiêu
D. Tiêu chuẩn hóa các cải tiến thành công
17. Công cụ 'Biểu đồ Pareto' thường được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường sự biến động của quy trình
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án cải tiến chất lượng
18. Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong 8 nguyên tắc quản lý chất lượng theo ISO 9000?
A. Hướng vào khách hàng
B. Lãnh đạo
C. Tiếp cận theo quá trình
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
19. Mô hình 'Nhà chất lượng' (House of Quality) là một phần của phương pháp quản lý chất lượng nào?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. Quality Function Deployment (QFD)
D. Total Productive Maintenance (TPM)
20. Phương pháp 'Poka-Yoke' (phòng ngừa lỗi sai) tập trung vào việc gì?
A. Đào tạo nhân viên để giảm thiểu sai sót
B. Thiết kế quy trình và thiết bị để ngăn chặn lỗi xảy ra
C. Kiểm tra sản phẩm 100% để loại bỏ sản phẩm lỗi
D. Xử lý kỷ luật nhân viên gây ra lỗi
21. Mục tiêu của việc 'chuẩn hóa' (standardization) trong quản lý chất lượng là gì?
A. Tăng sự đa dạng hóa sản phẩm
B. Giảm sự biến động và đảm bảo tính nhất quán của quy trình
C. Nâng cao chi phí sản xuất
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên
22. Đâu là **hạn chế** của việc chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng ở cuối quy trình sản xuất?
A. Kiểm tra cuối quy trình luôn đảm bảo loại bỏ 100% sản phẩm lỗi
B. Chi phí phát hiện và sửa chữa lỗi ở giai đoạn cuối thường cao hơn
C. Kiểm tra cuối quy trình giúp xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng
D. Kiểm tra cuối quy trình không ảnh hưởng đến thời gian sản xuất
23. Hoạt động nào sau đây thuộc về **kiểm soát chất lượng** (Quality Control - QC) hơn là đảm bảo chất lượng (Quality Assurance - QA)?
A. Xây dựng quy trình sản xuất
B. Đào tạo nhân viên về tiêu chuẩn chất lượng
C. Kiểm tra sản phẩm đầu ra để phát hiện lỗi
D. Thiết kế hệ thống quản lý chất lượng
24. Phương pháp 'Kaizen' trong quản lý chất lượng tập trung vào triết lý nào?
A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và dần dần
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
D. Tập trung vào kiểm soát chi phí
25. Công cụ 'Lưu đồ quy trình' (Process Flowchart) được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng?
A. Đo lường năng suất làm việc của nhân viên
B. Phân tích sự hài lòng của khách hàng
C. Mô tả trực quan các bước trong một quy trình
D. Xác định chi phí chất lượng
26. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến:
A. Khả năng cung cấp dịch vụ đúng hẹn và chính xác
B. Sự nhiệt tình và chu đáo của nhân viên dịch vụ
C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại
D. Khả năng giải quyết các vấn đề phát sinh nhanh chóng
27. Khái niệm nào sau đây mô tả **tổng thể** các đặc tính của một sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện khả năng thỏa mãn các yêu cầu đã định hoặc tiềm ẩn?
A. Năng suất
B. Hiệu quả
C. Chất lượng
D. Giá trị
28. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chi phí rủi ro
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
D. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
29. Phương pháp quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh yếu tố nào là **quan trọng nhất** để đạt được chất lượng vượt trội?
A. Ứng dụng công nghệ hiện đại
B. Tập trung vào kiểm tra cuối quy trình
C. Sự tham gia của tất cả nhân viên trong tổ chức
D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
30. Yếu tố nào sau đây là **quan trọng nhất** để xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức?
A. Đầu tư vào công nghệ kiểm soát chất lượng hiện đại
B. Sự cam kết và lãnh đạo từ cấp quản lý cao nhất
C. Xây dựng hệ thống thưởng phạt nghiêm minh
D. Tổ chức các khóa đào tạo về chất lượng cho nhân viên