1. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố giới hạn mật độ quần thể?
A. Cạnh tranh
B. Dịch bệnh
C. Thiên tai
D. Số lượng con mồi
2. Hệ thần kinh trung ương ở động vật có xương sống bao gồm những cơ quan nào?
A. Não và dây thần kinh
B. Tủy sống và hạch thần kinh
C. Não và tủy sống
D. Dây thần kinh và cơ quan thụ cảm
3. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sinh vật sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng
4. Cấu trúc nào của tế bào nhân thực chịu trách nhiệm tổng hợp protein?
A. Lysosome
B. Ribosome
C. Ti thể
D. Lưới nội chất trơn
5. Phân bào giảm nhiễm tạo ra loại tế bào con nào và có số lượng nhiễm sắc thể như thế nào so với tế bào mẹ?
A. Tế bào sinh dưỡng, lưỡng bội
B. Tế bào sinh dưỡng, đơn bội
C. Tế bào giao tử, lưỡng bội
D. Tế bào giao tử, đơn bội
6. Quá trình nào sau đây giúp duy trì sự ổn định môi trường bên trong cơ thể sống, bất chấp sự thay đổi của môi trường bên ngoài?
A. Sinh trưởng
B. Sinh sản
C. Đồng hóa
D. Cân bằng nội môi
7. Cơ chế tiến hóa nào tạo ra sự đa dạng di truyền mới trong quần thể?
A. Chọn lọc tự nhiên
B. Giao phối ngẫu nhiên
C. Đột biến
D. Di nhập gen
8. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan
9. Phát biểu nào sau đây là đúng về virus?
A. Virus là tế bào sống nhỏ nhất
B. Virus có khả năng tự sinh sản bên ngoài tế bào vật chủ
C. Virus chứa cả DNA và RNA
D. Virus là tác nhân gây bệnh nhưng cũng có thể được sử dụng trong liệu pháp gen
10. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men
11. Trong thí nghiệm về hiệu ứng nhà kính, điều gì sẽ xảy ra với nhiệt độ trong bình chứa CO2 khi được chiếu sáng so với bình chứa không khí thông thường?
A. Nhiệt độ bình CO2 sẽ thấp hơn
B. Nhiệt độ bình CO2 sẽ cao hơn
C. Nhiệt độ hai bình sẽ không khác nhau
D. Nhiệt độ bình CO2 sẽ dao động mạnh hơn
12. Loại đột biến điểm nào làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc?
A. Đột biến thay thế cặp base
B. Đột biến thêm cặp base
C. Đột biến mất cặp base
D. Đột biến vô nghĩa
13. Hormone insulin có vai trò chính trong việc điều hòa quá trình nào trong cơ thể?
A. Huyết áp
B. Đường huyết
C. Nhịp tim
D. Thân nhiệt
14. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình nguyên phân bị lỗi và các nhiễm sắc thể không phân li đều về hai tế bào con?
A. Tế bào con sẽ chết ngay lập tức
B. Tế bào con sẽ phát triển bình thường
C. Tế bào con có thể mang số lượng nhiễm sắc thể bất thường
D. Tế bào con sẽ trở thành tế bào ung thư
15. Hệ sinh thái bao gồm những thành phần chính nào?
A. Sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ
B. Sinh vật và môi trường vô sinh
C. Quần xã sinh vật và quần thể sinh vật
D. Chuỗi thức ăn và lưới thức ăn
16. Hiện tượng nào sau đây minh họa rõ nhất cho quá trình tiến hóa hội tụ?
A. Cấu trúc tương đồng giữa cánh chim và tay người
B. Sự đa dạng của các loài chim sẻ Darwin ở quần đảo Galapagos
C. Hình dạng cơ thể tương tự giữa cá mập (động vật có xương sống) và cá heo (động vật có vú)
D. Sự hình thành các loài mới từ một tổ tiên chung
17. Quy luật di truyền nào của Mendel mô tả sự phân li của các cặp alen trong quá trình hình thành giao tử?
A. Quy luật phân li
B. Quy luật phân li độc lập
C. Quy luật trội hoàn toàn
D. Quy luật tương tác gen
18. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có vai trò tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc
D. Đại thực bào
19. Chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Kiểu gen
B. Alen
C. Kiểu hình
D. Nhiễm sắc thể
20. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá?
A. Mô mềm
B. Mô nâng đỡ
C. Mô dẫn
D. Mô phân sinh
21. Khái niệm 'loài' trong sinh học thường được định nghĩa dựa trên tiêu chí nào?
A. Hình thái tương đồng
B. Nguồn gốc địa lý chung
C. Khả năng giao phối và sinh sản hữu tính
D. Cấu trúc di truyền giống nhau
22. Enzyme hoạt động bằng cách nào để xúc tác các phản ứng sinh hóa?
A. Tăng nhiệt độ của phản ứng
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
C. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Thay đổi cân bằng hóa học của phản ứng
23. Hiện tượng nào sau đây là ví dụ về mối quan hệ cộng sinh?
A. Sư tử ăn thịt ngựa vằn
B. Ong hút mật hoa
C. Nấm rễ cộng sinh với rễ cây
D. Cây tầm gửi sống bám trên cây gỗ lớn
24. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Acid nucleic
25. Trong chuỗi thức ăn, sinh vật nào đóng vai trò chuyển hóa chất hữu cơ từ sinh vật chết thành chất vô cơ trả lại môi trường?
A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
D. Sinh vật phân giải
26. Loại bào quan nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình quang hợp ở thực vật?
A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Ribosome
D. Lysosome
27. Phân loại sinh học hiện đại dựa trên hệ thống phân loại ba lãnh giới (Domain) do ai đề xuất?
A. Carolus Linnaeus
B. Charles Darwin
C. Carl Woese
D. Gregor Mendel
28. Trong thí nghiệm của Griffith về biến nạp vi khuẩn, hiện tượng biến nạp xảy ra khi nào?
A. Vi khuẩn S bị làm nóng được trộn với vi khuẩn R sống
B. Vi khuẩn R sống được trộn với vi khuẩn S sống
C. Vi khuẩn S sống được tiêm vào chuột
D. Vi khuẩn R sống được tiêm vào chuột
29. Trong một hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, sinh khối lớn nhất thường thuộc về nhóm sinh vật nào?
A. Động vật ăn thịt bậc cao
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Sinh vật phân giải
30. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo nên cấu trúc xoắn kép của DNA?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết peptide