Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dược lý 1

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dược lý 1

1. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc ('5 Rights of Medication Administration') bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng liều lượng, đúng tác dụng, đúng giá tiền
B. Đúng thuốc, đúng người bệnh, đúng đường dùng, đúng thời điểm, đúng liều lượng
C. Đúng thuốc, đúng bệnh, đúng liều lượng, đúng tác dụng, đúng chỉ định
D. Đúng thuốc, đúng người bệnh, đúng liều lượng, đúng tác dụng, đúng phác đồ

2. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?

A. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu
B. Thời gian cần thiết để thuốc phát huy tác dụng
C. Thời gian để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa
D. Thời gian thuốc được hấp thu hoàn toàn

3. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

A. Dược lực học
B. Dược động học
C. Tác dụng dược lý
D. Chỉ định thuốc

4. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

A. Đường uống
B. Đường tiêm bắp
C. Đường tiêm tĩnh mạch
D. Đường dưới lưỡi

5. Chất đối kháng (antagonist) cạnh tranh tác dụng với chất chủ vận bằng cách nào?

A. Gắn vào receptor ở vị trí khác chất chủ vận, gây thay đổi cấu trúc receptor
B. Gắn vào cùng vị trí với chất chủ vận trên receptor, ngăn chặn chất chủ vận gắn vào
C. Làm giảm số lượng receptor trên tế bào
D. Tăng cường chuyển hóa chất chủ vận

6. Thuốc có tác dụng hiệp đồng là gì?

A. Thuốc làm giảm tác dụng của thuốc khác
B. Thuốc có tác dụng giống nhau khi dùng đồng thời
C. Thuốc có tác dụng cộng hưởng hoặc tăng cường tác dụng của nhau khi dùng đồng thời
D. Thuốc làm thay đổi dược động học của thuốc khác

7. Sinh khả dụng đường uống của một thuốc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

A. Độ hòa tan của thuốc
B. Chuyển hóa bước một ở gan
C. Tất cả các yếu tố được liệt kê
D. Tính thấm qua màng ruột

8. Phân loại thai kỳ của FDA (A, B, C, D, X) dùng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ hiệu quả của thuốc trên phụ nữ mang thai
B. Nguy cơ gây hại của thuốc cho thai nhi khi dùng trong thai kỳ
C. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc ở phụ nữ mang thai
D. Khả năng thuốc qua được hàng rào máu não của thai nhi

9. Con đường thải trừ thuốc quan trọng nhất ra khỏi cơ thể là gì?

A. Qua mật
B. Qua phân
C. Qua nước tiểu
D. Qua mồ hôi

10. Enzym nào đóng vai trò chính trong chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

A. Glucuronyl transferase
B. Sulfotransferase
C. Cytochrome P450
D. N-acetyltransferase

11. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng vi sinh vật hoặc tế bào ung thư như thế nào với thuốc?

A. Tăng nhạy cảm
B. Giảm hoặc mất đáp ứng
C. Phản ứng mạnh hơn bình thường
D. Không bị ảnh hưởng

12. Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong bệnh viện là gì?

A. Chỉ pha chế và cấp phát thuốc theo đơn
B. Tư vấn sử dụng thuốc cho bệnh nhân và nhân viên y tế, theo dõi hiệu quả và tác dụng phụ của thuốc, tham gia xây dựng phác đồ điều trị
C. Chỉ quản lý kho thuốc và đảm bảo cung ứng thuốc
D. Chỉ kiểm tra chất lượng thuốc trước khi sử dụng

13. Thuật ngữ 'prodrug' (tiền thuốc) chỉ loại thuốc nào?

A. Thuốc có tác dụng nhanh
B. Thuốc được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính trong cơ thể
C. Thuốc có tác dụng kéo dài
D. Thuốc chỉ dùng đường tiêm

14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào mô?

A. Độ hòa tan của thuốc trong nước
B. Kích thước phân tử thuốc
C. Mức độ gắn kết của thuốc với protein huyết tương
D. Tốc độ chuyển hóa thuốc tại gan

15. Phản ứng liên hợp glucuronide thuộc pha chuyển hóa thuốc nào?

A. Pha 1
B. Pha 2
C. Pha 3
D. Không thuộc pha nào

16. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của tương tác thuốc dược động học là gì?

A. Thay đổi tác dụng điều trị của thuốc
B. Thay đổi thời gian bán thải của thuốc
C. Tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị do thay đổi nồng độ thuốc trong cơ thể
D. Thay đổi tốc độ hấp thu thuốc

17. Sai sót y khoa liên quan đến thuốc (medication error) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

A. Chỉ gây khó chịu nhẹ cho bệnh nhân
B. Không gây hậu quả nghiêm trọng
C. Có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng, kéo dài thời gian nằm viện, thậm chí tử vong
D. Luôn dẫn đến phản ứng dị ứng thuốc

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế công thức bào chế thuốc?

A. Cải thiện độ ổn định của thuốc
B. Che giấu mùi vị khó chịu của dược chất
C. Tăng độc tính của thuốc để đạt hiệu quả nhanh hơn
D. Kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất

19. Đường dùng thuốc nào sau đây thích hợp nhất cho bệnh nhân hôn mê hoặc không thể nuốt?

A. Đường uống
B. Đường ngậm dưới lưỡi
C. Đường trực tràng
D. Đường khí dung

20. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

21. Tác dụng đối kháng của thuốc là gì?

A. Tác dụng có lợi không mong muốn của thuốc
B. Tác dụng làm giảm hoặc mất tác dụng của thuốc khác khi dùng đồng thời
C. Tác dụng xuất hiện muộn sau khi dùng thuốc
D. Tác dụng chỉ xảy ra ở một số ít người bệnh

22. Loại thuốc nào sau đây thường được bào chế dưới dạng viên nén tác dụng kéo dài?

A. Thuốc giảm đau hạ sốt
B. Thuốc kháng sinh
C. Thuốc điều trị tăng huyết áp
D. Vitamin

23. Chất chủ vận (agonist) của receptor là chất như thế nào?

A. Gắn vào receptor nhưng không gây ra đáp ứng
B. Gắn vào receptor và gây ra đáp ứng tương tự chất nội sinh
C. Gắn vào receptor và ngăn chặn chất chủ vận khác gắn vào
D. Làm tăng độ nhạy cảm của receptor

24. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) là gì?

A. Tăng tác dụng của thuốc khi dùng kéo dài
B. Giảm tác dụng của thuốc khi dùng kéo dài, cần tăng liều để đạt hiệu quả tương tự
C. Phản ứng dị ứng với thuốc
D. Nghiện thuốc về mặt tâm lý

25. Thuật ngữ 'receptor' trong dược lý học dùng để chỉ:

A. Enzym chuyển hóa thuốc
B. Protein mục tiêu mà thuốc gắn vào để tạo tác dụng
C. Chất vận chuyển thuốc qua màng tế bào
D. Hệ thống thải trừ thuốc ở thận

26. Trong thử nghiệm lâm sàng pha 1, mục tiêu chính là gì?

A. Đánh giá hiệu quả điều trị trên số lượng lớn bệnh nhân
B. Xác định liều dùng tối ưu và đánh giá tác dụng phụ ở người khỏe mạnh
C. So sánh thuốc mới với thuốc chuẩn hiện có
D. Theo dõi tác dụng lâu dài và tác dụng hiếm gặp sau khi thuốc đã được lưu hành

27. Ảnh hưởng của tuổi tác lên dược động học của thuốc ở người cao tuổi là gì?

A. Tăng cường chức năng gan và thận, làm tăng thải trừ thuốc
B. Giảm chức năng gan và thận, có thể dẫn đến tích lũy thuốc và tăng nguy cơ tác dụng phụ
C. Không có ảnh hưởng đáng kể
D. Tăng tốc độ hấp thu thuốc

28. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) dùng để chỉ điều gì?

A. Khoảng liều thuốc có tác dụng tốt nhất
B. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng
C. Khoảng nồng độ thuốc giữa liều tối thiểu có hiệu quả và liều tối đa an toàn
D. Khoảng liều thuốc dùng cho trẻ em và người lớn

29. Ví dụ nào sau đây là về tương tác thuốc dược lực học?

A. Enzym CYP450 bị ức chế bởi một thuốc, làm tăng nồng độ thuốc khác
B. Hai thuốc cùng cạnh tranh vị trí gắn protein huyết tương
C. Hai thuốc có tác dụng đối kháng trên cùng một receptor
D. Một thuốc làm thay đổi pH dạ dày, ảnh hưởng hấp thu thuốc khác

30. Tác dụng phụ của thuốc (side effect) khác với tác dụng độc hại (toxic effect) chủ yếu ở điểm nào?

A. Tác dụng phụ luôn xảy ra, tác dụng độc hại hiếm gặp
B. Tác dụng phụ luôn có lợi, tác dụng độc hại luôn có hại
C. Tác dụng phụ thường nhẹ và có thể chấp nhận được, tác dụng độc hại nghiêm trọng và gây hại
D. Tác dụng phụ chỉ xuất hiện khi dùng liều cao, tác dụng độc hại xuất hiện ở mọi liều

1 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

1. Nguyên tắc 5 đúng trong sử dụng thuốc (`5 Rights of Medication Administration`) bao gồm yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

2. Thời gian bán thải của thuốc (t½) thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

3. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình thuốc hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ khỏi cơ thể?

4 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

4. Đường dùng thuốc nào sau đây thường cho sinh khả dụng cao nhất?

5 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

5. Chất đối kháng (antagonist) cạnh tranh tác dụng với chất chủ vận bằng cách nào?

6 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

6. Thuốc có tác dụng hiệp đồng là gì?

7 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

7. Sinh khả dụng đường uống của một thuốc bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

8. Phân loại thai kỳ của FDA (A, B, C, D, X) dùng để đánh giá điều gì?

9 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

9. Con đường thải trừ thuốc quan trọng nhất ra khỏi cơ thể là gì?

10 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

10. Enzym nào đóng vai trò chính trong chuyển hóa thuốc pha 1 ở gan?

11 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

11. Kháng thuốc (drug resistance) là hiện tượng vi sinh vật hoặc tế bào ung thư như thế nào với thuốc?

12 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

12. Vai trò của dược sĩ lâm sàng trong bệnh viện là gì?

13 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

13. Thuật ngữ `prodrug` (tiền thuốc) chỉ loại thuốc nào?

14 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

14. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố thuốc vào mô?

15 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

15. Phản ứng liên hợp glucuronide thuộc pha chuyển hóa thuốc nào?

16 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

16. Ý nghĩa lâm sàng quan trọng nhất của tương tác thuốc dược động học là gì?

17 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

17. Sai sót y khoa liên quan đến thuốc (medication error) có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?

18 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc thiết kế công thức bào chế thuốc?

19 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

19. Đường dùng thuốc nào sau đây thích hợp nhất cho bệnh nhân hôn mê hoặc không thể nuốt?

20 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

20. Phản ứng dị ứng thuốc loại I (phản ứng tức thì) được trung gian bởi kháng thể nào?

21 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

21. Tác dụng đối kháng của thuốc là gì?

22 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

22. Loại thuốc nào sau đây thường được bào chế dưới dạng viên nén tác dụng kéo dài?

23 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

23. Chất chủ vận (agonist) của receptor là chất như thế nào?

24 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

24. Hiện tượng `dung nạp thuốc` (drug tolerance) là gì?

25 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

25. Thuật ngữ `receptor` trong dược lý học dùng để chỉ:

26 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

26. Trong thử nghiệm lâm sàng pha 1, mục tiêu chính là gì?

27 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

27. Ảnh hưởng của tuổi tác lên dược động học của thuốc ở người cao tuổi là gì?

28 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

28. Khái niệm `cửa sổ điều trị` (therapeutic window) dùng để chỉ điều gì?

29 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

29. Ví dụ nào sau đây là về tương tác thuốc dược lực học?

30 / 30

Category: Dược lý 1

Tags: Bộ đề 8

30. Tác dụng phụ của thuốc (side effect) khác với tác dụng độc hại (toxic effect) chủ yếu ở điểm nào?