Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế được gọi là:

A. Phương pháp quy nạp (Inductive approach).
B. Phương pháp diễn dịch (Deductive approach).
C. Phương pháp trực giác (Intuitive approach).
D. Phương pháp chủ quan (Subjective approach).

2. Hệ chữ viết âm tiết (syllabic writing system) là hệ thống:

A. Mỗi ký tự đại diện cho một âm vị.
B. Mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết.
C. Mỗi ký tự đại diện cho một từ.
D. Không sử dụng ký tự mà chỉ dùng hình ảnh.

3. Phân tích hội thoại (Conversation Analysis) là một phương pháp nghiên cứu trong ngôn ngữ học tập trung vào:

A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Cách con người tổ chức và quản lý hội thoại trong giao tiếp.
C. Ý nghĩa của từ và câu trong văn bản.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ qua các thế hệ.

4. Ngôn ngữ được định nghĩa tốt nhất là một hệ thống:

A. Bản năng bẩm sinh, không cần học hỏi.
B. Ký hiệu tùy ý được sử dụng để giao tiếp.
C. Chỉ tồn tại ở dạng văn viết.
D. Chỉ dành riêng cho con người hiện đại.

5. Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ tự nhiên?

A. Esperanto (một ngôn ngữ quốc tế được xây dựng).
B. Lojban (một ngôn ngữ logic nhân tạo).
C. Tiếng Việt.
D. Python (ngôn ngữ lập trình).

6. Hệ chữ viết tượng hình (logographic writing system) là hệ thống:

A. Mỗi ký tự đại diện cho một âm vị.
B. Mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết.
C. Mỗi ký tự đại diện cho một từ hoặc một hình vị.
D. Sử dụng hình ảnh để kể chuyện, không phải để ghi lại ngôn ngữ.

7. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ mô tả (descriptive) và ngôn ngữ quy chuẩn (prescriptive) là gì?

A. Ngôn ngữ mô tả nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ, ngôn ngữ quy chuẩn nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.
B. Ngôn ngữ mô tả chỉ ra cách ngôn ngữ được sử dụng thực tế, ngôn ngữ quy chuẩn đưa ra quy tắc về cách sử dụng 'đúng'.
C. Ngôn ngữ mô tả sử dụng phương pháp định tính, ngôn ngữ quy chuẩn sử dụng phương pháp định lượng.
D. Ngôn ngữ mô tả dành cho nghiên cứu khoa học, ngôn ngữ quy chuẩn dành cho giáo dục.

8. Hệ chữ viết chữ cái (alphabetic writing system) là hệ thống:

A. Mỗi ký tự đại diện cho một âm tiết.
B. Mỗi ký tự đại diện cho một từ.
C. Mỗi ký tự đại diện cho một âm vị.
D. Không sử dụng ký tự mà dùng biểu tượng.

9. Trong ngôn ngữ học, 'tính phổ quát ngôn ngữ' (linguistic universals) đề cập đến:

A. Các ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới.
B. Các đặc điểm chung có mặt ở tất cả các ngôn ngữ của con người.
C. Ngôn ngữ quốc tế được sử dụng trên toàn cầu.
D. Khả năng mọi người học được bất kỳ ngôn ngữ nào.

10. Ngữ tộc (language family) là tập hợp các ngôn ngữ:

A. Được sử dụng trong cùng một khu vực địa lý.
B. Có chung nguồn gốc lịch sử và phát triển từ một ngôn ngữ mẹ chung.
C. Có cấu trúc ngữ pháp tương tự.
D. Có số lượng người nói lớn nhất.

11. Công cụ 'bảng chữ cái ngữ âm quốc tế' (IPA - International Phonetic Alphabet) được sử dụng để:

A. Phiên âm chữ viết của tất cả các ngôn ngữ trên thế giới.
B. Phiên âm âm thanh lời nói một cách chính xác và nhất quán.
C. Dạy phát âm chuẩn cho người học ngoại ngữ.
D. Phân loại các ngôn ngữ theo ngữ tộc.

12. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

A. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
B. Ngôn ngữ ký hiệu không có khả năng biểu đạt trừu tượng.
C. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng kênh thị giác - vận động, ngôn ngữ nói sử dụng kênh thính giác - phát âm.
D. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ dành cho người khuyết tật.

13. Sự khác biệt chính giữa phương ngữ (dialect) và giọng (accent) là gì?

A. Phương ngữ khác biệt về từ vựng và ngữ pháp, giọng chỉ khác biệt về phát âm.
B. Phương ngữ là ngôn ngữ địa phương, giọng là ngôn ngữ quốc gia.
C. Phương ngữ được viết, giọng chỉ được nói.
D. Phương ngữ là đúng, giọng là sai.

14. Giai đoạn 'bập bẹ' (babbling) trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ em thường bắt đầu vào khoảng:

A. Sơ sinh.
B. 6 tháng tuổi.
C. 1 tuổi.
D. 2 tuổi.

15. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu âm thanh lời nói, bao gồm cách âm thanh được tạo ra và cảm nhận?

A. Ngữ âm học (Phonetics).
B. Âm vị học (Phonology).
C. Ngữ pháp học (Syntax).
D. Ngữ nghĩa học (Semantics).

16. Ngữ dụng học (Pragmatics) khác biệt với ngữ nghĩa học (Semantics) như thế nào?

A. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa đen, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa bóng.
B. Ngữ dụng học nghiên cứu ý nghĩa trong ngữ cảnh sử dụng, ngữ nghĩa học nghiên cứu ý nghĩa khách quan.
C. Ngữ dụng học nghiên cứu âm thanh, ngữ nghĩa học nghiên cứu từ vựng.
D. Ngữ dụng học chỉ nghiên cứu ngôn ngữ nói, ngữ nghĩa học chỉ nghiên cứu ngôn ngữ viết.

17. Đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

A. Âm vị (Phoneme).
B. Hình vị (Morpheme).
C. Từ (Word).
D. Cụm từ (Phrase).

18. Hiện tượng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian được nghiên cứu bởi ngành:

A. Ngôn ngữ học đồng đại (Synchronic linguistics).
B. Ngôn ngữ học lịch đại (Diachronic linguistics).
C. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics).
D. Ngôn ngữ học tâm lý (Psycholinguistics).

19. Khả năng con người tạo ra và hiểu vô số câu mới, chưa từng nghe trước đây, thể hiện đặc tính nào của ngôn ngữ?

A. Tính tùy ý (Arbitrariness).
B. Tính năng suất (Productivity).
C. Tính hai bình diện (Duality of patterning).
D. Tính văn hóa kế thừa (Cultural transmission).

20. Đặc tính 'tính tùy ý' (arbitrariness) của ngôn ngữ đề cập đến:

A. Sự phức tạp và đa dạng của ngữ pháp.
B. Mối quan hệ ngẫu nhiên giữa hình thức ngôn ngữ và ý nghĩa của nó.
C. Khả năng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian.
D. Quy tắc ngữ pháp không có lý do rõ ràng.

21. Ngữ nghĩa học (Semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

A. Cấu trúc của câu.
B. Ý nghĩa của từ, cụm từ và câu.
C. Âm thanh của ngôn ngữ.
D. Sử dụng ngôn ngữ trong ngữ cảnh xã hội.

22. Hiện tượng 'vay mượn từ' (borrowing) trong ngôn ngữ là:

A. Việc tạo ra từ mới hoàn toàn từ đầu.
B. Việc sử dụng lại các từ cổ.
C. Việc một ngôn ngữ tiếp nhận từ từ ngôn ngữ khác.
D. Việc thay đổi ý nghĩa của từ hiện có.

23. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết cho rằng:

A. Tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có chung một ngữ pháp.
B. Con người sinh ra đã có sẵn một bộ quy tắc ngữ pháp cơ bản trong não bộ.
C. Ngữ pháp của mỗi ngôn ngữ là hoàn toàn độc đáo và không có điểm chung.
D. Ngữ pháp chỉ quan trọng trong ngôn ngữ viết, không quan trọng trong ngôn ngữ nói.

24. Phương ngữ (dialect) là gì?

A. Một ngôn ngữ khác biệt hoàn toàn với ngôn ngữ chính.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể.
C. Một lỗi sai trong cách sử dụng ngôn ngữ.
D. Một ngôn ngữ chỉ tồn tại ở dạng nói, không có dạng viết.

25. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics) nghiên cứu về mối quan hệ giữa:

A. Ngôn ngữ và tâm lý.
B. Ngôn ngữ và xã hội.
C. Ngôn ngữ và lịch sử.
D. Ngôn ngữ và máy tính.

26. Đặc tính 'tính hai bình diện' (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến:

A. Ngôn ngữ có cả âm thanh và chữ viết.
B. Ngôn ngữ có hai chức năng chính: giao tiếp và biểu đạt.
C. Ngôn ngữ được cấu tạo từ các đơn vị vô nghĩa (âm vị) kết hợp thành đơn vị có nghĩa (hình vị, từ).
D. Mỗi từ trong ngôn ngữ có thể có nhiều nghĩa.

27. Giả thuyết 'thời kỳ mẫn cảm' (critical period hypothesis) trong việc học ngôn ngữ thứ hai cho rằng:

A. Người lớn học ngôn ngữ thứ hai tốt hơn trẻ em.
B. Có một giai đoạn tuổi thơ nhất định là tối ưu cho việc học ngôn ngữ thành thạo.
C. Không có giới hạn tuổi tác nào cho việc học ngôn ngữ.
D. Học ngôn ngữ thứ hai chỉ hiệu quả khi sống trong môi trường bản ngữ.

28. Ngữ pháp học (Syntax) nghiên cứu về:

A. Ý nghĩa của từ và câu.
B. Cách từ được kết hợp để tạo thành cụm từ và câu.
C. Âm thanh của ngôn ngữ.
D. Sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian.

29. Âm vị học (Phonology) khác biệt với ngữ âm học (Phonetics) chủ yếu ở điểm nào?

A. Âm vị học nghiên cứu âm thanh vật lý, ngữ âm học nghiên cứu ý nghĩa âm thanh.
B. Âm vị học nghiên cứu hệ thống âm thanh trừu tượng trong ngôn ngữ, ngữ âm học nghiên cứu âm thanh cụ thể.
C. Âm vị học chỉ nghiên cứu nguyên âm, ngữ âm học chỉ nghiên cứu phụ âm.
D. Âm vị học sử dụng thiết bị khoa học, ngữ âm học chỉ quan sát bằng tai.

30. Lĩnh vực 'ngôn ngữ học pháp y' (forensic linguistics) ứng dụng kiến thức ngôn ngữ học vào:

A. Dịch thuật và phiên dịch.
B. Giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến ngôn ngữ.
C. Dạy và học ngoại ngữ.
D. Phát triển phần mềm xử lý ngôn ngữ tự nhiên.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu ngôn ngữ thực tế được gọi là:

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

2. Hệ chữ viết âm tiết (syllabic writing system) là hệ thống:

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

3. Phân tích hội thoại (Conversation Analysis) là một phương pháp nghiên cứu trong ngôn ngữ học tập trung vào:

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

4. Ngôn ngữ được định nghĩa tốt nhất là một hệ thống:

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

5. Ngôn ngữ nào sau đây được coi là ngôn ngữ tự nhiên?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

6. Hệ chữ viết tượng hình (logographic writing system) là hệ thống:

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

7. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ mô tả (descriptive) và ngôn ngữ quy chuẩn (prescriptive) là gì?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

8. Hệ chữ viết chữ cái (alphabetic writing system) là hệ thống:

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

9. Trong ngôn ngữ học, `tính phổ quát ngôn ngữ` (linguistic universals) đề cập đến:

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

10. Ngữ tộc (language family) là tập hợp các ngôn ngữ:

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

11. Công cụ `bảng chữ cái ngữ âm quốc tế` (IPA - International Phonetic Alphabet) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

12. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

13. Sự khác biệt chính giữa phương ngữ (dialect) và giọng (accent) là gì?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

14. Giai đoạn `bập bẹ` (babbling) trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ em thường bắt đầu vào khoảng:

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

15. Ngành ngôn ngữ học nào tập trung nghiên cứu âm thanh lời nói, bao gồm cách âm thanh được tạo ra và cảm nhận?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

16. Ngữ dụng học (Pragmatics) khác biệt với ngữ nghĩa học (Semantics) như thế nào?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

17. Đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ngữ được gọi là:

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

18. Hiện tượng ngôn ngữ thay đổi theo thời gian được nghiên cứu bởi ngành:

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

19. Khả năng con người tạo ra và hiểu vô số câu mới, chưa từng nghe trước đây, thể hiện đặc tính nào của ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

20. Đặc tính `tính tùy ý` (arbitrariness) của ngôn ngữ đề cập đến:

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

21. Ngữ nghĩa học (Semantics) là ngành ngôn ngữ học nghiên cứu về:

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

22. Hiện tượng `vay mượn từ` (borrowing) trong ngôn ngữ là:

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

23. Ngữ pháp phổ quát (Universal Grammar) là giả thuyết cho rằng:

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

24. Phương ngữ (dialect) là gì?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

25. Ngôn ngữ học xã hội (Sociolinguistics) nghiên cứu về mối quan hệ giữa:

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

26. Đặc tính `tính hai bình diện` (duality of patterning) của ngôn ngữ đề cập đến:

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

27. Giả thuyết `thời kỳ mẫn cảm` (critical period hypothesis) trong việc học ngôn ngữ thứ hai cho rằng:

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

28. Ngữ pháp học (Syntax) nghiên cứu về:

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

29. Âm vị học (Phonology) khác biệt với ngữ âm học (Phonetics) chủ yếu ở điểm nào?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 4

30. Lĩnh vực `ngôn ngữ học pháp y` (forensic linguistics) ứng dụng kiến thức ngôn ngữ học vào: