1. Thuốc glucocorticoid có tác dụng chống viêm mạnh mẽ, cơ chế tác dụng chính của chúng là gì?
A. Ức chế trực tiếp enzyme cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế sản xuất protein viêm và tăng cường sản xuất protein chống viêm.
C. Đối kháng thụ thể histamine.
D. Ức chế hoạt động của tế bào mast.
2. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có tác dụng dược lý giống nhau được dùng đồng thời, dẫn đến tăng cường tác dụng?
A. Tương tác hiệp đồng (synergism).
B. Tương tác đối kháng (antagonism).
C. Tương tác dược động học.
D. Tương tác dược lực học.
3. Phản ứng quá mẫn typ 1 (type 1 hypersensitivity reaction) với thuốc được trung gian bởi loại kháng thể nào?
A. IgG.
B. IgM.
C. IgA.
D. IgE.
4. Thuốc chống nôn ondansetron thường được sử dụng để kiểm soát buồn nôn và nôn do hóa trị liệu, nó tác động lên thụ thể nào?
A. Thụ thể dopamine D2.
B. Thụ thể muscarinic cholinergic.
C. Thụ thể serotonin 5-HT3.
D. Thụ thể neurokinin NK1.
5. Thuật ngữ 'agonist' trong dược lý học dùng để chỉ loại thuốc nào?
A. Thuốc cạnh tranh với chất chủ vận để gắn vào thụ thể.
B. Thuốc gắn vào thụ thể và gây ra đáp ứng sinh học.
C. Thuốc làm giảm tác dụng của chất chủ vận.
D. Thuốc không có tác dụng khi gắn vào thụ thể.
6. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) ức chế enzyme nào để giảm đau và viêm?
A. Lipoxygenase.
B. Cyclooxygenase (COX).
C. Monoamine oxidase (MAO).
D. Acetylcholinesterase.
7. Chọn phát biểu ĐÚNG về độc tính của thuốc.
A. Độc tính của thuốc luôn tỷ lệ thuận với liều dùng.
B. Độc tính của thuốc chỉ xảy ra khi dùng liều quá cao.
C. Độc tính của thuốc có thể phụ thuộc vào cơ địa, bệnh lý nền và tương tác thuốc.
D. Độc tính của thuốc chỉ biểu hiện trên gan và thận.
8. Khái niệm 'pro-drug' trong dược lý học dùng để chỉ loại thuốc nào?
A. Thuốc có tác dụng phụ mạnh.
B. Thuốc cần được chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Thuốc có tác dụng kéo dài.
D. Thuốc dùng đường tiêm tĩnh mạch.
9. Thuật ngữ 'sinh khả dụng' (bioavailability) trong dược lý học mô tả điều gì?
A. Tỷ lệ thuốc được chuyển hóa qua gan trong lần đầu.
B. Tốc độ thuốc được hấp thu vào máu.
C. Phần trăm thuốc không bị biến đổi đến được tuần hoàn chung và có tác dụng.
D. Thời gian thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
10. Thuốc lợi tiểu quai (loop diuretics) như furosemide tác động chủ yếu ở vị trí nào của nephron?
A. Ống lượn gần.
B. Quai Henle.
C. Ống lượn xa.
D. Ống góp.
11. Phản ứng 'thuốc giả' (placebo effect) trong thử nghiệm lâm sàng đề cập đến hiện tượng nào?
A. Tác dụng không mong muốn của thuốc.
B. Sự cải thiện tình trạng bệnh nhân do niềm tin vào phương pháp điều trị, không phải do tác dụng dược lý của thuốc.
C. Tương tác thuốc bất lợi.
D. Sự đề kháng thuốc của vi khuẩn.
12. Nguyên tắc 'dùng thuốc theo bậc thang giảm đau' của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) trong điều trị đau ung thư nhấn mạnh điều gì?
A. Luôn bắt đầu bằng opioid mạnh nhất.
B. Sử dụng thuốc giảm đau không opioid trước, sau đó tăng dần lên opioid yếu và cuối cùng là opioid mạnh nếu cần.
C. Chỉ sử dụng opioid khi đau quá dữ dội.
D. Tránh sử dụng opioid vì nguy cơ gây nghiện.
13. Hiện tượng 'dung nạp thuốc' (drug tolerance) xảy ra khi điều gì?
A. Tác dụng của thuốc tăng lên sau khi dùng nhiều lần.
B. Cơ thể trở nên nhạy cảm hơn với thuốc.
C. Cần liều thuốc cao hơn để đạt được tác dụng tương tự như ban đầu.
D. Thuốc mất hoàn toàn tác dụng.
14. Khái niệm 'cửa sổ điều trị' (therapeutic window) trong dược lý học biểu thị điều gì?
A. Khoảng thời gian thuốc có tác dụng sau khi uống.
B. Khoảng nồng độ thuốc trong huyết tương giữa liều tối thiểu có hiệu quả và liều tối đa gây độc.
C. Khoảng thời gian dùng thuốc giữa các liều.
D. Khoảng liều thuốc khuyến cáo cho bệnh nhân.
15. Chọn phát biểu ĐÚNG về dược động học (pharmacokinetics).
A. Dược động học nghiên cứu tác dụng của thuốc lên cơ thể.
B. Dược động học nghiên cứu sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
C. Dược động học chỉ tập trung vào cơ chế tác dụng của thuốc.
D. Dược động học không liên quan đến liều lượng và đường dùng thuốc.
16. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K nào?
A. Yếu tố VIII.
B. Yếu tố Xa.
C. Yếu tố thrombin (IIa).
D. Các yếu tố II, VII, IX, X.
17. Thuốc kháng histamine thế hệ thứ nhất thường gây tác dụng phụ nào sau đây nhiều hơn so với thế hệ thứ hai?
A. Khô miệng và táo bón.
B. An thần và buồn ngủ.
C. Tăng nhịp tim.
D. Hạ huyết áp tư thế đứng.
18. Thời gian bán thải của thuốc (half-life) phản ánh điều gì?
A. Thời gian cần thiết để thuốc đạt nồng độ tối đa trong huyết tương.
B. Thời gian cần thiết để cơ thể thải trừ hoàn toàn thuốc.
C. Thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong huyết tương giảm đi một nửa.
D. Thời gian thuốc bắt đầu có tác dụng sau khi uống.
19. Thuốc chống trầm cảm SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) hoạt động bằng cách nào?
A. Tăng cường giải phóng serotonin vào khe synap.
B. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
C. Ức chế tái hấp thu serotonin từ khe synap trở lại tế bào thần kinh tiền synap.
D. Kích thích thụ thể serotonin.
20. Thuốc kháng sinh nhóm penicillin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp acid nucleic của vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
D. Phá hủy màng tế bào vi khuẩn.
21. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch, chúng tác động lên thụ thể nào?
A. Thụ thể alpha adrenergic.
B. Thụ thể beta adrenergic.
C. Thụ thể muscarinic cholinergic.
D. Thụ thể nicotinic cholinergic.
22. Cơ chế tác dụng của insulin trong điều trị đái tháo đường typ 1 là gì?
A. Tăng cường sản xuất insulin nội sinh.
B. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
C. Thay thế insulin bị thiếu hụt, giúp glucose xâm nhập tế bào và giảm đường huyết.
D. Tăng nhạy cảm của tế bào với insulin.
23. Thuốc điều trị Parkinson levodopa cần được dùng kèm với carbidopa, mục đích của việc kết hợp này là gì?
A. Tăng cường tác dụng kích thích dopaminergic của levodopa.
B. Giảm tác dụng phụ ngoại biên của levodopa.
C. Tăng cường hấp thu levodopa ở ruột.
D. Cả 2 và 3.
24. Thuốc trị tăng lipid máu nhóm statin có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
B. Ức chế enzyme HMG-CoA reductase, giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
D. Tăng ly giải lipoprotein giàu triglyceride.
25. Chọn phát biểu KHÔNG ĐÚNG về tương tác thuốc dược lực học.
A. Xảy ra khi một thuốc làm thay đổi nồng độ của thuốc khác tại vị trí tác dụng.
B. Liên quan đến tác dụng hiệp đồng hoặc đối kháng giữa các thuốc.
C. Có thể xảy ra khi các thuốc tác động trên cùng một thụ thể hoặc hệ thống sinh lý.
D. Ảnh hưởng đến tác dụng dược lý của thuốc mà không thay đổi nồng độ thuốc trong cơ thể.
26. Hiện tượng 'tương tác thuốc - thức ăn' có thể ảnh hưởng đến quá trình nào của dược động học?
A. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình hấp thu thuốc.
B. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa thuốc.
C. Có thể ảnh hưởng đến cả hấp thu, chuyển hóa và thải trừ thuốc.
D. Chỉ ảnh hưởng đến quá trình phân bố thuốc.
27. Thuốc lợi tiểu thiazide thường được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, cơ chế chính của nhóm thuốc này là gì?
A. Ức chế thụ thể beta adrenergic ở tim.
B. Giãn mạch trực tiếp.
C. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn xa của thận.
D. Đối kháng thụ thể aldosterone.
28. Quá trình chuyển hóa thuốc pha 1 (Phase I metabolism) chủ yếu bao gồm các phản ứng nào?
A. Liên hợp glucuronide.
B. Acetyl hóa.
C. Oxy hóa, khử và thủy phân.
D. Methyl hóa.
29. Thuốc kháng virus acyclovir được sử dụng để điều trị nhiễm herpes, cơ chế tác dụng của acyclovir là gì?
A. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào.
B. Ức chế enzyme reverse transcriptase của virus.
C. Ức chế DNA polymerase của virus.
D. Phá hủy vỏ capsid của virus.
30. Cơ chế tác động chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Giãn mạch máu ngoại vi trực tiếp.
B. Ức chế hệ thần kinh giao cảm.
C. Giảm sản xuất Angiotensin II.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước qua thận.