Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. KPIs (Key Performance Indicators - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong Quan hệ công chúng (PR) để làm gì?

A. Đo lường chi phí của các hoạt động PR.
B. Đánh giá hiệu quả và mức độ thành công của các chiến dịch và hoạt động PR.
C. So sánh hiệu quả PR với các hoạt động marketing khác.
D. Dự đoán xu hướng truyền thông trong tương lai.

2. Trong Quan hệ công chúng (PR), 'issue management' (quản lý vấn đề) là gì?

A. Giải quyết các vấn đề nội bộ của công ty.
B. Chủ động xác định, theo dõi và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.
C. Xử lý khủng hoảng truyền thông sau khi sự cố xảy ra.
D. Quản lý ngân sách PR.

3. Trong Quan hệ công chúng (PR), 'spin' có nghĩa là gì?

A. Một kỹ thuật giao tiếp trung thực và minh bạch.
B. Việc giải thích hoặc trình bày thông tin theo cách có lợi cho tổ chức, đôi khi có thể gây hiểu lầm hoặc thiếu trung thực.
C. Việc kiểm soát hoàn toàn thông tin.
D. Một loại hình quảng cáo.

4. Sự khác biệt chính giữa 'proactive PR' (PR chủ động) và 'reactive PR' (PR phản ứng) là gì?

A. Proactive PR chỉ dành cho công ty lớn, reactive PR chỉ dành cho công ty nhỏ.
B. Proactive PR là chủ động tạo ra câu chuyện và thông điệp, reactive PR là phản ứng với các sự kiện và thông tin từ bên ngoài.
C. Proactive PR sử dụng truyền thông trả phí, reactive PR sử dụng truyền thông không trả phí.
D. Proactive PR tập trung vào khách hàng, reactive PR tập trung vào giới truyền thông.

5. Trong Quan hệ công chúng (PR), 'crisis communication plan' (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra.
B. Hướng dẫn tổ chức ứng phó và truyền thông hiệu quả khi khủng hoảng xảy ra, giảm thiểu thiệt hại về danh tiếng.
C. Che giấu thông tin tiêu cực trong khủng hoảng.
D. Đổ lỗi cho người khác khi khủng hoảng xảy ra.

6. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp.
C. Cung cấp thông tin mới, chính xác và có giá trị tin tức.
D. Kéo dài thông cáo báo chí càng nhiều càng tốt.

7. Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo là gì?

A. PR tập trung vào bán hàng trực tiếp, quảng cáo tập trung vào xây dựng danh tiếng.
B. PR là truyền thông trả phí, quảng cáo là truyền thông không trả phí.
C. PR tập trung vào truyền thông không trả phí (earned media), quảng cáo là truyền thông trả phí (paid media).
D. PR chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo chỉ dành cho doanh nghiệp.

8. Đâu là ví dụ về 'earned media' trong Quan hệ công chúng (PR)?

A. Quảng cáo trên báo.
B. Bài viết đánh giá sản phẩm trên một blog nổi tiếng do blogger tự viết.
C. Bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội.
D. Thông cáo báo chí được trả tiền để đăng tải trên website tin tức.

9. Công chúng mục tiêu của Quan hệ công chúng (PR) có thể bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Nhân viên, khách hàng, nhà đầu tư, giới truyền thông, cộng đồng địa phương và chính phủ.
C. Chỉ các cơ quan truyền thông và báo chí.
D. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức xã hội.

10. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng) thuộc lĩnh vực nào của Quan hệ công chúng (PR)?

A. Quan hệ nhà đầu tư.
B. Quan hệ nhân viên.
C. Quan hệ truyền thông và marketing.
D. Quan hệ chính phủ.

11. Trong Quan hệ công chúng (PR), 'storytelling' (kể chuyện) có ý nghĩa gì?

A. Chỉ là một hình thức giải trí.
B. Là cách truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn, cảm xúc và dễ nhớ hơn cho công chúng.
C. Chỉ phù hợp với các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Là việc tạo ra các câu chuyện giả để thu hút sự chú ý.

12. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Chỉ trả lời các câu hỏi đơn giản từ giới truyền thông.
B. Đại diện cho tổ chức, truyền tải thông điệp chính thức và xây dựng hình ảnh tích cực.
C. Quyết định chiến lược PR của tổ chức.
D. Viết tất cả các thông cáo báo chí.

13. Chức năng 'quan hệ nhà đầu tư' (Investor Relations) thuộc lĩnh vực nào của Quan hệ công chúng (PR)?

A. Quan hệ cộng đồng.
B. Quan hệ truyền thông.
C. Quan hệ tài chính.
D. Quan hệ nhân viên.

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong Quan hệ công chúng (PR) để xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?

A. Chiết khấu và khuyến mãi đặc biệt.
B. Thông cáo báo chí và họp báo.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tài trợ cho các chương trình truyền hình.

15. Kênh truyền thông nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong Quan hệ công chúng (PR) kỹ thuật số?

A. Báo in truyền thống.
B. Đài phát thanh.
C. Mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến.
D. Thư trực tiếp.

16. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia Quan hệ công chúng (PR)?

A. Kỹ năng viết và biên tập xuất sắc.
B. Kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.
C. Kỹ năng phân tích dữ liệu và nghiên cứu.
D. Kỹ năng lập trình máy tính.

17. Mục tiêu chính của hoạt động Quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Xây dựng và duy trì danh tiếng tích cực cho tổ chức.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo trả phí.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông bằng mọi giá.

18. Phương tiện truyền thông nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông chính trong Quan hệ công chúng (PR) truyền thống?

A. Thông cáo báo chí.
B. Họp báo.
C. Bài đăng trên mạng xã hội.
D. Phỏng vấn trên truyền hình.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của '3Cs' trong truyền thông khủng hoảng?

A. Control (Kiểm soát).
B. Concern (Quan tâm).
C. Competence (Năng lực).
D. Confidence (Tự tin).

20. Hoạt động 'quan hệ cộng đồng' (Community Relations) trong PR tập trung vào đối tượng nào?

A. Khách hàng trên toàn quốc.
B. Cộng đồng địa phương nơi tổ chức hoạt động.
C. Nhà đầu tư và cổ đông.
D. Nhân viên trong tổ chức.

21. Trong mô hình RACE của PR, chữ 'A' đại diện cho giai đoạn nào?

A. Action (Hành động).
B. Assessment (Đánh giá).
C. Analysis (Phân tích).
D. Awareness (Nhận thức).

22. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong Quan hệ công chúng (PR)?

A. Không quan trọng, miễn là đạt được mục tiêu.
B. Chỉ quan trọng khi có sự giám sát của cơ quan quản lý.
C. Cực kỳ quan trọng, là nền tảng của sự tin cậy và danh tiếng lâu dài.
D. Chỉ cần tuân thủ luật pháp là đủ.

23. Khái niệm 'corporate social responsibility' (CSR - trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) liên quan đến Quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

A. CSR không liên quan đến PR.
B. CSR là một phần quan trọng của PR, giúp xây dựng hình ảnh doanh nghiệp có trách nhiệm và đạo đức.
C. CSR chỉ là một chiến lược marketing.
D. CSR chỉ dành cho các công ty lớn.

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm, dịch vụ.
B. Quản lý thông tin và truyền thông giữa một tổ chức và công chúng của tổ chức đó.
C. Tổ chức các sự kiện và hoạt động giải trí cho công chúng.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

25. Mục đích của việc xây dựng 'media kit' (bộ tài liệu truyền thông) trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Để quảng cáo sản phẩm trực tiếp đến khách hàng.
B. Cung cấp cho giới truyền thông thông tin cần thiết về tổ chức một cách chuyên nghiệp và dễ dàng tiếp cận.
C. Thay thế cho thông cáo báo chí.
D. Chỉ sử dụng trong các sự kiện lớn.

26. Trong tình huống khủng hoảng, bước đầu tiên quan trọng nhất trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

A. Phủ nhận mọi trách nhiệm.
B. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí thừa nhận vấn đề và cam kết giải quyết.
C. Im lặng và chờ đợi cho khủng hoảng tự lắng xuống.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.

27. Đâu là một ví dụ về 'public affairs' (quan hệ công chúng về chính sách công)?

A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
B. Vận động hành lang (lobbying) để ủng hộ một dự luật.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các hoạt động từ thiện.

28. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) đóng vai trò gì trong Quan hệ công chúng (PR) hiện đại?

A. Chỉ để theo dõi số lượng 'like' và 'share'.
B. Giúp hiểu rõ hơn về dư luận, xu hướng và phản hồi của công chúng về tổ chức và thương hiệu.
C. Chủ yếu để quảng cáo sản phẩm và dịch vụ trên mạng xã hội.
D. Chỉ cần thiết cho các công ty công nghệ.

29. Quan hệ công chúng (PR) khác với Marketing ở điểm nào sau đây?

A. PR tập trung vào khách hàng, Marketing tập trung vào công chúng rộng hơn.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và danh tiếng, Marketing tập trung vào bán hàng và lợi nhuận.
C. PR sử dụng truyền thông trả phí, Marketing sử dụng truyền thông không trả phí.
D. PR chỉ dành cho sản phẩm mới, Marketing chỉ dành cho sản phẩm hiện có.

30. Đâu là một ví dụ về hoạt động Quan hệ công chúng (PR) nội bộ?

A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới cho khách hàng.
B. Gửi thông cáo báo chí về kết quả kinh doanh hàng năm.
C. Bản tin nội bộ hàng tháng dành cho nhân viên.
D. Tổ chức chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

1. KPIs (Key Performance Indicators - Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong Quan hệ công chúng (PR) để làm gì?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

2. Trong Quan hệ công chúng (PR), `issue management` (quản lý vấn đề) là gì?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

3. Trong Quan hệ công chúng (PR), `spin` có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

4. Sự khác biệt chính giữa `proactive PR` (PR chủ động) và `reactive PR` (PR phản ứng) là gì?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

5. Trong Quan hệ công chúng (PR), `crisis communication plan` (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) có vai trò gì?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

6. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí hiệu quả?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

7. Sự khác biệt chính giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo là gì?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

8. Đâu là ví dụ về `earned media` trong Quan hệ công chúng (PR)?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

9. Công chúng mục tiêu của Quan hệ công chúng (PR) có thể bao gồm những đối tượng nào?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

10. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, `influencer marketing` (tiếp thị người ảnh hưởng) thuộc lĩnh vực nào của Quan hệ công chúng (PR)?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

11. Trong Quan hệ công chúng (PR), `storytelling` (kể chuyện) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

12. Vai trò của người phát ngôn (spokesperson) trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

13. Chức năng `quan hệ nhà đầu tư` (Investor Relations) thuộc lĩnh vực nào của Quan hệ công chúng (PR)?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong Quan hệ công chúng (PR) để xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

15. Kênh truyền thông nào sau đây ngày càng trở nên quan trọng trong Quan hệ công chúng (PR) kỹ thuật số?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

16. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một chuyên gia Quan hệ công chúng (PR)?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

17. Mục tiêu chính của hoạt động Quan hệ công chúng (PR) là gì?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

18. Phương tiện truyền thông nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền thông chính trong Quan hệ công chúng (PR) truyền thống?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `3Cs` trong truyền thông khủng hoảng?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

20. Hoạt động `quan hệ cộng đồng` (Community Relations) trong PR tập trung vào đối tượng nào?

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

21. Trong mô hình RACE của PR, chữ `A` đại diện cho giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

22. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong Quan hệ công chúng (PR)?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

23. Khái niệm `corporate social responsibility` (CSR - trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) liên quan đến Quan hệ công chúng (PR) như thế nào?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

24. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

25. Mục đích của việc xây dựng `media kit` (bộ tài liệu truyền thông) trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

26. Trong tình huống khủng hoảng, bước đầu tiên quan trọng nhất trong Quan hệ công chúng (PR) là gì?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

27. Đâu là một ví dụ về `public affairs` (quan hệ công chúng về chính sách công)?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

28. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) đóng vai trò gì trong Quan hệ công chúng (PR) hiện đại?

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

29. Quan hệ công chúng (PR) khác với Marketing ở điểm nào sau đây?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 6

30. Đâu là một ví dụ về hoạt động Quan hệ công chúng (PR) nội bộ?