Đề 14 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quan hệ công chúng

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quan hệ công chúng

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của PR trong một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và sản phẩm.
B. Tạo dựng sự mong đợi và hứng thú cho sản phẩm.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng đạt chỉ tiêu ngay lập tức.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông và các bên liên quan.

2. Đâu là một ví dụ về hoạt động PR nội bộ?

A. Tổ chức họp báo ra mắt sản phẩm mới.
B. Gửi thông báo nội bộ về thay đổi chính sách công ty cho nhân viên.
C. Thực hiện chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tài trợ cho một sự kiện cộng đồng.

3. Hình thức truyền thông 'word-of-mouth' (truyền miệng) có vai trò như thế nào trong PR?

A. Không quan trọng vì khó kiểm soát.
B. Rất mạnh mẽ và đáng tin cậy vì đến từ nguồn cá nhân, không phải tổ chức.
C. Chỉ hiệu quả với sản phẩm/dịch vụ giá rẻ.
D. Chỉ phù hợp với thị trường nhỏ, địa phương.

4. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của mạng xã hội đối với PR là gì?

A. Giảm tầm quan trọng của PR truyền thống.
B. Cung cấp kênh giao tiếp trực tiếp, nhanh chóng và tương tác với công chúng.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông khác.
D. Chỉ là công cụ để quảng cáo sản phẩm/dịch vụ.

5. Trong PR, 'storytelling' (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực về tổ chức.
B. Truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn, cảm xúc và dễ nhớ.
C. Tạo ra tin đồn và gây chú ý.
D. Đánh lừa công chúng về giá trị thực của sản phẩm/dịch vụ.

6. Mục tiêu chính của quan hệ báo chí (media relations) trong PR là gì?

A. Kiểm soát hoàn toàn nội dung tin tức về tổ chức trên báo chí.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tích cực với nhà báo và cơ quan truyền thông.
C. Tránh tiếp xúc với báo chí để giảm thiểu rủi ro tiêu cực.
D. Chỉ phát hành thông cáo báo chí khi có sự cố khủng hoảng.

7. Trong PR, 'lobbying' (vận động hành lang) là hoạt động nhằm tác động đến đối tượng nào?

A. Khách hàng cá nhân.
B. Cơ quan chính phủ và nhà làm luật.
C. Giới truyền thông.
D. Nhà đầu tư.

8. Trong PR, 'crisis communication plan' (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) có vai trò gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra.
B. Hướng dẫn tổ chức phản ứng nhanh chóng và hiệu quả khi khủng hoảng xảy ra.
C. Làm cho khủng hoảng biến mất hoàn toàn.
D. Chỉ là hình thức đối phó sau khi khủng hoảng đã qua.

9. Khi nào thì chiến lược 'im lặng là vàng' (no comment) KHÔNG phù hợp trong PR?

A. Khi thông tin tiêu cực đã lan rộng và công chúng mong đợi phản hồi.
B. Khi tổ chức không có thông tin chính thức để cung cấp.
C. Khi vấn đề không liên quan đến tổ chức.
D. Khi tổ chức đang thu thập thông tin để phản hồi.

10. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?

A. Phủ nhận hoàn toàn trách nhiệm và đổ lỗi cho bên khác.
B. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào.
C. Nhanh chóng thu thập thông tin, đánh giá tình hình và đưa ra phản hồi trung thực, kịp thời.
D. Tổ chức họp báo lớn để giải thích mọi việc.

11. Trong PR, 'issue management' (quản lý vấn đề) là gì?

A. Quản lý các vấn đề tài chính của tổ chức.
B. Quản lý các vấn đề pháp lý liên quan đến PR.
C. Chủ động nhận diện, theo dõi và xử lý các vấn đề tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến danh tiếng tổ chức.
D. Chỉ xử lý các vấn đề đã trở thành khủng hoảng truyền thông.

12. Đâu là định nghĩa cốt lõi nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

A. Hoạt động bán hàng và quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
B. Quản lý truyền thông và xây dựng mối quan hệ互惠 giữa tổ chức và công chúng.
C. Tổ chức sự kiện và tài trợ để tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình PR?

A. Nghiên cứu và phân tích tình hình.
B. Lập kế hoạch và chiến lược.
C. Thực hiện và truyền thông.
D. Quản lý tài chính và kế toán.

14. Khái niệm 'public' (công chúng) trong PR bao gồm những nhóm đối tượng nào?

A. Chỉ khách hàng hiện tại và tiềm năng.
B. Tất cả các bên liên quan có ảnh hưởng hoặc chịu ảnh hưởng bởi tổ chức.
C. Chỉ các cơ quan chính phủ và truyền thông.
D. Chỉ các nhà đầu tư và cổ đông.

15. Sự khác biệt chính giữa PR và quảng cáo là gì?

A. PR sử dụng các kênh truyền thông trả phí, quảng cáo sử dụng kênh miễn phí.
B. PR tập trung vào xây dựng hình ảnh và uy tín, quảng cáo tập trung vào bán hàng trực tiếp.
C. PR chỉ dành cho tổ chức phi lợi nhuận, quảng cáo dành cho doanh nghiệp.
D. PR và quảng cáo là hai thuật ngữ hoàn toàn đồng nghĩa.

16. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với PR trong thời đại kỹ thuật số?

A. Chi phí hoạt động PR tăng cao.
B. Sự lan truyền thông tin nhanh chóng, khó kiểm soát và tin giả (fake news).
C. Sự suy giảm của báo chí truyền thống.
D. Thiếu hụt nhân lực PR có kỹ năng số.

17. Ứng dụng của 'public opinion research' (nghiên cứu dư luận) trong PR là gì?

A. Chỉ để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Để hiểu rõ nhận thức, thái độ và mong đợi của công chúng, từ đó điều chỉnh chiến lược PR.
C. Để kiểm soát và định hướng dư luận theo ý muốn của tổ chức.
D. Chỉ cần thiết khi có khủng hoảng truyền thông.

18. Đâu là ví dụ về 'earned media' (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR?

A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Bài đánh giá tích cực về sản phẩm trên blog của người có ảnh hưởng.
C. Thông cáo báo chí được trả tiền để đăng tải.
D. Bài đăng quảng cáo trên mạng xã hội.

19. Phương pháp đánh giá hiệu quả chiến dịch PR nào tập trung vào đo lường sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của công chúng?

A. Đo lường số lượng bài báo đăng tải.
B. Phân tích lượng truy cập website và tương tác mạng xã hội.
C. Khảo sát ý kiến công chúng trước và sau chiến dịch.
D. Đo lường doanh số bán hàng tăng lên.

20. Trong PR, 'community relations' (quan hệ cộng đồng) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với nhóm công chúng nào?

A. Chỉ khách hàng trong khu vực địa lý nhất định.
B. Cộng đồng dân cư xung quanh khu vực hoạt động của tổ chức.
C. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận và chính quyền địa phương.
D. Cộng đồng mạng trên internet.

21. Khi nào thì việc sử dụng 'người nổi tiếng' (celebrity endorsement) trong PR là phù hợp và hiệu quả?

A. Luôn hiệu quả vì người nổi tiếng có sức hút lớn.
B. Khi hình ảnh và giá trị của người nổi tiếng phù hợp với thương hiệu và thông điệp muốn truyền tải.
C. Chỉ hiệu quả với sản phẩm/dịch vụ dành cho giới trẻ.
D. Khi ngân sách PR dư thừa.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '7Cs of Communication' trong PR hiệu quả?

A. Credibility (Đáng tin cậy).
B. Context (Bối cảnh).
C. Cost (Chi phí).
D. Content (Nội dung).

23. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong hoạt động PR?

A. Không quan trọng vì mục tiêu chính của PR là xây dựng hình ảnh tích cực.
B. Rất quan trọng, là nền tảng để xây dựng lòng tin và uy tín lâu dài.
C. Chỉ quan trọng khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.
D. Đạo đức chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng đến hiệu quả PR.

24. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong PR để thông báo tin tức và sự kiện đến giới báo chí?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Thông cáo báo chí (press release).
C. Bài đăng trên mạng xã hội.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.

25. Kỹ năng nào sau đây quan trọng NHẤT đối với một chuyên viên PR?

A. Kỹ năng thiết kế đồ họa.
B. Kỹ năng viết và giao tiếp xuất sắc.
C. Kỹ năng lập trình máy tính.
D. Kỹ năng kế toán tài chính.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của hoạt động PR đối với một tổ chức?

A. Tăng cường uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng liên tục.
D. Quản lý và giảm thiểu rủi ro truyền thông.

27. Công cụ 'phân tích SWOT' được sử dụng trong PR chủ yếu ở giai đoạn nào của quy trình PR?

A. Giai đoạn thực hiện chiến dịch.
B. Giai đoạn đánh giá hiệu quả.
C. Giai đoạn nghiên cứu và lập kế hoạch.
D. Giai đoạn khủng hoảng truyền thông.

28. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'PR chủ động' và 'PR bị động'.

A. PR chủ động tập trung vào quảng cáo, PR bị động tập trung vào quan hệ báo chí.
B. PR chủ động là phản ứng với khủng hoảng, PR bị động là phòng ngừa khủng hoảng.
C. PR chủ động là tự khởi xướng các hoạt động truyền thông, PR bị động là phản hồi các yêu cầu từ bên ngoài.
D. PR chủ động chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, PR bị động cho doanh nghiệp nhỏ.

29. Trong PR, 'key message' (thông điệp chính) có vai trò gì?

A. Chỉ là khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn.
B. Là thông tin quan trọng nhất mà tổ chức muốn công chúng ghi nhớ và hiểu rõ.
C. Là thông tin chi tiết và đầy đủ về sản phẩm/dịch vụ.
D. Thay đổi liên tục theo từng chiến dịch PR.

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của một 'thông cáo báo chí' hiệu quả?

A. Ngắn gọn, súc tích và dễ đọc.
B. Chứa đựng thông tin mới, hấp dẫn và có giá trị tin tức.
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu và thuật ngữ phức tạp.
D. Tuân thủ cấu trúc chuẩn (tiêu đề, đoạn mở đầu, thân bài, kết luận, thông tin liên hệ).

1 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của PR trong một chiến dịch ra mắt sản phẩm mới?

2 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

2. Đâu là một ví dụ về hoạt động PR nội bộ?

3 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

3. Hình thức truyền thông `word-of-mouth` (truyền miệng) có vai trò như thế nào trong PR?

4 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

4. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, vai trò của mạng xã hội đối với PR là gì?

5 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

5. Trong PR, `storytelling` (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

6. Mục tiêu chính của quan hệ báo chí (media relations) trong PR là gì?

7 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

7. Trong PR, `lobbying` (vận động hành lang) là hoạt động nhằm tác động đến đối tượng nào?

8 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

8. Trong PR, `crisis communication plan` (kế hoạch truyền thông khủng hoảng) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

9. Khi nào thì chiến lược `im lặng là vàng` (no comment) KHÔNG phù hợp trong PR?

10 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

10. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà bộ phận PR cần thực hiện là gì?

11 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

11. Trong PR, `issue management` (quản lý vấn đề) là gì?

12 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

12. Đâu là định nghĩa cốt lõi nhất về Quan hệ công chúng (PR)?

13 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quy trình PR?

14 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

14. Khái niệm `public` (công chúng) trong PR bao gồm những nhóm đối tượng nào?

15 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

15. Sự khác biệt chính giữa PR và quảng cáo là gì?

16 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

16. Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với PR trong thời đại kỹ thuật số?

17 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

17. Ứng dụng của `public opinion research` (nghiên cứu dư luận) trong PR là gì?

18 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

18. Đâu là ví dụ về `earned media` (truyền thông lan truyền tự nhiên) trong PR?

19 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

19. Phương pháp đánh giá hiệu quả chiến dịch PR nào tập trung vào đo lường sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của công chúng?

20 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

20. Trong PR, `community relations` (quan hệ cộng đồng) tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với nhóm công chúng nào?

21 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

21. Khi nào thì việc sử dụng `người nổi tiếng` (celebrity endorsement) trong PR là phù hợp và hiệu quả?

22 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `7Cs of Communication` trong PR hiệu quả?

23 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

23. Đạo đức nghề nghiệp có vai trò như thế nào trong hoạt động PR?

24 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

24. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong PR để thông báo tin tức và sự kiện đến giới báo chí?

25 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

25. Kỹ năng nào sau đây quan trọng NHẤT đối với một chuyên viên PR?

26 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của hoạt động PR đối với một tổ chức?

27 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

27. Công cụ `phân tích SWOT` được sử dụng trong PR chủ yếu ở giai đoạn nào của quy trình PR?

28 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

28. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa `PR chủ động` và `PR bị động`.

29 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

29. Trong PR, `key message` (thông điệp chính) có vai trò gì?

30 / 30

Category: Quan hệ công chúng

Tags: Bộ đề 14

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của một `thông cáo báo chí` hiệu quả?