Đề 11 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dân số học

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dân số học

1. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của 'di cư lao động' đối với quốc gia tiếp nhận lao động là gì?

A. Giảm lực lượng lao động trong nước.
B. Gia tăng áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội và cơ sở hạ tầng.
C. Suy giảm kinh tế do chi phí lao động tăng cao.
D. Giảm sự đa dạng văn hóa.

2. Chỉ số 'tỷ lệ phụ thuộc' (dependency ratio) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ dân số thất nghiệp.
B. Tỷ lệ dân số phụ thuộc (trẻ em và người cao tuổi) so với dân số trong độ tuổi lao động.
C. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn.
D. Tỷ lệ dân số di cư quốc tế.

3. Khái niệm 'cơ cấu dân số vàng' đề cập đến giai đoạn nào?

A. Giai đoạn dân số có tỷ lệ trẻ em cao nhất.
B. Giai đoạn dân số có tỷ lệ người cao tuổi cao nhất.
C. Giai đoạn dân số có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao nhất so với dân số phụ thuộc.
D. Giai đoạn dân số có tỷ lệ nữ giới cao hơn nam giới.

4. Tháp dân số dạng 'tháp mở rộng đáy' thường biểu thị điều gì?

A. Dân số già hóa với tỷ lệ người cao tuổi lớn.
B. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ thấp.
C. Dân số ổn định với tỷ lệ sinh và tử cân bằng.
D. Dân số suy giảm với tỷ lệ sinh thấp và tử cao.

5. Đâu là một thách thức lớn về dân số mà nhiều quốc gia phát triển đang phải đối mặt?

A. Bùng nổ dân số và thiếu lương thực.
B. Già hóa dân số và thiếu hụt lao động.
C. Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh cao.
D. Di cư nội địa quá mức.

6. Phân tích 'tháp dân số' giúp nhận biết điều gì về cơ cấu dân số?

A. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên trong tương lai.
B. Cơ cấu tuổi và giới tính hiện tại của dân số.
C. Mật độ dân số phân bố theo khu vực.
D. Trình độ học vấn trung bình của dân số.

7. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để khuyến khích sinh đẻ, tăng tỷ lệ sinh?

A. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
B. Chính sách kiểm soát dân số.
C. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con.
D. Chính sách di cư có chọn lọc.

8. Tuổi thọ trung bình của dân số chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?

A. Mức độ phát triển kinh tế.
B. Chất lượng hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe.
C. Mức độ ô nhiễm môi trường.
D. Cả ba yếu tố trên.

9. Điều gì xảy ra với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên khi tỷ suất sinh và tỷ suất tử cùng giảm xuống mức thấp và tương đương nhau?

A. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên tăng cao.
B. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên giảm xuống gần bằng 0 hoặc âm.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên không thay đổi.
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên dao động mạnh.

10. Chỉ số nào sau đây thường được dùng để đo lường mức độ tử vong ở trẻ sơ sinh?

A. Tỷ suất tử thô.
B. Tuổi thọ trung bình.
C. Tỷ suất tử vong trẻ em dưới 1 tuổi.
D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.

11. Mô hình 'chuyển đổi dân số' mô tả quá trình biến đổi dân số từ trạng thái nào sang trạng thái nào?

A. Từ tỷ lệ sinh và tử thấp đến tỷ lệ sinh và tử cao.
B. Từ tỷ lệ sinh và tử cao đến tỷ lệ sinh và tử thấp.
C. Từ dân số trẻ sang dân số già.
D. Từ dân số nông thôn sang dân số thành thị.

12. Hiện tượng 'già hóa dân số' gây ra thách thức kinh tế - xã hội nào sau đây?

A. Thiếu hụt lao động trẻ và tăng chi phí phúc lợi xã hội.
B. Áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
C. Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng do lực lượng lao động quá lớn.
D. Suy giảm năng suất nông nghiệp.

13. Quá trình 'đô thị hóa' có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu dân số?

A. Giảm tỷ lệ dân số trẻ ở thành thị.
B. Tăng tỷ lệ dân số nông thôn.
C. Tăng tỷ lệ dân số thành thị và thay đổi cơ cấu tuổi ở cả thành thị và nông thôn.
D. Không gây ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu dân số.

14. Chỉ số 'tổng tỷ suất sinh' (TFR) cho biết điều gì?

A. Số con trung bình một phụ nữ sinh ra trong suốt cuộc đời.
B. Số trẻ sinh ra sống trên 1000 dân trong một năm.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên hàng năm.
D. Số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ.

15. Trong giai đoạn 'chuyển đổi dân số' giai đoạn nào thường có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất?

A. Giai đoạn tiền công nghiệp (Giai đoạn 1).
B. Giai đoạn đầu công nghiệp hóa (Giai đoạn 2).
C. Giai đoạn cuối công nghiệp hóa (Giai đoạn 3).
D. Giai đoạn hậu công nghiệp (Giai đoạn 4).

16. Khái niệm 'mật độ dân số' thể hiện điều gì?

A. Tổng số dân của một quốc gia.
B. Số dân trung bình trên một đơn vị diện tích lãnh thổ.
C. Tốc độ tăng trưởng dân số hàng năm.
D. Cơ cấu tuổi của dân số.

17. Chính sách 'kế hoạch hóa gia đình' có mục tiêu chính là gì?

A. Tăng tỷ lệ sinh để duy trì dân số.
B. Giúp các cặp vợ chồng chủ động quyết định về số con và thời điểm sinh con.
C. Khuyến khích di cư từ nông thôn ra thành thị.
D. Cải thiện chất lượng dân số thông qua giáo dục.

18. Hiện tượng 'di cư cưỡng bức' khác biệt với 'di cư tự nguyện' chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Khoảng cách di chuyển.
B. Động cơ di cư và tính chất ép buộc.
C. Thời gian di cư.
D. Địa điểm đến di cư.

19. Cơ cấu dân số theo 'giới tính' thường được biểu thị bằng chỉ số nào?

A. Tỷ số giới tính.
B. Tỷ lệ giới tính.
C. Cơ cấu tuổi.
D. Mật độ dân số.

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Dân số học là gì?

A. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên thế giới.
B. Quy luật vận động và cơ cấu của dân số.
C. Tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường.
D. Lịch sử hình thành và phát triển của các quốc gia.

21. Khái niệm nào sau đây mô tả số lượng sinh ra sống trên 1000 dân trong một năm?

A. Tỷ suất tử thô.
B. Tỷ suất sinh thô.
C. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
D. Mật độ dân số.

22. Trong nghiên cứu dân số, 'cohort' (nhóm когорта) thường được định nghĩa là gì?

A. Một nhóm người sống cùng một khu vực địa lý.
B. Một nhóm người có chung một sự kiện dân số trong cùng một khoảng thời gian (ví dụ: nhóm sinh cùng năm).
C. Một nhóm người có cùng nghề nghiệp.
D. Một nhóm người có cùng trình độ học vấn.

23. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một quốc gia?

A. Sinh sản.
B. Tử vong.
C. Di cư.
D. Diện tích lãnh thổ.

24. Trong các giai đoạn của mô hình chuyển đổi dân số, giai đoạn nào có thể dẫn đến 'suy giảm dân số' tự nhiên?

A. Giai đoạn 1 (Tiền công nghiệp).
B. Giai đoạn 2 (Đầu công nghiệp hóa).
C. Giai đoạn 3 (Cuối công nghiệp hóa).
D. Giai đoạn 4 (Hậu công nghiệp).

25. Đâu là một ứng dụng quan trọng của Dân số học trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

A. Dự báo nhu cầu về giáo dục, y tế, nhà ở, và lao động trong tương lai.
B. Xác định vị trí các mỏ khoáng sản.
C. Đánh giá chất lượng đất nông nghiệp.
D. Nghiên cứu lịch sử các cuộc cách mạng.

26. Đâu KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu chính thức trong Dân số học?

A. Tổng điều tra dân số.
B. Hệ thống đăng ký hộ tịch.
C. Các cuộc điều tra mẫu dân số.
D. Tin đồn và truyền miệng.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?

A. Sự khác biệt về cơ hội việc làm và thu nhập.
B. Sự phát triển của cơ sở hạ tầng và dịch vụ ở nông thôn.
C. Sự hấp dẫn của lối sống và văn hóa đô thị.
D. Áp lực dân số và thiếu đất canh tác ở nông thôn.

28. Trong phân tích dân số học, 'nhóm tuổi lao động' thường được xác định trong khoảng tuổi nào?

A. 0-14 tuổi.
B. 15-64 tuổi.
C. 65 tuổi trở lên.
D. 18-55 tuổi.

29. Di cư 'quốc tế' KHÁC với di cư 'nội địa' chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Mục đích di cư (kinh tế, xã hội,...).
B. Khoảng cách di chuyển.
C. Ranh giới hành chính vượt qua.
D. Thời gian di cư (ngắn hạn, dài hạn).

30. Yếu tố 'văn hóa, tôn giáo' có thể ảnh hưởng đến yếu tố dân số nào sau đây?

A. Tuổi thọ trung bình.
B. Tỷ suất sinh.
C. Tỷ suất tử.
D. Cả ba yếu tố trên.

1 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

1. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của `di cư lao động` đối với quốc gia tiếp nhận lao động là gì?

2 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

2. Chỉ số `tỷ lệ phụ thuộc` (dependency ratio) đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

3. Khái niệm `cơ cấu dân số vàng` đề cập đến giai đoạn nào?

4 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

4. Tháp dân số dạng `tháp mở rộng đáy` thường biểu thị điều gì?

5 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

5. Đâu là một thách thức lớn về dân số mà nhiều quốc gia phát triển đang phải đối mặt?

6 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

6. Phân tích `tháp dân số` giúp nhận biết điều gì về cơ cấu dân số?

7 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

7. Chính sách dân số nào sau đây thường được áp dụng để khuyến khích sinh đẻ, tăng tỷ lệ sinh?

8 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

8. Tuổi thọ trung bình của dân số chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

9. Điều gì xảy ra với tỷ lệ tăng dân số tự nhiên khi tỷ suất sinh và tỷ suất tử cùng giảm xuống mức thấp và tương đương nhau?

10 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

10. Chỉ số nào sau đây thường được dùng để đo lường mức độ tử vong ở trẻ sơ sinh?

11 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

11. Mô hình `chuyển đổi dân số` mô tả quá trình biến đổi dân số từ trạng thái nào sang trạng thái nào?

12 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

12. Hiện tượng `già hóa dân số` gây ra thách thức kinh tế - xã hội nào sau đây?

13 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

13. Quá trình `đô thị hóa` có tác động chủ yếu nào đến cơ cấu dân số?

14 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

14. Chỉ số `tổng tỷ suất sinh` (TFR) cho biết điều gì?

15 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

15. Trong giai đoạn `chuyển đổi dân số` giai đoạn nào thường có tỷ lệ tăng dân số tự nhiên cao nhất?

16 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

16. Khái niệm `mật độ dân số` thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

17. Chính sách `kế hoạch hóa gia đình` có mục tiêu chính là gì?

18 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

18. Hiện tượng `di cư cưỡng bức` khác biệt với `di cư tự nguyện` chủ yếu ở yếu tố nào?

19 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

19. Cơ cấu dân số theo `giới tính` thường được biểu thị bằng chỉ số nào?

20 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

20. Đối tượng nghiên cứu chính của Dân số học là gì?

21 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

21. Khái niệm nào sau đây mô tả số lượng sinh ra sống trên 1000 dân trong một năm?

22 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

22. Trong nghiên cứu dân số, `cohort` (nhóm когорта) thường được định nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

23. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quy mô dân số của một quốc gia?

24 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

24. Trong các giai đoạn của mô hình chuyển đổi dân số, giai đoạn nào có thể dẫn đến `suy giảm dân số` tự nhiên?

25 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

25. Đâu là một ứng dụng quan trọng của Dân số học trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội?

26 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

26. Đâu KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu chính thức trong Dân số học?

27 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến di cư tự do từ nông thôn ra thành thị ở các nước đang phát triển?

28 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

28. Trong phân tích dân số học, `nhóm tuổi lao động` thường được xác định trong khoảng tuổi nào?

29 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

29. Di cư `quốc tế` KHÁC với di cư `nội địa` chủ yếu ở yếu tố nào?

30 / 30

Category: Dân số học

Tags: Bộ đề 11

30. Yếu tố `văn hóa, tôn giáo` có thể ảnh hưởng đến yếu tố dân số nào sau đây?