Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư miệng?

A. Hút thuốc lá
B. Uống rượu bia
C. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
D. Virus HPV (Human Papillomavirus)

2. Fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách nào?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Làm cứng chắc men răng, tăng khả năng kháng axit
C. Loại bỏ mảng bám răng
D. Tăng cường sản xuất nước bọt

3. Trong điều trị tủy răng, 'trám bít ống tủy' (obturation) là bước:

A. Mở đường vào ống tủy
B. Làm sạch và tạo dạng ống tủy
C. Làm đầy ống tủy bằng vật liệu trám
D. Phục hồi thân răng sau điều trị tủy

4. Phim X-quang nào thường được sử dụng để kiểm tra sâu răng giữa các răng?

A. Phim toàn cảnh (panoramic)
B. Phim quanh chóp (periapical)
C. Phim cánh cắn (bitewing)
D. Phim sọ nghiêng (cephalometric)

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị bảo tồn răng?

A. Trám răng
B. Điều trị tủy răng
C. Nhổ răng
D. Bọc răng sứ (mão răng)

6. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc cơ bản của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Dây chằng nha chu

7. Trong quy trình nhổ răng, thuật ngữ 'lung lay răng' (luxation) dùng để chỉ giai đoạn nào?

A. Gây tê tại chỗ
B. Tách nướu khỏi răng
C. Làm lỏng lẻo răng khỏi ổ răng
D. Lấy răng ra khỏi ổ răng

8. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

A. Làm ẩm và bôi trơn miệng
B. Hỗ trợ tiêu hóa thức ăn
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Tạo màu trắng cho răng

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu?

A. Chải răng đúng cách 2 lần mỗi ngày
B. Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Khám răng định kỳ 6 tháng/lần
D. Súc miệng bằng nước muối ấm sau mỗi bữa ăn

10. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé thức ăn
D. Giữ và định hình thức ăn

11. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-17 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. Trên 30 tuổi

12. Thành phần chính của men răng là gì?

A. Hydroxyapatite
B. Collagen
C. Nước
D. Tế bào men răng

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

A. Sarcoma
B. Lymphoma
C. Carcinoma tế bào vảy (Squamous cell carcinoma)
D. Melanoma

14. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Viêm ổ răng khô (dry socket)
C. Tê môi, lưỡi kéo dài
D. Sâu răng ở răng kế cận

15. Hội chứng 'há miệng hạn chế' (trismus) thường liên quan đến vấn đề nào?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Khớp thái dương hàm
D. Ung thư miệng

16. Trong quá trình mọc răng sữa, răng nào thường mọc cuối cùng?

A. Răng cửa giữa hàm dưới
B. Răng nanh
C. Răng hàm sữa thứ nhất
D. Răng hàm sữa thứ hai

17. Loại răng nào có nhiều chân nhất?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

18. Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ở đâu?

A. Men răng
B. Tủy răng
C. Mô nha chu (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng)
D. Xương hàm

19. Loại phục hình nào được sử dụng khi mất một hoặc một vài răng liên tiếp?

A. Mão răng (răng sứ)
B. Cầu răng
C. Hàm giả tháo lắp bán phần
D. Implant nha khoa đơn lẻ

20. Trong implant nha khoa, 'abutment' là thành phần nào?

A. Vít cố định implant vào xương hàm
B. Thân implant được cấy vào xương hàm
C. Khớp nối giữa thân implant và mão răng sứ
D. Mão răng sứ phục hình trên implant

21. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (khớp TMJ)?

A. Khớp bản lề
B. Khớp trượt
C. Khớp lồi cầu
D. Khớp yên ngựa

22. Cấu trúc nào sau đây chứa mạch máu và dây thần kinh của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Cement răng

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị răng hô, móm?

A. Trám răng
B. Nhổ răng
C. Chỉnh nha (niềng răng)
D. Bọc răng sứ

24. Thuật ngữ 'xerostomia' trong nha khoa dùng để chỉ tình trạng gì?

A. Hôi miệng
B. Khô miệng
C. Chảy máu nướu
D. Ê buốt răng

25. Vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu?

A. Vàng
B. Amalgam
C. Composite
D. Tất cả các đáp án trên

26. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Thiếu canxi trong chế độ ăn
B. Vi khuẩn trong mảng bám răng sản xuất axit
C. Do di truyền
D. Chấn thương răng

27. Mục đích chính của việc cạo vôi răng và đánh bóng răng là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mảng bám và vôi răng, ngăn ngừa bệnh nha chu
C. Tăng cường men răng
D. Giảm ê buốt răng

28. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

A. Khi trẻ 3 tuổi
B. Khi trẻ mọc răng sữa đầy đủ
C. Trong vòng 6 tháng sau khi mọc răng sữa đầu tiên
D. Khi trẻ bắt đầu thay răng sữa

29. Chấn thương khớp thái dương hàm có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

A. Đau đầu
B. Đau khớp hàm và cơ nhai
C. Khó há miệng
D. Tất cả các đáp án trên

30. Khí cụ chỉnh nha 'retainer' được sử dụng với mục đích gì sau khi niềng răng?

A. Đẩy nhanh quá trình di chuyển răng
B. Giữ răng ở vị trí mới sau khi chỉnh nha
C. Vệ sinh răng miệng tốt hơn
D. Giảm đau nhức sau khi niềng răng

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ ung thư miệng?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

2. Fluoride giúp ngăn ngừa sâu răng bằng cách nào?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

3. Trong điều trị tủy răng, `trám bít ống tủy` (obturation) là bước:

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

4. Phim X-quang nào thường được sử dụng để kiểm tra sâu răng giữa các răng?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

5. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được coi là điều trị bảo tồn răng?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

6. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc cơ bản của răng?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

7. Trong quy trình nhổ răng, thuật ngữ `lung lay răng` (luxation) dùng để chỉ giai đoạn nào?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

8. Chức năng của nước bọt KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh nha chu?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

10. Chức năng chính của răng cửa là gì?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

11. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

12. Thành phần chính của men răng là gì?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

13. Loại ung thư nào phổ biến nhất trong vùng miệng?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

14. Biến chứng nào KHÔNG phải là biến chứng thường gặp sau nhổ răng?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

15. Hội chứng `há miệng hạn chế` (trismus) thường liên quan đến vấn đề nào?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

16. Trong quá trình mọc răng sữa, răng nào thường mọc cuối cùng?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

17. Loại răng nào có nhiều chân nhất?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

18. Viêm nha chu là tình trạng viêm nhiễm ở đâu?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

19. Loại phục hình nào được sử dụng khi mất một hoặc một vài răng liên tiếp?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

20. Trong implant nha khoa, `abutment` là thành phần nào?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

21. Loại khớp nào là khớp thái dương hàm (khớp TMJ)?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

22. Cấu trúc nào sau đây chứa mạch máu và dây thần kinh của răng?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị răng hô, móm?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

24. Thuật ngữ `xerostomia` trong nha khoa dùng để chỉ tình trạng gì?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

25. Vật liệu nào thường được sử dụng để trám răng sâu?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

26. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

27. Mục đích chính của việc cạo vôi răng và đánh bóng răng là gì?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

28. Khi nào nên bắt đầu đưa trẻ đi khám răng lần đầu tiên?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

29. Chấn thương khớp thái dương hàm có thể gây ra triệu chứng nào sau đây?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 3

30. Khí cụ chỉnh nha `retainer` được sử dụng với mục đích gì sau khi niềng răng?

Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng khôn?

A. Chảy máu kéo dài
B. Sưng đau
C. Khô ổ răng
D. Viêm xoang hàm trên

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa?

A. Loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa ở kẽ răng
B. Ngăn ngừa sâu răng ở mặt bên của răng
C. Làm trắng răng
D. Giảm nguy cơ viêm nướu và bệnh nha chu

3. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Cắn và cắt thức ăn
C. Xé nhỏ thức ăn
D. Giữ thức ăn

4. Vật liệu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm hàm giả tháo lắp?

A. Nhựa acrylic
B. Kim loại
C. Sứ
D. Hợp kim titan

5. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt thường được thực hiện để điều trị tình trạng nào sau đây?

A. Sâu răng
B. Viêm lợi
C. Sai khớp cắn nghiêm trọng hoặc dị tật hàm mặt
D. Răng mọc lệch lạc nhẹ

6. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng sứ?

A. Nhựa acrylic
B. Kim loại thường
C. Sứ (porcelain) hoặc zirconia
D. Cao su

7. Trong cấy ghép implant nha khoa, implant được đặt vào vị trí nào?

A. Trong nướu
B. Trên bề mặt răng
C. Trong xương hàm
D. Trong tủy răng

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh nha chu?

A. Khám lâm sàng và đo túi nha chu
B. Chụp X-quang răng
C. Xét nghiệm máu
D. Đánh giá mức độ chảy máu nướu

9. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám lỗ sâu?

A. Vàng nguyên chất
B. Thủy ngân
C. Amalgam hoặc composite
D. Chì

10. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do:

A. Thiếu canxi
B. Vi khuẩn trong mảng bám răng sản xuất axit
C. Do di truyền
D. Ăn đồ ăn quá nóng

11. Trong nha khoa phục hình, thuật ngữ 'mão răng' dùng để chỉ:

A. Phần chân răng nằm trong xương ổ răng
B. Một loại thuốc trám răng
C. Phần thân răng nhìn thấy được trên nướu
D. Một phục hình bao trùm toàn bộ thân răng

12. Bệnh nha chu (viêm nha chu) ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của răng?

A. Men răng
B. Tủy răng
C. Mô nâng đỡ răng (nướu, dây chằng nha chu, xương ổ răng)
D. Ngà răng

13. Đâu là tên gọi khác của răng khôn?

A. Răng nanh
B. Răng cối nhỏ
C. Răng cối lớn thứ ba
D. Răng cửa giữa

14. Loại răng nào thường được sử dụng trong điều trị chỉnh nha để neo chặn và tạo lực kéo?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng cối nhỏ
D. Răng cối lớn

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị tủy răng (nội nha)?

A. Loại bỏ mô tủy bị viêm hoặc nhiễm trùng
B. Làm sạch và tạo hình ống tủy
C. Trám kín ống tủy
D. Làm trắng răng

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc tự nhiên của răng?

A. Chế độ ăn uống
B. Tuổi tác
C. Di truyền
D. Chiều cao của bệnh nhân

17. Điều gì sau đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong vệ sinh răng miệng hàng ngày?

A. Chỉ sử dụng nước súc miệng
B. Chải răng ít nhất 1 lần mỗi ngày
C. Loại bỏ mảng bám răng thường xuyên
D. Chỉ dùng tăm xỉa răng

18. Trong nha khoa trẻ em, thủ thuật nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ răng sữa khỏi sâu răng?

A. Trám bít hố rãnh
B. Điều trị tủy răng sữa
C. Nhổ răng sữa
D. Chỉnh nha dự phòng

19. Cấu trúc nào sau đây sản xuất nước bọt?

A. Tuyến giáp
B. Tuyến yên
C. Tuyến nước bọt
D. Tuyến mồ hôi

20. Hệ thống dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng?

A. Dây thần kinh số II (Thần kinh thị giác)
B. Dây thần kinh số V (Thần kinh sinh ba)
C. Dây thần kinh số VII (Thần kinh mặt)
D. Dây thần kinh số X (Thần kinh phế vị)

21. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa?

A. Thuốc tê toàn thân
B. Thuốc tê cục bộ (lidocaine, articaine)
C. Thuốc an thần
D. Thuốc giảm đau opioid

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị răng hô, móm?

A. Trám răng
B. Nhổ răng
C. Chỉnh nha (niềng răng)
D. Cạo vôi răng

24. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG phải là khí cụ cố định?

A. Mắc cài
B. Dây cung
C. Khí cụ nong hàm tháo lắp
D. Minivis

25. Fluoride hoạt động như thế nào để ngăn ngừa sâu răng?

A. Tiêu diệt vi khuẩn gây sâu răng
B. Tăng cường men răng, làm cho răng cứng chắc hơn
C. Trung hòa axit trong miệng
D. Giảm sản xuất nước bọt

26. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Bảo vệ men răng
B. Cung cấp dinh dưỡng cho tủy răng
C. Neo giữ răng vào xương ổ răng và hấp thụ lực nhai
D. Tạo cảm giác vị giác

27. Vấn đề nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

A. Đau đầu
B. Ù tai
C. Đau khớp gối
D. Khó há miệng

28. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở vị trí nào?

A. Giữa xương hàm trên và xương hàm dưới
B. Nơi xương hàm dưới khớp với xương thái dương của hộp sọ
C. Giữa răng và xương ổ răng
D. Ở vùng cằm

29. Loại khớp nào sau đây kết nối xương hàm trên và xương sọ?

A. Khớp thái dương hàm
B. Khớp ổ răng
C. Khớp hàm trên - hàm dưới
D. Xương hàm trên không khớp trực tiếp với xương sọ

30. Tình trạng 'khô miệng' (xerostomia) có thể gây ra hậu quả gì cho răng miệng?

A. Tăng tiết nước bọt
B. Giảm nguy cơ sâu răng
C. Tăng nguy cơ sâu răng và bệnh nướu
D. Răng trở nên trắng hơn

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của nhổ răng khôn?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chỉ nha khoa?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

3. Chức năng chính của răng cửa là gì?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

4. Vật liệu nào sau đây KHÔNG được sử dụng để làm hàm giả tháo lắp?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

5. Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt thường được thực hiện để điều trị tình trạng nào sau đây?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

6. Chất liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng sứ?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

7. Trong cấy ghép implant nha khoa, implant được đặt vào vị trí nào?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh nha chu?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

9. Trong quá trình trám răng, vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám lỗ sâu?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

10. Nguyên nhân chính gây sâu răng là do:

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

11. Trong nha khoa phục hình, thuật ngữ `mão răng` dùng để chỉ:

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

12. Bệnh nha chu (viêm nha chu) ảnh hưởng chủ yếu đến cấu trúc nào của răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

13. Đâu là tên gọi khác của răng khôn?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

14. Loại răng nào thường được sử dụng trong điều trị chỉnh nha để neo chặn và tạo lực kéo?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của điều trị tủy răng (nội nha)?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến màu sắc tự nhiên của răng?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

17. Điều gì sau đây là nguyên tắc quan trọng nhất trong vệ sinh răng miệng hàng ngày?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

18. Trong nha khoa trẻ em, thủ thuật nào sau đây thường được sử dụng để bảo vệ răng sữa khỏi sâu răng?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

19. Cấu trúc nào sau đây sản xuất nước bọt?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

20. Hệ thống dây thần kinh nào chịu trách nhiệm chính cho cảm giác đau ở răng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

21. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong các thủ thuật nha khoa?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

22. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị răng hô, móm?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

24. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây KHÔNG phải là khí cụ cố định?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

25. Fluoride hoạt động như thế nào để ngăn ngừa sâu răng?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

26. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

27. Vấn đề nào sau đây KHÔNG liên quan đến rối loạn khớp thái dương hàm (TMJ)?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

28. Khớp thái dương hàm (TMJ) nằm ở vị trí nào?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

29. Loại khớp nào sau đây kết nối xương hàm trên và xương sọ?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 3

30. Tình trạng `khô miệng` (xerostomia) có thể gây ra hậu quả gì cho răng miệng?